Đánh giá chi tiết Hyundai Grand i10 - Thông tin về xe, các thông số kỹ thuật, hiệu suất lái, trang bị tiện ích, đánh giá về ngoại hình, nội thất và giá bán mới nhất tháng 04/2024 tại Việt Nam.
Giá xe Hyundai Grand i10 là bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe Hyundai i10 dao động từ 360 - 455 triệu VNĐ với 2 kiểu dáng Sedan/Hatchback và 06 phiên bản: 1.2MT Tiêu chuẩn (360 triệu VNĐ), 1.2MT (405 triệu VNĐ), 1.2AT (435 triệu VNĐ), Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn (380 triệu VNĐ), Sedan 1.2MT (425 triệu VNĐ), Sedan 1.2AT (455 triệu VNĐ).
Mời bạn tham khảo bảng sau để biết chi tiết hơn:
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 tháng 04/2024 tại Việt Nam (VND) |
||||
Phiên bản |
Giá xe
|
Lăn bánh tại HN
|
Lăn bánh tại HCM
|
Lăn bánh tại các tỉnh |
Bản Hatchback |
||||
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn
|
360.000.000 | 425.537.000 | 418.337.000 | 399.337.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT
|
405.000.000 | 475.937.000 | 467.837.000 | 448.837.000 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT
|
435.000.000 | 509.537.000 | 500.837.000 | 481.837.000 |
Bản Sedan | ||||
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn
|
380.000.000 | 447.937.000 | 440.337.000 | 421.337.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT
|
425.000.000 | 498.337.000 | 489.837.000 | 470.837.000 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT
|
455.000.000 | 531.937.000 | 522.837.000 | 503.837.000 |
#Chú ý: Giá xe trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe Hyundai (cập nhật mới nhất)
Dòng xe Hyundai Grand i10 được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2007 để thay thế cho mẫu xe Hyundai Altos. Ban đầu, xe chỉ được bán ở Châu Âu. Thế hệ thứ hai của Grand i10 ra mắt vào năm 2008, nhưng cho đến năm 2013, mẫu xe này mới được mở bán tại thị trường Việt Nam.
HYUNDAI GRAND I10 | ||
Giá xe | Từ 360 - 455 triệu VND | |
Kiểu dáng xe | Sedan-A | Hatchback-A |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chiều dài cơ sở | 2.450 (mm) | |
Kích thước dài x rộng x cao | 3.995 x 1.680 x 1.520 (mm) |
3.805 x 1.680 x 1.520 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe | 157 (mm) | |
Khối lượng toàn tải | 1.380 (kg) | |
Khối lượng không tải | 940 (kg) | |
Động cơ vận hành | Xăng I4 1.2L | |
Công suất tối đa | 83/6000 (hp/vòng) | |
Momen xoắn cực đại | 114/4000 (Nm/vòng) | |
Hộp số | 4 AT hoặc 5MT | |
Hệ dẫn động | FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu | 37 (lít) | |
Nguồn gốc xuất xứ | Hyundai Motor - Hàn Quốc |
Hyundai i10 2024 sẽ sớm xuất hiện tại Việt Nam, có điều gì mới?
Mới đây, Hyundai Grand i10 2024 đã chính thức ra mắt tại thị trường Ấn Độ với nhiều thay đổi trong thiết kế và công nghệ, được đánh giá là hiện đại hơn so với thế hệ trước đó.
Về thiết kế, ngoại thất của Grand i10 mới được điều chỉnh khá nhiều ở các chi tiết như: đèn ban ngày LED, lưới tản nhiệt và hốc hút gió mới, mâm xe được nâng cấp lên 15 inch, bổ sung 6 màu sắc ngoại thất và hệ thống đèn hậu được tân trang thêm các dải LED hiện đại hơn.
Về phần nội thất, bên trong xe Grand i10 thế hệ mới đã được cải tiến đáng kể với màn hình cảm ứng ngang, bảng đồng hồ kỹ thuật số được bổ sung màn hình LCD giúp tài xế dễ dàng theo dõi thông tin hơn.
Về mặt an toàn, Grand i10 2024 cung cấp thêm nhiều tính năng an toàn như: hệ thống kiểm soát hành trình, cân bằng điện tử, giảm áp suất lốp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, móc ghế trẻ em, cổng sạc USB Type-C, đèn chiếu sáng dưới chân, và từ 4 đến 6 túi khí tùy theo phiên bản.
Về động cơ, Grand i10 2024 có hai tùy chọn là Diesel và Xăng tăng áp. Động cơ xăng tăng áp có dung tích 1.2L và công suất tối đa 83 mã lực, mô-men xoắn cực đại 113,8 Nm, đi kèm với hộp số 5AT và 5MT. Phiên bản Diesel sẽ cung cấp công suất 69 mã lực, mô-men xoắn 95,2 Nm.
