Mazda BT-50 2020 là dòng xe bán tải cỡ trung của hãng xe Nhật Bản Mazda, với sức mạnh động cơ mạnh mẽ nhưng vẫn mang đến sự sang trọng và tiện nghi của một chiếc sedan
Sau 8 năm hoạt động tại thị trường Việt Nam, Mazda BT-50 đã trở nên quen thuộc với người tiêu dùng với hình ảnh một mẫu bán tải cạnh tranh mạnh mẽ với Ford Ranger và Toyota Hilux
Mazda BT-50 2020 đã chính thức gia nhập thị trường ô tô bán tải Việt Nam từ năm 2012 và nhanh chóng ghi dấu ấn trong phân khúc này. Mặc dù sử dụng cùng khung gầm với Ford Ranger nhưng lại chưa được đánh giá cao như đối thủ của mình.
Giá xe Mazda BT50 tháng 04/2024
Bảng giá Mazda BT-50 tháng 04/2024 | |||
Giá lăn bánh | |||
Phiên bản xe | Giá niêm yết | Hà Nội | HCM |
Giá xe Mazda BT-50 Standard 4x4 MT | 620 | 671 | 664 |
Giá xe Mazda BT-50 Deluxe 4x2 AT | 645 | 698 | 690 |
Giá xe Mazda BT-50 Luxury 4x2 ATH | 699 | 757 | 748 |
Giá xe Mazda BT-50 Premium 4x4 ATH | 799 | 864 | 854 |
Lệ phí trước bạ cho Hà Nội là 7,2%, TPHCM và các tỉnh khác là 6%. Giá xe Mazda BT-50 2020 đã bao gồm các khoản phí sau:
- Phí đăng kiểm cho xe ô tô dưới 10 chỗ ngồi là 340.000 đồng
- Phí bảo hiểm dân sự bắt buộc cho xe bán tải là 1.026.300 đồng
- Phí đường bộ hàng năm là 2.160.000 đồng
- Phí biển số khu vực Hà Nội, TPHCM và các tỉnh khác lần lượt là 500.000 và 150.000 đồng
- Chưa bao gồm phí đăng ký và đăng kiểm tùy thuộc vào đại lý Mazda tại các địa phương
Chú ý: Bảng giá xe Mazda BT-50 chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ đại lý Mazda Việt Nam để biết thêm thông tin khuyến mãi, giảm giá và ưu đãi tốt nhất dành cho bạn.
Mazda BT-50 có phải là một chiếc xe bán tải tốt?
Chiếc xe Mazda BT-50 2020 là sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng và sức mạnh vận hành. Không chỉ có đầy đủ tiện nghi và công nghệ hiện đại, đây còn là một phương tiện vận chuyển xuất sắc. Với giá cả phải chăng và phù hợp với hầu hết nhu cầu của khách hàng, người dùng chắc chắn sẽ có những trải nghiệm đáng nhớ khi sử dụng xe, đặc biệt là khi thách thức mọi địa hình.
Ưu và nhược điểm của dòng xe bán tải Mazda BT-50
Trước khi quyết định mua xe, việc xem xét các điểm mạnh và yếu của sản phẩm là rất quan trọng. Dưới đây là những điểm mạnh và hạn chế của Mazda BT-50 2020.
Mặc dù là một chiếc xe bán tải nhưng Mazda BT50 có thiết kế rất ấn tượng, không kém phần sang trọng. Điều này giúp việc di chuyển trên các con đường thành phố trở nên dễ dàng và tự tin hơn.
Mazda BT-50 được đánh giá là có khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ, giúp di chuyển dễ dàng trên mọi địa hình. Với khả năng chở hàng lớn lên đến 1000kg và khả năng kéo rơ mooc lên đến 3500kg, đây là một trong những chiếc xe hàng đầu trong phân khúc. Ngoài ra, Mazda BT50 còn tích hợp nhiều công nghệ và tiện ích hiện đại, đáp ứng mọi nhu cầu của người dùng.
Tuy vậy, dòng xe bán tải này vẫn có những hạn chế nhất định: thiếu nhiều công nghệ hiện đại hơn so với các đối thủ trong phân khúc, và thiết kế nội thất không đồng nhất với các mẫu xe Mazda khác.
Thực tế, những ưu và nhược điểm này đều là do đánh giá của người sử dụng và sẽ không tránh khỏi sự chủ quan tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu sử dụng của từng người.
