Cập nhật giá xe Toyota Camry 2023 tháng 04/2024 tại Hà Nội, TP.HCM, Cần Thơ, Quảng Ninh, Lạng Sơn, Cà Mau, Hà Tĩnh và các tỉnh thành khác tại Việt Nam.
Toyota Camry là dòng Sedan hạng D, 5 chỗ ngồi được ưa chuộng tại Việt Nam. Xe có 04 phiên bản với giá từ 1.070 - 1.460 triệu đồng. Dưới đây là thông số cơ bản của mẫu xe:
Toyota Camry |
|
Giá niêm yết |
1,070 - 1,460 tỷ đồng |
Số phiên bản |
04 - 2.0G, 2.0Q, 2.5Q, 2.5HV |
Xuất xứ |
Nhập khẩu Thái Lan |
Kiểu dáng |
Sedan cỡ D |
Số chỗ ngồi |
05 |
Kích thước tổng thể D x R x C |
4.885 x 1.840 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở |
2.825 mm |
Khoảng sáng gầm |
140 mm |
Kích thước mâm lốp |
235/45R18 |
Dung tích bình nhiên liệu |
60 lít |
Trọng lượng bản thân |
1.560 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2.030 kg |
Bảng giá xe Toyota Camry 2023 tháng 04/2024
Giá xe Toyota Camry tại Việt Nam dao động từ 1.070 - 1.460 triệu đồng cho các phiên bản 2.0G, 2.0Q, 2.5Q và 2.5HV. Chi tiết như sau:
Bảng giá xe Toyota Camry mới nhất tháng 04/2024 |
|
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Camry 2.0G |
1.070.000.000 VNĐ |
Camry 2.0Q |
1.185.000.000 VNĐ |
Camry 2.5Q |
1.370.000.000 VNĐ |
Camry 2.5HV |
1.460.000.000 VNĐ |
#Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh tại Việt Nam.
Bảng giá lăn bánh Toyota Camry 2023 tháng 04/2024 tại Việt Nam
Để lái Toyota Camry lăn bánh tại Việt Nam, bạn cần chi trả các loại thuế và phí bắt buộc như bảo hiểm dân sự, phí bảo trì đường bộ, phí trước bạ, phí làm biển số, như sau:
Phí trước bạ HCM & Tỉnh Khác |
10% |
Phí trước bạ Hà Nội |
12% |
Phí đăng kiểm |
340.000 ₫ |
Phí bảo trì đường bộ |
1.560.000 ₫ |
Phí làm biển số HCM & HN |
20.000.000 ₫ |
Phí làm biển số tại các tỉnh khác |
1.000.000 ₫ |
Bảo hiểm vật chất xe |
1.5% |
Bảo hiểm trách nhiệm nhân sự |
480.700 ₫ |
Từ ngày 1/7/2023 đến hết năm 2023, lệ phí trước bạ của các mẫu xe lắp ráp trong nước sẽ giảm 50%.
Sau khi tính thêm các chi phí trên, giá lăn bánh của Toyota Camry sẽ như sau:
Giá lăn bánh Toyota Camry 2.0G
Bảng giá lăn bánh Toyota Camry 2.0G mới nhất tháng 04/2024 |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại HN |
Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Camry 2.0G |
1.070.000.000 VNĐ |
1.220.737.000 VNĐ |
1.199.337.000 VNĐ |
1.180.337.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Toyota Camry 2.0G từ 1.180 - 1.220 triệu đồng.
Giá lăn bánh Toyota Camry 2.0Q
Bảng giá lăn bánh Toyota Camry 2.0Q mới nhất tháng 04/2024 |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại HN |
Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Camry 2.0Q |
1.185.000.000 VNĐ |
1.349.537.000 VNĐ |
1.325.837.000 VNĐ |
1.306.837.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Toyota Camry 2.0Q từ 1.306 - 1.349 triệu đồng.
Giá lăn bánh Toyota Camry 2.5Q
Bảng giá lăn bánh Toyota Camry 2.5Q mới nhất tháng 04/2024 |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại HN |
Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Camry 2.5Q |
1.370.000.000 VNĐ |
1.556.737.000 VNĐ |
1.529.337.000 VNĐ |
1.510.337.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Toyota Camry 2.5Q từ 1.510 - 1.556 triệu đồng.
