Giá xe Vinfast Vento 2024: Phiên bản, màu sắc và thông số kỹ thuật (T01/2024)

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Vinfast Vento 2023 có giá bao nhiêu và bao gồm những gì?

Vinfast Vento 2023 có giá 56.350.000 VNĐ cho bản tiêu chuẩn và 56.000.000 VNĐ cho bản Vento S, bao gồm VAT và bộ sạc. Tuy nhiên, giá không bao gồm pin, khách hàng có thể mua pin riêng.
2.

Vinfast Vento 2023 có bao nhiêu màu sắc để lựa chọn?

Vinfast Vento 2023 có 9 màu sắc gồm Đỏ sáng, Đen, Trắng, Xanh ngọc, Xanh, Cam, Trắng yên đỏ, Đỏ tem đen, và Vàng. Phiên bản Vento S có 6 phối màu đặc biệt.
3.

Vinfast Vento 2023 có những cải tiến gì về thiết kế so với phiên bản trước?

Vinfast Vento 2023 và Vento S có thiết kế sang trọng và hiện đại. Vento S cải thiện khoảng sáng gầm giảm 10cm, giúp xe vận hành ổn định và tạo không gian chân rộng rãi hơn.
4.

Dung tích cốp xe Vinfast Vento 2023 có thay đổi gì không?

Dung tích cốp của Vinfast Vento 2023 là 17L, trong khi Vento S có dung tích 25L, tăng gần 50% so với bản cũ nhờ cải tiến vị trí đặt pin dưới sàn xe.
5.

Vinfast Vento 2023 có được trang bị công nghệ an toàn nào không?

Vinfast Vento 2023 được trang bị công nghệ ABS Continental chống bó cứng phanh, giúp cải thiện khả năng bám đường và đảm bảo an toàn khi lái xe, đặc biệt khi phanh gấp.
6.

Vinfast Vento S có gì khác biệt so với bản Vento về công suất và hiệu suất?

Vinfast Vento S có động cơ mạnh mẽ hơn với công suất tối đa 5200W, giúp xe đạt tốc độ tối đa 89km/h và tăng tốc từ 0-50km/h trong 6,2 giây, nhanh hơn bản Vento.
7.

Pin của Vinfast Vento 2023 có khả năng đi được bao xa sau mỗi lần sạc?

Vinfast Vento 2023 sử dụng 2 pin Lithium cho quãng đường 110km/lần sạc, trong khi Vento S trang bị pin LFP có khả năng đi tới 160km/lần sạc, cao hơn 50km so với bản cũ.
8.

Vinfast Vento 2023 có khả năng chống nước không?

Có, Vinfast Vento 2023 có tiêu chuẩn chống nước IP67, cho phép xe hoạt động ổn định trong môi trường ngập nước lên đến 0,5m trong 30 phút.