Yamaha FreeGo S 2024 là bản nâng cấp đáng chú ý của dòng xe FreeGo Tiêu Chuẩn từ Yamaha, ra mắt vào ngày 09/04/2019. Xe nhắm đến nhóm khách hàng nam giới và giới trẻ muốn sở hữu một chiếc xe máy tiện nghi với công nghệ hiện đại với mức giá hợp lý.
Với mục tiêu mang lại trải nghiệm lái xe tốt nhất cho người dùng, FreeGo S 2024 được đầu tư nâng cấp về ngoại hình, đa dạng màu sắc hiện đại và trang bị thêm hệ thống phanh ABS, hứa hẹn sẽ là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc.
Yamaha FreeGo S 2024 là phiên bản nâng cấp đáng chú ý của dòng xe FreeGo Tiêu Chuẩn từ YamahaGIÁ CỦA YAMAHA FREEGO S 2024
Yamaha FreeGo S 2024 hiện có giá bán niêm yết như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 04-2024 |
Yamaha FreeGo S Màu Mới | 34,069,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Yamaha FreeGo S Màu Hoàn Toàn Mới | 34,265,500 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Mặc dù được cập nhật với nhiều tính năng mới đáng chú ý, Yamaha FreeGo S 2024 vẫn giữ mức giá bán hợp lý, phù hợp với đa số người dùng Việt. Tuy nhiên, giá bán này chỉ là mức giá niêm yết trên trang web của hãng, giá thực tế tại các đại lý có thể thay đổi, kèm theo các chính sách khuyến mãi và quà tặng khác nhau.
MÀU SẮC CỦA YAMAHA FREEGO S 2024
Yamaha FreeGo S 2024 có sẵn một loạt màu sắc đa dạng và ấn tượng bao gồm: Đỏ Đen, Xám Đen, Xanh Rêu Đen, Xanh Đậm Đen.
Màu đỏ kết hợp với đenMàu xám kết hợp với đenXanh rêu kết hợp với đenXanh đậm kết hợp với đenĐặc biệt, trong phiên bản ABS hoàn toàn mới, Freego S được mở rộng thêm 4 lựa chọn màu sắc thời trang bao gồm: Đen đỏ, đen, xanh đen, xám đen.
Đen kết hợp với đỏĐenXám kết hợp với đenXanh kết hợp với đenFreego S 2024 mang bảng màu hiện đại và trung tính, phù hợp với phong cách của người dùng Việt Nam. Việc có nhiều lựa chọn màu sắc giúp người lái thể hiện cá tính và tạo điểm nhấn cho chiếc xe.
THIẾT KẾ YAMAHA FREEGO S 2024
Đánh giá về thiết kế của Yamaha FreeGo S 2024, mẫu tay ga vẫn giữ vững vẻ ngoài mạnh mẽ của phiên bản FreeGo Tiêu Chuẩn. Với thiết kế nhỏ gọn và trọng lượng chỉ 102kg, độ cao yên 780 mm, kích thước 1.905 mm × 690 mm × 1.110 mm, phù hợp với người Việt và giúp dễ dàng di chuyển trong các con hẻm nhỏ.
Yamaha FreeGo S 2024 vẫn giữ nguyên vẻ ngoài mạnh mẽ và chắc chắnTem dán trên phiên bản trước của FreeGo STem dán trên phiên bản mới hoàn toàn với hệ thống ABSXe tay ga của Yamaha được trang bị đèn Full LED tiên tiến, có tầm chiếu sáng rộng
Yên xe được thiết kế vuốt nhọn về phía sau, tạo cảm giác thon gọn và cá tínhPhần chỗ để chân rộng rãi và sàn xe được thiết kế thấp, phù hợp cho cả nam và nữ
Yên xe được thiết kế hướng về phía sau, tạo nên cảm giác dài và cá tínhVề phần bánh xe, Yamaha FreeGo S 2024 trang bị bộ vành 6 chấu sơn đen và lốp không săm cỡ lớn 100/90 - 12 inch
Bộ vành 6 chấu sơn đen và lốp không săm cỡ lớn 100/90 - 12 inch là trang bị của Yamaha FreeGo S 2024Hệ thống chắn bùn trên bánh xe cũng được thiết kế rộng rãi, không bao bọc kín khu vực bánh, dễ dàng làm thoát nước ra hai bên.
Phía sau, đuôi xe ấn tượng với đèn hậu LED vuốt nhọn cá tính, kết hợp với đèn xi-nhan tích hợp mang lại hiệu suất chiếu sáng tối ưu.
Đuôi xe gây ấn tượng với cụm đèn hậu vuốt nhọn cá tínhTRANG BỊ YAMAHA FREEGO S 2024
Phiên bản nâng cấp của Freego S 2024 mang đến những tiện ích tân tiến và hiện đại nhất. Mặt đồng hồ LCD đơn sắc vẫn dễ nhìn trong điều kiện nắng gắt, tuy nhiên, kích thước màn hình tương đối nhỏ để ưu tiên các đèn báo trạng thái vận hành của xe. Màn hình chỉ hiển thị ODO, Trip và hiệu điện thế của acquy.
Mặt đồng hồ LCD đơn sắc vẫn dễ nhìn trong điều kiện nắng gắtThay vì sử dụng chìa khóa truyền thống, Yamaha FreeGo S 2024 sử dụng hệ thống khóa thông minh Smartkey giúp người lái mở khóa và khởi động xe một cách thuận tiện và nhanh chóng. Chức năng định vị cũng giúp người dùng dễ dàng tìm xe trong bãi đỗ công cộng.
