Cập nhật giá xe Hyundai Kona 2023 tháng 04/2024 cùng thông tin xe, đánh giá, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn, tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước, động cơ và giá lăn bánh Hyundai Kona tại Hà Nội, Tp.HCM, Hải Phòng, Quảng Ninh, Cần Thơ và các tỉnh thành Việt Nam.
Hyundai Kona là mẫu SUV-B 5 chỗ cỡ nhỏ rất được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam. Giá Hyundai Kona dao động từ 636 - 750 triệu VND cho 03 phiên bản: 2.0AT Tiêu Chuẩn, 2.0AT Đặc Biệt, 1.6 Turbo. Trong phân khúc SUV hạng B, Hyundai Kona cạnh tranh với các tên tuổi như: KIA Seltos, Mazda CX-3, Honda HR-V, MG ZS.
HYUNDAI KONA | ||
Giá xe | Từ 636 - 750 triệu VND | |
Kiểu dáng xe | SUV-B | |
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) | |
Kích thước dài x rộng x cao | 4165 x 1800 x 1565 (mm) | |
Khoảng sáng gầm xe | 170 (mm) | |
Khối lượng toàn tải | 1.830 (kg) | |
Khối lượng không tải | 1.310 (kg) | |
Động cơ vận hành | Nu 2.0 MPI |
Gamma 1.6 T-GDi
|
Công suất tối đa | 149/6200 (hp/vòng) |
177/5500 (hp/vòng)
|
Momen xoắn cực đại | 180/4500 (Nm/vòng) |
265/1500~4500 (Nm/vòng)
|
Hộp số | 6-AT | 7-DCT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 47 (lít) | 47 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Hyundai Motor - Hàn Quốc |
Giá xe Hyundai Kona là bao nhiêu?
Giá Hyundai Kona tại Việt Nam từ 636 - 750 triệu VND cho 03 phiên bản: 2.0AT Tiêu Chuẩn (636 triệu VND), 2.0AT Đặc Biệt (699 triệu VND), 1.6 Turbo (750 triệu VND).
Để biết thêm thông tin, bạn có thể xem bảng giá xe Hyundai Kona dưới đây:
Bảng giá xe Hyundai Kona tháng 04/2024 tại Việt Nam (triệu VND) |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết
|
Lăn bánh tại HN
|
Lăn bánh tại HCM
|
Lăn bánh tại các tỉnh
|
Hyundai Kona 2.0AT Tiêu Chuẩn | 636 | 734 | 722 | 703 |
Hyundai Kona 2.0AT Đặc Biệ | 699 | 805 | 791 | 772 |
Hyundai Kona 1.6 Turbo | 750 | 862 | 847 | 828 |
#Lưu ý: Giá lăn bánh của Hyundai Kona chỉ là tham khảo, có thể có chi phí phát sinh khác khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe Hyundai (cập nhật mới nhất)
Thông số kỹ thuật của Hyundai Kona
Về kích thước, Hyundai Kona có trục cơ sở dài 2.600mm, kích thước Dài x Rộng x Cao của Kona là 4165 x 1800 x 1565 (mm). Kích thước này giúp ngoại thất của Hyundai Kona trở nên ấn tượng và rộng rãi hơn bên trong khoang nội thất.
Ngoài ra, chiều cao gầm xe của Hyundai Kona là 170mm, giúp xe có khả năng vượt ổ gà, lên dốc và di chuyển trên các địa hình khó khăn một cách linh hoạt hơn. Để biết thêm chi tiết, bạn có thể xem bảng thông số kỹ thuật của Hyundai Kona dưới đây:
Thông số kỹ thuật Hyundai Kona | |
Kiểu dáng xe | SUV-B |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.600 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 4165 x 1800 x 1565 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 170 (mm) |
Khối lượng toàn tải | 1.830 (kg) |
Khối lượng không tải | 1.310 (kg) |
Nguồn gốc xuất xứ | Hyundai Motor - Hàn Quốc |
Ngoại thất của Hyundai Kona
Hyundai Kona được thiết kế với vẻ ngoài thể thao và cá tính, với các chi tiết trẻ trung trải dài trên thân xe. Thiết kế này giúp Hyundai Kona hấp dẫn đối tượng khách hàng trẻ và đa dạng hơn.
Phần đầu của Hyundai Kona mạnh mẽ và trẻ trung với bộ tản nhiệt đa giác mạ crom phối lưới bên trong, cùng với cụm đèn chạy ban ngày dạng “mắt híp” ở phía trên và đèn pha được đặt thấp hơn, mang lại tầm nhìn rộng hơn cho người lái. Thiết kế này gợi nhớ đến các dòng xe của Lexus và Porsche.
Thân xe của Hyundai Kona mạnh mẽ và thể thao với các chi tiết nhựa thể thao, đường nét gân nổi ở tay nắm cửa, mí gầm và vòm bánh tạo ra vẻ ngoài mạnh mẽ và cơ bắp cho mẫu SUV đô thị mới của Hàn Quốc.