Giá lăn bánh Toyota Camry 2.5HV
Bảng giá lăn bánh Toyota Camry 2.5HV mới nhất tháng 04/2024 |
||||
Phiên bản |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh tại HN |
Giá lăn bánh tại TP.HCM |
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác |
Camry 2.5HV |
1.460.000.000 VNĐ |
1.657.537.000 VNĐ |
1.628.337.000 VNĐ |
1.609.337.000 VNĐ |
Giá lăn bánh Toyota Camry 2.5HV từ 1.609 - 1.657 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật Toyota Camry 2023
Mỗi phiên bản Toyota Camry sẽ được trang bị khác nhau tùy thuộc vào giá tiền. Dưới đây là trang bị ngoại thất, nội thất, tiện nghi và tính năng an toàn của 04 phiên bản Toyota Camry:
Thông số kỹ thuật Toyota Camry
Phiên bản
Camry 2.0G
Camry 2.0Q
Camry 2.5Q
Camry 2.5HV
Đèn pha
Bi-LED projector
Bi-LED projector
Bi-LED projector
Đèn hậu
Bulb
Bulb
LED
Đèn sương mù
LED
LED
LED
Đèn chiếu gần
Bi-LED projector
Bi-LED projector
LED projector
Đèn phanh trên cao
Có
Có
Có
Đèn pha tự động
Không
Bật/tắt - Điều chỉnh góc chiếu
Bật/tắt - Điều chỉnh góc chiếu - Xa/gần
Gương chiếu hậu
Chỉnh gập điện
Chỉnh gập điện
Chỉnh gập điện/sấy gương
Cốp chỉnh điện
Có
Có
Có
Mở cốp rảnh tay
Không
Không
Không
Ăng-ten
Vây cá mập
Vây cá mập
Vây cá mập
Gạt mưa tự động
Có
Có
Có
Chất liệu ghế
Da
Ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 10 hướng/nhớ 2 vị trí
Ghế phụ
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Hàng ghế thứ 2
Cố định/có bệ tỳ tay
Ngả lưng/chỉnh điện
Vô lăng
Bọc da/tích hợp nút bấm
Bảng đồng hồ tốc độ
Optitron 4.2 inch
Màn hình trung tâm
Cảm ứng 7 inch
Điều hòa
2 vùng độc lập
Cửa gió hàng ghế sau
Có
Cửa sổ trời
Không
Có
Cửa sổ chỉnh điện
1 chạm
Âm thanh
06 loa
09 loa JBL
Kết nối có dây
AUX/USB
Kết nối không dây
Bluetooth/đàm thoại rảnh tay/Apple Carplay/Android Auto
Ra lệnh bằng giọng nói
Có
Chìa khóa thông minh
Có
Khởi động bằng nút bấm
Có
Gương chiếu hậu trong xe
Chống chói tự động
Động cơ vận hành
Loại động cơ
6AR-FSE, 2.0l
2AR-FE, 2.5l
2AR-FE, 2.5l kết hợp mô-tơ điện
Dung tích
1.998
2.494 cc
Công suất cực đại
170 mã lực
207 mã lực
Động cơ đốt trong 176 mã lực, mô-tơ 88 mã lực.
Mô-men xoắn cực đại
206 Nm
250 Nm
Động cơ 221 Nm, mô-tơ 202 Nm.
Hộp số
CVT
8AT
E-CVT
Hệ truyền động
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước
Hệ thống treo và phanh
Treo trước
Mc Pherson/McPherson Struts
Treo sau
Double Wishbone
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Trang bị hỗ trợ vận hành
Giữ phanh tự động
Có
Có
Có
Hệ thống kiểm soát hành trình
Có
Có
Có
Kiểm soát hành trình thích ứng
Không
Có
Có
Kiểm soát gia tốc
Không
Không
Không
Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
Không
Không
Không
Chế độ lái
Không
03 (Bình thường, Tiết kiệm nhiên liệu, Thể thao)
Phanh tay điện tử
Có
Có
Có
Lẫy chuyển số trên vô lăng
Không
Có
Có
Không
Hiển thị thông tin trên kính lái HUD
Không
Không
Có
Có
Trang bị an toàn
Số túi khí
4
6
6
6
Hệ thống phanh ABS/EBD/BA
Có
Có
Có
Có
Camera 360 độ
Không
Không
Không
Không
Cân bằng điện tử
Có
Có
Có
Có
Kiểm soát lực kéo
Có
Có
Có
Có
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có
Có
Có
Có
Camera quan sát điểm mù
Không
Không
Không
Không
Cảm biến áp suất lốp
Không
Có
Có
Có
Hỗ trợ giữ làn đường
Không
Có
Có
Có
Kiểm soát điểm mù
Có
Có
Có
Có
Cảnh báo phương tiện cắt ngang
Không
Không
Có
Có
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Không
Có
Có
Có
Cảnh báo tài xế buồn ngủ
Không
Không
Không
Không
Cảm biến lùi
Có
Có
Có
Có
Camera lùi
Có
Có
Có
Có