Hệ thống khóa thông minh Smartkey giúp người lái mở khóa và khởi động xe một cách tiện lợi và nhanh chóngBên trên, có cổng sạc điện 12V để người dùng có thể sạc thiết bị di động khi cần thiết. Tuy nhiên, vị trí xung quanh cổng sạc không có chỗ để gắn hoặc cất điện thoại là một điểm thiếu sót của xe.
Bên trên, có cổng sạc điện 12V để người dùng có thể sạc thiết bị di động khi cần thiếtNắp bình xăng trên Yamaha FreeGo 2024 được bố trí phía trước và mở dễ dàng chỉ với một nút nhấn, tạo sự thuận tiện cho người dùng khi đổ xăng mà không cần mở cốp xe.
Nắp bình xăng trước của Yamaha FreeGo 2024 được đặt ở phía trước và có thể mở ra dễ dàng chỉ với một nút nhấnCốp xe trên Yamaha FreeGo S 2024 có thiết kế rộng rãi với dung tích 25 lít, đủ để chứa hai chiếc mũ bảo hiểm và các vật dụng nhỏ mà không cần phải đè ép. Ngoài ra, ở phần đuôi cốp cũng là vị trí của bình acquy của xe.
Cốp xe trên Yamaha FreeGo S 2024 có thiết kế rộng rãi với dung tích 25 lítNgoài những tiện ích hiện đại, Yamaha FreeGo S 2024 còn tích hợp hệ thống tắt động cơ tạm thời (Stop & Start System) nhằm tiết kiệm nhiên liệu khi dừng lại ở đèn đỏ và giảm tiếng ồn từ động cơ. Hệ thống này cũng giúp xe khởi động mềm mại và êm ái mỗi khi dừng hoặc khởi động lại.
ĐỘNG CƠ YAMAHA FREEGO S 2024
Về hiệu suất vận hành và tiết kiệm nhiên liệu, Yamaha Freego S 2024 không chỉ nổi bật với thiết kế hấp dẫn mà còn với động cơ tiên tiến sử dụng công nghệ Blue Core. Động cơ dung tích 125 phân khối này sản sinh công suất tối đa 9,4 mã lực ở 8.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,5 Nm ở 5.500 vòng/phút. Kết hợp với công nghệ Blue Core, Freego S 2024 mang lại cảm giác lái mạnh mẽ và ấn tượng trên mọi cung đường.
Yamaha FreeGo S 2024 sử dụng động cơ Blue Core dung tích 125 phân khốiĐiều đặc biệt về động cơ này là sự kết hợp giữa hệ thống phanh ABS và bộ phát điện thông minh (Smart Motor Generator). ABS giúp giảm nguy cơ trượt bánh trên đường ẩm hoặc trơn trượt, đảm bảo an toàn. Bộ phát điện thông minh giúp khởi động xe nhẹ nhàng và hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường. Dù phuộc sau dạng lò xo trụ đơn, xe vẫn ổn định khi chở thêm người phía sau.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT YAMAHA FREEGO S 2024
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Khối lượng (kg) |
102 |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
1.905 × 690 × 1.110 |
Khoảng cách trục bánh xe (mm) |
1.275 |
Độ cao yên (mm) |
780 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135 |
Ngăn chứa đồ (L) |
25 |
Loại khung |
Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước |
Kiểu ống lồng |
Hành trình phuộc trước (mm) |
90 |
Độ lệch phương trục lái |
26,5° - 90mm |
Hệ thống giảm xóc sau |
Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Hành trình phuộc sau (mm) |
80 |
Kích cỡ lốp trước/sau |
Lốp trước: 100/90 – 12 59J (không săm) Lốp sau: 110/90 – 12 64L (không săm) |
Phanh trước |
Đĩa thuỷ lực trang bị ABS |
Phanh sau |
Phanh cơ (đùm) |
Đèn trước |
LED |
Đèn sau |
21.0 W/5.0 W |
Loại động cơ |
Blue Core 4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí cưỡng bức, |
Công suất (hp @ rpm) |
9,4hp @ 8.000rpm |
Mô-men xoắn (Nm @ rpm) |
9,5Nm @ 5.500rpm |
Kiểu hệ thống truyền lực |
CVT |
Dung tích nhớt máy (L) |
0,84 |
Dung tích bình xăng (L) |
4,2 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,03L/100km |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Hệ thống bôi trơn |
Các te ướt |
Hệ thống đánh lửa |
T.C.I (kỹ thuật số) |
Tỉ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
1,000/10,156 (50/16 x 39/12) |
Hệ thống ly hợp |
Khô, ly tâm tự động |
Tỉ số truyền động |
2,420 - 0,810 : 1 |
Dung tích xy-lanh |
125cc |
Đường kính x Hành trình pít tông (mm) |
52,4 × 57,9 |
Tỷ số nén |
9,5:1 |
PHỤ KIỆN LẮP THÊM YAMAHA FREEGO S 2024
Hiện tại, Yamaha Việt Nam chưa cung cấp phụ kiện cho FreeGo S 2024.
Yamaha FreeGo S 2024 là lựa chọn thú vị cho cả nam và nữ.Với hàng loạt tính năng nổi bật, không ngạc nhiên khi Yamaha FreeGo S 2024 được người dùng đánh giá cao. Nếu bạn muốn một chiếc xe tay ga với nhiều tiện ích và hiệu suất vượt trội, đây là sự lựa chọn lý tưởng.