
Toyota Corolla Altis mới ra mắt tại Việt Nam
Các dòng sedan từ thương hiệu Toyota thường được thiết kế với phong cách truyền thống, độ bền cao và giá trị tăng trưởng ổn định. Và Toyota Corolla Altis không ngoại lệ.
Mặc dù đã trải qua nhiều cải tiến, Toyota Corolla Altis hiện nay có thiết kế hiện đại, trẻ trung và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng. Nó không chỉ kế thừa những ưu điểm mà còn được cải tiến để phản ánh xu hướng hiện đại.
Vào tháng 10 năm 2018, Corolla Altis đã được cập nhật với nhiều trang bị tiện ích và an toàn mới, cũng như việc bổ sung tùy chọn màu sơn ngoại thất trắng ngọc trai.
Vào tháng 03/2022, Toyota Corolla Altis thế hệ mới đã chính thức ra mắt thị trường Việt Nam với nhiều cải tiến đáng chú ý từ khung gầm đến thiết kế ngoại thất và trang bị tiện nghi. Đặc biệt, phiên bản thứ 12 của Corolla Altis còn có thêm tùy chọn động cơ hybrid và gói an toàn tiên tiến Toyota Safety Sense 2.0 (TSS2). Vào ngày 4/10/2023, xe đã nhận được một số nâng cấp nhỏ với nhiều công nghệ tiên tiến hơn.
Xe vẫn tiếp tục được nhập khẩu từ Thái Lan và có 3 phiên bản để lựa chọn: G, V và HEV. Với mức giá khởi điểm từ 725 triệu đồng, Toyota Corolla Altis 2024 đang trở thành một sự lựa chọn rất cạnh tranh trong phân khúc sedan C tại thị trường Việt Nam hiện nay.
Phỏng vấn chủ nhân xe Toyota Altis 2023: từ GenZ, MC Hype, cho đến người yêu thời trang đều tiếp tục lựa chọn Altis!
Giá xe Toyota Corolla Altis 2024 là bao nhiêu?
Thông tin về việc mua bán Toyota Corolla Altis với giá cụ thể cho từng phiên bản như sau:
Bảng giá xe Toyota Corolla Altis | |
Mẫu xe | Giá xe (triệu đồng) |
Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) | 868 |
Corolla Altis 1.8HEV (Màu khác) | 860 |
Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai) | 773 |
Corolla Altis 1.8V (Màu khác) | 765 |
Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai) | 727 |
Corolla Altis 1.8G (Màu khác) | 719 |
>>>Xem thêm: Bảng giá xe Toyota mới nhất
Chương trình khuyến mãi của Toyota Corolla Altis 2024 trong tháng này là gì?
ƯU ĐÃI CHO TOYOTA COROLLA Altis 2024 | ||
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) | Ưu đãi |
Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) | 878 | - |
Corolla Altis 1.8HEV (Màu khác) | 870 | |
Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai) | 773 | |
Corolla Altis 1.8V (Màu khác) | 788 | |
Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai) | 733 | |
Corolla Altis 1.8G (Màu khác) | 725 |
Hãng đang thực hiện mở rộng thời gian bảo hành lên 5 năm/150.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) cho động cơ xăng và 7 năm/150.000 km (tùy điều kiện nào đến trước) cho ắc-quy điện đối với động cơ hybrid. Chương trình áp dụng đến hết ngày 31/12/2022.
Để biết thêm chi tiết về các chương trình ưu đãi của xe Toyota Corolla Altis 2024, khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với đại lý Toyota chính hãng trên toàn quốc hoặc tham khảo tại: Chương trình khuyến mãi cho xe Toyota Corolla Altis
Đánh giá về Toyota Altis 2024 HEV
Giá xe Toyota Corolla Altis so với các đối thủ
*Giá chỉ để tham khảo
Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Altis 2024 ra sao?

Mytour.com.vn đã ước tính chi phí cần thiết để các phiên bản Toyota Corolla Altis có thể lăn bánh trên đường. Theo đó, ngoài tiền xe ban đầu, khách hàng cần chi thêm cho phí trước bạ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự... có sự chênh lệch tùy thuộc vào địa phương đăng kí và giá niêm yết.
>>>Tham khảo: So sánh Toyota Corolla Altis cũ và mới
Giá lăn bánh Toyota Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) tính toán sơ bộ
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 878.000.000 | 878.000.000 | 878.000.000 | 878.000.000 | 878.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Altis 1.8HEV (Màu khác) ước lượng
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 870.000.000 | 870.000.000 | 870.000.000 | 870.000.000 | 870.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Ước tính giá lăn bánh Toyota Corolla Altis 1.8V (Trắng ngọc trai)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 788.000.000 | 788.000.000 | 788.000.000 | 788.000.000 | 788.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Altis 1.8V (Màu khác) dự tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 780.000.000 | 780.000.000 | 780.000.000 | 780.000.000 | 780.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Altis 1.8G (Trắng ngọc trai) ước lượng
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 733.000.000 | 733.000.000 | 733.000.000 | 733.000.000 | 733.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh xe Toyota Corolla Altis 1.8G (Màu khác) tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 725.000.000 | 725.000.000 | 725.000.000 | 725.000.000 | 725.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin chi tiết về xe Toyota Corolla Altis 2024

