Toyota Rush 2024 là sự kết hợp độc đáo giữa Innova và Fortuner
Toyota Rush là dòng xe SUV 7 chỗ được ra mắt tại Việt Nam vào năm 2018. Ban đầu, Rush là lựa chọn duy nhất trong phân khúc SUV 7 chỗ dưới 700 triệu đồng.
Ban đầu, doanh số của Rush không cao do cạnh tranh từ Mitsubishi Xpander. Tuy nhiên, sau một thời gian và giảm giá 35 triệu đồng, doanh số xe đã tăng đáng kể, chứng tỏ sức hấp dẫn của mình trong mắt khách hàng.
Giá xe Toyota Rush 2024 & Ưu đãi đặc biệt?
Toyota Rush 2024 có giá khởi điểm từ 634,000,000 đồng, dưới đây là thông tin về giá và chương trình ưu đãi trong tháng 04-2024.
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Rush S 1.5AT | 634,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh Toyota Rush 2024 và hình thức thanh toán như thế nào?
Để bạn có cái nhìn rõ hơn về chi phí lăn bánh của Toyota Rush 2024, Mytour đã liệt kê đầy đủ các khoản phí cho phiên bản Rush S 1.5AT đối với hai hình thức thanh toán trả góp và trả tiền mặt.
Ước lượng giá lăn bánh:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 634,000,000 | 634,000,000 | 634,000,000
|
2. Các khoản thuế & phí | 86,173,400 | 98,853,400 | 67,173,400 |
Thuế trước bạ | 63,400,000 | 76,080,000 | 63,400,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 720,173,400 | 732,853,400 | 701,173,400 |
Ước tính khoản trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | Rush S 1.5AT |
Giá bán | 634,000,000 |
Mức vay (85%) | 538,900,000 |
Phần còn lại (15%) | 95,100,000 |
Chi phí ra biển | 86,173,400 |
Trả trước tổng cộng | 181,273,400 |
Đánh giá ưu, nhược điểm của Toyota Rush 2024
Toyota Rush 2024 gây ấn tượng với người dùng bởi kiểu phối 2 tone màu nổi bật
Ưu điểm:
- Bán kính quay vòng chỉ 5,2 mét, giúp xe linh hoạt và dễ dàng di chuyển trong phố đông cũng như khi đậu xe ở những nơi chật hẹp.
- Chiều cao gầm xe 220 mm kèm góc nghiêng lớn giúp xe vượt qua địa hình khó khăn như đường gồ ghề, ngập nước một cách dễ dàng.
- Tay lái trợ lực điện mang lại cảm giác thoải mái và dễ dàng khi điều khiển xe trong điều kiện giao thông đông đúc.
- Góc quan sát từ vị trí lái rộng, góc nhìn từ cột A mở ra, cung cấp tầm nhìn tốt cho người lái.
- Hệ thống an toàn đầy đủ: 7 túi khí, cân bằng điện tử, camera lùi, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi, cảm biến đỗ xe... (cao hơn so với đối thủ chính là Xpander).
- Hiếm khi gặp sự cố, dễ bảo dưỡng và bảo trì, giữ giá tốt khi bán lại.
Nhược điểm:
- Âm thanh động cơ chưa được cách âm tốt đặc biệt là khi tăng ga.
- Vô-lăng ở tốc độ cao cảm giác nhẹ nhàng nhưng hơi thiếu chính xác.
- Gương chiếu hậu bên ngoài có kích thước hơi nhỏ.
- Ghế trước không có tựa tay.
- Vị trí nút khởi động không thuận tiện, đặt ngay trên đầu gối lái, gây khó chịu.
- Thiếu một số tính năng như: cảm biến gạt mưa, Cruise Control, gương trong chống chói tự động.
- Hàng ghế thứ ba thích hợp cho người cao dưới 1,6m.
- Hộp số chỉ có 4 cấp nên khả năng vận hành ở tốc độ thấp không mượt mà.