Cập nhật bảng giá xe Hyundai Grand i10 2019 cũ và ưu đãi trong tháng 04/2024 tại Mytour. Với mức giá hấp dẫn, thiết kế ngoại thất bắt mắt và khoang nội thất rộng rãi nhất trong phân khúc, Hyundai i10 2019 trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe đô thị nhỏ.
Bảng giá xe Hyundai Grand i10 2019 cũ trong tháng 04/2024
Tham khảo bảng giá xe Hyundai I10 cũ đời 2019 trong tháng 04/2024 tại Mytour như sau:
BẢNG GIÁ XE HYUNDAI I10 2019 CŨ, XE LƯỚT, XE ĐÃ QUA SỬ DỤNG |
|
Phiên bản |
Giá xe I10 2019 cũ |
Hyundai Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn |
284 |
Hyundai Grand i10 1.0 MT |
320 |
Hyundai Grand i10 1.0 AT |
342 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn |
297 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT |
333 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT |
362 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn |
315 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT |
351 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT |
374 |
Lưu ý: Bảng giá xe Hyundai i10 2019 cũ trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá xe có thể thay đổi theo thời điểm và chương trình khuyến mãi. Để biết giá xe Hyundai i10 cập nhật, vui lòng liên hệ Hotline: 18006216 - Email: [email protected] hoặc để lại thông tin để được hỗ trợ báo giá.
Để sở hữu Hyundai i10 2020 cũ, quý khách cần thanh toán các khoản phí bắt buộc gồm:
- Phí trước bạ ở Hà Nội, TPHCM và các tỉnh khác là 2%
- Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc cho xe 4 - 5 chỗ là 480.700 đồng
- Phí bảo trì đường bộ 12 tháng cho khách hàng cá nhân là 1.560.000 đồng
- Phí cấp lại biển số là 150.000 đồng
- Phí đăng kiểm trên toàn quốc là 340.000 đồng
Cập nhật thông tin: Giá xe Hyundai i10 2019 cũ
Mua xe Hyundai I10 2019 cũ trả góp tại Mytour
Hiện tại, Mytour vẫn hỗ trợ khách hàng muốn mua xe Hyundai i10 2019 cũ trả góp với mức vay lên đến 75% giá trị xe và lãi suất ưu đãi từ các ngân hàng sau:
Lãi suất vay mua xe
Ngân hàng
Lãi suất
Vay tối đa
Thời hạn vay
Vietcombank
7,70%
70%
5 năm
BIDV
8,50%
80%
7 năm
SHB
7,80%
90%
8 năm
Sacombank
8,50%
100%
10 năm
MBBank
6,60%
80%
7 năm
TPBank
7,79%
6 năm
ACB
9,80%
80%
7 năm
VIB Bank
7,99%
80%
8 năm
VPBank
7,90%
80%
7 năm
SeABank
8,90%
80%
9 năm
Techcombank
7,49%
80%
7 năm
HDBank
10,50%
100%
5 năm
VietinBank
7,90%
80%
5 năm
ABBank
7,50%
75%
7 năm
Shinhan Bank
8,30%
70%
Linh hoạt
Eximbank
8,00%
75%
6 năm
OceanBank
8,99%
80%
7 năm
Ngân hàng Hàng Hải
6,49%
70%
10 năm
Ngân hàng Standard Chartered
6,99%
80%
6 năm
Ngân hàng Đông Á
8,50%
80%
5 năm
Ngân hàng SCB
8,80%
70%
7 năm
Ngân hàng Viet A
9,00%
70%
5 năm
Lưu ý: Lãi suất trên chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm. Để biết mức lãi suất cụ thể Quý khách hàng vui lòng liên hệ với Chi nhánh/Phòng Giao dịch của ngân hàng toàn quốc để được tư vấn chi tiết về chương trình lãi suất cạnh tranh.
Ví dụ, quý khách hàng mua xe Hyundai i10 2019 cũ trả góp tại Mytour với giá 400 triệu, vay ngân hàng 75%, lãi suất trung bình 7,7% và trả trong vòng 5 năm thì số tiền phải trả trước và số tiền phải trả hằng tháng sẽ như sau:
Ước tính khoản vay và lãi suất |
|
Giá xe bán xe |
400.000.000 |
Giá lăn bánh tại TP HCM |
420.000.000 |
Số tiền vay ngân hàng |
75% |
Thời hạn vay (năm) |
5 |
Khoản vay tương đương |
300.000.000 |
Khoản trả trước |
120.000.000 |
Lãi suất khoản vay (năm) |
7,7% |
Gốc và lãi hàng tháng |
6.039.937 |
Lưu ý: ở đây Mytour.vn chỉ lấy lãi suất trung bình của các ngân hàng nên con số sẽ tương đối chứ không chính xác 100% cho một ngân hàng cụ thể.
Đánh giá sơ bộ Hyundai Grand I10 2019
Sở hữu cho mình thiết kế vượt trội trong phân khúc, Hyundai i10 2019 hiện đang là mẫu xe đáng cân nhắc nhất trong phân khúc đô thị cỡ nhỏ. Khoang nội thất của xe khá rộng rãi và tiện nghi với các trang bị được tích hợp trong tầm giá tiền của xe, bây giờ chúng ta xem qua trước thông số kỹ thuật của Hyundai i10 2019 nhé.