Toyota Corolla Altis được phát triển trên nền tảng khung gầm hoàn toàn mới của hãng
Trong thế hệ mới nhất, Toyota Corolla Altis được phát triển trên nền tảng khung gầm hoàn toàn mới là Toyota New Global Architecture (TNGA) với thiết kế vuông vắn, góc cạnh và trẻ trung hơn hẳn.
Kích thước xe đã được cải thiện đáng kể, với các số liệu dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.455 (mm), và chiều dài cơ sở vẫn giữ ở mức 2.700 mm. Khoảng sáng gầm của bản 1.8G và 1.8V là 128 mm, còn bản 1.8HEV đạt 149 mm.
Người mua xe Toyota Corolla Altis 2024 có thể lựa chọn từ 5 màu ngoại thất khác nhau, bao gồm Đỏ, Trắng ngọc trai, Xám, Bạc và Đen, cùng với 2 màu nội thất là Đen và Be.
Bề ngoài của Toyota Corolla Altis 2024 trở nên mạnh mẽ, cá tính

Mặt trước của Toyota Corolla Altis thể hiện vẻ đẹp trẻ trung, cá tính
Bề ngoài của Toyota Corolla Altis All New được đánh giá là có bước tiến đột phá khi nét truyền thống đã được thay thế bởi vẻ trẻ trung, năng động, mang đến một diện mạo mạnh mẽ, cá tính hơn.
Điểm đặc biệt ở phần đầu xe là hệ thống lưới tản nhiệt mở rộng, được sơn đen và đặt thấp hơn so với phiên bản trước, tạo ra vẻ thể thao cho Toyota Corolla Altis mới.

Vẻ đẹp thanh lịch của Toyota Corolla Altis khi nhìn từ bên ngoài
Cụm đèn pha LED được thiết kế theo hình chữ J cá tính. Cả hai phiên bản cao cấp hơn đều được trang bị tính năng thích ứng thông minh. Sự xuất hiện của các chi tiết mạ crom giúp Toyota Corolla Altis nổi bật và sang trọng hơn, ngay cả khi đứng yên.

La-zăng đa chấu với hình dáng nan hoa kép, tạo điểm nhấn thể thao cho Toyota Corolla Altis mới
Đèn sương mù được tích hợp liền mạch vào lưới tản nhiệt, mang lại vẻ trẻ trung và mạnh mẽ cho mẫu sedan C mới của Toyota Việt Nam.
Về phần thân xe, Toyota Corolla Altis được trang bị bộ la-zăng 16 inch trên phiên bản 1.8G, trong khi các phiên bản 1.8V và 1.8HEV được trang bị la-zăng 17 inch.

Phần đuôi của Toyota Corolla Altis được thiết kế mạnh mẽ và ấn tượng
Gương chiếu hậu ngoài được làm đồng màu với thân xe, tích hợp các tính năng như gập tự động, chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi và cảnh báo điểm mù.
Tay nắm cửa và viền cửa sổ trên được làm sáng bóng, tạo điểm nhấn cho bên ngoài của xe.
Ở phần đuôi, cặp đèn hậu LED được thiết kế mảnh mai và kết nối bởi dải crom, cùng với cản sau mô phỏng hình chữ C, tạo điểm nhấn mạnh mẽ cho Toyota Corolla Altis.
Nội thất của Toyota Corolla Altis 2024 được thiết kế thông minh và chất lượng

Không gian nội thất đơn giản và tiện ích của Toyota Corolla Altis
Trong cabin của Toyota Corolla Altis 2024 được tái thiết kế với sự thông minh, sử dụng vật liệu chất lượng cao hơn so với phiên bản trước.
Nhờ bảng điều khiển được cải thiện, việc thu hẹp cột A và điều chỉnh vị trí gương chiếu hậu đã giúp cải thiện tầm nhìn của xe đáng kể.

