Cập nhật giá xe Toyota Rush tháng 04/2024 kèm thông tin về xe, đánh giá, thông số kỹ thuật, trang bị an toàn, trang bị tiện nghi, hệ thống chiếu sáng, kích thước xe, động cơ và giá lăn bánh của Toyota Rush tại Hà Nội, Tp.HCM, Hải Phòng, Quảng Ninh, Cần Thơ và các tỉnh thành khác trên toàn Việt Nam.
Toyota Rush - Lựa chọn Hợp Lí trong Tầm Giá
Thông số kỹ thuật Toyota Rush | |
Giá niêm yết | 634 triệu đồng |
Hãng sản xuất | Toyota - Nhật Bản |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kiểu dáng | SUV |
Số chỗ ngồi | 05 |
Dài x Rộng x Cao | 4.435 x 1.695 x 1.705 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.685 |
Khoảng sáng gầm | 220 |
Trọng lượng bản thân | 1.290 |
Trọng lượng toàn tải | 1.870 |
Loại động cơ | 2NR-VE, xăng 1.5L |
Hộp số | 4AT |
Hệ truyền động | RWD - Dẫn động cầu sau |
Công suất | 102 Hp |
Mô-men xoắn | 134 Nm |
Dòng xe SUV đang rất được ưa chuộng tại Việt Nam với nhiều ưu điểm như: gầm cao, động cơ mạnh mẽ, nội thất rộng rãi, có thể chở được nhiều người. Theo kịp xu hướng đó, Toyota đã ra mắt Toyota Rush, một mẫu SUV đa dụng cỡ nhỏ.
Toyota Rush được nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia. Mẫu xe 7 chỗ này được người tiêu dùng Việt Nam đánh giá cao với giá cả phải chăng, ngoại hình trung tính và độ bền bỉ đã được thương hiệu Toyota khẳng định.
Tiền thân của Toyota Rush là mẫu Daihatsu Terios, ra đời từ năm 1997. Phiên bản Toyota Rush hiện nay thuộc thế hệ thứ 3 của dòng xe này, được giới thiệu vào năm 2018, khi đó là mẫu SUV duy nhất trong tầm giá 700 triệu đồng tại Việt Nam.
Hiện tại, Toyota chưa ra mắt bất kỳ phiên bản nâng cấp nào khác cho dòng xe này, điều này cũng là lý do khiến Toyota Rush không thể thành công tại thị trường Việt Nam, trong khi các đối thủ liên tục cập nhật và phát triển phiên bản mới.
Giá xe Toyota Rush tháng 04/2024
Tại Việt Nam, Toyota Rush chỉ có một phiên bản sử dụng động cơ 1.5L. Giá niêm yết của xe từ 634 triệu đồng và Toyota cung cấp 6 tùy chọn màu sắc cho người dùng, bao gồm: đen, trắng, đỏ đun, đỏ mận, bạc, và đồng.
Giá lăn bánh Toyota Rush mới nhất tháng 04/2024 (VNĐ) | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết | Lăn bánh HN | Lăn bánh TP.HCM | Lăn bánh tỉnh |
S 1.5AT | 634 triệu | 732.774.000 | 720.094.000 | 707.434.000 |
Lưu ý: Giá xe Toyota Rush ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể phát sinh thêm chi phí khi mua xe.
#Tham khảo: Giá của các mẫu xe Toyota (cập nhật mới nhất)
Đánh giá về ngoại thất của xe Toyota Rush
Danh sách trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất Toyota Rush | |
Đèn pha | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn hậu | LED |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/tích hợp báo rẽ |
Tay nắm cửa | Sơn cùng màu thân xe |
Ăng ten | Vay cá |
Gác baga, đèn phanh trên cao, cánh gió | Có |
Ngoại thất của Toyota Rush được đánh giá cao bởi cả người dùng và các chuyên gia ô tô. Mặc dù vẫn giữ nguyên phong cách gân guốc, nhưng giờ đây nó đã được cải thiện và cải tiến chi tiết hơn, loại bỏ những phần không cần thiết và bổ sung thêm các chi tiết hiện đại, mang lại sự mới mẻ cho mẫu xe này.
Mặt trước của xe
Mặt trước của Toyota Rush được thiết kế đơn giản và tinh tế. Dòng xe này nhắm đến đối tượng là người trung niên, đã có gia đình. Do đó, các chi tiết trên mẫu SUV này được thiết kế rất đơn giản.
Trong khi đó, lưới tản nhiệt của xe có thiết kế đơn giản với 04 thanh ngang sơn đen tạo cảm giác thể thao. Đèn pha vuông vức và nam tính, được thiết kế dựa trên mẫu Innova, tích hợp công nghệ LED hiện đại và đèn ban ngày nhằm tăng khả năng nhận diện khi di chuyển.
Bên cạnh đó, cản trước được thiết kế mạnh mẽ và hầm hố với 02 lỗ hút gió hình tam giác chứa đèn sương mù bên trong.
Bộ phận thân xe
Thân xe Toyota Rush có chiều dài trường dài, cơ sở dài lên đến 2.685 mm. Điều này giúp thân xe trở nên cân đối từ bên ngoài và rộng rãi từ bên trong, mang lại trải nghiệm tốt cho người sử dụng.
Ngoài ra, các đường gân trên thân xe kéo dài từ phía trước đến phía sau tạo ra cảm giác mạnh mẽ và cứng cáp cho mẫu SUV đô thị này. Toyota Rush được trang bị bộ mâm 17 inch, thiết kế với cánh quạt 5 chấu hấp dẫn. Hãng cũng trang bị một gác ba ga ở phía trên giúp tăng dung tích chứa đồ của xe.
