Cập nhật giá xe Mazda 3 2023 tháng 04/2024 kèm thông tin xe, đánh giá xe, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn, trang bị tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước xe, động cơ vận hành và giá lăn bánh Mazda 3 tại Hà Nội, Tp.HCM, Hải Phòng, Quảng Ninh, Cần Thơ và các tỉnh thành Việt Nam.
Mazda 3 là dòng xe Sedan/Hatchback hạng C, sức chứa 5 người, do hãng xe Mazda sản xuất, xe có nguồn gốc từ Nhật Bản. Mazda 3 có 2 phiên bản Sedan và Hatchback và 2 lựa chọn động cơ. Đây là mẫu Sedan có kiểu dáng nổi bật trong phân khúc và được nhiều người lựa chọn là chiếc xe đầu tiên của họ. Ngoài thiết kế hấp dẫn, Mazda 3 còn nổi bật với nội thất trang bị công nghệ hiện đại bên trong.
MAZDA 3 | ||
Kiểu dáng xe | Sedan-C | Hatchback-C |
Giá xe | Từ 669 triệu VND |
Từ 699 triệu VND
|
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chiều dài cơ sở | 2.725 (mm) | |
Kích thước dài x rộng x cao
|
4660 x 1795 x 1440 (mm) |
4460 x 1795 x 1435 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe
|
145 (mm) | |
Khối lượng toàn tải
|
1.330 (kg) | 1.340 (kg |
Khối lượng không tải
|
1.780 (kg) | 1.790 (kg) |
Động cơ vận hành
|
Skyactiv-G 1.5 | |
Công suất tối đa | 110/6000 (hp/vòng) | |
Momen xoắn cực đại
|
146/3500 (Nm/vòng) | |
Hộp số | 6-AT | |
Hệ dẫn động | Cầu trắng / FWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Dung tích bình nhiên liệu
|
51 (lít) | |
Nguồn gốc xuất xứ
|
Mazda Motor - Nhật Bản |
Giá xe Mazda 3 2023 là bao nhiêu?
Tại Việt Nam, giá xe Mazda 3 2023 dao động từ khoảng 669 - 849 triệu đồng cho 10 phiên bản và 02 kiểu dáng Sedan/Hatchback. Chi tiết mời bạn tham khảo bảng giá xe Mazda 3 trong tháng 04/2024 dưới đây:
Bảng giá xe Mazda 3 mới nhất tháng 04/2024 tại Việt Nam | ||||
Phiên bản |
Giá niêm yết (triệu VND) |
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) | ||
TP. HCM | Hà Nội | Các tỉnh | ||
Giá xe Mazda 3 Sedan | ||||
Mazda3 1.5L Deluxe (Sedan) | 669 | 758 | 771 | 739 |
Mazda3 1.5L Luxury (Sedan) | 719 | 824 | 839 | 804 |
Mazda3 1.5L Premium (Sedan) | 789 | 890 | 906 | 870 |
Mazda3 Signature Luxury (Sedan) | 799 | 923 | 939 | 903 |
Mazda3 Signature Premium (Sedan) | 849 | 978 | 995 | 958 |
Giá xe Mazda 3 Sport (Hatchback) | ||||
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (HB) | 699 | 791 | 805 | 772 |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (HB) | 739 | 835 | 850 | 815 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (HB) | 789 | 901 | 917 | 881 |
Mazda3 Sport Signature Luxury (HB) | 799 | 934 | 950 | 914 |
Mazda3 Sport Signature Premium (HB) | 849 | 989 | 1,007 | 969 |
#Lưu ý: Bảng giá xe Mazda 3 trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh chi phí bổ sung khi mua xe.
#Tham khảo: Giá xe Mazda (cập nhật mới nhất)
Mazda 3 2023 có những thay đổi gì?
