Yamaha R15 V4 đã gây bão ngay khi ra mắt, đặc biệt với các tín đồ yêu thích dòng xe Sportbike. Hãy cùng Blog Mytour khám phá thông tin chi tiết về giá cả cũng như những điều thú vị về R15 V4 nhé!

1. Tổng quan về Yamaha R15 V4
Vào tháng 09/2021, Yamaha R15 V4 chính thức ra mắt tại Ấn Độ, mang đến nhiều cải tiến về công nghệ và thiết kế. Một trong những điểm nổi bật là R15 V4 được trang bị các tính năng hiện đại, không kém gì đối thủ Honda CBR150R, như:
- Phanh ABS 2 kênh.
- Hệ thống Quickshifter giúp sang số nhanh (ở phiên bản GP và R15M).
- Tính năng tự động tắt máy.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo.
Ngoài ra, xe vẫn giữ lại những đặc điểm ưu việt từ phiên bản trước như bộ ly hợp chống trượt Assist & Slipper cùng hệ thống van biến thiên VVA.

Về thiết kế, R15 V4 được lấy cảm hứng từ YZF-R7, mang đến vẻ ngoài mạnh mẽ, giúp chiếc mô tô 155cc này có thể sánh ngang với các mẫu xe cao cấp.
Một cải tiến đáng chú ý nữa là việc phân bổ lại trọng lượng trên R15 V4, mang đến sự ổn định và chắc chắn hơn hẳn so với các phiên bản trước.
Ngoài ra, đèn pha của xe sử dụng bóng bi cầu với khả năng chiếu sáng mạnh mẽ, tương đương với hệ thống đèn LED. R15 V4 còn được trang bị đèn tín hiệu khẩn cấp Hazard, mang lại sự tiện lợi khi di chuyển trên những cung đường dài.
2. Giá xe Yamaha R15 V4 là bao nhiêu?
Yamaha R15 V4 chính thức có mặt tại Việt Nam với giá khởi điểm từ 78.000.000 VNĐ cho các phiên bản tiêu chuẩn đen và xanh GP. Phiên bản R15M mới, màu bạc đen, có giá cao hơn, ở mức 86.000.000 VNĐ. Các phiên bản giới hạn 60 năm trắng đỏ và Monster Energy được bán với mức giá 87.000.000 VNĐ. Giá đại lý có thể thấp hơn giá đề xuất từ 1.500.000 VNĐ đối với các phiên bản tiêu chuẩn R15 V4 xanh GP và đen.
GIÁ XE YAMAHA R15 V4 (VNĐ) |
|||
Giá | Hãng đề xuất | Đại lý | Giá ra biển số ở TP.HCM |
✅ R15 V4 tiêu chuẩn xanh GP | ⭐ 78.000.000 | ⭐ 76.500.000 |
⭐ 85.500.000 |
✅ R15 V4 tiêu chuẩn đen | ⭐ 78.000.000 | ⭐ 76.500.000 | ⭐ 85.500.000 |
✅ R15M hoàn toàn mới bạc đen |
⭐ 86.000.000 |
⭐ 86.000.000 |
⭐ 95.000.000 |
✅ R15M giới hạn 60 năm trắng đỏ | ⭐ 87.000.000 | ⭐ 87.000.000 |
⭐ 96.000.000 |
✅ R15M giới hạn Monster Energy |
⭐ 87.000.000 | ⭐ 87.000.000 |
⭐ 96.000.000 |
Chú ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, vì mức giá có thể thay đổi và có sự khác biệt tùy vào từng khu vực và thời điểm.
3. Thông số kỹ thuật của Yamaha R15 V4
3.1 Động cơ
- Loại: 4 thì, SOHC, 4 van
- Dung tích: 155cc
- Công suất tối đa: 18,4 PS tại 10000 vòng/phút
- Momen xoắn cực đại: 14,2 Nm tại 7500 vòng/phút
- Số xi lanh: 1
- Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng
- Hộp số: 6 cấp
- Đường kính (Bore): 58,0 mm
- Khoảng chạy piston (Stroke): 58,7 mm
- Tỷ số nén: 11,6:1
- Chuẩn khí thải: BS6
3.2 Các tính năng
- Hệ thống phanh ABS: 2 kênh
- Kết nối với điện thoại: Có
- Loại kết nối: Bluetooth
- Bảng đồng hồ: Kỹ thuật số
- Chế độ lái: Track, Street
- Hệ thống kiểm soát lực kéo: Có
- Quick Shifter: Có
- Pin: 12V, 4 Ah
3.3 Khung xe, hệ thống treo và bánh xe
- Khung xe: Deltabox
- Loại xe: Sports Bike
- Treo trước: Telescopic upside Down Fork (USD Fork), đường kính 37 mm
- Treo sau: Hệ thống treo Linked-Type Monocross
- Bánh trước: 100/80-17 – 431,8 mm
- Bánh sau: 140/70R17 – 431,8 mm
- Loại lốp: Không săm
- Loại bánh xe: Hợp kim
- Đường kính phanh trước: 282 mm
- Đường kính phanh sau: 220 mm
3.4 Kích thước của xe
- Chiều dài: 1990 mm
- Chiều rộng: 725 mm
- Chiều cao: 1135 mm
- Dung tích bình nhiên liệu: 11 L
- Chiều cao yên: 815 mm
- Khoảng sáng gầm: 170 mm
- Chiều dài cơ sở: 1325 mm
- Trọng lượng: 142 kg
4. Các phiên bản của Yamaha YZF-R15 V4
Yamaha YZF-R15 V4 có 2 phiên bản chính: R15 V4 và R15M.
Cụ thể như sau:
- Phiên bản Yamaha R15 V4 chỉ có 1 mẫu: R15 V4 hoàn toàn mới.
- Phiên bản Yamaha R15M có 3 mẫu: R15M hoàn toàn mới, R15M Monster Energy và R15M Kỷ niệm 60 năm.
5. Những cải tiến mới trên Yamaha R15 V4
5.1 Thiết kế R-ADN độc đáo và khả năng tăng tốc ấn tượng
R15 V4 sở hữu thiết kế đặc biệt với hốc gió trung tâm hình “M”, lấy cảm hứng từ mẫu xe đua YZR-M1, kết hợp với đèn pha LED Projector lồi đặc trưng ở giữa.
Hệ thống đèn ban ngày của xe cũng được thiết kế lại theo phong cách R Series mang đậm dấu ấn của Yamaha.
Thân xe với thiết kế khí động học thể thao hơn, mang đến cảm giác lái tuyệt vời và giúp rút ngắn thời gian đạt tốc độ tối đa từ 0.307 xuống 0.293.
Đồng hồ kỹ thuật số không chỉ được nâng cấp về độ sáng mà còn có thêm 2 chế độ hiển thị giống như các dòng Big Bike: Street Mode (chế độ đi phố) và Track Mode (chế độ đường đua).

