Từ khi ra mắt, Vinfast Vento đã thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàng. Tháng 4/2022, Vento S thế hệ mới đã được giới thiệu với nhiều cải tiến đáng chú ý từ thiết kế đến hiệu suất, nhằm mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng. Vậy Vinfast Vento 2023 có xứng đáng với sự quan tâm và trải nghiệm của người tiêu dùng không? Hãy cùng khám phá thông qua bài viết dưới đây để có cái nhìn đúng đắn, khách quan về chiếc xe này!
Từ khi ra mắt, Vinfast Vento đã thu hút sự quan tâm của đông đảo khách hàngGIÁ XE VINFAST VENTO 2023
Được xác định trong phân khúc cao cấp của thị trường xe máy điện, hiện thông tin về giá của Vinfast Vento 2023 đang thu hút sự quan tâm của nhiều người dùng. Hãy cùng Mytour khám phá về mức giá của Vinfast Vento 2023 ngay dưới đây:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi |
Vinfast Vento | 56.350.000 VNĐ | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Vinfast Vento S Vento S | 56.000.000 VNĐ | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá niêm yết đã bao gồm VAT, bộ sạc và không bao gồm pin (khách hàng có thể chọn mua thêm pin). Nói chung, VinFast Vento và Vento S có mức giá khá 'đặc biệt', không phải là lựa chọn phổ biến đối với đa số người tiêu dùng. Tuy nhiên, trong phân khúc xe máy điện cao cấp, Vinfast Vento 2023 vẫn là một sự lựa chọn đáng xem xét cho những người sống ở thành phố muốn chuyển sang sử dụng xe xanh thân thiện với môi trường và tích hợp nhiều tính năng hiện đại.
MÀU SẮC VINFAST VENTO 2023
VinFast Vento 2023 có sẵn trong ba bản màu cá tính, đa dạng với 9 tùy chọn bao gồm: Đỏ sáng (yên nâu), Đen (yên nâu), Trắng (yên nâu), Xanh ngọc (yên nâu), Xanh (yên nâu), Cam (yên nâu), Trắng (yên đỏ), Đỏ tem đen (yên đen), Vàng (yên đen).
Đỏ tươi (yên nâu)Đen huyền bí (yên nâu)Trắng tinh khôi (yên nâu)Xanh biển (yên nâu)Xanh lá cây (yên nâu)Cam đậm (yên nâu)Trắng sáng (yên đỏ)Đỏ đậm (yên đen)Vàng rực rỡ (yên đen)Ngoài ra, phiên bản nâng cấp VinFast Vento S đặc biệt với 6 bản phối màu độc đáo, đồng thời theo kịp xu hướng màu sắc mới trên thế giới, bao gồm: Đen bóng, Trắng ngọc trai - đen, Đỏ đậm - đen, Cam, Xanh ngọc - đen, Vàng.
Đen lấp lánhTrắng ngọc trai phối cùng đenĐỏ đậm phối cùng đenCam tươiXanh ngọc phối cùng đenVàng sángTHIẾT KẾ VINFAST VENTO 2023
2 mẫu xe máy điện cao cấp Vinfast Vento và Vento S đều có kiểu dáng hiện đại, sang trọng, và phóng khoáng với kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao lần lượt là 1.863 x 691 x 1.100 (Vento S rộng hơn 1cm so với bản tiền nhiệm). Kích thước lý tưởng này phản ánh sự phù hợp với người Việt, mang lại sự thoải mái khi lái, và giúp di chuyển linh hoạt trong điều kiện giao thông phức tạp.
Vinfast Vento có kích thước lý tưởng phù hợp với người ViệtSo với phiên bản trước, Vento S không có nhiều thay đổi về thiết kế. Tuy nhiên, khung xe của VinFast Vento S đã được giảm khoảng sáng gầm xuống 10cm so với bản trước, tạo ra không gian chân rộng rãi hơn và cải thiện trọng lượng và cân bằng của xe, đảm bảo vận hành ổn định.
Vinfast Vento và Vento S đều được trang bị hệ thống đèn Full LED hiện đại, bao gồm đèn chính tích hợp gương cầu hỗ trợ chiếu sáng tối đa. Hơn nữa, hệ thống đèn pha LED Projector không chỉ cải thiện khả năng chiếu sáng mạnh mẽ mà còn đảm bảo an toàn khi di chuyển vào ban đêm.
