Cập nhật giá xe Mazda 2 2023 tháng 06/2023 kèm thông tin xe, đánh giá xe, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn, trang bị tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước xe, động cơ vận hành và giá lăn bánh Mazda 2 tại Hà Nội, Tp.HCM, Hải Phòng, Quảng Ninh, Cần Thơ và các tỉnh thành Việt Nam.
Mazda 2 được giới thiệu tại thị trường ô tô lần đầu vào những năm 1996 với 2 phiên bản Sedan và Hatchback. Với phong cách thiết kế KODO nổi tiếng, mẫu xe này từng gây tiếng vang và được yêu thích bởi giới trẻ. Tuy nhiên, tại Việt Nam, Mazda 2 gặp khó khăn với giá cao và không gian nội thất hẹp hòi.
MAZDA 2 | |
Giá xe | Từ 479 - 619 triệu VND |
Kiểu dáng xe | Sedan / Hatchback |
Số chỗ ngồi | 5 |
Chiều dài cơ sở | 2.570 (mm) |
Kích thước dài x rộng x cao | 4340 x 1695 x 1470 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe | 140 (mm) |
Khối lượng bản thân | 1.074 (kg) |
Khối lượng toàn tải | 1.538 (kg) |
Động cơ vận hành | Skyactiv-G 1.5 |
Công suất tối đa | 110/6.300 (hp/vòng) |
Momen xoắn cực đại | 144/4.000 (Nm/vòng) |
Hộp số | 6-AT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu | 44 (lít) |
Nguồn gốc xuất xứ | Mazda Motor - Nhật Bản |
Trong phân khúc xe đô thị hạng B, Mazda 2 đối đầu với các đối thủ như: Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City, Nissan Almera. Đây được coi là một trong những phân khúc cạnh tranh dữ dội nhất tại thị trường Việt Nam.
Giá xe Mazda 2 2023 như thế nào?
Giá xe Mazda 2 2023 tại Việt Nam dao động từ 479 - 619 triệu đồng cho 07 phiên bản của 02 phiên bản Sedan và Hatchback (Sport). Chi tiết, giá xe Mazda 2 như sau:
Bảng giá xe Mazda 2 mới nhất tháng 04/2024 tại Việt Nam (VND) |
||||
Phiên Bản |
Giá Niêm Yết |
Giá lăn bánh tại HN |
Giá lăn bánh tại HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh |
Mazda2 Sedan |
||||
Sedan 1.5AT |
479.000.000 |
558.817.000 |
549.237.000 |
530.237.000 |
Sedan 1.5 Deluxe |
509.000.000 |
592.417.000 |
582.237.000 |
563.237.000 |
Sedan 1.5 Luxury |
559.000.000 |
648.417.000 |
637.237.000 |
618.237.000 |
Sedan 1.5 Premium |
599.000.000 |
693.217.000 |
681.237.000 |
662.237.000 |
Mazda2 Hatchback (Sport) |
||||
Sport 1.5 Deluxe |
519.000.000 |
603.617.000 |
593.237.000 |
574.237.000 |
Sport 1.5 Luxury |
574.000.000 |
665.217.000 |
653.737.000 |
634.737.000 |
Sport 1.5 Premium |
619.000.000 |
715.617.000 |
703.237.000 |
684.237.000 |
#Chú ý: Giá lăn bánh của Mazda 2 trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể có thêm chi phí phát sinh khi mua xe.
#Tham khảo: Giá của các mẫu xe Mazda (cập nhật mới nhất)
Mazda 2 2023 ra mắt, có gì mới?
Mazda 2 2023 đã bắt đầu tiết lộ những hình ảnh mới nhất của mình, thiết kế của xe đã được điều chỉnh một chút nhưng vẫn giữ nguyên những đặc điểm thiết kế đặc trưng của nó.
Theo thông tin từ đại diện của Mazda, ngoại hình của Mazda 2 sẽ thay đổi tùy theo phiên bản mà khách hàng chọn. Trong lần nâng cấp này, Mazda 2 sẽ ra mắt tại Việt Nam với 07 phiên bản/ 2 biến thể Sedan, Hatchback, trong đó 02 phiên bản Rookie Drive và Clap Pop sẽ có ngoại hình được thiết kế riêng.