Về giá cả, Hyundai i10 2024 tại Ấn Độ hiện có 9 phiên bản, giá bán dao động từ 7.000 đến 10.400 USD.
Thông số kỹ thuật của Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 là mẫu xe đô thị cỡ nhỏ, có 5 chỗ ngồi, có kiểu dáng Hatchback và Sedan. Xe được sản xuất bởi hãng xe Hyundai Motor, Hàn Quốc.
So với thế hệ trước đó, Hyundai i10 Sedan đã được tăng kích thước với 25mm chiều dài cơ sở, 20mm chiều rộng, 15mm chiều cao và 5mm khoảng sáng gầm xe.
Phiên bản Hatchback của Grand i10 đã được mở rộng với 25mm chiều dài cơ sở, 40mm chiều dài, 20mm chiều rộng, 15mm chiều cao và 5mm khoảng sáng gầm xe. Chi tiết như sau:
Thông số kỹ thuật Hyundai Grand i10 | ||
Danh mục | Hyundai i10 (Sedan) |
Hyundai i10 (Hatchback)
|
Kiểu dáng xe | Sedan | Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 3,995 x 1,680 x 1,520 (mm) |
3,805 x 1,680 x 1,520
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2,450 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 157 (mm) | |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 37 (lít) |
Trước đây, Hyundai i10 đã nổi bật với không gian nội thất rộng rãi nhất trong phân khúc, và thế hệ mới đã được mở rộng thêm, tạo điểm nhấn hấp dẫn hơn trong phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ tại Việt Nam.
Ngoại hình của Hyundai Grand i10
Hyundai i10 thế hệ mới sở hữu ngoại thất thể thao với các đường gân nổi dọc trên nắp ca-pô và mui xe. Kích thước của xe cũng được tăng để tạo ra một tổng thể cân đối hơn cho thiết kế mới của nó.
Đầu xe Hyundai i10 Sedan có lưới tản nhiệt hình “vỏ sò” độc đáo với đèn ban ngày LED DRL tích hợp trong lưới tản nhiệt. Hai hốc hút gió hình tam giác đứng và đèn sương mù tròn truyền thống tạo điểm nhấn cá tính và phá cách.
Đầu xe Hyundai i10 Hatchback giữ các chi tiết tương tự như bản Sedan nhưng thay đổi lưới tản nhiệt thành các thanh ngang sơn đen thể thao hơn để phân biệt.
Bộ khung của Grand i10 Sedan có vẻ mịn màng và không nhiều đường gân nổi để giữ lại phong cách đặc trưng của dòng Sedan, đặc biệt là bộ mâm 15 inch với cấu trúc cánh quạt và tay nắm cửa mạ Chrome tạo nên vẻ sang trọng, hiện đại.
Bộ khung của Grand i10 Hatchback có vẻ thể thao hơn với các đường gân dập nổi chạy dọc theo hai bên, cùng bộ mâm 8 chấu hợp kim có thiết kế khác biệt so với bản Sedan để tạo điểm nhấn.
Phần đuôi của Grand i10 Sedan thiết kế khá tinh tế với dải crom nối liền 2 bên đèn hậu, tạo nên phần đuôi thể thao và ấn tượng. Phần đuôi được thiết kế gọn gàng và cân đối hơn so với phiên bản trước đó.
Phần đuôi của Hyundai i10 Hatchback vẫn thu hút không kém, mặc dù không có dải crom nhưng lại được thiết kế gọn gàng giúp xe dễ dàng di chuyển và lưu thông trên những con đường hẹp tại Việt Nam. Các gân gấp phía sau xe tạo ra một cảm giác mạnh mẽ và thể thao, làm cho xe trở nên bắt mắt hơn.
Về màu sắc, Hyundai Grand i10 được phân phối tại Việt Nam trong 5 tùy chọn màu xe bao gồm: Trắng (PJW), Vàng cát (SBN), Bạc (RHM), Xanh dương (ZD6), Đỏ tươi (PR2).
Cấu trúc ngoại thất
Cấu trúc ngoại thất của Grand i10 được thiết kế vừa đủ, với các tính năng nổi bật bao gồm: đèn pha Halogen, đèn hậu LED, đèn chạy ban ngày LED, đèn sương mù Halogen/Projector, gương chiếu hậu gập điện / tích hợp báo rẽ, mâm xe 15 inch,...
