Sau hơn 20 năm có mặt trên thị trường, Wave Alpha vẫn là mẫu xe được ưa chuộng nhờ vào độ bền vượt trội và động cơ ổn định. Vậy giá xe Wave Alpha 2024 hiện tại là bao nhiêu? Những cải tiến gì đáng chú ý ở phiên bản mới này so với các thế hệ trước? Cùng Mytour khám phá qua bài viết dưới đây.
Honda Wave Alpha 2024 phiên bản mớiI. Cập nhật bảng giá xe Honda Wave Alpha 2024 mới nhất Tháng 11/2024
So với tháng 8, giá bán niêm yết của xe Wave Alpha 2024 trong tháng 10 không có sự thay đổi. Cụ thể, phiên bản Tiêu chuẩn vẫn giữ mức giá 17.859.273 đồng, trong khi phiên bản Đặc biệt có giá 18.742.909 đồng. Dưới đây là bảng giá mới nhất của xe Wave Alpha 2024 cho từng phiên bản, áp dụng trong tháng 11/2024.
| Phiên bản | Màu sắc | Giá đề xuất |
| Tiêu chuẩn | Đỏ, Trắng, Xanh | 17.859.273 |
| Đăc biệt | Đen nhám | 18.742.909 |
Thông tin nguồn: Honda
Phiên bản Đặc biệt của Wave Alpha 2024 là lựa chọn đắt tiền nhất trong các phiên bảnII. Chi phí lăn bánh xe Wave Alpha 2024
Để sở hữu một chiếc Wave Alpha 2024, bạn cần chi trả thêm các khoản phí trước khi có thể lăn bánh, bao gồm phí đăng ký, phí trước bạ, bảo hiểm, và phí cấp biển số,…
Giá lăn bánh = Giá xe (đã bao gồm VAT) + Phí trước bạ + Phí cấp biển số + Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Ví dụ: Giá lăn bánh xe Wave Alpha 2024 phiên bản Tiêu chuẩn = 17.859.273 + 357.185 + 2.000.000 + 70.000 + 150.000 = 20.436.458 đồng Do phí trước bạ và phí cấp biển số thay đổi theo từng địa phương, giá lăn bánh Wave Alpha 2024 có thể khác nhau giữa các tỉnh thành. Dưới đây là bảng giá lăn bánh của mẫu xe này.
| Phiên bản | Giá đề xuất | Giá lăn bánh |
| Đặc biệt | 17.859.273 | 20.436.458 |
| Tiêu chuẩn | 18.742.909 | 21.320.094 |
III. Những đặc điểm nổi bật của dòng Wave Alpha 2024
1. Thiết kế xe
Honda Wave Alpha 2024 được thiết kế với cảm hứng từ sự bền bỉ theo thời gian, dễ dàng vượt qua mọi chặng đường. Với kiểu dáng cân đối, hài hòa và phù hợp với vóc dáng người Việt, mẫu xe này vẫn giữ được vẻ đẹp đặc trưng vốn có của mình.
Wave Alpha 2024 nổi bật với màu đen mờ trẻ trung, mang đến vẻ đẹp hiện đại và đẳng cấp.Honda vừa giới thiệu Wave Alpha 110cc phiên bản mới hoàn toàn, nổi bật với thiết kế tinh tế, đặc biệt là phần đuôi xe sắc nét và đèn pha LED hiện đại.
Tem xe được thiết kế nổi bật, thu hút mọi ánh nhìn ngay từ cái nhìn đầu tiên.Các thông số trên bảng đồng hồ được trình bày rõ ràng, giúp người lái dễ dàng quan sát và điều khiển xe một cách thuận tiện.
Mặt đồng hồ Wave Alpha 2024 có thiết kế đơn giản nhưng vẫn đầy đủ thông tin cần thiết, rất dễ quan sát.2. Động cơ
Wave Alpha 110 mới 2024 sở hữu động cơ 110cc, xi lanh đơn, SOHC, 4 thì, làm mát bằng gió. Xe sử dụng bộ chế hòa khí (bình xăng con) giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn 10% và đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3.
Honda Wave Alpha 2024 trang bị động cơ 110cc hoàn toàn mới, mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu.3. Tiện ích
Đèn chiếu sáng được nâng cấp giúp người lái dễ dàng quan sát trong đêm, giảm thiểu việc quên bật đèn pha khi di chuyển vào ban đêm.
Đèn chiếu sáng của Wave Alpha 2024 cung cấp một góc chiếu sáng rộng, hỗ trợ người lái trong việc di chuyển an toàn.Ổ khóa của xe Wave Alpha 2024 bao gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, dễ sử dụng và có khả năng chống rỉ sét hiệu quả.
Ổ khóa trên Wave Alpha 2024 gồm khóa điện, khóa cổ và khóa từ, được thiết kế dễ sử dụng và có khả năng chống ăn mòn hiệu quả.4. Các phiên bản của Wave Alpha 2024
Wave Alpha 2024 được ra mắt với 3 màu sắc cho phiên bản tiêu chuẩn: đỏ bạc, trắng bạc, xanh bạc, và màu đen mờ cho phiên bản đặc biệt.
Honda Wave Alpha 2024 phiên bản Tiêu Chuẩn – Màu Đỏ
Honda Wave Alpha 2024 phiên bản Tiêu Chuẩn – Màu Trắng tinh tế
Honda Wave Alpha 2024 phiên bản Tiêu Chuẩn – Màu Xanh sang trọng
Honda Wave Alpha 2024 phiên bản Đặc Biệt – Màu Đen Nhám mạnh mẽV. Thông số kỹ thuật chi tiết
Honda Wave Alpha 2024 là lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe phổ thông. Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của mẫu xe Wave Alpha 2024:
| Khối lượng | 97 kg |
| Dài x Rộng x Cao | 1.914 mm x 688 mm x 1.075 mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.224 mm |
| Độ cao yên | 769 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 138 mm |
| Dung tích bình xăng | 3,7 L |
| Kích cỡ lớp trước/ sau | Lốp trước 70/90-17M/C 38P Lốp sau 80/90-17M/C 50P |
| Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
| Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
| Công suất tối đa | 6,12kW/7.500rpm |
| Dung tích nhớt máy | Sau khi xả 0,8 L Sau khi rã máy 1,0 L |
| Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,90 l/100km |
| Hệ thống khởi động | Điện |
| Moment cực đại | 8,44 N・m (5.500rmp) |
| Dung tích xy-lanh | 109,1 cm3 |
| Đường kính x Hành trình pít tông | 50,0 x 55,6 mm |
| Tỷ số nén | 9,0 : 1 |
VI. Mua xe Wave Alpha đã qua sử dụng tại Mytour
Nếu bạn chưa đủ điều kiện tài chính để sở hữu một chiếc Wave Alpha 2024 mới, bạn có thể cân nhắc mua xe Wave Alpha cũ. Giá xe cũ dao động từ 5 – 15 triệu đồng, tùy theo từng phiên bản và năm sản xuất.
| Tin đăng bán xe Honda Wave cũ tại Mytour: |
Trên đây là toàn bộ thông tin về bảng giá xe Honda Wave Alpha 2024 mới nhất, được Mytour cập nhật theo từng khu vực. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và lựa chọn được chiếc xe phù hợp. Hãy nhớ ghé thăm Mytour hàng ngày để cập nhật các tin tức mới nhất về xe máy cũ và mới trên toàn quốc!