Điểm đáng chú ý trên thân xe Kona là bộ mâm xe 17-18 inch, thiết kế đa chấu tạo hình cánh quạt mang đến vẻ thể thao cho xe.
Phần đuôi của Hyundai Kona có thiết kế độc đáo với đèn xe phân tầng ở phía sau, giống như phần đầu xe. Cụm đèn hậu phía trên được thiết kế nhỏ gọn, tạo ra góc nhìn mới lạ cho người dùng.
Cụm đèn xi nhan và đèn phản quang ở phía dưới cũng mang phong cách thể thao với phần ốp nhựa bên ngoài và đèn với đồ họa 03 màu bên trong.
Trang bị ngoại thất của Hyundai Kona
Ngoại thất của Hyundai Kona được trang bị khá hiện đại nhưng có sự chênh lệch giữa các phiên bản do giá xe khác nhau.
Trang bị tiêu chuẩn trên Hyundai Kona bao gồm: đèn pha Halogen, đèn hậu Halogen, đèn ban ngày LED, gạt mưa tự động và gương chiếu hậu điều chỉnh điện. Các phiên bản cao cấp của Kona sẽ được trang bị các tính năng tiện ích hơn như: đèn pha LED, đèn hậu LED, gương chiếu hậu gập điện / điều chỉnh điện / sấy gương,...
Để biết thêm thông tin chi tiết, mời bạn tham khảo bảng trang bị ngoại thất của Hyundai Kona dưới đây:
Trang bị ngoại thất Hyundai Kona | |||
Danh Mục | Hyundai Kona 2.0AT Tiêu Chuẩn | Hyundai Kona 2.0AT Đặc Biệt | Hyundai Kona 1.6 Turbo |
Đèn chiếu xa | Halogen | LED | |
Đèn chiếu gần | Halogen | LED | |
Đèn ban ngày | LED | ||
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | ||
Đèn hậu | Halogen | LED | |
Đèn phanh trên cao | LED | ||
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện | Chỉnh điện / Gập điện / Sấy gương | |
Gạt mưa tự động | Có |
Nội thất của Hyundai Kona
Khoang nội thất của Hyundai Kona vẫn đảm bảo sự tiện nghi và thời trang với cách bố trí đơn giản, tập trung vào sự thuận tiện cho người lái. Với trục cơ sở nâng lên 2.600mm, cabin của Kona còn rộng rãi và thoải mái hơn.
Bảng đồng hồ trên Hyundai Kona giữ nguyên thiết kế tương tự như phiên bản trước nhưng được cải tiến chi tiết hơn và thêm tính thể thao, hướng tới đối tượng khách hàng nam tính và trẻ trung. Điểm nhấn trên bảng đồng hồ của Hyundai Kona là màn hình cảm ứng 8 inch được đặt nổi bật, kèm theo đó là các lỗ thông hơi điều hòa hình tròn và hình vuông bên trong, tạo cảm giác hiện đại.
Khoang lái của Hyundai Kona rất thoải mái và rộng rãi nhờ kích thước xe được nâng cấp, khoảng cách để chân của người lái được tính toán hợp lý để điều khiển xe dễ dàng hơn. Người lái Hyundai Kona được trang bị vô lăng 03 chấu, bọc da và tích hợp các nút chức năng, phía sau vô lăng là màn hình analog thể thao kết hợp với màn hình LCD 3.5 inch sắc nét.
Dưới trung tâm bảng điều khiển, không còn phanh tay cơ như trước mà thay vào đó là phanh tay điện tử hỗ trợ người lái dừng xe một cách chắc chắn hơn trên đường dốc hoặc khi đèn đỏ.
Khoang hành khách trên Hyundai Kona nhận được nhiều lời khen ngợi về sự rộng rãi và tiện nghi hiện đại. Hàng ghế thứ hai của Hyundai Kona có đủ 3 gối đầu và thoải mái cho 3 người lớn ngồi. Ghế trên Hyundai Kona được bọc da và có thể gập theo tỷ lệ 6/4 tiện lợi.
Khoang hành lý trên Hyundai Kona có dung tích 360 lít, chỉ đủ chứa đồ cá nhân của một gia đình 04 người. Tuy nhiên, nếu cần thêm không gian, có thể gập hàng ghế sau để tạo thêm diện tích.
Trang bị nội thất của Hyundai Kona
Nâng cấp nội thất trên Hyundai Kona đạt điểm cao với nhiều tính năng mới, tạo ra trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng. Điểm đặc biệt là màn hình cảm ứng 8 inch có khả năng chia đôi màn hình rất độc đáo.
