
VinFast Lux SA2.0: Thông tin về giá xe VinFast Lux SA2.0 được cập nhật mới nhất
Sự xuất hiện ấn tượng của VinFast Lux SA2.0 tại Paris với màu sắc ngoại thất đỏ đã thu hút sự chú ý của các chuyên gia quốc tế về sự sang trọng và hiện đại của mẫu SUV này. Được giới thiệu tại Việt Nam vào ngày 20/11/2018, VinFast Lux SA2.0 đã để lại ấn tượng mạnh mẽ trong lòng người tiêu dùng.
VinFast LUX SA2.0, một trong những mẫu SUV 7 chỗ được đánh giá cao, dự đoán sẽ là đối thủ đáng gờm của các đối thủ nổi tiếng như Hyundai SantaFe, Toyota Fortuner và Ford Everest tại thị trường Việt Nam.
Video đánh giá chi tiết về VinFast Lux SA2.0
Giá xe VinFast Lux SA2.0 hiện tại là bao nhiêu?
VinFast đã quyết định tập trung vào phát triển ô tô điện nên từ năm 2022 đã dừng sản xuất và bán các mẫu xe xăng. Trước khi ngừng bán, giá của xe VinFast Lux SA2.0 được niêm yết như sau:
Bảng giá Vinfast Lux SA2.0 | |||||
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) | Ưu đãi 50% LPTB | Ưu đãi giá | Chính sách kích cầu (VNĐ) | |
"Bảo lãnh lãi suất vượt trội" | Trả thẳng 100% giá trị xe | ||||
Trừ vào giá bán | |||||
VinFast LUX SA2.0 tiêu chuẩn | 1.552.090.000 | 94.800.000 | 160.00.000 | 1.297.290.000 | 1.160.965.000 |
VinFast LUX SA2.0 nâng cao | 1.642.968.000 | 99.864.000 | 140.00.000 | 1.403.104.000 | 1.258.704.000 |
VinFast LUX SA2.0 cao cấp | 1.835.693.000 | 11.534.000 | 1.584.159.000 | 1.423.134.000 |
* VinFast đưa ra chương trình ưu đãi với gói bảo hành lãi suất đặc biệt. Khách hàng sẽ được hỗ trợ lãi suất trong 2 năm đầu và lãi suất không vượt quá 10,5% từ năm thứ 3 đến năm thứ 8.
Khuyến mại gì đang diễn ra cho VinFast Lux SA2.0?
Ngoài ưu đãi về giá, khi mua VinFast Lux SA2.0, khách hàng sẽ được tặng thêm 02 loại Voucher Vinhomes trị giá 150 triệu và 200 triệu để thanh toán. Số lượng Voucher được sử dụng không quá 02 Voucher mỗi xe.
Từ ngày 12/1/2022, VinFast đã tăng thời gian bảo hành cho xe Lux SA2.0 lên đến 10 năm hoặc 200.000 km (tuỳ điều kiện nào đến trước). Đồng thời, khi mua xe VinFast Lux SA2.0 trực tuyến, khách hàng sẽ được tặng 03 năm bảo dưỡng miễn phí trị giá 23 triệu đồng.
Bạn có thể kiểm tra danh sách các tin rao bán xe VinFast Lux SA2.0 trên trang web Mytour.com.vn để biết thêm về các chương trình khuyến mại tại các đại lý chính thức trên toàn quốc.
Giá xe Vinfast Lux SA2.0 và các đối thủ cạnh tranh
*Giá tham khảo
Giá lăn bánh VinFast Lux SA2.0 thế nào?
Để tính giá lăn bánh của xe VinFast Lux A2.0, cần áp dụng 10% thuế VAT trước khi tính thêm các loại thuế và phí bắt buộc như sau:
Bảng giá lăn bánh dưới đây áp dụng giá niêm yết sau khi đã khấu trừ các ưu đãi theo thông báo mới nhất của VinFast.
Giá lăn bánh của xe VinFast Lux SA2.0 phiên bản tiêu chuẩn (dự kiến)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.160.965.000 | 1.160.965.000 | 1.160.965.000 | 1.160.965.000 | 1.160.965.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của xe VinFast Lux SA2.0 phiên bản nâng cao (dự kiến)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.258.704.000 | 1.258.704.000 | 1.258.704.000 | 1.258.704.000 | 1.258.704.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh của xe VinFast Lux SA2.0 phiên bản cao cấp (dự kiến)
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 1.423.134.000 | 1.423.134.000 | 1.423.134.000 | 1.423.134.000 | 1.423.134.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Thông tin tổng quan về xe VinFast Lux SA2.0

