Nissan Navara 2024 có sự thay đổi toàn diện về thiết kế và được trang bị nhiều tính năng tiện ích
Nissan Navara là một trong những dòng xe bán tải đầu tiên xuất hiện tại thị trường Việt Nam, nhập khẩu từ Thái Lan từ năm 2010. Được cải tiến lần cuối vào năm 2015, Navara đã gây ấn tượng mạnh mẽ với khách hàng Việt nhờ vào thiết kế nam tính, khả năng vận hành ổn định và mức giá hợp lý.
Phiên bản Nissan Navara 2024 ra mắt lần đầu tiên tại Đông Nam Á vào tháng 11/2020 tại Thái Lan. So với phiên bản trước đó, Navara 2024 có sự thay đổi hoàn toàn về thiết kế và được trang bị nhiều tính năng tiện ích hơn. Xe đã được ra mắt tại Việt Nam và bắt đầu được phân phối từ tháng 5/2021, là sản phẩm đầu tiên được công ty TNHH Phát triển Công nghiệp Ô Tô Việt Nam (VAD) - đại lý phân phối chính thức của Nissan tại Việt Nam.
Giá xe Nissan Navara 2024 & Chương trình khuyến mãi hiện tại
Nissan Navara 2024 hiện có giá khởi điểm từ 748,000,000 đồng. Dưới đây là thông tin về giá và ưu đãi trong tháng 04-2024.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Navara EL 2WD | 699,000,000 | Ưu đãi lên đến 100% lệ phí trước bạ |
Navara 4WD cao cấp | 945,000,000 | |
Navara Pro4X | 970,000,000 |
Giá lăn bánh và hình thức trả góp của Nissan Navara 2024 ra sao?
Để giúp bạn hiểu rõ về chi phí lăn bánh của Nissan Navara 2024, Mytour đã tổng hợp các khoản chi phí cho từng phiên bản, bao gồm cả trả góp và trả thẳng.
1. Nissan Navara 2WD tiêu chuẩn:
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 748,000,000 | 748,000,000 | 748,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 68,396,300 | 77,372,300 | 49,396,300 |
Thuế trước bạ | 44,880,000 | 53,856,000 | 44,880,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 816,396,300 | 825,372,300 | 797,396,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Navara 2WD tiêu chuẩn |
Giá bán | 748,000,000 |
Mức vay (85%) | 635,800,000 |
Phần còn lại (15%) | 112,200,000 |
Chi phí ra biển | 68,396,300 |
Trả trước tổng cộng | 180,596,300 |
2. Nissan Navara 2WD cao cấp:
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 845,000,000 | 845,000,000 | 845,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 74,216,300 | 84,356,300 | 55,216,300 |
Thuế trước bạ | 50,700,000 | 60,840,000 | 50,700,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 919,216,300 | 929,356,300 | 900,216,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Navara 2WD cao cấp |
Giá bán | 845,000,000 |
Mức vay (85%) | 718,250,000 |
Phần còn lại (15%) | 126,750,000 |
Chi phí ra biển | 74,216,300 |
Trả trước tổng cộng | 200,966,300 |
3. Nissan Navara 4WD cao cấp:
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 895,000,000 | 895,000,000 | 895,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 77,216,300 | 87,956,300 | 58,216,300 |
Thuế trước bạ | 53,700,000 | 64,440,000 | 53,700,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 972,216,300 | 982,956,300 | 953,216,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Navara 4WD cao cấp |
Giá bán | 895,000,000 |
Mức vay (85%) | 760,750,000 |
Phần còn lại (15%) | 134,250,000 |
Chi phí ra biển | 77,216,300 |
Trả trước tổng cộng | 211,466,300 |
4. Nissan Navara Pro4X:
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 945,000,000 | 945,000,000 | 945,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 80,216,300 | 91,556,300 | 61,216,300 |
Thuế trước bạ | 56,700,000 | 68,040,000 | 56,700,000 |
Phí đăng kiểm | 330,000 | 330,000 | 330,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 2,160,000 | 2,160,000 | 2,160,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 1,026,300 | 1,026,300 | 1,026,300 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 1,025,216,300 | 1,036,556,300 | 1,006,216,300 |
Ước tính số tiền trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Navara Pro4X |
Giá bán | 945,000,000 |
Mức vay (85%) | 803,250,000 |
Phần còn lại (15%) | 141,750,000 |
Chi phí ra biển | 80,216,300 |
Trả trước tổng cộng | 221,966,300 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của Nissan Navara 2024
Nissan Navara 2024 mang đến một ngôn ngữ thiết kế mới, mạnh mẽ và đầy cơ bắp
Ưu điểm:
- Về thiết kế bên ngoài, Nissan Navara 2024 có vẻ cơ bắp, gân guốc hấp dẫn hơn so với phiên bản trước đó.
- Chiều cao gầm xe lớn khoảng 220 - 225mm giúp xe dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn.
- Giá bán của Nissan Navara 2024 cạnh tranh trong phân khúc xe bán tải tự động.
- Gương chiếu hậu điều chỉnh điện, gập điện và tích hợp đèn báo rẽ tiện lợi.
- Nissan Navara 2024 là mẫu xe duy nhất trong phân khúc được trang bị camera 360 độ.
- Hệ thống điều hòa tự động với cửa gió cho hàng ghế sau cung cấp tốc độ làm mát nhanh và sâu.
- Hàng ghế thứ 2 có thể điều chỉnh góc nghiêng và tăng chiều dài, giúp giảm mệt mỏi cho hành khách khi đi đường xa.
- Nissan Navara 2024 là dòng xe bán tải duy nhất tại Việt Nam được trang bị hệ thống treo sau đa liên kết với lò xo kép 2 tầng (không sử dụng nhíp lá) giúp giảm rung lắc thân xe khi di chuyển trên địa hình xấu và dễ dàng vượt qua các địa hình khó khăn khi offroad.
Nhược điểm:
- Nissan Navara 2024 vẫn sử dụng động cơ dầu tương tự như phiên bản trước, đó là động cơ dầu 4 xy lanh 2.5L tăng áp, cung cấp công suất 187,4 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 450Nm tại 2.000 vòng/phút.
- Giá xe tăng đáng kể so với phiên bản trước đó.
- Các tính năng an toàn chỉ ở mức trung bình, chưa có sự đổi mới đáng kể.