Kia K3 2024 một trong những mẫu sedan hàng C nổi bật của thương hiệu Hàn Quốc tại Việt Nam
Sau 10 năm xuất hiện trên thị trường Việt Nam, hơn 50,000 chiếc K3 (Cerato) đã được bán ra. Trong năm 2021, số lượng bán của mẫu sedan này đã vượt qua con số 10,000 chiếc – khẳng định vị thế mạnh mẽ của Kia K3 trên thị trường.
Nếu nhìn vào mức giá, Kia K3 2024 đang là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc, trong khi Mazda 3 có giá khởi điểm thấp nhất là 669 triệu. Còn đối thủ Hyundai Elantra, có giá khởi điểm từ 580 triệu, vẫn đắt hơn Kia K3. Có thể nói rằng hai mẫu xe hạng C của Hàn Quốc (lắp ráp tại Việt Nam) đang thiết lập mức giá cạnh tranh trực tiếp với các mẫu xe hạng B như Honda City hay Toyota Vios.
Giá xe Kia K3 2024 & Ưu đãi hiện tại là gì?
Kia K3 2024 có mức giá khởi điểm từ 585,000,000 đồng, dưới đây là bảng giá và chương trình khuyến mãi tháng 04-2024:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Kia K3 1.6 MT | 549,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Kia K3 1.6 Luxury | 585,000,000 | |
Kia K3 1.6 Premium | 619,000,000 | |
Kia K3 2.0 Premium | 649,000,000 | |
Kia K3 1.6 Turbo GT | 739,000,000 |
Giá lăn bánh và hình thức trả góp của Kia K3 2024 ra sao?
Để giúp anh/chị hiểu rõ về chi phí lăn bánh của Kia K3 2024, Mytour đã liệt kê chi tiết các khoản chi phí dưới đây cho từng phiên bản, bao gồm cả hình thức trả góp và trả tiền mặt.
1. Giá của mẫu xe Kia K3 1.6 Luxury:
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 585,000,000 | 585,000,000 | 585,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 51,630,700 | 57,480,700 | 32,630,700 |
Thuế trước bạ | 29,250,000 | 35,100,000 | 29,250,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 636,630,700 | 642,480,700 | 617,630,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Kia K3 1.6 Luxury |
Giá bán | 585,000,000 |
Mức vay (85%) | 497,250,000 |
Phần còn lại (15%) | 87,750,000 |
Chi phí ra biển | 51,630,700 |
Trả trước tổng cộng | 139,380,700 |
2. Giá của mẫu xe Kia K3 1.6 Premium:
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 619,000,000 | 619,000,000 | 619,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 53,330,700 | 59,520,700 | 34,330,700 |
Thuế trước bạ | 30,950,000 | 37,140,000 | 30,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 672,330,700 | 678,520,700 | 653,330,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Kia K3 1.6 Premium |
Giá bán | 619,000,000 |
Mức vay (85%) | 526,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 92,850,000 |
Chi phí ra biển | 53,330,700 |
Trả trước tổng cộng | 146,180,700 |
3. Giá của mẫu xe Kia K3 2.0 Premium:
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 649,000,000 | 649,000,000 | 649,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 54,830,700 | 61,320,700 | 35,830,700 |
Thuế trước bạ | 32,450,000 | 38,940,000 | 32,450,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 703,830,700 | 710,320,700 | 684,830,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Kia K3 2.0 Premium |
Giá bán | 649,000,000 |
Mức vay (85%) | 551,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 97,350,000 |
Chi phí ra biển | 54,830,700 |
Trả trước tổng cộng | 152,180,700 |
4. Giá của mẫu xe Kia K3 1.6 Turbo GT:
Ước tính giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 739,000,000 | 739,000,000 | 739,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 59,330,700 | 66,720,700 | 40,330,700 |
Thuế trước bạ | 36,950,000 | 44,340,000 | 36,950,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 798,330,700 | 805,720,700 | 779,330,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Kia K3 1.6 Turbo GT |
Giá bán | 739,000,000 |
Mức vay (85%) | 628,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 110,850,000 |
Chi phí ra biển | 59,330,700 |
Trả trước tổng cộng | 170,180,700 |
Xem xét ưu, nhược điểm của Kia K3 2024
Kia K3 2024 là một lựa chọn tốt và đáng xem xét trong phân khúc giá này
Ưu điểm
- Bề ngoài của Kia K3 2024 thiết kế phong cách và sang trọng.
- Cabin được bố trí rộng rãi, phù hợp cho gia đình từ 3 - 4 thành viên.
- Khoang hành lý của Kia K3 2024 rộng rãi, dung tích lên đến 502 lít.
- Hệ thống giải trí có màn hình cảm ứng tiêu chuẩn, cung cấp giao diện và tốc độ xử lý tốt, với các nút điều khiển dễ sử dụng.
- Giá khởi điểm của Kia K3 2024 từ 559 triệu đồng, phù hợp với người tiêu dùng có ngân sách hạn chế.
Nhược điểm
- Âm thanh từ động cơ khá to khi tăng tốc.
- Khả năng tăng tốc của Kia K3 2024 không tốt bằng một số đối thủ cạnh tranh trong cùng phân khúc như Mazda 3 hoặc Honda Civic.