Sau khi được nâng cấp, Mazda 3 2023 vẫn giữ nguyên phong cách thiết kế KODO đặc trưng của Mazda, nhưng hãng xe Nhật Bản đã bổ sung một số tính năng và trang thiết bị an toàn để thu hút thêm khách hàng mới. Cụ thể, xe có các cải tiến sau:
- Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
- Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC
- Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Cảnh báo chệch làn LDW
- Hỗ trợ giữ làn LAS
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước)
- Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau)
- Hỗ trợ phanh thông minh SBS
- Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
- Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA
Thông số kỹ thuật Mazda 3 2023
Thông số kỹ thuật |
Mazda 3 Sedan |
Mazda 3 Hatchback |
Giá xe |
Từ 669 triệu đồng |
Từ 699 triệu đồng |
Kích thước D x R x C (mm) |
4660 x 1795 x 1440 (mm) |
4460 x 1795 x 1435 (mm) |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.725 (mm) |
2.725 (mm) |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145 (mm) |
145 (mm) |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3 |
5.3 |
Khối lượng không tải (kg) |
1.330 (kg) |
1.340 (kg) |
Khối lượng toàn tải (kg) Thể tích khoang hành lý (L) |
1.780 (kg) |
1.790 (kg) |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) |
51 (L) |
51 (L) |
Thể tích khoang hành lý |
450 (L) |
334 (L) |
Ngoại thất Mazda 3 2023
So với phiên bản Mazda 3 trước đó, Mazda 3 thế hệ mới có nhiều thay đổi đáng chú ý về diện mạo bên ngoài. Xe sở hữu kích thước tổng thể D x R x C = 4660 x 1795 x 1450 mm (sedan) = 4465 x 1795 x 1445 mm (hatchback), cùng với đó là chiều dài cơ sở 2725 mm và chiều cao gầm xe lên đến 145mm, giúp xe có khả năng vận hành mượt mà trên địa hình đường xá Việt Nam.
Hình ảnh bên ngoài của Mazda 3 thế hệ mới
Bộ đèn pha phía trước của Mazda 3 2023 được thiết kế cong về hai bên với dải đèn LED rất lôi cuốn và hấp dẫn người lái. Phía dưới là dải đèn LED định vị kèm theo cản trước được mạ crom cũng là một trong những điểm nổi bật của mẫu xe này.
Thiết kế phần thân xe trên phiên bản 2023 không có nhiều sự thay đổi. Những đường nét nổi ở phiên bản trước đã được thay thế bằng vùng lõm mềm mại và tinh tế, tạo ra sự khác biệt cho mẫu xe so với các đối thủ cùng phân khúc.
Phần đuôi của Mazda 3 có nhiều đường nét cá tính. Từ bộ đèn hậu LED dạng tròn kéo dài sang hai bên, đến những đường gân nổi, và ống xả kép được phủ lớp mạ crom sáng bóng. Đối với phiên bản Hatchback, Mazda đã thêm bộ ốp xả kép hình tròn màu đen bóng, tăng thêm vẻ mạnh mẽ và thể thao cho xe. Tất cả những điều này tạo nên một mẫu xe 'ấn tượng' trong phân khúc hạng C.
Trang bị bên ngoài
Các trang bị bên ngoài trên Mazda 3 2023 được phân phối đồng đều giữa các phiên bản, một số điểm nổi bật có thể kể đến như: đèn pha LED tự động, đèn hậu LED, đèn chạy ban ngày LED, gương chiếu hậu gập/chỉnh điện, và gạt mưa tự động.
Chi tiết hơn, mời bạn đọc xem bảng trang bị bên ngoài của Mazda dưới đây:
Trang bị ngoại thất Mazda 3 (Sedan và Hatchback) | |||||
Phiên bản | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury |
2.0L Signature Premium
|
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn LED chạy ban ngày
|
Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn trước tự động bật tắt
|
Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện
|
Có | Có | Có | Có | Có |
Gạt mưa tự động
|
Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn hậu dạng LED
|
Có | Có | Có | Có | Có |
Nội thất của Mazda 3 2023
Không gian nội thất trên Mazda 3 mang lại cho người dùng nhiều trải nghiệm thú vị. Từ phong cách thiết kế đẹp mắt, hài hòa đến các tính năng tiện ích đầy đủ, mẫu xe này chắc chắn sẽ thu hút sự quan tâm của khách hàng.