Thông số kỹ thuật của Mazda BT-50 2020
Thông số | BT-50 Standard 4x4 | BT-50 Deluxe 4x2 | BT-50 Luxury 4x2 | BT-50 Premium 4x4 |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 |
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 5365 x 1850 x 1815 | 5365 x 1850 x 1821 | 5365 x 1850 x 1821 | 5365 x 1850 x 1821 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3220 | 3220 | 3220 | 3220 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 6200 | 6200 | 6200 | 6200 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 232 | 237 | 237 | 237 |
Trọng lượng không tải (kg) | 2027 | 1974 | 1974 | 2124 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 3200 | 3200 | 3200 | 3200 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 80 | 80 | 80 | 80 |
Khả năng lội nước (mm) | 800 | 800 | 800 | 800 |
Kích thước thùng xe D x R x C (mm) | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 | 1490 x 1560 x 513 |
Kích thước lốp xe | 255/70R16 | 265/65R17 | 265/65R17 | 265/65R17 |
Mâm xe | Mâm đúc hợp kim nhôm | |||
Hệ thống treo trước | Độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn | |||
Hệ thống treo sau | Nhíp lá | |||
Hệ thống phanh trước | Đĩa | |||
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Ngoại hình của Mazda BT-50 2020
Với thiết kế hoàn toàn mới, chiếc xe bán tải Mazda BT-50 mang lại sự thể thao và sức mạnh, linh hoạt trong đô thị và bền bỉ trong mọi cuộc hành trình. Thiết kế thân xe dài, mềm mại với các đường gân uốn lượn theo hốc bánh, gầm xe cao và bánh xe lớn mang lại cảm giác mạnh mẽ và năng động.
Cụm đèn pha với bóng đèn halogen giúp tiết kiệm năng lượng và tăng độ bền, có thiết kế sắc nét, mạnh mẽ với khả năng chiếu sáng tối ưu, nâng cao tính an toàn đặc biệt vào ban đêm. Đèn sương mù giúp tăng khả năng quan sát trong điều kiện ánh sáng thấp, đồng thời là điểm nhấn thể thao và năng động cho phần đầu xe.
Thiết kế đuôi xe đơn giản và mạnh mẽ của xe bán tải. Logo, tay nắm cửa, tay nắm thùng xe và ốp cản sau được mạ crôm tạo nên vẻ độc đáo và mạnh mẽ cho chiếc xe.
Mâm xe 5 chấu hợp kim 16 inch trên phiên bản 2.2 MT 4x4 đi kèm với lốp xe 255/70, trong khi các phiên bản khác được trang bị mâm xe 5 chấu hợp kim 17 inch nổi bật với lốp xe bền bỉ và chắc chắn, phù hợp với mọi điều kiện.
Tải trọng và khả năng kéo vượt trội với khả năng chở hàng lên đến 1.000 KG và khả năng kéo rơ mooc lên đến 3.500 KG, cao nhất trong phân khúc, mang lại hiệu suất sử dụng tối ưu.
Thông số | BT-50 Standard 4x4 | BT-50 Deluxe 4x2 | BT-50 Luxury 4x2 | BT-50 Premium 4x4 |
Đèn pha | Halogen | Halogen, tự động bật/tắt | ||
Cảm biến gạt mưa tự động | Không | Có | ||
Tay nắm cửa mạ chrome | Có | |||
Gương chiếu hậu | chống chói, mạ chrome, gập điện | |||
Tấm lót thùng hàng | Có | |||
Đèn phanh lắp trên cao | Có | |||
Đèn sương mù sau | Có | |||
Đèn chạy ban ngày | Có |
Nội thất của Mazda BT-50 2020
Do là dòng xe bán tải, khó có thể mong đợi khoang ngồi rộng rãi như các mẫu sedan thông thường. Với chiều dài cơ sở 3220 mm, Mazda BT-50 mang lại khả năng di chuyển ổn định nhờ trọng lượng phân bố đều.
Táp lô được làm từ chất liệu nhựa cứng màu đen với các đường nét uốn lượn tinh tế. Cửa gió điều hòa hình tròn tạo điểm nhấn độc đáo nhưng vẫn phù hợp với phong cách mềm mại của BT-50.
Bảng điều khiển trung tâm mang lại cảm giác thú vị với các nút bấm được sắp xếp một cách linh hoạt. Đặc biệt là vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh, với phần nhựa ốp nút kèn được thiết kế lớn.
Hệ thống ghế ngồi của xe mang lại trải nghiệm thú vị với cả da và nỉ, đặc biệt là khi vượt địa hình. Ghế lái có thể điều chỉnh điện linh hoạt, tựa tay trung tâm bọc da giúp giảm mệt mỏi cho tài xế.
Một nhược điểm của Mazda BT-50 và các đối thủ khác như Triton 2020 hay Ranger 2020 là mặt lưng ghế sau hơi dốc và đứng gây mỏi khi ngồi.