Mặc dù là một dòng xe giá rẻ, nhưng giữa các phiên bản của Grand i10 có sự chênh lệch về giá cả, dẫn đến sự khác biệt trong trang bị đi kèm giữa chúng. Mời bạn đọc tham khảo bảng trang bị ngoại thất trên xe Grand i10 theo biểu đồ dưới đây:
Trang bị ngoại thất Hyundai Grand i10 | |||
Danh mục | 1.2 MT Tiêu chuẩn (Sedan - Hatchback) |
1.2 MT (Sedan - Hatchback) |
1.2 AT
(Sedan - Hatchback) |
Cụm đèn pha | Halogen | ||
Cụm đèn hậu | LED | ||
Đèn ban ngày | Không | LED | |
Đèn sương mù | Không |
Halogen Projector
|
|
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Gập điện, tích hợp đèn báo rẽ |
Gập điện, tích hợp
đèn báo rẽ, sấy |
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | Mạ crom | |
Ăng ten | Dây | Vây cá | |
Mâm xe (lazang) | Thép, 15 inch |
Hợp kim, 15 inch
|
#Chú ý: Bảng trang bị ngoại thất trên bao gồm cả phiên bản Sedan và Hatchback, mỗi phiên bản sẽ có 03 biến thể và trang bị sẽ được phân chia tùy theo giá cả của từng phiên bản.
Nội thất của Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 đã có sự cải tiến đáng kể với khoang cabin mang phong cách thể thao nhưng vẫn giữ được sự đơn giản và dễ sử dụng. Màn hình cảm ứng 8 inch và điều khiển bằng giọng nói là hai tính năng nổi bật nhất trong bản nâng cấp này. Đồng thời, không gian của Grand i10 đã được mở rộng hơn từ phiên bản trước đó, tạo ra một không gian thoải mái hơn cho hành khách.
Khoang nội thất của Hyundai Grand i10 Sedan và Hatchback có cùng kiểu thiết kế. Tuy nhiên, trang bị của từng phiên bản có thể khác nhau do sự chênh lệch về giá xe.
Bảng điều khiển của Hyundai i10 được thiết kế hài hòa với 2 cổng gió điều hòa tròn thể thao ở hai bên và 2 cổng gió điều hòa ở trung tâm bảng điều khiển, phía trên là màn hình cảm ứng 8 inch hiện đại. Viền đỏ tạo điểm nhấn cho thiết kế của xe, và các đường vân nổi trên bảng điều khiển ở ghế phụ tạo ra một diện mạo đặc biệt cho mẫu xe đô thị này từ Hàn Quốc.
Người lái Grand i10 phiên bản mới sẽ sử dụng vô lăng 3 chấu tích hợp các phím chức năng và nổi bật với tính năng điều khiển bằng giọng nói. Khoảng trống dưới chân người lái cũng rộng rãi đủ để xử lý tốt các tình huống khi lái xe.
Phía sau vô lăng là bảng đồng hồ của Grand i10 có hai tùy chọn là 2.8” và màn hình LCD 5.3 inch tùy theo phiên bản xe, điều này giúp Grand i10 trở nên hiện đại và dễ sử dụng hơn so với thế hệ trước.
Khoang hành khách của Grand i10 rộng rãi hơn đáng kể so với thế hệ trước khi trục cơ sở được gia tăng lên 2.450mm. Hơn nữa, hãng còn trang bị cho khách hàng 2 cổng gió điều hòa hàng ghế thứ 2 và 3 gối tựa đầu êm ái cho những chuyến đi dài thêm thoải mái và dễ chịu.
Ghế ngồi của Grand i10 được bọc nỉ cho tất cả các phiên bản, màu nội thất được lựa chọn là đen đỏ hoặc trắng đen. Kiểu dáng ghế ngồi thể thao với đường bo ôm sát cơ thể giúp hành khách thoải mái khi đi qua các địa hình gồ ghề.
Khoang hành lý của Hyundai i10 Sedan có dung tích lên đến 402 lít, trong khi phiên bản Hatchback có dung tích nhỏ hơn với 260 lít. Đối với xe đô thị dùng cho cự ly ngắn, dung tích này khá phù hợp với người dùng.
Trang bị nội thất
Hyundai i10 sau khi nâng cấp trang bị nhiều tiện ích hiện đại. Mặc dù có sự khác biệt giữa các phiên bản nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ tiện nghi. Một số điểm nổi bật như: vô lăng điều chỉnh 2 hướng, màn hình cảm ứng 8 inch, màn hình LCD 2.8 hoặc 5.3 inch, hệ thống âm thanh 4 loa sống động và nhiều tiện ích khác.