Hình ảnh nội thất của Mazda 3
Bên cạnh đó, hành khách trên xe còn cảm nhận được không gian rộng rãi, thoải mái với khu vực táp lô được cải tiến một cách liền mạch hơn. Vô lăng, lẫy chuyển số và ghế lái đều được nâng cấp nhẹ nhàng để mang lại trải nghiệm lái tốt nhất cho người lái.
Cả trong phiên bản Sedan và Hatchback, Mazda 3 2023 đã tạo điều kiện cho hành khách cảm thấy thoải mái hơn nhờ vào việc mở rộng không gian chân. Ghế cũng được thiết kế với độ nghiêng phù hợp, giúp hành khách không cảm thấy mệt mỏi khi đi đường xa.
Dung tích của khoang hành lý ở mỗi phiên bản là 450 lít (Sedan) và 360 lít (Hatchback), phù hợp cho việc chứa đồ cá nhân và các dụng cụ cần thiết trong các chuyến du lịch. Mazda cũng cung cấp cho khách hàng lựa chọn mở rộng khoang hành lý bằng cách gập hàng ghế sau theo tỷ lệ 60:40.
Trang bị và tiện nghi nội thất
Trang bị nội thất và tiện nghi trên Mazda 3 đa dạng và phong phú. Tuy nhiên, các trang bị được phân chia tùy theo phiên bản từ thấp đến cao. Trong đó, trang bị tiện nghi tiêu chuẩn bao gồm: ghế ngồi nỉ, kết nối AUX/USB/Bluetooth, phanh tay điện tử, màn hình cảm ứng 8,8 inch, khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động,...
Ngoài ra, các phiên bản cao cấp của Mazda 3 2023 sẽ được trang bị các tiện nghi hiện đại và cao cấp như: ghế ngồi bọc da, ghế lái nhớ vị trí, lẫy chuyển số, cửa sổ chỉnh điện, ga tự động, màn hình hiển thị tốc độ HUD
Trang bị nội thất Mazda 3 (Sedan và Hatchback)
Phiên bản
1.5L Deluxe
1.5L Luxury
1.5L Premium
2.0L Signature Luxury
2.0L Signature Premium
Ghế ngồi bọc da
Không
Có
Có
Có
Có
Ghế lái chỉnh điện
Không
Có
Có
Có
Có
Ghế lái nhớ vị trí
Không
Có
Có
Có
Có
Trình phát DVD
Không
Không
Có
Có
Có
Màn hình cảm ứng
8,8 inch
Kết nối AUX/USB/Bluetooth
Có
Có
Có
Có
Có
Số loa
8
8
8
8
8
Lẫy chuyển số
Không
Có
Có
Có
Có
Phanh tay điện tử
Có
Có
Có
Có
Có
Giữ phanh tự động
Có
Có
Có
Có
Có
Khởi động bằng nút bấm
Có
Có
Có
Có
Có
Ga tự động
Có
Có
Có
Có
Có
Điều hòa tự động
Có
Có
Có
Có
Có
Cửa gió cho hàng ghế sau
Không
Có
Có
Có
Có
Cửa sổ chỉnh điện
Có
Có
Có
Có
Có
Màn hình hiển thị tốc độ HUD
Không
Không
Có
Có
Có
Bệ tỳ tay hàng ghế sau
Có
Có
Có
Có
Có
Hàng ghế phía sau gập 60:40
Có
Có
Có
Có
Có
Động cơ vận hành Mazda 3 2023
Phiên bản Mazda 3 2023 sử dụng 02 động cơ Xăng SkyActiv-G 4 xy-lanh có dung tích là 1.5L và 2.0L. Động cơ mới của Mazda 3 đã được tích hợp công nghệ kiểm soát đánh lửa Spark Ignition Compression Ignition (SCCI), hứa hẹn mang lại hiệu suất hoạt động mạnh mẽ và mượt mà hơn.