5.2 Động cơ R15 V4 R-Performance mạnh mẽ
Yamaha R15 V4 mới vẫn giữ nguyên động cơ 155cc, 4 van, SOHC làm mát bằng dung dịch và tích hợp công nghệ VVA hiện đại. Nhờ vậy, xe duy trì công suất 14,2 Kw (19 mã lực) tại 10.000 vòng/phút và 14,2 Kw tại 8500 vòng/phút.
Cả hai phiên bản Yamaha R15 V4 đều được trang bị hệ thống nồi chống trượt Assist và Slipper Clutch, mang lại bước tiến đáng kể và là một ưu điểm lớn cho mẫu xe này của Yamaha.
Bộ ba hệ thống treo trên R15 V4 gồm: phuộc Upside Down USD, khung DeltaBox thể thao, và cánh tay đòn nhôm Aluminium Rear Arm, những ưu điểm của R15 V3 đã được giữ lại và tiếp tục cải tiến trên R15 V4.

5.3 R15 V4 an toàn hơn với công nghệ R-Control đem lại trải nghiệm lái tuyệt vời
Không ngừng cải tiến và phát triển công nghệ, Yamaha đã trang bị cho R15 V4 công nghệ Y-Connect, từng xuất hiện trên các mẫu xe NVX 155, Exciter 155, mang đến những tiện ích kết nối thông minh hơn cho người sử dụng.