Mytour mời bạn xem các tiện nghi trên các phiên bản Hyundai i10 tại đây:
Trang bị nội thất Hyundai Grand i10 | |||
Danh mục | Hyundai i10 1.2 MT Tiêu chuẩn (Sedan - Hatchback) |
Hyundai i10 1.2MT (Sedan - Hatchback) |
Hyundai i10 1.2 AT
(Sedan - Hatchback) |
Vô lăng điều chỉnh 2 hướng | Có | ||
Chất liệu vô lăng | Nhựa | Bọc da | |
Chất liệu ghế ngồi | Nỉ | ||
Màu nội thất | Đen-đỏ (Hatchback) / Trắng-đen (Sedan) | ||
Ghế lái | Chỉnh cơ, 4 hướng | ||
Cửa sổ | Thường | Chỉnh điện | |
Điều hòa | Chỉnh cơ | ||
Màn hình hiển thị thông tin | 2.8 (inch) | LCD 5.3 (inch) | |
Màn hình cảm ứng | Không | 8 inch / dẫn đường | |
Hệ thống giải trí | Bluetooth/ Radio/ MP4/Apple Carplay/ Android Auto | ||
Số loa | 4 | ||
Chìa khóa thông minh / khởi động nút bấm | Không | Có | |
Cửa gió điều hòa và ổ cắm USB cho hàng ghế thứ 2 | Có | ||
Điều khiển bằng giọng nói | Không | Có |
Động cơ của Hyundai Grand i10
Hiện tại, Hyundai i10 chỉ có một loại động cơ xăng 1.2L được phân phối tại thị trường Việt Nam và tất cả các phiên bản Sedan / Hatchback đều sử dụng động cơ này.
Cụ thể, mời bạn xem bảng sau:
Động cơ vận hành Hyundai Grand i10 | |||
Danh mục | 1.2 MT Tiêu chuẩn (Sedan - Hatchback) |
1.2 MT (Sedan - Hatchback) |
1.2 AT
(Sedan - Hatchback) |
Kiểu động cơ | Kappa 1.2 MPI | ||
Dung tích | 1,197 (cc) | ||
Công suất cực đại | 83/6,000 (ps/rpm) | ||
Momen xoắn cực đại | 114/4,000 (Nm/rpm) | ||
Hộp số | 5MT | 4AT | |
Hệ thống treo trước | Macpherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh Xoắn | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | ||
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Mặc dù cùng sử dụng động cơ, nhưng chỉ có phiên bản cao cấp nhất là Hyundai i10 1.2AT được trang bị hộp số tự động 4AT, 2 phiên bản khác sẽ trang bị hộp số sàn 5MT.
Trang bị an toàn trên Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 được trang bị nhiều trang bị an toàn chủ động và bị động, bao gồm: Camera lùi, 2 túi khí, phân bổ lực phanh điện tử, cảm biến lùi, chìa khóa mã hóa chống trộm.
Để rõ hơn, mời bạn xem bảng dưới đây:
Trang bị an toàn Hyundai Grand i10 | |||
Danh mục | Hyundai i10 1.2 MT Tiêu chuẩn (Sedan - Hatchback) |
Hyundai i10 1.2 MT (Sedan - Hatchback) |
Hyundai i10 1.2 AT
(Sedan - Hatchback) |
Chìa khóa mã hóa và chống trộm | Có | ||
Camera lùi | Không | Có | |
Phanh khẩn cấp BA | Không | Có | |
Chống bó cứng phanh ABS | Không | Có | |
Phân bổ lực phanh điện tử EBD | Không | Có | |
Cảm biến lùi | Không | Có | |
Cảm biến áp suất lốp | Không | Có | |
Số túi khi | 1 | 2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu của Hyundai Grand i10
Hyundai i10 là một mẫu xe đô thị phổ thông, sử dụng động cơ dung tích nhỏ nên mức tiêu thụ nhiên liệu của xe dao động từ 4,6- 8,25 lít/100km tùy thuộc vào điều kiện địa hình
Để rõ hơn, mời bạn xem bảng dưới đây:
Mức tiêu thụ nhiên liệu Hyundai Grand i10 | |||
Danh mục | 1.2 MT Tiêu chuẩn (lít/100km) | 1.2 MT (lít/100km) |
1.2 AT (lít/100km)
|
Nội ô | 6,8 | 6,8 | 8,25 |
Ngoại ô | 4,6 | 4,6 | 4,79 |
Hỗn hợp | 5,4 | 5,4 | 6,07 |
Có nên mua xe Hyundai Grand i10 không?
Nhìn chung, Hyundai i10 đã mang đến cho phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ một sự mới mẻ với thiết kế độc đáo của mình. Đồng thời, đây cũng là món quà đặc biệt dành cho các khách hàng thân thiết của Grand i10 tại Việt Nam.
Về mặt cạnh tranh, Grand i10 thực sự là một đối thủ mạnh mẽ đối với Vinfast Fadil. Hiện tại, giá cả là một ưu điểm lớn của Grand i10 so với Vinfast Fadil và khoang lái của xe cũng được đánh giá cao hơn nhiều về sự rộng rãi so với dòng xe nội địa. Hi vọng bài viết sẽ mang lại cho độc giả những thông tin hữu ích về dòng xe nhỏ này.