Thông số cơ bản |
i10 1.0MT |
i10 1.0AT |
i10 1.2MT |
i10 1.2AT |
Kích thước DxRxC |
3765 x 1660 x 1505 mm |
|||
Chiều dài cơ sở |
2425 mm |
|||
Khoảng sáng gầm |
152 mm |
|||
Động cơ |
Xăng, Kappa 1.0 |
Xăng, Kappa 1.2 |
||
Dung tích |
998cc |
1248cc |
||
Công suất cực đại |
66Ps / 5000rpm |
87Ps / 6000 rpm |
||
Mô-men xoắn cực đại |
94Nm / 3500 rpm |
120Nm / 4000rpm |
||
Hộp số |
5MT |
4AT |
5MT |
4AT |
Dẫn động |
Cầu trước |
|||
Mức tiêu hao nhiên liệu |
5.8L |
6.3L |
6.3L |
6.3L |
Lốp xe |
165/ 65 R14 |
|||
Bình xăng |
43L |
|||
Số chỗ ngồi |
05 |
Thiết kế ngoại thất Hyundai i10 2019
Kích thước của Hyundai i10 2019 là 3995 x 1660 x 1520mm cho phiên bản Sedan và 3765mm cho phiên bản hatchback, chiều cao gầm xe là 167mm.
Đặc điểm nổi bật của Hyundai i10 2019 là phần đầu xe, với đèn pha lớn kết hợp với thanh ngang đen và logo Hyundai tạo sự cân đối.
Lưới tản nhiệt hình lục giác của xe được thiết kế bắt mắt, cùng với các họa tiết sơn đen mạnh mẽ, tạo nên vẻ mạnh mẽ cho Hyundai i10 2019.
Hai hốc hút gió ở hai bên đầu xe chứa đèn sương mù hình tròn, có thể sẽ có sự thay đổi trong tương lai vì đã được sử dụng từ lâu.
Thân xe Hyundai I10 2019 có thiết kế mềm mại, ốp nhựa phía dưới cửa giúp giảm bớt sự đơn điệu. Lazang 14 inch thể thao, tay nắm cửa mạ crom và gương gập điện tích hợp xi nhan.
Mặt sau xe trơn tru hơn với các chi tiết mạ crom sắc sảo, cụm đèn hậu có đồ họa bắt mắt nối tiếp nhau qua thanh ngang mạ crom độc đáo.
Thiết kế nội thất Hyundai i10 2019
Dù là xe đô thị cỡ nhỏ, Hyundai i10 2019 vẫn được biết đến với không gian cabin rộng rãi nhất trong phân khúc. Bố trí nội thất hợp lý giúp tối ưu hóa không gian, mang lại cảm giác thoải mái cho 5 hành khách.
Tuy nhiên, việc thiếu bệ tỳ tay trên cả hàng ghế trước và sau làm cho việc di chuyển xa trở nên mệt mỏi và không thoải mái.
Màu đỏ và đen làm chủ đạo trong cabin của Hyundai i10 2019 tạo nên ấn tượng, vô lăng 3 chấu thiết kế thể thao, tích hợp nút chức năng giúp lái xe dễ dàng hơn.
Các tính năng tiện ích trên Hyundai i10 2019 bao gồm: đầu đĩa CD 4 loa, kết nối bluetooth/mp3/FM/USB/AUX, điều hòa cơ, cửa sổ điện, khoang hành lý rộng rãi, màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 4 loa,...
Khả năng vận hành và tiêu thụ nhiên liệu
Hyundai i10 vận hành dựa trên động cơ Kappa 1.0L LPGI, 3 xi-lanh thẳng hàng, công suất tối đa 66 mã lực và mô-men xoắn cực đại 94Nm. Phiên bản 1.2L mang lại công suất 87 mã lực và mô-men xoắn cực đại 120Nm.
Người dùng đánh giá cao khả năng tiết kiệm nhiên liệu của động cơ Kappa, chỉ 6.3L/100Km cho bản AT và 6.6/100Km cho bản MT.
Mua xe Hyundai i10 2019 cũ tại Mytour - Uy tín và Chất lượng
Bạn đang tìm kiếm Hyundai i10 2019 cũ giá rẻ, chính hãng, chất lượng, và đảm bảo? Hãy đến với Mytour - Địa chỉ tin cậy hàng đầu trong lĩnh vực mua bán xe ô tô cũ, đã qua sử dụng tại Việt Nam.
Chính sách bảo hành:
- Đối với xe dưới 3 năm: 6 tháng hoặc 10.000km (tùy điều kiện nào đến trước)
- Đối với xe từ 3 đến 5 năm: 3 tháng hoặc 5.000km (tùy điều kiện nào đến trước)
Khi mua xe Hyundai i10 cũ tại Mytour, bạn có thể vay lên đến 75% giá trị định giá của xe, cao hơn so với mức vay thông thường là 70% (thường thấp hơn so với giá bán thực tế).