Jupiter Finn 2024 là mẫu xe số mới nhất của Yamaha, vừa được ra mắt đầu năm nay. Với thiết kế nhỏ gọn và mức giá phải chăng, xe nhanh chóng thu hút sự quan tâm của nhiều người. Vậy giá xe Jupiter Finn hiện nay là bao nhiêu? Hãy cùng Mytour theo dõi bảng giá chi tiết và thông tin mới nhất về dòng xe này trong bài viết dưới đây!

I. Cập nhật giá xe Jupiter Finn 2024 mới nhất (Tháng 11/2024)
Trong tháng 11/2024, giá xe Jupiter Finn không có sự thay đổi so với tháng 8/2024. Xe Jupiter Finn tiêu chuẩn có giá 27.687.000 đồng, phiên bản tiêu chuẩn màu mới có giá 27.884.000 đồng, Jupiter Finn cao cấp giá 28.178.000 đồng, và Jupiter Finn cao cấp màu mới có giá 28.375.000 đồng.
Phiên bản |
Giá đề xuất |
Jupiter Finn Phiên bản tiêu chuẩn |
27.687.000 |
Jupiter Finn Phiên bản tiêu chuẩn màu mới |
27.884.000 |
Jupiter Finn Phiên bản cao cấp |
28.178.000 |
Jupiter Finn Phiên bản cao cấp màu mới |
28.375.000 |
Nguồn: Yamaha
II. Cập nhật bảng giá lăn bánh
Mức giá từ nhà sản xuất đưa ra chỉ là một phần chi phí bạn cần thanh toán khi mua xe Jupiter Finn. Giá xe Jupiter Finn 2024 sẽ bao gồm các khoản phí như phí đăng ký xe máy sau đây:
Giá lăn bánh = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh = 27.687.000 + 553.740 + 100.000 + 66.000 = 28.406.740 đồng.
Phiên bản | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
Jupiter Finn Phiên bản tiêu chuẩn | 27.687.000 | 28.406.740 |
Jupiter Finn Phiên bản cao cấp | 28.178.000 | 28.907.560 |
III. Cập nhật bảng giá trả góp
Hiện nay, việc mua xe trả góp đã trở nên rất phổ biến, giúp nhiều người tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu được chiếc xe mơ ước. Dưới đây là bảng giá trả góp khi mua xe Jupiter Finn 2024:
30% Trả trước | 40% Trả trước | 50% Trả trước | |
---|---|---|---|
Tiền trả trước | 8,306,100 đ | 11,074,800 đ | 13,843,500 đ |
Khoản cần vay | 19,380,900 đ | 16,612,200 đ | 13,843,500 đ |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 269,295 đ | 230,890 đ | 192,484 đ |
Tiền gốc hàng tháng | 1,615,075 đ | 1,384,350 đ | 1,153,625 đ |
Tổng tiền phải trả hàng tháng | 1,884,370 đ | 1,615,240 đ | 1,346,109 đ |
Lưu ý: Đây là bảng giá trả góp dựa trên chính sách hỗ trợ mua xe của FE Credit. Bạn cũng có thể tham khảo các chính sách trả góp từ các công ty tài chính khác.
IV. Những đặc điểm nổi bật của Jupiter Finn 2024
1. Thiết kế
Xe có kích thước thực tế là 1.940 x 705 x 1.095mm với chiều dài cơ sở 1.235mm. Khoảng cách giữa hai trục bánh xe là 1.235mm, yên xe cao 775mm. So với Jupiter Fi (1.935 x 680 x 1.065mm), xe có kích thước lớn hơn, trừ chiều dài trục cơ sở ngắn hơn 5mm. Dù vậy, xe vẫn rất phù hợp với thể trạng của người Châu Á, đặc biệt là người Việt Nam.

Đầu xe Jupiter Finn 2024 được thiết kế đơn giản, không có nhiều góc cạnh. Cụm đèn chiếu trước đa giác được đặt ở vị trí cao, trong khi đèn chiếu hậu nằm dọc theo yếm xe. Theo nhiều người, thiết kế đầu xe có nét tương đồng với Honda Future.

Thân xe Jupiter Finn 2024 được tạo thành từ những mảng lớn, hài hòa với thiết kế đầu và đuôi xe. Trên thân không có những đường nét dập nổi uốn lượn, logo được thiết kế vừa phải, không quá nổi bật. Yên xe làm từ da nhân tạo có độ dài hợp lý, độ dốc nhẹ giúp người ngồi sau cảm thấy vững chắc hơn.

Tương tự như thân xe, đuôi xe Jupiter Finn 2024 được thiết kế tối giản, không có các chi tiết nổi bật. Tay dắt xe sơn đen mờ, có thiết kế rỗng ruột giúp giảm trọng lượng xe. Cụm đèn chiếu hậu lớn, đặt cao giúp đuôi xe nhìn thanh thoát, tuy đơn giản nhưng khi nhìn trực diện, đuôi xe có vẻ hơi thô và ngắn.

2. Động cơ
Mặc dù công bố lắp động cơ SOHC dung tích 115cc, nhưng thực tế dung tích của Jupiter Finn chỉ đạt 113,7cc. Động cơ này là loại 4 thì, 2 van, xi-lanh đơn, làm mát bằng không khí. Động cơ này cho ra công suất 8,9 mã lực tại 7.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 9,2Nm tại 5.500 vòng/phút.