Vinfast Vento và Vento S trang bị đèn Full LED hiện đại với thiết kế eleganDi chuyển đến phần yên, chiều cao của yên lên đến 780 mm với lớp mút dày và bề mặt rộng rãi, tạo ra tư thế ngồi thoải mái và êm ái cho người lái trong suốt hành trình dài.
Yên xe có thiết kế rộng rãi, đem lại cảm giác thoải mái cho người dùng ngay cả khi di chuyển đường dàiPhần đuôi của cả hai phiên bản được thiết kế gọn gàng, tạo nên vẻ hiện đại và tạo điểm nhấn ấn tượng cho tổng thể.
Thiết kế đuôi của xe Vento mang phong cách mới lạ, tạo điểm nhấn đặc biệt cho tổng thểTRANG BỊ VINFAST VENTO 2023
Vinfast Vento và Vento S đều thuộc phân khúc cao cấp, vì vậy cả hai đều được trang bị công nghệ hiện đại, tiên tiến nhằm đảm bảo an toàn và nâng cao trải nghiệm cho người dùng.
Một điểm khác biệt giữa VinFast Vento S và Vento là dung tích cốp xe. Trong phiên bản nâng cấp, VinFast quyết định đặt pin điện dưới sàn xe thay vì dưới cốp xe như trước đây. Điều này đã tăng dung tích cốp của Vento S lên 25L, lớn hơn gần 1,5 lần so với phiên bản trước (17L). Cải tiến này cải thiện đáng kể khả năng chứa đựng của xe, đồng thời tăng tính tiện ích cho người dùng.
Cốp xe của Vinfast Vento có dung tích 17L, với pin điện được đặt tại vị trí cốpDung tích cốp của Vento S tăng hơn 50% so với phiên bản trước, cải thiện đáng kể khả năng chứa đồCông nghệ chống bó cứng phanh ABS Continental được Vinfast trang bị ở bánh trước, kèm theo bộ vành kích thước 12 inch cho cả lốp trước và sau, giúp cải thiện khả năng bám đường, đặc biệt là trong trường hợp phanh gấp hoặc vào cua.
Hệ thống phanh ABS Continental đảm bảo sự an toàn cho người lái trong mọi hành trìnhThêm vào đó, cả Theon và Theon S đều được trang bị tính năng công nghệ thông minh và ưu việt bao gồm:
- PAAK (Phone As A Key): Loại bỏ hoàn toàn hệ thống khóa cơ truyền thống, cho phép người dùng dễ dàng kiểm soát xe qua ứng dụng trên điện thoại.
- Kết nối HMI tích hợp eSIM: Tích hợp khả năng tự động chẩn đoán và cảnh báo lỗi, định vị GPS toàn cầu, cập nhật phần mềm từ xa.
- Khóa thông minh - Smart key: Trang bị cảm biến tự động cho phép khởi động/tắt máy từ khoảng cách xa hơn 1m, mở/khóa cửa xe và cốp xe, kích hoạt tính năng chống trộm.
Đáng lưu ý, so với Vento, công nghệ Smart key trên mẫu xe máy điện VinFast Vento S đã được nâng cấp với việc tích hợp Bluetooth và kết nối 4G, cho phép khởi động/tắt máy từ khoảng cách xa hơn lên đến 3m.
Smart key Vento S giúp khởi động/tắt máy xe từ 1,5 - 3m nếu có Bluetooth và 4G tích hợpThêm vào đó, bảng đồng hồ của 2 phiên bản Vinfast Vento 2023 hiển thị rõ ngay cả khi di chuyển trong thời tiết nắng gắt với các thông tin như mức pin xe, chế độ lái, số km đã di chuyển, thời gian, tốc độ…
Bảng đồng hồ hiển thị tốt ngay cả khi di chuyển trong thời tiết nắng gắtĐộng cơ VinFast Vento 2023
Điểm chung của Vento và Vento S là đều được trang bị động cơ IPM Side Motor (loại đặt bên) thế hệ mới, mang lại hiệu suất vận hành vượt trội cho cả hai phiên bản. Ngoài ra, động cơ này còn có độ bền cao và đạt tiêu chuẩn chống nước IP67, giúp xe vận hành ổn định ngay cả khi gặp địa hình ngập nước 0,5m trong 30 phút.
