
VinFast Fadil mới nhất hiện nay
VinFast Fadil chính thức xuất hiện tại Việt Nam vào ngày 20/11/2018, tại Công viên Thống Nhất (Hà Nội) cùng với 2 mẫu xe LUX A2.0 và SA2.0. Nằm trong phân khúc xe hạng A, VinFast Fadil đã nhanh chóng đối đầu với những đối thủ nổi tiếng như Kia Morning, Hyundai Grand i10 hay Toyota Wigo.
Với hơn 3 năm phát triển, VinFast Fadil đang là hiện tượng của ngành ô tô với doanh số bán hàng dẫn đầu hãng và thị trường năm 2021. Với 24.128 xe bán ra, tăng 33% so với năm 2020, VinFast Fadil đã chính thức vượt qua đế chế Vios tại thị trường Việt Nam sau 7 năm.
Thành công của VinFast Fadil là kết quả xứng đáng cho sự nỗ lực không ngừng của VinFast và là niềm tự hào của người Việt khi mẫu xe do dân tộc sản xuất giành được giải thưởng xe nhỏ hạng A của năm do báo điện VnExpress tổ chức.
Mặc dù VinFast tập trung phát triển ô tô điện, Fadil vẫn ghi điểm với ấn tượng 4.665 xe tiêu thụ trong quý 1/2022, dẫn đầu thị trường. VinFast Fadil - Điểm sáng của công nghiệp xe hơi Việt.
VINFAST FADIL - Đánh giá nội ngoại thất và giá trị đắt đỏ?
Bảng giá xe VinFast Fadil hiện nay?
Với quyết định ngừng sản xuất xe xăng, VinFast Fadil giữ giá vững từ 425-499 triệu đồng cho ba phiên bản trước khi rút lui. Chi tiết xem tại đây .
Giá xe Vinfast Fadil | ||||
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Chính sách kích cầu (VNĐ) | ||
"Bảo lãnh lãi suất vượt trội" | Trả thẳng 100% giá trị xe | Ưu đãi giá (trừ vào giá bán) | ||
VinFast Fadil bản Tiêu chuẩn | 425.000.000 | 495.000.000 | 352.500.000 | 30.000.000 |
VinFast Fadil bản Nâng cao | 459.000.000 | 429.000.000 | 383.100.000 | |
VinFast Fadil bản Cao Cấp | 499.000.000 | 469.000.000 | 419.100.000 |
* Hỗ trợ lãi suất 2 năm đầu và bảo lãnh lãi suất không vượt quá 10,5% từ năm thứ 3 đến năm thứ 8 với gói bảo lãnh lãi suất đặc biệt của VinFast.
So sánh giá VinFast Fadil và các đối thủ trong phân khúc
VinFast Fadil hưởng ưu đãi siêu 'khủng' ngay bây giờ
Không chỉ giảm giá ngay tới 30 triệu đồng mà VinFast Fadil còn được bảo hành tận 10 năm hoặc 200.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước).
Đặc biệt, đại lý còn dành nhiều phần quà hấp dẫn cho những ai chọn mua VinFast Fadil. Các chương trình ưu đãi chi tiết có thể xem tại đại lý để sở hữu chiếc xe với giá ưu đãi tốt nhất TẠI ĐÂY.
>>> THAM KHẢO: So sánh xe VinFast Fadil và Toyota Wigo
Muốn biết giá lăn bánh VinFast Fadil thế nào?
Để sở hữu chiếc VinFast Fadil trên đường, bạn cần tính đến giá đã bao gồm VAT. Ngoài ra, bạn không chỉ phải thanh toán số tiền mua xe mà còn phải chi trả các khoản thuế và phí khác, chi tiết như sau:
Dưới đây là bảng giá lăn bánh áp dụng giá niêm yết đã được điều chỉnh theo ưu đãi mới nhất từ VinFast.
VinFast Fadil phiên bản Tiêu chuẩn (Base) có giá lăn bánh tạm tính như sau
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 352.500.000 | 352.500.000 | 352.500.000 | 352.500.000 | 352.500.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh VinFast Fadil phiên bản Nâng cao (Plus) tạm tính như sau
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 383.100.000 | 383.100.000 | 383.100.000 | 383.100.000 | 383.100.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh VinFast Fadil phiên bản Cao Cấp tạm tính như sau
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 419.100.000 | 419.100.000 | 419.100.000 | 419.100.000 | 419.100.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin chi tiết về xe VinFast Fadil

VinFast Fadil có diện mạo nhỏ gọn với kích thước 3.676 x 1.632 x 1.495 (mm), lớn hơn Wigo và Morning nhưng nhỏ hơn Brio và Grand i10. Xe có 5 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm đỏ, xanh, xám, bạc, trắng.
Bề ngoài của chiếc xe VinFast Fadil

VinFast Fadil đã tự tin ra mắt tại công viên Thống Nhất (Hà Nội) vào ngày 20/11. Thiết kế bề ngoài của chiếc xe có những đường nét tương đồng với 2 'đàn anh' VinFast LUX A2.0 và SA2.0, đặc biệt là chiếc đầu xe hình chữ V nổi bật.
Xe được trang bị những tính năng cơ bản như đèn pha và đèn sương mù halogen, và trên bản cao cấp là đèn LED hiện đại.
Bánh xe hợp kim 15 inch, cánh cửa màu sắc phối hợp với thân xe, gương chỉnh/gập điện, tích hợp đèn xi-nhan, và còn có thêm chức năng sấy gương. Đuôi xe được trang trí với đèn hậu halogen, đường LED, anten dạng que, và ống xả đơn.
Tổng thể, bề ngoài của chiếc VinFast Fadil rất năng động, trẻ trung, tuy nhiên chưa thể nói là nổi bật hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc.