Ngoài ra, Hyundai Kona còn trang bị nhiều tiện ích hiện đại khác như: sạc không dây, điều khiển giọng nói, kết nối Apple Carplay và Android Auto, ghế lái chỉnh điện, hệ thống âm thanh 6 loa sống động,... Chi tiết hơn, bạn có thể tham khảo bảng trang bị nội thất của Hyundai Kona dưới đây:
Trang bị nội thất Hyundai Kona | |||
Danh Mục | Hyundai Kona 2.0AT Tiêu Chuẩn | Hyundai Kona 2.0AT Đặc Biệt |
Hyundai Kona 1.6 Turbo
|
Đồng hồ tài xế | Analog + LCD 3.5 | ||
Màn hình cảm ứng | 8 inch | ||
Điều hòa | Cơ | Tự động, 2 vùng độc lập | |
Ghế ngồi hành khách | Bọc nỉ | Bọc Da | |
Ghế lái | Bọc nỉ | Bọc da / chỉnh điện 10 hướng |
Bọc da / chỉnh điện 10 hướng / Sưởi ấm
|
Vô lăng | Bọc da / 03 chấu / phím bấm chức năng | ||
Cửa sổ trời | Không | Có | |
Hệ thống loa | 6 | ||
Kết nối | AUX / USB / Bluetooth / Radio | AUX / USB / Bluetooth / Radio / Apple Carplay / Android Auto | |
Sạc không dây | Không | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | ||
Khởi động nút bấm | Có | ||
Ra lệnh giọng nói | Không | Có | |
Đàm thoại rảnh tay | Không | Có | |
Bệ tỳ tay | Trước và Sau | ||
Hàng ghế thứ 2 | Gập 6/4 | ||
Cửa kính 1 chạm | Không | Có |
Động cơ của Hyundai Kona
Khả năng vận hành của Hyundai Kona được người dùng đánh giá cao với động cơ và hệ thống an toàn tích hợp. Phiên bản mới của Hyundai Kona có 3 tùy chọn động cơ khác nhau mang lại hiệu suất ổn định cả trên cao tốc và trong thành phố.
Hyundai Kona cung cấp 2 động cơ xăng tại thị trường Việt Nam, cụ thể như sau:
- Động cơ xăng NU 2.0L MPI: sản sinh công suất tối đa 149 mã lực, moment xoắn cực đại 180Nm, đi kèm hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước (FWD)
- Động cơ xăng Gamma 1.6 T-GDI: sản sinh công suất tối đa 177 mã lực, moment xoắn cực đại 265Nm, kết hợp với hộp số ly hợp kép 7 cấp và sử dụng hệ dẫn động cầu trước.
Động cơ vận hành Hyundai Kona | |||
Danh Mục | Hyundai Kona 2.0AT Tiêu Chuẩn | Hyundai Kona 2.0AT Đặc Biệt | Hyundai Kona 1.6 Turbo |
Động cơ vận hành | Nu 2.0 MPI |
Gamma 1.6 T-GDi
|
|
Công suất tối đa | 149/6200 (hp/vòng) |
177/5500 (hp/vòng)
|
|
Momen xoắn cực đại | 180/4500 (Nm/vòng) |
265/1500~4500 (Nm/vòng)
|
|
Hộp số | 6-AT | 7-DCT | |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu | 47 (lít) | ||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||
Hệ thống treo sau | Thanh cân bằng (CTBA) | ||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | ||
Hệ thống phanh sau | Đĩa |
Trang bị an toàn trên Hyundai Kona
Để bảo đảm an toàn, Hyundai Kona được trang bị gói an toàn Smart Sense Active Safety (SSAS) với nhiều tính năng hiện đại như: cảnh báo điểm mù, chống bó cứng phanh ABS, cân bằng điện tử ECS, hỗ trợ giữ làn đường, kiểm soát lực kéo, khởi hành ngang dốc, khởi hành ngang đèo, cảm biến lùi, camera lùi, cảnh báo điểm mù, và 6 túi khí.
Để biết thêm chi tiết, hãy tham khảo bảng trang bị an toàn của Hyundai Kona dưới đây:
Trang bị an toàn Hyundai Kona | |||
Danh Mục | Hyundai Kona 2.0AT Tiêu Chuẩn | Hyundai Kona 2.0AT Đặc Biệt |
Hyundai Kona 1.6 Turbo
|
Số túi khí | Có | ||
Chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có | ||
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có | ||
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có | ||
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
|
Có | ||
Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
|
Có | ||
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
|
Có | ||
Hỗ trợ đổ đèo | Có | ||
Cảnh báo điểm mù
|
Không | Có | |
Cảm biến lùi | Có | ||
Camera lùi | Có |
Có nên mua Hyundai Kona không?
Hyundai Kona vẫn là lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc SUV hạng B, với giá cả phải chăng, trang bị tiện ích đầy đủ, và hiệu suất vận hành ổn định.
Hiệu suất vận hành của xe rất ổn định với các tùy chọn động cơ và hộp số đi kèm, với nhiều phiên bản động cơ khác nhau, khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với ngân sách và nhu cầu của mình. Hy vọng bài viết mang lại nhiều thông tin hữu ích cho quý độc giả