1. Câu hỏi mở đầu ở trang 14
Các em có biết tại sao người châu Phi có làn da đen, người châu Á da vàng, và người châu Âu da trắng không? Họ có nguồn gốc chung hay không? Nếu có, thì nguồn gốc đó từ đâu?
Hướng dẫn giải chi tiết
Màu da của con người, từ da đen của người châu Phi, da vàng của người châu Á đến da trắng của người châu Âu, không phải là ngẫu nhiên hay chỉ là đặc điểm riêng biệt, mà là kết quả của một quá trình dài lâu, trong đó sự thích ứng với môi trường và điều kiện tự nhiên đóng vai trò thiết yếu. Đặc biệt, màu da của mỗi người được quyết định bởi lượng melanin, một sắc tố sinh học quan trọng giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV từ ánh sáng mặt trời.
Trong hàng triệu năm tiến hóa, tổ tiên chúng ta đã phát triển các đặc điểm da khác nhau để thích ứng với điều kiện môi trường trên toàn cầu. Những người sống ở khu vực có ánh sáng mặt trời mạnh mẽ, như gần xích đạo ở châu Phi, đã phát triển làn da tối màu để bảo vệ khỏi việc hấp thụ quá nhiều tia UV. Ngược lại, những người ở vùng có ánh sáng mặt trời yếu, như gần Bắc Cực ở châu Âu, có làn da sáng hơn để tối ưu hóa khả năng tổng hợp vitamin D từ ánh sáng mặt trời yếu.
Dù có sự khác biệt về màu da, tất cả chúng ta đều có nguồn gốc chung từ tổ tiên xa xưa. Hàng triệu năm trước, tổ tiên của chúng ta là một loài vượn cổ, và qua quá trình tiến hóa lâu dài, các đặc điểm khác nhau đã phát triển để thích ứng với môi trường sống. Điều này chứng tỏ rằng mặc dù chúng ta có sự đa dạng về màu da, nhưng tất cả chúng ta đều chia sẻ một nguồn gốc chung và có một lịch sử tiến hóa liên kết chúng ta lại với nhau.
2. Quá trình tiến hóa từ vượn thành người
Quá trình chuyển đổi từ loài vượn thành con người hiện đại kéo dài hàng triệu năm, bao gồm ba giai đoạn quan trọng trong lịch sử phát triển của loài người.
Giai đoạn đầu tiên trong quá trình tiến hóa là thời kỳ vượn người, bắt đầu từ khoảng 5 đến 6 triệu năm trước Công nguyên (TCN). Trong thời kỳ này, các loài vượn đã bắt đầu có những biến đổi quan trọng về cấu trúc cơ thể và hành vi, dẫn đến sự hình thành của tổ tiên gần gũi của loài người hiện đại.
Tiếp theo là thời kỳ của Người tối cổ, diễn ra khoảng 4 triệu năm trước Công nguyên (TCN). Trong giai đoạn này, một nhánh của loài vượn người đã phát triển và tiến hóa thành loài Người tối cổ. Các hóa thạch và di tích từ thời kỳ này cho thấy những đặc điểm thể chất và hành vi ngày càng giống con người hiện đại, mặc dù vẫn còn nhiều khác biệt so với chúng ta ngày nay.
Cuối cùng, trong giai đoạn tiến hóa thứ ba, gọi là giai đoạn của Người tinh khôn, loài Người tối cổ đã tiếp tục biến đổi và tiến hóa thành loài người hiện đại với trí tuệ và văn hóa ngày càng phát triển. Giai đoạn này diễn ra khoảng 150.000 năm trước Công nguyên (TCN), đánh dấu sự xuất hiện của những con người đầu tiên với khả năng nhận thức và sáng tạo tương tự như chúng ta hiện nay.
Như vậy, quá trình chuyển đổi từ loài vượn thành con người hiện đại đã trải qua ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn đều chứng kiến những bước chuyển mình quan trọng trong sự phát triển của loài người.