Với ứng dụng Y-Connect trên điện thoại, người dùng có thể dễ dàng theo dõi các thông tin như: tin nhắn văn bản, cuộc gọi nhỡ và mức tiêu thụ nhiên liệu trực tiếp trên màn hình LCD của xe.
5.4 Tính năng mới chỉ có trên phiên bản R15M
Phiên bản R15M mới ra mắt đi kèm với 3 tính năng chiến lược mới, được thiết kế riêng để cạnh tranh trực tiếp với CBR150R 2023. Những tính năng này chỉ có trên phiên bản R15M và là điểm mạnh đáng chú ý của mẫu xe này.
- Hệ thống phanh ABS 2 piston.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS.
- Công tắc bật/tắt động cơ, thường thấy trên các mẫu BigBike.
6. So sánh các phiên bản của R15V4
6.1 So sánh R15V4 và R15V3
Với hàng loạt công nghệ tiên tiến như phanh ABS, nồi chống trượt, Quickshifter, TCS, Y-connect,… Yamaha R15V4 đã vượt qua phiên bản trước – R15V3. Với những tính năng vượt trội, R15V4 là mẫu Sportbike lý tưởng bạn nên sở hữu trong năm 2023.

Tuy nhiên, nếu bạn là một người chú trọng đến sự an toàn và chỉ lái xe ở tốc độ dưới 60 km/h, thì Yamaha R15V3 vẫn là một sự lựa chọn tuyệt vời. Xe không chỉ dễ dàng kiểm soát, mà còn có thiết kế ấn tượng và thu hút sự chú ý của mọi người xung quanh.
6.2 So sánh R15V4 và R15M
6.2.1 Về thiết kế
Cả hai phiên bản R15V4 và R15M đều sở hữu đèn pha bi-LED nổi bật, được đặt trong hốc gió trung tâm, cùng với hai dải đèn LED chiếu sáng ban ngày đặc trưng.
Màn hình LCD mới được thiết kế với đồ họa tương tự như các mẫu xe đàn anh R7 và R1.
Phiên bản đặc biệt R15M mang nhiều chi tiết tương đồng với mẫu R1M, bao gồm logo trên nắp bình xăng, phuộc trước, yên sau, ốp ống xả, và gắp sau được sơn màu xám, cùng với kẹp phanh màu vàng đặc trưng.

Vì được trang bị thêm nhiều chi tiết, phiên bản R15M có trọng lượng 140kg, trong khi R15V4 chỉ nặng 137kg. Sự chênh lệch này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của R15M so với phiên bản tiêu chuẩn R15V4.
6.2.2 Trang bị
R15M sẽ có 3 tính năng mà phiên bản R15V4 không sở hữu, bao gồm: hệ thống phanh ABS, hệ thống kiểm soát lực kéo Traction Control, hỗ trợ sang số nhanh Quickshifter và công tắc chân chống.

Với những trang bị bổ sung, trọng lượng của R15M đã tăng thêm 3kg so với phiên bản R15V4. Tuy nhiên, với các tính năng cải tiến, khả năng kiểm soát và độ an toàn của R15M sẽ vượt trội hơn nhiều so với R15V4.
Đây là những tính năng nổi bật giúp R15M cạnh tranh mạnh mẽ với đối thủ CBR150R của Honda, mẫu xe này đã ra mắt không lâu trước đó.
6.2.3 Tiết kiệm nhiên liệu
Do sự khác biệt về trọng lượng giữa hai phiên bản, R15 V4 sẽ có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp hơn R15M. Cụ thể, R15 V4 tiêu thụ 2,29 lít/100km, còn R15M tiêu thụ 2,30 lít/100km.
Tuy nhiên, trong thực tế, cả hai mẫu xe đều có hiệu suất tương đương khi di chuyển quãng đường 500m nhờ vào hệ thống QuickShifter trang bị trên cả hai.
7. So sánh Yamaha R15V4 với Honda CBR150R
7.1 Động cơ và hiệu suất
Thông số kỹ thuật | Yamaha YZF-R15 V4 | Honda CBR150R ABS |
Động cơ | 155cc, làm mát bằng chất lỏng, SOHC, 4 van | 149,16cc, làm mát bằng chất lỏng, DOHC, 4 van |
Công suất cực đại | 18,4 PS @ 10000 vòng / phút | 17,1PS @ 9000 vòng / phút |
Mô-men xoắn | 14,2Nm @ 7500 vòng / phút | 14,4Nm @ 7000 vòng / phút |
Hộp số | 6 cấp + ly hợp trượt | 6 cấp + ly hợp trượt |


7.2 Hệ thống khung nền tảng
Thông số kỹ thuật | Yamaha YZF-R15 V4 | Honda CBR150R ABS |
Khung | Deltabox | Khung kim cương |
Phuộc trước | Upside Down | Upside Down |
Phuộc sau | Lò xo đơn | Lò xo đơn |
Thắng trước | Đĩa 282 mm | Phanh đĩa cánh hoa |
Phanh sau | Đĩa 220 mm | Phanh đĩa cánh hoa |
Lốp trước | 100 / 80-17 | 100 / 80-17 |
Lốp sau | 140/70-R17 | 130 / 70-17 |