Tiêu chuẩn chống nước IP67 giúp Vento vận hành ổn định ở mức ngập nước 0.5m trong 30 phútTuy nhiên, động cơ của VinFast Vento S được nâng cấp với công suất danh định và công suất tối đa cao hơn bản tiền nhiệm, giúp xe bứt tốc tốt hơn. Trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn, tốc độ tối đa của Vento là 80km/h, nhưng Vento S có thể đạt tốc độ tối đa lên đến 89km/h và tăng tốc từ 0-50km/h chỉ trong 6,2 giây.
Ở điều kiện vận hành lý tưởng, VinFast Vento có thể đạt tốc độ tối đa 80km/h và tăng tốc từ 0-50km trong 8 giâyVinFast Vento S được nâng cấp động cơ, cho tốc độ tối đa lên đến 89km/h và tăng tốc từ 0-50km/h chỉ trong 6,2 giâyThêm vào đó, hệ thống phuộc của xe có thiết kế khá cứng, đặc biệt khi đi qua gờ giảm tốc dài dễ gây cảm giác không thoải mái. Tuy nhiên, loại phuộc cứng này sẽ chắc chắn hơn khi di chuyển với tốc độ cao.
Phuộc xe có thiết kế khá cứng nhưng sẽ chắc chắn hơn khi di chuyển với tốc độ caoNgoài những cải tiến trong động cơ, pin là một yếu tố quan trọng khác để phân biệt giữa hai phiên bản của mẫu xe máy điện này. Vinfast Vento 2023 sử dụng 2 pin Lithium cho phép di chuyển quãng đường lên đến 110km/lần sạc. Trong khi đó, Vento S được trang bị pin công nghệ LFP với ưu điểm về tuổi thọ, hiệu suất sử dụng và tính an toàn vượt trội. Nhờ vào công nghệ pin này, xe máy điện Vento S có khả năng di chuyển ấn tượng lên đến 160km/lần sạc, tăng cao hơn 50km so với bản tiền nhiệm.
Hệ thống pin kép Lithium trên Vinfast Vento cho phép di chuyển quãng đường lên đến 110kmPin LFP trên Vinfast Vento S có thể di chuyển lên đến 160km/lần sạc, cao hơn 50km so với phiên bản VentoTHÔNG SỐ KỸ THUẬT VINFAST VENTO 2023
Thông số kỹ thuật | VinFast Vento | VinFast Vento S Vento S |
Kích thước Dài x Rộng x Cao (mm) | 1.863 x 691 x 1.100 | 1.863 x 692 x 1.100 |
Khoảng cách trục bánh Trước - Sau (mm) | 1.329 | |
Chiều cao yên (mm) | 780 | |
Thể tích cốp (L) | 17 | 25 |
Kích thước lốp Trước | Sau | 90/90-12 | 120/70-12 | |
Khoảng sáng gầm (mm) | 145 | 135 |
Trọng lượng xe | 117kg (bao gồm 2 pin P1) | 122kg (bao gồm 1 pin LFP) |
Màu sắc | 9 màu | 6 màu |
Loại động cơ | Side Motor | Side Motor |
Công suất danh định | 2.200 W | 3.000 W |
Công suất tối đa | 4000 W | 5200 W |
Tốc độ tối đa | 80km/h | 89km/h |
Khả năng tăng tốc từ 0-50km | 8s | 6,2s |
Khả năng leo dốc 20%, 2 người 65kg | 20 km/h | |
Tiêu chuẩn chống nước | IP67 | |
Loại pin | Pin Lithium | Pin LFP |
Dung lượng/Công suất pin | 49,6 Ah/2pin | 3,5 KWh |
Khối lượng pin | 9,8 kg/pin | 28 kg |
Quãng đường đi được/lần sạc | 110km | 160km |
Thời gian sạc đầy | 5 - 6h | Khoảng 6h |
Loại sạc | 700W | 1.000W |
Đổi pin | Có | Không |
Vị trí đặt pin | Dưới yên xe | Dưới sàn để chân |