Tại Việt Nam, Mazda CX-30 sẽ cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ cùng tầm giá như Toyota Corolla Cross, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander, Honda HR-V
Mazda CX-30 2024 là mẫu SUV hoàn toàn mới, định vị ở phân khúc cao hơn so với CX-3. CX-30 được các chuyên gia quốc tế đánh giá tích cực nhờ vào công nghệ tiên tiến và trang bị đáp ứng nhu cầu cao của khách hàng.
Tại Việt Nam, Mazda CX-30 cạnh tranh trực tiếp với Toyota Corolla Cross, Hyundai Tucson, Mitsubishi Outlander, Honda HR-V. CX-30 2024 tiếp tục được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan và có 2 phiên bản: 2.0 Luxury và 2.0 Premium với 3 tùy chọn màu trắng, đỏ và xanh.
Giá xe Mazda CX-30 2024 & các chương trình khuyến mãi?
Mazda CX-30 2024 có giá khởi điểm từ 849,000,000 đồng, dưới đây là thông tin về giá và các chương trình ưu đãi trong tháng 04-2024:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Mazda CX-30 2.0L Luxury | 699,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Mazda CX-30 2.0L Premium | 739,000,000 |
Chi phí lăn bánh Mazda CX-30 2024 & cơ hội trả góp?
Nhằm hỗ trợ quý khách hàng hiểu rõ hơn về chi phí lăn bánh của Mazda CX-30 2024, chúng tôi đã tổng hợp chi tiết các khoản phí dưới đây cho từng phiên bản trong hai trường hợp trả góp và trả thẳng.
1. Giá xe Mazda CX-30 2.0L Luxury
Ước tính chi phí lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 849,000,000 | 849,000,000 | 849,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 107,280,700 | 124,260,700 | 88,280,700 |
Thuế trước bạ | 84,900,000 | 101,880,000 | 84,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 956,280,700 | 973,260,700 | 937,280,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Mazda CX-30 2.0L Luxury |
Giá bán | 849,000,000 |
Mức vay (85%) | 721,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 127,350,000 |
Chi phí ra biển | 107,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 234,630,700 |
2. Giá xe Mazda CX-30 2.0L Premium
Ước tính chi phí lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 909,000,000 | 909,000,000 | 909,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 113,280,700 | 131,460,700 | 94,280,700 |
Thuế trước bạ | 90,900,000 | 109,080,000 | 90,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,022,280,700 | 1,040,460,700 | 1,003,280,700 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Mazda CX-30 2.0L Premium |
Giá bán | 909,000,000 |
Mức vay (85%) | 772,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 136,350,000 |
Chi phí ra biển | 113,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 249,630,700 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của Mazda CX-30 2024
Nội thất của Mazda CX-30 2024 được đánh giá là hiện đại hơn nhờ tính năng cao cấp
Ưu điểm
- Thiết kế trẻ trung và hấp dẫn.
- Góc nhìn mở rộng nhờ gương chiếu hậu nằm ở vị trí tách biệt trụ A.
- Đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái tiên tiến: HUD, Cruise Control, khởi động bằng nút bấm, phanh tay điện tử, gương chiếu hậu tự động chống chói,...
- Trang bị tiện nghi hàng đầu với màn hình cảm ứng 8.8 inch, hệ thống âm thanh 8 loa. Hỗ trợ kết nối Bluetooth, USB, Radio, Apple CarPlay và Android Auto, cửa kính tự động, cốp sau điều chỉnh tự động. Phiên bản CX-30 Premium đi kèm cửa sổ trời.
- Hệ thống an toàn hàng đầu với i-Activsense bao gồm: cảnh báo vùng mù, cảnh báo va chạm khi lùi, cảnh báo chuyển làn, hỗ trợ giữ làn đường, hỗ trợ phanh thông minh,…
- Động cơ 2.0L hoạt động mượt mà, êm ái hơn, đặc biệt có khả năng tăng tốc tốt từ khi khởi động đến khi đạt tốc độ cao, vượt dốc tốt trên cao tốc.
- Hộp số tự động 6 cấp hoạt động mượt mà, nhanh chóng, điều chỉnh linh hoạt theo tốc độ.
- Vô lăng trợ lực điện có thể điều chỉnh linh hoạt theo tốc độ, mang lại phản hồi tốt trên mọi loại đường.
- Hốc lốp rộng rãi giúp hành trình trở nên thoải mái hơn.
- Hệ thống cách âm khung gầm tốt giảm thiểu tiếng ồn khi đi qua đoạn đường xấu.
Nhược điểm
- Hàng ghế sau có diện tích hơi hẹp, không đủ rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc.
- Khoang hành lý không lớn (chỉ 430L), không đáp ứng được nhu cầu chứa đồ lớn.
- Giá bán cao, không khác biệt nhiều so với các phiên bản cao cấp của CX-5.
- Sử dụng quá nhiều nhựa ốp xung quanh xe, tạo cảm giác thô màu mè và không sang trọng.