Phối 2 tông màu tinh tế bên trong Toyota Corolla Altis
Khoang cabin được thiết kế đơn giản nhưng tiện ích, với màn hình trung tâm cảm ứng kích thước 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay.
Ngay phía sau vô-lăng 3 chấu là màn hình điện tử 12,3 inch, lớn nhất trong phân khúc. Đặc biệt, bản 1.8HEV còn có hiển thị trên kính lái HUD và giám sát áp suất lốp.

Ghế sau rộng rãi và thoải mái
Toàn bộ ghế trên xe Toyota Corolla Altis thế hệ mới đều được bọc da êm ái, có thể điều chỉnh điện 10 hướng. Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, đi kèm cửa gió cho hàng ghế sau.
Sự phối hợp giữa 2 tông màu sáng và tối cùng với các đường chỉ khâu màu trắng giúp không gian nội thất của Toyota Corolla Altis 2024 trở nên trẻ trung và sang trọng hơn.
Vận hành của Toyota Corolla Altis 2024

Toyota Corolla Altis được trang bị 2 loại động cơ khác nhau:
Tất cả 3 phiên bản đều sử dụng hộp số tự động vô cấp CVT và có 2 chế độ lái là Thông thường và Thể thao, bản 1.8HEV còn có thêm chế độ EV để chạy bằng điện.
Hệ thống an toàn của Toyota Corolla Altis 2024

Toyota Corolla Altis thế hệ mới được trang bị bộ Công nghệ an toàn Toyota Safety Sense 2.0 (TSS2) với loạt tính năng tiên tiến như: Cảnh báo va chạm phía trước (PCS); Điều khiển hành trình thông minh (DRCC); Hỗ trợ giữ làn đường và cảnh báo lệch làn đường (LTA & LDA); Đèn chiếu xa tự động (AHB). Riêng bản 1.8HEV có thêm camera 360 độ, trang bị lần đầu tiên và duy nhất trong phân khúc. Bản 1.8V bổ sung gương tự điều chỉnh xuống khi lùi, hệ thống cảnh báo điểm mù, báo phương tiện cắt ngang phía sau.
Sự bổ sung này giúp mang lại sự an tâm cho khách hàng trong mọi hành trình cùng Toyota Corolla Altis.
Ưu và nhược điểm của Toyota Corolla Altis 2024
Ưu điểm
Nhược điểm
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis 2024

Thông số kỹ thuật của xe Toyota Corolla Altis 2024
Toyota Corolla Altis 2024 hiện có ba phiên bản, bao gồm: 1.8G, 1.8V và 1.8HEV, với giá bán lần lượt là 719 triệu đồng, 765 triệu đồng và 860 triệu đồng.
Do đó, trong thế hệ mới hoàn toàn này, Toyota Corolla Altis 2024 bản E đã được loại bỏ, thêm 2 phiên bản mới là 1.8V và 1.8HEV, và giá bán của bản 1.8G thậm chí còn thấp hơn so với phiên bản cũ đến 44 triệu đồng.
Vậy thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis 2024 cho từng phiên bản cụ thể khác nhau như thế nào? Mời quý độc giả tham khảo bảng tin tức dưới đây:
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis: Kích thước - Trọng lượng
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
D x R x C (mm) | 4630 x 1780 x 1435 | 4630 x 1780 x 1435 | 4630 x 1780 x 1455 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | ||
Vết bánh xe/ Tread | 1531/ 1548 | 1530/ 1550 | |
Bán kính quay vòng (m) | 5.2 | 5.4 | 5.4 |
Khoảng sáng gầm xe | 142 | 142 | 148 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 50 | 43 |
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis: Ngoại thất
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Đèn chiếu xa/ gần/ Lo-beam & Hi-beam | Bi-LED | ||
Hệ thống điều khiển đèn tự động/ Auto light control system | Có | ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu/ Headlamp leveling system | Chỉnh cơ | ||
Tay nắm cửa | Cùng màu thân xe | ||
Loại vành/ Type | Hợp kim/ Alloy | ||
Kích thước lốp/ Size | 205/ 55R16 | 225/ 45R17 |
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis: Nội thất
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Loại tay lái | 3 chấu, bọc da, nút bấm điều khiển tích hợp | ||
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động | ||
Chất liệu ghế | Da | ||
Ghế lái chỉnh điện | 10 hướng | ||
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Hệ thống điều khiển hành trình | Có | ||
Màn hình | Cảm ứng 9 inch | ||
Số loa | 6 |
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis: Động cơ - vận hành
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Loại động cơ | 2ZR-FBE | ||
Dung tích xilanh | 1798 cc | ||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử | ||
Hộp số | Số tự động vô cấp/ CVT | ||
Dẫn động | Dẫn động cầu trước/ FWD | ||
Công suất cực đại | (103)138/ 6400 | (72)97/5200 | |
Mô men xoắn cực đại | 172/ 4000 | 142/ 3600 | |
Công suất/ mô men xoắn cực đại động cơ điện | - | 53/163 (KW/NM) | |
Ắc quy Hybrid/ Hybrid battery | - | Nickel metal | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | ||
Chế độ lái | 2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao) | 3 chế độ (Bình thường/ Thể thao/ Eco) |
Thông số kỹ thuật của Toyota Corolla Altis: Trang bị an toàn
Thông số | 1.8G | 1.8V | 1.8HEV |
Hệ thống an toàn Toyota | - | Thế hệ 2 (mới nhất) | Thế hệ 2 (mới nhất) |
camera 360 độ | - | - | ● |
Cảnh báo tiền va chạm/ PCS | - | ● | ● |
Cảnh báo chệch làn đường/ LDA | - | ● | ● |
Hỗ trợ giữ làn đường/ LTA | - | ● | ● |
Điều khiển hành trình chủ động/ DRCC | - | ● | ● |
Đèn chiếu xa tự động/ AHB | - | ● | ● |
Hệ thống TPWS/ BSM | - | ● | |
Hệ thống VSC/ TRC/HAC | ● | ||
Số lượng túi khí | 7 |
Những cập nhật mới trên Toyota Corolla Altis 2024