Không gian bên trong của chiếc xe được đánh giá có thể so sánh được với các đối thủ mạnh như Morning hay Wigo, với thiết kế đơn giản nhưng không nhàm chán và đầy đủ trang bị.
Các tiện ích cơ bản trên mẫu hatchback của VinFast bao gồm màn hình giải trí trung tâm, AM/FM, MP3, kết nối USB/Bluetooth, khởi động bằng chìa khóa, điều hòa chỉnh cơ, 6 loa... Về mặt an toàn, chiếc xe được đánh giá cao với những trang bị như hệ thống chống bó cứng phanh ABS với EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA, kiểm soát lực kéo TCS, chống lật, camera lùi...

Cả ba phiên bản của VinFast Fadil đều trang bị động cơ 1.4 lít I4, đem lại công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 128 Nm, kết hợp với hệ dẫn động cầu trước và hộp số CVT. Điều này đóng góp vào việc làm nổi bật Fadil trong phân khúc xe cùng loại.
Đi kèm với đó là một loạt tính năng an toàn ấn tượng như:
Xe Vinfast Fadil giá rẻ chạy 'ra sao' với động cơ mạnh nhất trong phân khúc?
Thông số kỹ thuật xe VinFast Fadil
Thông số | VinFast Fadil tiêu chuẩn | VinFast Fadil cao cấp |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 3.676 x 1.632 x 1.495 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.385 | |
Khối lượng không tải (kg) | 992 | 1.005 |
Động cơ và Vận hành | ||
Động cơ | 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 98 @ 6.200 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 128 @ 4.400 | |
Hộp số | CVT | |
Dẫn động | FWD | |
Hệ thống treo trước/sau | MacPherson/Phụ thuộc, dằm xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa và chiếu gần | Halogen | |
Đèn chiếu sáng ban ngày | Halogen | LED |
Đèn sương mù trước | Có | |
Đèn hậu | Halogen | LED |
Đèn phanh thứ 3 trên cao | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sấy gương | |
Kích thước lốp | 185/55R15 | |
La-zăng | Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm, 2 màu |
Lốp dự phòng | Có | |
Nội thất | ||
Màu nội thất | Đen/Xám | |
Chất liệu bọc ghế | Da tổng hợp | |
Điều chỉnh ghế hàng trước | Chỉnh cơ 6 hướng ghế lái, chỉnh cơ 4 hướng ghế hành khách | |
Hàng ghế sau | Gập 60/40 | |
Vô lăng | Chỉnh cơ 2 hướng | Chỉnh cơ 2 hướng, bọc da, tích hợp điều chỉnh âm thanh |
Gương trên tấm chắn nắng | Bên lái | Bên lái và hành khách |
Đèn trần trước/sau | Có | |
Thảm lót sàn | Có | |
Tiện nghi | ||
Màn hình đa thông tin | Có | |
Hệ thống điều hòa | Chỉnh cơ | Tự động |
Hệ thống giải trí | AM/FM, MP3 | Màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối điện thoại thông minh, AM/FM, MP3 |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | |
Cổng USB | 1 cổng | 2 cổng |
Kết nối Bluetooth, chức năng đàm thoại rảnh tay | Có | Tích hợp trên vô lăng |
An toàn, an ninh | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/Tang trống | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | Có |
Camera lùi | Không | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn 2 hàng ghế | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISO/FIX | Có | |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | 6 túi khí |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | Có |
Chìa khóa mã hóa | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Không | Có |
Ưu - Nhược điểm của chiếc xe VinFast Fadil
Những điểm mạnh:
Những điểm cần cải thiện:
Quy trình mua xe VinFast Fadil trả góp
Các ngân hàng hiện đang ra mắt nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn về lãi suất dành cho khách hàng đặt mua VinFast Fadil trong khoảng thời gian này.
Câu hỏi phổ biến về chiếc xe Vinfast Fadil
Mức giá của Vinfast Fadil là bao nhiêu?
Hiện tại, bạn có thể sở hữu Vinfast Fadil với giá khởi điểm từ 425.000.000 đến 499.000.000 đồng. Giá cuối cùng, khi bạn rước chiếc xe này về nhà, dao động từ đến đồng.
Phiên bản Vinfast Fadil có bao nhiêu?
Vinfast hiện đang cung cấp 3 phiên bản cho dòng Fadil, bao gồm: VinFast Fadil Tiêu chuẩn, VinFast Fadil Nâng cao, và VinFast Fadil Cao cấp.
Đánh giá tổng quan
VinFast Fadil đang là thành công lớn nhất trong dòng sản phẩm của hãng xe tại thị trường Việt Nam. Mặc dù giá bán của mẫu xe này cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc, nhưng lại được bù đắp bằng trang bị và động cơ nổi bật. Hơn nữa, những chính sách ưu đãi đều đặn từ hãng cũng giúp khắc phục điểm yếu về giá, từ đó giúp Fadil duy trì sự tăng trưởng vững chắc trên thị trường ô tô Việt Nam.