Mazda 2 phiên bản Rookie Driver có vẻ ngoài trẻ trung, hiện đại và cá tính với phần tản nhiệt được bịt kín hiện đại, chi tiết này thường xuất hiện trên các mẫu xe ô tô điện.
Mazda 2 phiên bản Sport Design vẫn giữ nguyên nét thiết kế thể thao của thế hệ trước với bộ tản nhiệt phối lưới sơn đen mạnh mẽ, mâm xe đa chấu sơn đen, bắt mắt.
Ngoài ra, có một phiên bản mới là Mazda 2 Clap Pop, thiết kế tương tự như phiên bản Rookie Driver nhưng thể thao hơn với nhiều chi tiết được khách hàng đánh giá cao.
Dựa vào hình ảnh, khoang nội thất của Mazda 2 mới vẫn giữ nguyên so với thế hệ trước. Tuy nhiên, trong thế hệ mới này, trang bị của Mazda 2 cũng đã được nâng cấp đáng kể, như cụm màn hình cảm ứng được đặt nổi trên bảng điều khiển xe.
Mazda 2 mới đi kèm với một số tính năng hiện đại như: Apple CarPlay không dây, sạc điện thoại không dây, khay sạc thông minh, camera 360 độ, điều hòa tự động, ghế lái điều chỉnh điện 6 hướng, ghế lái có chức năng nhớ 2 vị trí, kính chắn gió chống ồn tích hợp, cửa thông minh không chìa khóa,...
Tại Thái Lan, Mazda 2 mới có tới 7 phiên bản: 1.3C, 1.3S, 1.3SP, XD, XDL và 02 phiên bản đặc biệt: Rookie Drive và Clap Pop, với giá từ 599.000 - 830.000 baht, tương đương 399 - 554 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật Mazda 2 2023
Mazda 2 Sedan có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.340 x 1.695 x 1.470mm, chiều dài cơ sở 2.570mm, chiều cao gầm xe 140mm.
Mazda 2 Hatchback có kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4065 x 1695 x 1515, chiều dài cơ sở 2.570mm, khoảng sáng gầm 145mm, lớn hơn bản Sedan 5mm.
Kích thước này giúp xe dễ dàng di chuyển trong đô thị và tăng tốc nhanh khi đi trên cao tốc.
Thông số kỹ thuật Mazda 2 |
||
Danh Mục |
Sedan |
Hatchback (Sport) |
Kiểu dáng |
Sedan |
Hatchback |
Sức chứa |
05 người |
|
Kích thước |
4340 x 1695 x 1470 (mm) |
4065 x 1695 x 1515 |
Trục cơ sở |
2570 (mm) |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
4.7 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
140 (mm) |
145 (mm) |
Khối lượng không tải |
1074 (kilogram) |
1049 (kilogram) |
Khối lượng toàn tải |
1538 (kilogram) |
1524 (kilogram) |
Dung tích khoang hành lý |
440 (lít) |
280 (lít) |
Dung tích bình nhiên liệu |
44 (lít) |
Ngoại thất Mazda 2 2023
Mazda 2 2023 có diện mạo sang trọng, thanh lịch với thiết kế tinh tế, đơn giản nhưng hấp dẫn.
Kích thước Dài 4340mm x Rộng 1695mm x Cao 1470mm giúp xe gọn gàng và vững chãi, cùng với các đường gân dập nổi mang đến trải nghiệm thú vị cho khách hàng.
Thiết kế đầu xe
Đầu xe Mazda 2 2023 có nét tinh tế và hiện đại với cụm tản nhiệt đinh tán sơn đen sang trọng và thanh lịch. Để tăng độ bền bỉ và cứng cáp, Mazda trang bị viền crom lớn xung quanh tản nhiệt và hai cụm đèn pha sắc sảo.
Cản trước được nhẹ nhàng tinh chỉnh kết hợp với hai thanh crom 2 bên, tạo cảm giác sang trọng và hiện đại cho đầu xe.
Thiết kế thân xe
Thân xe Mazda 2 2023 thiết kế thể thao với các đường dập nổi uốn lượn, tạo cảm giác xe đang tiến về phía trước. Chiều dài cơ sở 2.570mm giúp Mazda2 trông dài và thanh lịch như các mẫu Sedan hạng sang.
Bộ lazang (mâm xe) của Mazda2 thiết kế theo phong cách đa chấu thể thao, với kích thước lazang 15 inch và lốp xe kích thước 185/65R15.