Toyota Corolla Altis 2024 đã chính thức ra mắt tại thị trường Việt Nam vào tháng 03/2022. Đây được coi là một bước đi chín muối và cần thiết của Toyota Việt Nam khi hầu hết các đối thủ trong phân khúc sedan C đã trình làng thế hệ mới hoặc ít nhất cũng có những cải tiến đáng kể.
Trong thế hệ mới hoàn toàn, Toyota Corolla Altis 2024 đã được phát triển trên nền tảng khung gầm TNGA tiên tiến nhất, với các kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.780 x 1.455 (mm). Chiều dài cơ sở vẫn duy trì ở mức 2.700 mm.
Toyota Corolla Altis 2024 sẽ có 3 tùy chọn phiên bản thay vì 2 bản như trước. Các phiên bản của xe mới bao gồm: 1.8G, 1.8V và 1.8HV. Do đó, bản 1.8E sẽ được loại bỏ, thay vào đó khách hàng Việt sẽ có thêm tùy chọn động cơ Hybrid hoàn toàn mới.
Những điểm nổi bật ở phần ngoại thất của Toyota Corolla Altis 2024 có thể kể đến như hệ thống đèn LED, tính năng tự động điều chỉnh, mâm xe 16 inch, gương gập tự động, chỉnh điện, tự động điều chỉnh khi lùi và cảnh báo điểm mù...
Không gian nội thất của Toyota Corolla Altis thế hệ mới sở hữu loạt trang bị, tiện nghi cao cấp hơn với ghế da hoàn toàn, chỉnh điện 10 hướng. Đồng hồ trung tâm TFT 7 inch, phanh tay điện tử, màn hình giải trí 9 inch, kết nối không dây, điều hòa tự động 2 vùng độc lập...
Gói an toàn Toyota Safety Sense với các tính năng cao cấp như: đèn pha tự động, kiểm soát hành trình chủ động, cảnh báo lệch làn và hỗ trợ giữ làn đường... là một trong những trang bị đáng chú ý nhất trên Corolla Altis hoàn toàn mới.
Hướng dẫn mua xe Toyota Corolla Altis trả góp
Nếu bạn muốn sở hữu chiếc sedan hạng C Toyota Corolla Altis bền bỉ nhưng lại gặp khó khăn về tài chính thì hãy tham khảo bài viết tư vấn vay mua xe Toyota Corolla Altis trả góp lãi suất thấp nhất trên Mytour.com.vn để tìm ra địa chỉ ngân hàng có mức ưu đãi lãi suất tốt nhất.
FAQ về Toyota Corolla Altis
Giá lăn bánh của Toyota Corolla Altis là bao nhiêu?
Giá lăn bánh của Toyota Corolla Altis dao động từ đến tùy thuộc vào địa điểm đăng ký, phiên bản và màu sắc xe.
Giá niêm yết của Toyota Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) là bao nhiêu?
Giá niêm yết của Toyota Corolla Altis 1.8HEV (Trắng ngọc trai) là 868 triệu đồng. Quý khách có thể xem thêm tại trang Mytour.com.vn để cập nhật thông tin mới nhất.
Tổng kết
Giá của xe Toyota Corolla Altis hiện tại được cho là phải chăng với điều kiện kinh tế của đa số người dân Việt Nam. Đồng thời, các trang bị cũng rất đáng giá, mang lại những trải nghiệm thú vị trong phân khúc sedan hạng C.