Lần đầu tiên xuất hiện tại triển lãm Paris, mẫu SUV VinFast Lux SA2.0 có màu đỏ nổi bật, thể hiện niềm tự hào dân tộc Việt Nam khi được ghi tên vào bản đồ sản xuất ô tô thế giới.
VinFast Lux SA2.0 có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.940 x 1.960 x 1.773 (mm), cơ sở dài 2.933 mm. Thiết kế bởi studio nổi tiếng Pininfarina, có nhiều nét tương đồng với mẫu sedan cùng hãng.
Bề ngoài của VinFast Lux SA2.0

Thiết kế của Lux SA2.0 tập trung vào việc tạo ra hình ảnh chữ V đặc trưng với logo chữ V nằm ở trung tâm của la-zăng, được bao bọc bởi 2 đường crom sáng bóng tạo thành hình chữ V lớn nối liền với dải đèn LED chạy ban ngày. Phía dưới là hình ảnh chữ F biểu thị thương hiệu ô tô Việt. Đèn pha có thiết kế hiện đại và được đặt ở vị trí thấp hơn bình thường.
Điểm nổi bật của Lux SA2.0 là bộ la-zăng lớn từ 19-20 inch với sự phối màu tinh tế, mang đến vẻ đẹp thể thao và năng động. Đuôi xe được làm nổi bật bằng dải đèn LED kéo dài từ hai bên đến trung tâm, làm nổi bật logo thương hiệu chữ V.
Nội thất của VinFast Lux SA2.0

Khoang cabin của VinFast Lux SA2.0 mang tông màu kem, tạo sự thanh lịch và nhẹ nhàng, tương phản với màu đỏ của bên ngoài. Xe được trang bị điều hòa 2 vùng độc lập, hệ thống âm thanh 9 loa và trang bị giải trí hiện đại. Vô lăng 3 chấu tích hợp các phím chức năng như đàm thoại rảnh tay, chỉnh âm thanh và logo VinFast nằm chính giữa.
Màn hình thông tin giải trí trên Lux SA2.0 có kích thước lớn 10.4 inch, tương thích với Android Auto và Apple CarPlay. Xe còn được trang bị nhiều tính năng hiện đại như ghế chỉnh điện, khởi động bằng nút bấm, đèn trang trí nội thất, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, wifi, sạc không dây, rèm che nắng điều chỉnh điện... Ngoài ra, VinFast cung cấp các trang bị tự chọn để cá nhân hóa xe cho khách hàng.

Động cơ của VinFast Lux SA2.0
VinFast Lux SA2.0 được trang bị động cơ xăng tăng áp 2,0 lít, sản sinh công suất tối đa 228 mã lực và mô-men xoắn cực đại 350 Nm. Đi kèm là hộp số tự động 8 cấp ZF và hệ dẫn động RWD/AWD tùy phiên bản. Hộp số này đã được sử dụng trên nhiều mẫu xe của các hãng nổi tiếng như BMW, Rolls-Royce và Jaguar.