Gương chiếu hậu của xe có cùng màu với thân xe và tích hợp nhiều tính năng hiện đại như: gập/chỉnh điện và báo rẽ tích hợp tiện ích.
Thân xe Mazda 2 2023 phiên bản Hatchback có dáng vẻ hướng về phía trước hơn so với Sedan, thể hiện rõ hơn với phần đuôi xe nhô cao hơn do ảnh hưởng của kiểu dáng đặc trưng của Hatchback.
Thiết kế đuôi xe
Đuôi xe Mazda 2 vẫn giữ vẻ thanh lịch và hiện đại với đèn hậu góc cạnh 2 bên, cản dưới của xe mở rộng và thiết kế tương tự cản trước để tạo sự cân đối cho toàn bộ xe.
Phiên bản Hatchback cũng có các chi tiết tương tự như Sedan, nhưng trên mái xe có vây cá mập để tăng tính thể thao.
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất trên Mazda 2 2023 rất đa dạng và khác biệt giữa các phiên bản. Trang bị ngoại thất tiêu chuẩn bao gồm: Đèn pha FULL LED, Đèn LED ban ngày, đèn pha tự động, đèn hậu Halogen, gương chiếu hậu gập điện,..
Các phiên bản cao cấp như 1.5L Luxury và Premium có thêm các tính năng hiện đại như: Đèn pha tự động, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, cảm biến gạt mưa tự động,...
Xem chi tiết trang bị ngoại thất của xe ở bảng dưới đây:
Trang bị ngoại thất Mazda 2
Danh Mục
1.5L AT
1.5L Deluxe
1.5L Luxury
1.5L Premium
Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn LED chạy ban ngày
Có
Đèn pha tự động bật/tắt
Không
Có
Đèn pha cân bằng góc chiếu
Có
Gương chiếu hậu
Gập điện
Gập điện, chỉnh điện
Chức năng tự động gạt mưa
Không
Có
Cụm đèn sau dạng LED
Không
Cửa sổ trời
Không
Nội thất Mazda 2 2023
Khoang nội thất của xe được đánh giá cao cả về mặt hình thức lẫn độ rộng rãi trên xe. Sở hữu cùng trục cơ sở 2.570mm, cả hai biến thể Sedan và Hatchback đều mang đến trải nghiệm tốt cho khách hàng của mình khi chạy đường dài hoặc cự ly ngắn xung quanh đô thị.
Khoang lái, bảng tablo, vô lăng và đồng hồ
Khoang lái của Mazda 2 2023 đạt được độ rộng rãi thích hợp để người lái có thể xoay xở và điều khiển xe thoải mái. Khoảng cách để chân phía dưới hàng ghế thứ nhất khá thoáng và rộng mang đến trải nghiệm lái xe vô cùng thoải mái cho người dùng.
Bảng tablo của xe được giữ nguyên so với thế hệ tiền nhiệm và cũng chưa người dùng nào phàn nàn về việc bảng taplo gây cản trở đến việc quan sát hoặc gây khó khăn cho người lái cả.
Taplo của xe được đánh giá cao về độ thể thao khi sử dụng hình trong làm hình chủ đạo để trang trí cho các cổng gió điều hòa, núm vặn, đồng hồ đo lường trên xe. Màu sắc chủ đạo trên xe được Mazda lựa chọn rất kỹ lưỡng với 3 tone màu: Black Leather, Brown Cloth và Blue Grey Leather.
Vô lăng trên Mazda 2 là vô lăng 03 chấu, bọc da được thiết kế gọn gàng và dễ cầm nắm, trên vô lăng còn tích hợp một số phím điều khiển âm lượng, đàm thoại rảnh tay,...
Đồng hồ đo trên xe gồm dạng Analog lớn ở giữa, kết hợp với 2 màn hình số 02 bên hiển thị tình trạng xe.
Khoang hành khách và ghế ngồi
Khoang hành khách trên Mazda 2 có không gian rộng rãi, tuy nhiên, để đảm bảo sự thoải mái khi di chuyển xa, nên sử dụng hàng ghế sau cho 02 người và 01 em bé dưới 1m65.
Ghế ngồi trên xe được bọc nỉ cao cấp, khách hàng có thể lựa chọn phiên bản Luxury và Premium để được trang bị ghế ngồi bọc da. Ghế ngồi có 03 màu chủ đạo: Black Leather, Brown Cloth và Blue Grey Leather.