Phần đuôi xe
Đuôi xe Toyota Rush được đánh giá là khá thể thao với thiết kế góc cạnh, các chi tiết dập nổi mạnh mẽ và ấn tượng. Đặc biệt, cụm đèn hậu được thiết kế sắc nét và sắp xếp theo dạng 02 tần, tạo điểm nhấn nổi bật.
Phần cản sau của Toyota Rush được thiết kế chắc chắn và được trang bị các mảng nhựa ốp giúp xe trông cứng cáp và phù hợp với phong cách touring hơn. Xe cũng được trang bị đầy đủ các chi tiết phụ đi kèm như: cánh lướt gió, vây cá mập, đèn phản quang,..
Đánh giá nội thất Toyota Rush
Bảng trang bị ngoại thất
Trang bị nội thất Toyota Rush | |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ |
Hàng ghế thứ 2 | Gập thẳng 60:40 |
Hàng ghế thứ 3 | Gập thẳng 50:50 |
Vô lăng | Bọc da/tích hợp nút bấm |
Màn hình | Cảm ứng 7 inch |
Đồng hồ thông số lái | Analog |
Điều hòa | Tự động |
Cửa gió hàng ghế sau | Có |
Chìa khóa thông minh | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Âm thanh | 8 loa |
Kết nối | Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth/USB |
Nội thất của Toyota Rush được thiết kế tập trung vào tính khoa học và tiện ích cho người sử dụng với các nút bấm lớn và dễ sử dụng. Phối màu nội thất nhã nhặn và trung tính phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.
Trang bị tiện nghi của Toyota Rush 2022 được nâng cấp đáng kể với màn hình cảm ứng 7 inch, khởi động bằng nút bấm, điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau, cửa kính 1 chạm, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, đàm thoại rảnh tay, hệ âm thanh 8 loa sống động,...
Khoang lái và bảng taplo của Toyota Rush được thiết kế sáng sủa và tiện nghi cho người lái
Khoang lái của Toyota Rush rộng rãi và có tính năng tiện ích, bao gồm cụm vô lăng dạng 03 chấu tích hợp các phím chức năng giúp người lái dễ dàng thao tác khi điều khiển xe.
Phía sau vô lăng là cụm đồng hồ thông số lái dạng Analog cổ điển, kết hợp với màn hình cảm ứng 7 inch được đặt gọn gàng trên taplo giúp người lái dễ dàng theo dõi thông tin của xe.
Bảng taplo của Toyota Rush được sắp xếp gọn gàng và khoa học, giúp người lái dễ dàng thao tác các tính năng cần thiết trên xe.
Khoang hành khách và ghế ngồi trên Toyota Rush được thiết kế để tối ưu hóa diện tích và sự thoải mái, với ghế ngồi có thể gập linh hoạt để tăng diện tích chứa đồ khi cần thiết.
Ghế ngồi trên Toyota Rush được bọc nỉ êm ái và thoáng khí, với khả năng gập linh hoạt giúp tăng diện tích chứa đồ khi cần thiết.
Toyota Rush có không gian hành khách rộng rãi nhờ vào chiều dài cơ sở lớn.
Khoang hành lý của Toyota Rush có dung tích khoảng 231 lít, đủ cho những chuyến đi ngắn.
Dung tích hành lý của Toyota Rush có thể tăng lên đến 517 lít khi gập ghế sau.
So với các dòng MPV khác, dung tích hành lý của Toyota Rush vẫn còn khiêm tốn.
Đánh giá về động cơ và trang bị an toàn của Toyota Rush.
Động cơ 1.5L đủ sức
Mặc dù chỉ có động cơ xăng 1.5L, nhưng Toyota Rush vẫn điều khiển mượt mà và linh hoạt trên mọi loại đường ở Việt Nam.
Toyota Rush được trang bị nhiều tính năng hỗ trợ lái, bao gồm trợ lực vô lăng điện và hộp số tự động 4 cấp.
Điểm mạnh của khối động cơ nhỏ là tiết kiệm nhiên liệu, với mức tiêu thụ chỉ khoảng 6,7L/100km.
Động cơ vận hành Toyota Rush | |
Danh mục | Toyota Rush |
Kiểu động cơ | 2NR-VE |
Công suất tối đa | 102 mã lực |
Mô men xoắn cực đại | 134Nm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 45 (L) |
Hệ dẫn động | Cầu sau |
Hộp số | Hộp số tự động 4 cấp |
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc đa liên kết |
Hệ thống phanh trước | Đĩa |
Hệ thống phanh sau | Tang trống |
Trang bị an toàn đầy đủ trên Toyota Rush bao gồm ABS, BA, EBD, VSC, ESP, TCS, hỗ trợ khởi hành ngang dốc,...
Trang bị an toàn đặc biệt của Toyota Rush.
Trang bị an toàn trên Toyota Rush |
|
Danh Mục |
Toyota Rush |
Chống bó cứng phanh ABS |
Có |
Phanh khẩn cấp BA |
Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD |
Có |
Cân bằng điện tử VSC, ESP |
Có |
Kiểm soát lực kéo |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
Túi khí |
6 |
Có nên sở hữu Toyota Rush không?
Toyota Rush mới đã trải qua nhiều cải tiến về ngoại hình và trang bị, mang lại trải nghiệm hiện đại và tiện nghi hơn.
Mặc dù đã ngừng nhập khẩu, nhưng Toyota Rush vẫn có sẵn thông qua đại lý tư nhân hoặc thị trường xe đã qua sử dụng.
Hy vọng bạn sẽ tìm được thông tin hữu ích trong bài viết này.