Thông số kỹ thuật của VinFast Lux SA2.0
Thông số | Lux SA2.0 tiêu chuẩn | Lux SA2.0 cao cấp |
Kích thước | ||
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) | 4.940 x 1.960 x 1.773 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.933 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 192 | |
Động cơ và Vận hành | ||
Động cơ | 2.0L, DOHC, tăng áp ống kép, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | |
Công suất tối đa (mã lực @ vòng/phút) | 228 @ 5.000 - 6.000 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút) | 350 @ 1.750 - 4.500 | |
Tự động tắt động cơ tạm thời | Có | |
Hộp số | ZF - Tự động 8 cấp | |
Dẫn động | Cầu sau (RWD) | Hai cầu (AWD) |
Hệ thống treo trước/sau | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | |
Hệ thống treo sau | Độc lập, 5 liên kết với đòn dẫn hướng, thanh ổn định ngang, giảm chấn khi nén | |
Ngoại thất | ||
Đèn phía trước | Đèn chiếu xa/gần và đèn ban ngày LED, tự động bật/tắt, đèn sương mù tích hợp chức năng chiếu góc, đèn chờ dẫn đường | |
Cụm đèn hậu | Cụm đèn hậu và đèn phanh thứ 3 trên cao LED | |
Đèn chào mừng | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh, gập điện, tự động điều chỉnh khi lùi, tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương | |
Kính cách nhiệt tối màu | Không | Có |
Cốp xe đóng/mở điện | Không | Có |
Lốp xe và la zăng hợp kim nhôm | 19 inch | 20 inch |
Nội thất | ||
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm | Có | |
Màn hình thông tin lái 7 inch, màu | Có | |
Vô lăng bọc da chỉnh cơ 4 hướng | Tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay và kiểm soát hành trình | |
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng độc lập, lọc không khí bằng ion | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | Có | |
Tiện nghi | ||
Màn hình cảm ứng 10,4 inch, màu | Có | |
Tích hợp bản đồ và chức năng chỉ đường | Không | Có |
Kết nối điện thoại thông minh và điều khiển bằng giọng nói | Có | |
Hệ thống loa | 8 loa | 13 loa, có Amplifer |
Wifi hotspot và sạc không dây | Không | Có |
Đèn trang trí nội thất | Không | Có |
An toàn, an ninh | ||
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa tản nhiệt/Đĩa đặc | |
Hệ thống ABS, EBD, BA | Có | |
Hệ thống ESC, TCS, HSA, ROM | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành xuống dốc HDC | Không | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước (2 cảm biến) | Không | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau (4 cảm biến) | Có | |
Camera lùi | Có | 360 độ |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Không | Có |
Chức năng an ninh | Tự động khóa cửa, báo chống trộm, mã hóa chìa khóa | |
Hệ thống túi khí | 6 túi khí |
Ưu - nhược điểm của xe VinFast Lux SA2.0
Ưu điểm:
Nhược điểm:
Quy trình mua xe VinFast Lux SA2.0 trả góp
Vay mua xe VinFast Lux SA2.0 trả góp là lựa chọn phổ biến của nhiều khách hàng khi tài chính cá nhân chưa đủ để thanh toán toàn bộ.
Câu hỏi phổ biến về VinFast Lux SA2.0
Giá xe VinFast Lux SA2.0 là bao nhiêu?
VinFast Lux SA2.0 có giá niêm yết từ 1.552 triệu đến 1.835 triệu đồng cho ba phiên bản đang được phân phối trên thị trường.
Giá lăn bánh của VinFast Lux SA2.0 là bao nhiêu?
Hiện nay, giá lăn bánh của VinFast Lux SA2.0 dao động từ 1.284 triệu đến 1.558 triệu tại Hà Nội và từ 1.261 triệu đến 1.531 triệu tại TP. HCM cho 3 phiên bản khác nhau.
Kết luận
VinFast Lux SA2.0 được đánh giá cao về cả thiết kế và trang bị, không thua kém so với các đối thủ trong phân khúc. Mặc dù giá bán cao nhưng hãng thường xuyên áp dụng các chương trình ưu đãi hấp dẫn, giúp cải thiện doanh số bán hàng tại Việt Nam.