Khoang hành lý
Khoang hành lý trên Mazda 2 bản Sedan có dung tích 440 lít để đồ thoải mái. Tuy nhiên, bản Hatchback lại không rộng rãi như vậy khi chỉ sở hữu khoang hành lý 280 lít.
Trang bị nội thất
Một số tiện ích nổi bật trên Mazda 2 bao gồm: màn hình cảm ứng 7 inch, ghế ngồi bọc da, DVD Player, kết nối AUX, USB và Bluetooth, 6 loa sống động, lẫy chuyển số, khởi động bằng nút bấm, ga tự động, điều hòa tự động và nhiều tính năng hiện đại khác được liệt kê dưới bảng sau:
Trang bị tiện nghi Mazda 2 |
||||
Danh Mục |
Mazda2 1.5L AT |
Mazda2 1.5L Deluxe |
Mazda2 1.5L Luxury |
Mazda2 1.5L Premium |
Ghế ngồi |
Bọc Nỉ |
Bọc Da |
||
DVD Player |
Không |
Có |
||
Màn hình cảm ứng |
Không |
7” |
||
Kết nối AUX, USB, Bluetooth |
Có |
|||
Số loa |
4 |
6 |
||
Lẫy chuyển số |
Không |
Có |
||
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
|||
Ga tự động |
Không |
Có |
||
Điều hòa tự động |
Không |
Có |
||
Cửa gió hàng ghế sau |
Không |
|||
Cửa sổ chỉnh điện |
Có |
|||
Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động |
Không |
Có |
||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
Không |
Có |
Động cơ Mazda 2 2023
Khả năng lái của dòng xe này được đánh giá là ổn định với hiệu suất làm việc cao và các trang bị hỗ trợ người lái hiện đại cùng chế độ lái thể thao, tạo nên trải nghiệm lái vô cùng thú vị cho người dùng.
Tất cả các phiên bản Mazda 2 đều trang bị động cơ Skyactiv-G 1.5L, phun xăng trực tiếp, dung tích 1.5L, với công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 144 Nm. Hộp số tự động 6 cấp (6AT) đi kèm với động cơ này. Chi tiết:
Động cơ vận hành Mazda 2 |
||
Danh Mục |
Mazda2 Sedan |
Mazda2 Hatchback (Sport) |
Loại động cơ |
Skyactiv-G 1.5L |
|
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp |
|
Dung tích xi lanh |
1496cc |
|
Công suất tối đa |
110/6000 |
|
Mô men xoắn cực đại |
144/4000 |
|
Hộp số |
6AT |
|
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) |
Có |
|
Chế độ lái thể thao |
Có |
|
Hệ thống treo trước |
MacPherson |
|
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
|
Hệ thống phanh trước |
Đĩa Thông Gió |
|
Hệ thống phanh sau |
Đĩa |
Ngoài ra, phiên bản Premium còn được trang bị hệ thống dừng/khởi động thông minh, giúp tăng cường an toàn cho hành khách khi di chuyển trên đường.
An toàn trên Mazda 2 2023
An toàn trên xe cực kỳ đa dạng, điển hình như: chống bó cứng phanh ABS, túi khí đa dạng, phân bổ lực phanh điện tử, hỗ trợ phanh khẩn cấp, camera lùi, cảm biến va chạm phía sau, cảnh báo trộm cắp và hàng loạt các hệ thống an toàn cao cấp khác.
Trang bị tiện nghi Mazda 2 |
||||
Danh Mục |
Mazda2 1.5L AT |
Mazda2 1.5L Deluxe |
Mazda2 1.5L Luxury |
Mazda2 1.5L Premium |
Túi khí |
2 |
6 |
||
Cảnh báo chống trộm |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA |
Có |
|||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
Có |
|||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS |
Có |
|||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA |
Có |
|||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD |
Có |
|||
Camera lùi |
- |
Có |
Đánh Giá Chung
Tóm lại, Mazda 2 là lựa chọn đáng trải nghiệm với mức giá cạnh tranh trong phân khúc Sedan - Hatchback hạng B tại Việt Nam.
Nếu đã chán ngấy với việc thấy Toyota Vios, Hyundai Accent, Honda City trên đường, bạn hoàn toàn có thể chọn Mazda 2 với vẻ đẹp tinh tế, sang trọng và độc đáo.