Với kiểu dáng sang trọng, công nghệ tiên tiến cùng những tính năng vượt trội, SH125i 2024 là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe tay ga cao cấp. Vậy giá xe SH125i hiện nay là bao nhiêu? Những đặc điểm nổi bật của mẫu xe này là gì? Cùng Mytour khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. Cập nhật giá xe SH125i tháng 11/2024
Tính đến tháng 10, giá xe SH 125i 2024 không có biến động lớn. Mức giá hiện tại dao động từ 73,9 triệu đồng đến 87,7 triệu đồng.
Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất (VNĐ) |
SH125i bản Tiêu chuẩn | Đen, đỏ đen, trắng đen | 73.921.091 |
SH125i bản Cao Cấp | Đỏ đen, trắng đen | 81.775.637 |
SH125i bản Đặc Biệt | Đen | 82.953.818 |
SH125i bản Thể Thao | Xám đen | 83.444.727 |
Nguồn: Honda
Tham khảo: Honda SH 160i 2024: Thiết kế mới, hiệu suất vượt trội, giá hấp dẫn
2. Giá lăn bánh của xe SH125i
Giống như nhiều mẫu xe tay ga khác, SH125i cũng có cách tính giá lăn bánh tương tự. Dưới đây là cách tính giá lăn bánh của SH125i:
Giá lăn bánh bao gồm: giá bán niêm yết + phí trước bạ + phí cấp biển số + bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Ví dụ: Giá lăn bánh xe SH125i Tiêu Chuẩn = 73.921.091 + 3.696.055 + 4.000.000 + 66.000 = 81.683.146 VNĐ.
Dưới đây là bảng giá lăn bánh của các phiên bản xe SH125i:
Phiên bản | Giá đại lý | Giá lăn bánh | Chênh lệch (triệu đồng) |
SH125i bản Tiêu Chuẩn | 93.000.000 | 81.683.146 | 13,21 |
SH125i bản Cao cấp | 100.000.000 | 89.930.419 | 11,71 |
SH125i bản Đặc Biệt | 102.000.000 | 91.167.509 | 12,01 |
SH125i bản Thể Thao | 103.000.000 | 91.682.963 | 12,01 |
3. Bảng giá xe SH 125i 2024 tại Hà Nội và TP.HCM
Giá xe SH 125i 2024 tại Hà Nội và TP.HCM gần như không có sự khác biệt. Với nhu cầu mua xe SH 125i tăng cao, giá xe tại các đại lý hiện nay dao động từ 83,1 triệu đồng đến 93,3 triệu đồng, cao hơn từ 9,1 triệu đến 11,5 triệu đồng so với giá niêm yết của hãng.
Các phiên bản | Giá đề xuất | Giá khu vực HN và TP.HCM | Chênh lệch |
SH 125i 2024 bản Tiêu Chuẩn | 73.921.091 | 83.120.000 | 9.198.909 |
SH 125i 2024 bản Cao Cấp | 83.444.727 | 91.520.000 | 8.075.273 |
SH 125i 2024 bản Đặc Biệt | 82.953.818 | 92.780.000 | 9.826.182 |
SH 125i 2024 bản Thể Thao | 81.775.637 | 93.310.000 | 11.534.363 |
4. Bảng giá trả góp xe SH 125i 2024
Hiện nay, khách hàng muốn sở hữu xe SH 160i, SH 150i hoặc SH 125i có thể hưởng gói trả góp từ Honda với lãi suất ưu đãi. Hai lựa chọn trả góp là 0% lãi suất hoặc trả góp 420.000 đồng/tháng.
Lãi suất vay mua xe SH trả góp năm 2024 | |||
Giá xe hiện tại | 90.000.000 | 90.000.000 | 90.000.000 |
% Trả trước | 30% | 40% | 50% |
Tiền trả trước | 27.000.000 | 36.000.000 | 45.000.000 |
Khoản cần vay | 63.000.000 | 54.000.000 | 45.000.000 |
Lãi suất/tháng | 1.39% | 1.39% | 1.39% |
Tiền lãi hàng tháng | 875.7 | 750.6 | 625.5 |
Tiền gốc hàng tháng | 5.250.000 | 4.500.000 | 3.750.000 |
Tổng tiền phải trả hàng tháng | 6.125.500 | 5.250.600 | 4.375.500 |
Giá xe khi mua trả góp | 100.506.000 | 99.006.000 | 97.500.000 |
5. Những tính năng nổi bật của SH 125i 2024
Với thiết kế sang trọng, hiện đại và công nghệ tiên tiến, SH125i 2024 nổi bật với những tiện ích vượt trội. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết mẫu xe SH125i ngay dưới đây!
5.1. Thiết kế hiện đại, đẳng cấp
Thiết kế mới sang trọng và đẳng cấp: SH125i 2024 được chế tác tinh xảo với các đường nét thiết kế nổi bật. Màu sắc mới và tem xe độc đáo trên hai phiên bản Đặc Biệt và Thể Thao tạo nên điểm nhấn ấn tượng khi nhìn từ mọi góc độ.