- Động cơ SkyActiv-G, 4 xy-lanh, dung tích 1.5L sản sinh công suất tối đa 110 mã lực và mô-men xoắn cực đại 146Nm, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp.
- Động cơ SkyActiv-G, 4 xy-lanh, dung tích 2.0L sản sinh công suất tối đa 155 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm. Toàn bộ công suất này được truyền đến hệ dẫn động cầu trước thông qua hộp số tự động 6 cấp, tương tự như thế hệ trước.
Động cơ vận hành Mazda 3 (Sedan và Hatchback) | |||||
Phiên bản | 1.5L Deluxe | 1.5L Luxury | 1.5L Premium | 2.0L Signature Luxury | 2.0L Signature Premium |
Kiểu động cơ | SkyActiv-G | SkyActiv-G | |||
Dung tích | 1.5L | 2.0L | |||
Công suất cực đại | 110/6000 (hp/vòng) | 153/6000 (hp/vòng) | |||
Momen xoắn cực đại | 146/3500 (Nm/vòng) | 200/3500 (Nm/vòng) | |||
Hộp số | 6-AT | ||||
Hệ dẫn động | Cầu trước / FWD | ||||
Treo trước | MacPherson | ||||
Treo sau | Thanh xoắn | ||||
Phanh trước | Đĩa thông gió | ||||
Phanh sau | Đĩa |
Bản cao cấp nhất sẽ được trang bị hệ dẫn động 4 bánh i-Activ AWD, giúp phân phối lực linh hoạt giữa hai cầu. Nếu Mazda Việt Nam áp dụng hệ dẫn động này cho Mazda 3, mẫu xe sẽ có khả năng vận hành mạnh mẽ và hiệu quả nhất trong phân khúc, vì hầu hết đối thủ chỉ sử dụng hệ dẫn động cầu trước.
Hiệu quả giảm sóc trên Mazda 3 được cải thiện thông qua việc áp dụng hệ thống treo mới với loại treo trước/sau dạng thanh giằng MacPherson/thanh xoắn vừa được phát triển. Theo thông báo từ Mazda Thái Lan, xe có mức tiêu hao nhiên liệu trung bình 6.3L/100km.
Trang bị an toàn trên Mazda 3 2023
Trang bị an toàn trên Mazda 3 rất đa dạng và được phân phối khá đồng đều cho các phiên bản của xe.
Trang bị an toàn trên Mazda 3 (Sedan và Hatchback) | |||||
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
Số túi khí | 7 | ||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | ||||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | ||||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | ||||
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | ||||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | ||||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | ||||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | ||||
Cảnh báo chống trộm | Có | ||||
Camera lùi | Có | ||||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | Không | Có | |||
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | Không | Có | Không | Có | |
I-ACTIVSENSE | Không | Có |
Ưu điểm và nhược điểm của Mazda 3 2023
Mazda 3 2023 có nhiều ưu điểm về mặt thiết kế và trang bị an toàn, tuy nhiên vẫn tồn tại một số nhược điểm như: khả năng vận hành không hoàn hảo, thiếu cửa gió phía sau, chiều cao xe không đủ, cấu trúc thân vỏ không đủ dày. Chi tiết như sau:
Ưu điểm |
Nhược điểm |
- Diện mạo trẻ trung, hiện đại, sang trọng |
- Đầu xe khá dài gây khó khăn cho việc đậu đỗ |
- Trang bị tiện nghi phong phú, hiện đại so với giá bán |
- Khả năng cách âm không quá tốt |
- Cảm giác lái tốt, thể thao, khả năng vận hành ổn định, mượt mà |
- Thân vỏ xe khá mỏng, sơn xe không chất lượng |
- Công nghệ an toàn hiện đại, phong phú |
- Không có cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
- Khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt |
- Trần xe thấp, dễ gây mỏi khi di chuyển đường dài |