Subaru WRX thế hệ mới ra mắt người tiêu dùng Việt với 2 phiên bản sedan và wagon
Subaru WRX 2023 đã chính thức được đưa ra thị trường Việt Nam tại Triển lãm Ô tô Việt Nam - Vietnam Motor Show 2022. Xe sẽ được bán với 2 phiên bản sedan và wagon nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng.
Cảm nhận ban đầu về mẫu xe này là kiểu dáng và thiết kế ấn tượng hơn, phần lớn các chi tiết ngoại thất đều thể hiện đây là một chiếc ô tô hiệu suất cao, có thể kể đến như lưới tản nhiệt hình lục giác với đồ họa lưới tổ ong bên trong, cụm đèn pha cũng thiết kế sắc sảo hơn với dạng hình chữ C và ứng dụng công nghệ LED tiên tiến mang lại hiệu năng chiếu sáng vượt trội.
Giá xe Subaru WRX 2023 & Ưu đãi Tháng 04/2024 như thế nào?
Subaru WRX 2023 có giá từ 1,999,000,000 đồng, dưới đây là bảng giá và chương trình khuyến mãi tháng 04-2024:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
WRX 2.4 MT | 1,999,000,000 | Tặng Bảo hiểm vật chất 1 năm trị giá 23 triệu đồng |
WRX 2.4 CVT EyeSight | 2,049,000,000 | |
WRX Wagon 2.4 CVT GT-S EyeSight | 2,029,000,000 | |
WRX Wagon 2.4 TS EyeSight | 2,079,000,000 |
Giá lăn bánh Subaru WRX 2023 & Hỗ trợ Trả góp như thế nào?
Nhằm giúp quý khách nắm rõ chi phí lăn bánh của Subaru WRX 2023, chúng tôi đã liệt kê đầy đủ các khoản chi phí bên dưới cho mẫu xe, áp dụng cho hai trường hợp trả góp và trả thẳng.
1. Giá xe Subaru WRX 2.4 MT:
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 1,999,000,000 | 1,999,000,000 | 1,999,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 222,280,700 | 262,260,700 | 203,280,700 |
Thuế trước bạ | 199,900,000 | 239,880,000 | 199,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,221,280,700 | 2,261,260,700 | 2,202,280,700 |
Ước tính mức Trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | WRX 2.4 MT |
Giá bán | 1,999,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,699,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 299,850,000 |
Chi phí ra biển | 222,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 522,130,700 |
2. Giá xe Subaru WRX 2.4 CVT EyeSight:
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,049,000,000 | 2,049,000,000 | 2,049,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 227,280,700 | 268,260,700 | 208,280,700 |
Thuế trước bạ | 204,900,000 | 245,880,000 | 204,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,276,280,700 | 2,317,260,700 | 2,257,280,700 |
Ước tính mức Trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | WRX 2.4 CVT EyeSight |
Giá bán | 2,049,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,741,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 307,350,000 |
Chi phí ra biển | 227,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 534,630,700 |
3. Giá xe Subaru WRX Wagon 2.4 CVT GT-S EyeSight:
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,029,000,000 | 2,029,000,000 | 2,029,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 225,280,700 | 265,860,700 | 206,280,700 |
Thuế trước bạ | 202,900,000 | 243,480,000 | 202,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,254,280,700 | 2,294,860,700 | 2,235,280,700 |
Ước tính mức Trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | WRX Wagon 2.4 CVT GT-S EyeSight |
Giá bán | 2,029,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,724,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 304,350,000 |
Chi phí ra biển | 225,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 529,630,700 |
4. Giá xe Subaru WRX Wagon 2.4 TS EyeSight:
Ước tính Giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,079,000,000 | 2,079,000,000 | 2,079,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 230,280,700 | 271,860,700 | 211,280,700 |
Thuế trước bạ | 207,900,000 | 249,480,000 | 207,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,309,280,700 | 2,350,860,700 | 2,290,280,700 |
Ước tính mức Trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | WRX Wagon 2.4 TS EyeSight |
Giá bán | 2,079,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,767,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 311,850,000 |
Chi phí ra biển | 230,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 542,130,700 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của Subaru WRX 2023
Thiết kế khoang lái Subaru WRX 2023 được đánh giá là sang trọng và thoải mái hơn hẳn
Ưu điểm
- Subaru WRX 2023 cung cấp cho người dùng 2 lựa chọn phong cách, sedan và wagon. Mỗi dòng xe có 2 phiên bản khác nhau, tối ưu hóa lợi ích cho người dùng Việt.
- Xe sở hữu kiểu dáng thể thao ấn tượng, tổng thể giống như một chiếc xe đua.
- Tính độc, lạ của Subaru WRX 2023 không thể phủ nhận mỗi khi xuất hiện trên đường phố. Tại thị trường Việt Nam, đây vẫn là một mẫu xe khá độc đáo và khác biệt.
- Xe được trang bị nhiều công nghệ an toàn tiên tiến nhất hiện nay, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho người lái trên mọi hành trình. Đặc biệt, các phiên bản số tự động sẽ được trang bị gói công nghệ EyeSight 4.0 với nhiều chức năng hỗ trợ người lái một cách tối đa.
- Thiết kế khoang lái của Subaru WRX 2023 được các chuyên gia và người dùng đánh giá là sang trọng và thoải mái hơn hẳn so với các phiên bản trước đó.
- Xe Subaru WRX 2023 vận hành mạnh mẽ với động cơ Boxer FA24 tăng áp, dung tích 2.4L, công suất tối đa lên đến 275 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm.
Nhược điểm
- Subaru WRX 2023 có giá bán khá cao và không phải dành cho đại chúng.
- Nội thất của xe vẫn chưa thực sự sang trọng và hấp dẫn so với mức giá bán hiện tại.
- Sức mạnh của thương hiệu Subaru tại thị trường Việt Nam vẫn còn khá hạn chế.