Thông số | BT-50 Standard 4x4 | BT-50 Deluxe 4x2 | BT-50 Luxury 4x2 | BT-50 Premium 4x4 |
Ghế ngồi | bọc nỉ | bọc da | bọc da | bọc da |
Ghế lái | không chỉnh điện | có chỉnh điện | có chỉnh điện | có chỉnh điện |
Vô lăng bọc da, tích hợp điều khiển âm thanh | Không | Có | Có | Có |
Chức năng đàm thoại rảnh tay Bluetooth | Không | Có | Có | Có |
Tựa tay trung tâm bọc da | Không | Có | Có | Có |
Tấm ốp cửa bọc da | Không | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động hai vùng độc lập | Không | Có | Có | Có |
Kỉnh chỉnh điện | Có | |||
Màn hình cảm ứng | 7 inch, đầu đĩa DVD | 7 inch, đầu đĩa DVD | 7 inch, đầu đĩa DVD | |
Kết nối AUX/USB/Ipod | Có | |||
Tựa tay ghế sau và ngăn để ly | Có | |||
Hệ thống giải trí | CD/Radio, 4 loa | CD/Radio, 6 loa | CD/Radio, 6 loa | CD/Radio, 6 loa |
Động cơ và vận hành của xe Mazda BT-50 2020
Hiện nay, sau khi Ford Ranger nâng cấp động cơ 2.0L Bi-Turbo, Mazda BT-50 trở thành mẫu xe bán tải có dung tích lớn nhất. Xe này trang bị 2 cấu hình động cơ:
- Động cơ diesel tăng áp 2.2L, 4 xi lanh thẳng hàng với công suất tối đa 148 mã lực tại 3700 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 375Nm từ 1500 – 2500 vòng/phút. Động cơ này đi kèm với hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số sàn 6 cấp.
- Động cơ diesel tăng áp 3.2L, 5 xi lanh thẳng hàng với công suất tối đa 197 mã lực tại 3000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 470Nm từ 1750 – 2500 vòng/phút. Đây là động cơ mạnh nhất và được trang bị trên phiên bản cao cấp nhất, đi kèm với hộp số tự động 6 cấp.
Thông số | BT-50 Standard 4x4 | BT-50 Deluxe 4x2 | BT-50 Luxury 4x2 | BT-50 Premium 4x4 |
Loại | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp | Diesel tăng áp |
Dung tích (cc) | 2198 | 2198 | 2198 | 3198 |
Số xy-lanh | 4 | 4 | 4 | 5 |
Số xu-pap | 16 | 16 | 16 | 20 |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 148Hp/3700rpm | 148Hp/3700rpm | 148Hp/3700rpm | 197Hp/3000rpm |
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 375Nm/1500-2500rpm | 375Nm/1500-2500rpm | 375Nm/1500-2500rpm | 470Nm/1750-2500rpm |
Hộp số | số sàn 6 cấp | tự động 6 cấp | tự động 6 cấp | tự động 6 cấp |
Dẫn động | 2 cầu | 1 cầu | 1 cầu | 2 cầu |
Gài cầu điện tử | Có | Không | Không | Có |
Xe Mazda BT-50 cung cấp các tùy chọn hệ thống dẫn động 4 bánh chủ động 4WD với chức năng gài cầu điện cho phép chuyển đổi chế độ 2H sang 4H và ngược lại ở tốc độ cao. Tuy nhiên, hệ thống trợ lực lái thủy lực mang lại nhiều bất tiện khi di chuyển trong phố. Ngược lại, hệ thống này hoạt động đáng tin cậy và cảm giác lái tốt hơn so với các mẫu xe sử dụng trợ lực lái điện.
Tương tự các dòng xe bán tải khác, xe Mazda BT50 vẫn sử dụng hệ thống treo trước độc lập và hệ thống treo sau dạng nhíp lá để chịu tải tốt hơn. Tuy nhiên, khi di chuyển không tải, xe Mazda BT-50 vẫn có cảm giác tưng xốc nhất định.
Thông số an toàn của xe Mazda BT-50 2020
Mazda BT-50 2020 được trang bị nhiều tính năng an toàn không thua kém các đối thủ trong cùng phân khúc. Tuy nhiên, hai phiên bản Standard 4x4 và Deluxe 4x2 chỉ có hai túi khí, trong khi hai phiên bản cao cấp hơn Luxury 4x2 và Premium 4x4 có đến 6 túi khí.
Thông số | BT-50 Standard 4x4 | BT-50 Deluxe 4x2 | BT-50 Luxury 4x2 | BT-50 Premium 4x4 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |||
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | |||
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp EBA | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TSC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật RSC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |||
Hệ thống kiểm soát tải trọng LAC | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc HDC | Không | Không | Không | Có |
Kiểm soát hành trình Cruise Control | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | |||
Chìa khóa điều khiển từ xa | Có | |||
Mã hóa động cơ | Có | |||
Camera lùi | Không | Không | Có | Có |
Cảm biến lùi | Không | Có | Có | Có |
Hệ thống định vị GPS, dẫn đường Navigation | Không | Không | Có | Có |
Số túi khí | 2 | 2 | 6 | 6 |
So với Ford Ranger, xe oto Mazda BT-50 không kém cạnh về khả năng vận hành. Tuy nhiên, trang bị tiện nghi và thiết kế của Mazda BT-50 có thể cảm thấy hơi nghèo nàn và mềm mại hơn, khiến cho số lượng khách hàng ủng hộ xe này không nhiều. Dành cho những người muốn sở hữu một chiếc xe mạnh mẽ, không quá tập trung vào trang bị tiện ích và hiện đại, Mazda BT-50 vẫn là một sự lựa chọn đáng xem xét.