7.3 Thiết kế và kích thước
Thông số kỹ thuật | Yamaha YZF-R15 V4 | Honda CBR150R ABS |
Chiều dài cơ sở | 1325 mm | 1310 mm |
Khoảng sáng gầm | 170 mm | 160 mm |
Dung tích bình xăng | 11 lít | 12 lít |
Chiều cao yên | 815 mm | 782 mm |
Trọng lượng | 142 kg | 139 kg |

7.4 Tính năng
Đặc trưng | Yamaha YZF-R15 V4 | Honda CBR150R ABS |
Đồng hồ kỹ thuật số | Có | Có |
Chế độ hiển thị | Có | Có |
Chỉ đường | Không | Không |
Kiểm soát lực kéo TCS | Có | Không |
Quickshifter | Có | Không |
Điều hướng | Có | Không |
Cuộc gọi / SMS / Thông báo | Có | Không |
Vị trí đỗ xe cuối cùng | Có | Không |
Hộp số | Có | Có |
Quãng đường theo thời gian thực | Có | Không |
Hiệu suất nhiên liệu trung bình | Có | Không |
Quãng đường đến mục tiêu | Có | Không |
Công tắc chân chống nghiêng | Có | Không |
Đèn pha LED | Có | Có |

8. Yamaha R15 V4 phù hợp với đối tượng nào?
Yamaha R15 V4 được coi là mẫu xe thể thao giá trị, mang thiết kế tinh tế, gọn gàng và động cơ tiết kiệm nhiên liệu. Đây là sự lựa chọn tuyệt vời cho nhiều đối tượng người dùng như:
- Những ai đam mê thể thao: Yamaha R15 V4 là chiếc xe thể thao nhỏ gọn, có khả năng tăng tốc nhanh và linh hoạt khi vào cua. Đây là mẫu xe lý tưởng cho những ai yêu thích thử thách và tốc độ.
- Người sử dụng xe cho mục đích di chuyển hàng ngày: Với động cơ tiết kiệm nhiên liệu và khả năng vận hành ổn định trong đô thị, R15 V4 là lựa chọn thích hợp cho những ai cần một phương tiện di chuyển hằng ngày.
- Những tín đồ công nghệ: Với những tính năng tiên tiến như phanh ABS, đèn LED và màn hình LCD, R15 V4 là sự lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thích công nghệ hiện đại.

9. Mua R15 V4 ở đâu?
R15 V4 là mẫu xe được yêu thích và phổ biến của Yamaha, vì vậy bạn có thể dễ dàng tìm thấy xe này tại các đại lý Yamaha trên toàn quốc. Bạn cũng có thể mua R15 V4 qua các nền tảng mua sắm trực tuyến đáng tin cậy như Tiki, Shopee, Lazada, Sendo,…
Nếu bạn muốn tìm các dòng xe máy Yamaha cũ, các trang rao vặt như Mytour hay các diễn đàn xe trực tuyến là những nơi hữu ích để bạn tham khảo và tìm kiếm thông tin.
Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của xe, bạn nên mua xe tại các đại lý Yamaha chính hãng hoặc các website bán hàng uy tín. Trước khi quyết định mua, hãy tìm hiểu kỹ về sản phẩm và tham khảo ý kiến từ những người đã sử dụng để đưa ra lựa chọn chính xác nhất.
10. Câu hỏi thường gặp về Yamaha R15 V4
10.1 Yamaha R15 V4 có dung tích bình xăng bao nhiêu?
Theo thông số từ Yamaha, dung tích bình xăng của Yamaha R15 V4 lên đến 11 lít, đây là dung tích khá lớn so với các mẫu xe cùng dòng của Yamaha.
Với mức giá xăng hiện nay, để đổ đầy bình xăng xe Yamaha R15 V4, bạn sẽ phải chi khoảng từ 220.000 VNĐ đến 230.000 VNĐ.
10.2 R15 V4 có yêu cầu bằng lái A2 không?
Yamaha YZF R15 mới chính thức được phân phối tại Việt Nam từ tháng 9/2022, sở hữu động cơ xi-lanh đơn 155cc. Điều này có nghĩa là người điều khiển chỉ cần có bằng lái hạng A1 để vận hành mẫu xe này.