Cụm đèn pha và thiết kế đầu xe mạnh mẽ: Cụm đèn pha xe SH125i 2024 được trang bị công nghệ LED hiện đại, kết hợp với thiết kế đầu xe mạnh mẽ và hài hòa, không chỉ nâng cao hiệu quả chiếu sáng mà còn làm tăng tính thể thao và mạnh mẽ cho phần đầu xe.

Cụm đèn hậu và thiết kế đuôi xe tinh tế: Đuôi xe SH125i 2024 được chế tác tinh tế với hệ thống đèn LED nổi bật, tay nắm sau thon gọn, mang đến vẻ ngoài sang trọng và thanh lịch.

Mặt đồng hồ thông minh: Đồng hồ tốc độ độc lập với màn hình số giúp người lái dễ dàng theo dõi các chỉ số. Mặt đồng hồ mạ chrome thêm phần sang trọng, góp phần hoàn thiện vẻ đẹp tổng thể của cụm đồng hồ trung tâm.

5.2. Động cơ mạnh mẽ – công nghệ vượt trội
Động cơ eSP+ 4 van thông minh thế hệ mới: Động cơ eSP+ của Honda là bước đột phá về công nghệ, với bốn van thông minh mang lại hiệu suất vượt trội, khả năng vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường.

Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC): HSTC sử dụng cảm biến tốc độ quay của bánh xe trước và sau để tính toán độ trượt và điều chỉnh lực kéo của động cơ. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng trượt bánh và đảm bảo sự ổn định của xe khi tăng ga, đặc biệt là trên đường trơn trượt.

Kết nối điện thoại qua Bluetooth: Công nghệ Bluetooth trên SH125i 2024 cho phép kết nối với điện thoại thông minh và ứng dụng My Honda+, giúp theo dõi thông tin xe, lịch sử bảo trì và mức tiêu hao nhiên liệu dễ dàng. Ngoài ra, ứng dụng còn hỗ trợ cảnh báo khi quên tắt khóa điện hoặc khi có sự cố với xe. Tính năng OTA update giúp cập nhật phần mềm Bluetooth qua ứng dụng, đảm bảo kết nối luôn ổn định.

5.3. Các tính năng tiện ích và an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): ABS trên cả hai bánh xe giúp người lái yên tâm khi phanh trong mọi tình huống, từ phanh gấp ở tốc độ cao đến phanh trên mặt đường trơn trượt.

Hộc chứa đồ & Cổng sạc USB: Hộc chứa đồ rộng 28L mang lại không gian thoải mái để chứa các vật dụng cồng kềnh. Bên cạnh đó, cổng sạc USB tích hợp sẵn giúp bạn dễ dàng sạc điện thoại hay các thiết bị điện tử khác trong khi di chuyển.

Nắp bình xăng phía trước: Với thiết kế nắp bình xăng nằm phía trước, việc đổ xăng trở nên thuận tiện hơn mà không cần mở yên xe.

Hệ thống khóa thông minh Smart Key: Với hệ thống khóa thông minh Smart Key, bạn không chỉ có thể xác định vị trí xe và mở khóa từ xa mà còn được bảo vệ bởi chức năng báo động chống trộm, mang lại cảm giác yên tâm tuyệt đối.

Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật: Đèn chiếu sáng phía trước luôn bật giúp gia tăng khả năng nhận diện xe khi di chuyển trên đường, đặc biệt là vào ban đêm.

5.4. Màu sắc và phiên bản đa dạng
Hiện tại, xe SH 125i 2024 có tổng cộng 4 phiên bản đi kèm với 7 màu sắc khác nhau, bao gồm các lựa chọn sau đây:
- Phiên bản tiêu chuẩn: Có 3 lựa chọn màu sắc gồm đen, đỏ – đen và trắng – đen

- Phiên bản cao cấp: Có 2 màu sắc gồm trắng – đen và đỏ – đen

- Phiên bản đặc biệt: Chỉ có màu đen-nhám duy nhất

- Phiên bản thể thao: Màu xám – đen

6. Các thông số kỹ thuật của SH125i 2024
Đặc điểm | Thông số kỹ thuật |
Khối lượng xe | SH125i CBS: 133kg; SH125i ABS: 133kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.090mm x 739mm x 1.129mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.353mm |
Độ cao yên | 799mm |
Khoảng sáng gầm xe | 146mm |
Dung tích bình xăng | 7 lít |
Kích cỡ lớp trước/sau | 100/80-16M/C50P 120/80-16M/C60P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Công suất tối đa | 9,6kW/8.250 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,52 lít/100km |
Loại truyền động | Vô cấp, điều khiển tự động |
Hệ thống khởi động | Điện |
Moment cực đại | 11.9N.m/6.500 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh | 124,8cm³ |
Đường kính x Hành trình pít tông | 53,5mm x 55,5mm |
Tỷ số nén | 11,5:1 |
Thông số kỹ thuật được cung cấp bởi Honda
Mytour đã cập nhật thông tin mới nhất về giá xe SH125i 2024 và chia sẻ đánh giá chi tiết về mẫu xe tay ga nổi bật này. Hy vọng rằng bài viết sẽ giúp bạn có thêm thông tin hữu ích trong việc lựa chọn và mua xe SH. Đừng quên ghé thăm Mytour mỗi ngày để không bỏ lỡ những tin tức hấp dẫn khác nhé!
Thông tin từ Honda Việt Nam