Jupiter Finn 2024 sử dụng hộp số 4 cấp như các mẫu xe máy thông thường, giúp việc sang số trở nên dễ dàng và thuận tiện. Bên cạnh đó, xe trang bị công nghệ phun xăng điện tử (Fi) giúp tối ưu hóa hiệu suất nhiên liệu. Mức tiêu thụ xăng của xe rất ấn tượng, chỉ 1.64L cho 100Km theo công bố của nhà sản xuất.
3. Tiện ích
Hệ thống phanh UBS (Unified Brake System) giúp người lái kiểm soát phanh dễ dàng hơn, tăng cường hiệu quả khi giảm tốc hoặc dừng xe trong tình huống khẩn cấp. Đây là một công nghệ độc quyền của Yamaha, được trang bị cho dòng xe tay ga, và Jupiter Finn là mẫu xe số duy nhất có hệ thống phanh này.

Mặc dù vẫn sử dụng ổ khóa cơ, xe Jupiter Finn được trang bị chìa khóa 4 trong 1 với chức năng mở cốp tiện lợi. Bạn không cần phải xuống xe hay rút chìa khóa ra để mở cốp, mà có thể thao tác ngay khi đang ngồi trên xe. Đây là một tính năng nổi bật so với các mẫu xe cùng phân khúc.

Jupiter Finn 2024 không sử dụng đèn LED hiện đại mà vẫn giữ cụm đèn Halogen truyền thống. Đèn xe luôn được bật sáng và chiếu sáng tốt trong các khu vực đô thị, giúp chống sương mù mà không làm chói mắt người đi đường.

Một điểm nổi bật của Jupiter Finn là hộc để đồ. Đây là tính năng thường thấy trên xe tay ga, nhưng lại ít xuất hiện trên xe số. Hộc để đồ của xe có thiết kế hợp lý, đủ rộng để bạn dễ dàng bỏ vào các vật dụng như kính râm, chai nước, chìa khóa, găng tay… vô cùng tiện lợi.

Ngoài ra, Jupiter Finn 2024 còn trang bị cốp xe với dung tích lên đến 9,7L. Với không gian này, bạn có thể thoải mái để nhiều vật dụng cá nhân như túi xách, balo nhỏ, áo mưa… thậm chí là 2 chiếc mũ bảo hiểm.

Những phiên bản và màu sắc của Jupiter Finn 2024
Hiện nay, Jupiter Finn 2024 có 2 phiên bản: Phiên bản cao cấp và phiên bản tiêu chuẩn, đi kèm với 7 màu sắc cơ bản.
- Phiên bản cao cấp: yên xe màu nâu sang trọng, kết hợp với các màu sơn như đen, đỏ và xanh.
- Phiên bản tiêu chuẩn: yên xe màu đen truyền thống, phối với các màu sơn như xanh, đen, bạc và vàng đồng.

So sánh Yamaha Jupiter Finn 2024 với Jupiter FI
Yamaha Jupiter Finn 2024 và Jupiter FI đều có những điểm mạnh riêng biệt, tạo nên sự cạnh tranh thú vị giữa hai mẫu xe này. Bạn đã biết những điểm đặc trưng của từng mẫu chưa? Hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây để hiểu rõ hơn.
Tiêu chí | Yamaha Jupiter Finn 2024 | Jupiter FI |
Thiết kế |
Trung tính – Phù hợp nhiều đối tượng khách hàng. Kích cỡ 1940 x 705 x 1095mm. Nặng 100Kg. Bình xăng dung tích 4L. Yên cao 775 mm. |
Trẻ trung – hiện đại, phù hợp với khách hàng trẻ tuổi. Kích cỡ 1935 x 680 x 1065mm. Nặng 104Kg. Bình xăng dung tích 4,1L. Yên cao 765 mm. |
Tính năng nổi bật |
Động cơ dung tích 113.7cc. Heo dầu 1 Piston UBS + Phanh đĩa trước, phanh cơ sau. Tiêu hao nhiên liệu 1,64 lít/100km. Hộc chứa đồ phụ. |
Động cơ dung tích 114cc. Heo dầu 2 Piston. Phanh đĩa trước và phanh cơ sau, không có UBS. Tiêu hao nhiên liệu 1,55 lít/100km. Không có hộc chứa đồ. |
Mức giá |
Bản tiêu chuẩn giá 27,5 triệu đồng; 28 triệu đồng đối với bản cao cấp. |
Jupiter FI RC giá 28,9 triệu đồng; Jupiter FI Gravita giá 27,4 triệu đồng. |
Các câu hỏi thường gặp về Yamaha Jupiter Finn 2023
1. Yamaha Jupiter Finn 2024 có bao nhiêu màu sắc?
Phiên bản Tiêu chuẩn có các màu: Xanh – Xám, Đỏ – Đen, Đen – Xám.
Phiên bản Cao cấp có các màu: Xám yên Nâu, Vàng yên Nâu, Bạc yên Nâu, Đen yên Nâu.
2. Có nên lựa chọn Yamaha Jupiter Finn 2024 không?
Jupiter Finn 2024 là mẫu xe số đa dụng, thích hợp cho mọi đối tượng từ lứa tuổi đến giới tính. Trong phân khúc của mình, chiếc xe này vượt trội về trang bị so với các đối thủ như Sirius hay Wave.
Trên đây là những thông tin cập nhật mới nhất từ Mytour về Yamaha Jupiter Finn 2024. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có thêm những kiến thức hữu ích để lựa chọn chiếc xe phù hợp. Chúc bạn tìm được một chiếc xe ưng ý. Ngoài ra, Mytour còn cung cấp các thông tin về bất động sản, xe máy, ô tô, việc làm và nhiều dịch vụ khác.