3. Những dấu tích của quá trình tiến hóa từ vượn thành người ở Đông Nam Á và Việt Nam
Những di cốt của loài Vượn người, tổ tiên cổ xưa của loài người hiện đại, đã được phát hiện và xác định có niên đại khoảng 5 triệu năm tại các khu vực ở Mi-an-ma và In-đô-nê-xi-a. Đặc biệt, hóa thạch tìm thấy trên đảo Gia-va của In-đô-nê-xi-a, với niên đại khoảng 2 triệu năm, được xem là dấu vết cổ xưa nhất của Người tối cổ ở Đông Nam Á. Những phát hiện này khẳng định Đông Nam Á từng là nơi sinh sống và phát triển của những tổ tiên xa xưa của chúng ta.
Bên cạnh đó, nhiều di cốt, mảnh di cốt, và công cụ đá thuộc thời kỳ của Người tối cổ đã được tìm thấy tại nhiều địa phương trong khu vực Đông Nam Á như Thái Lan, Phi-lip-pin, Ma-lai-xi-a, và Lạng Sơn, Việt Nam. Sự hiện diện của các hiện vật này không chỉ mở rộng nghiên cứu về sự phát triển của loài người mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc sống của tổ tiên chúng ta trong thời kỳ đó.
Một phát hiện quan trọng là di chỉ đồ đá và chiếc sọ của Người tinh khôn được tìm thấy tại hang Ni-a ở Ma-lai-xi-a, có niên đại khoảng 40.000 năm. Phát hiện này không chỉ làm sáng tỏ quá trình tiến hóa của loài người mà còn giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự phân bố và phát triển của loài Người tinh khôn ở Đông Nam Á.
Tại Việt Nam, nhiều di chỉ đồ đá đã được phát hiện tại các địa điểm quan trọng như Thẩm Khuyên và Thẩm Hai ở Lạng Sơn, Núi Đọ ở Thanh Hóa, Sơn Vi ở Phú Thọ, An Khê ở Gia Lai, và Xuân Lộc ở Đồng Nai. Di cốt hóa thạch của Người tối cổ cũng đã được tìm thấy ở Lạng Sơn. Những phát hiện này chứng minh sự hiện diện của người nguyên thủy ở Việt Nam và khẳng định vai trò quan trọng của khu vực Đông Nam Á, bao gồm cả Việt Nam, trong quá trình tiến hóa của loài người từ vượn người đến Người tinh khôn.
4. Bài tập và ứng dụng Lịch sử 6 trang 19
Bài tập 1. Dựa vào các thông tin và hình ảnh trong bài học, hãy nêu rõ các bằng chứng cho thấy quá trình tiến hóa từ Vượn thành người đã xảy ra tại Đông Nam Á và Việt Nam?
Đáp án:
Khu vực Đông Nam Á và Việt Nam là nơi chứng kiến quá trình tiến hóa quan trọng dẫn đến sự hình thành loài người. Tại đây, các nhà khảo cổ học đã phát hiện nhiều di tích quý giá liên quan đến sự tiến hóa của loài người, bao gồm cả di cốt của loài Vượn người và Người tối cổ. Những di cốt của Vượn người, tổ tiên gần gũi của loài người hiện đại, được phát hiện chủ yếu ở Myanmar và Indonesia. Thêm vào đó, các di cốt, mảnh di cốt và công cụ đá thuộc về Người tối cổ cũng đã được tìm thấy ở nhiều nơi trong khu vực Đông Nam Á như Thái Lan, Philippines, Malaysia, và đặc biệt ở Lạng Sơn, Việt Nam.
Cụ thể, tại Malaysia, di chỉ đồ đá và chiếc sọ của Người tinh khôn được phát hiện tại hang Ni-a, cung cấp thông tin quan trọng về giai đoạn phát triển của loài người ở khu vực này. Những phát hiện này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa mà còn làm sáng tỏ mối liên hệ giữa các loài hominid cổ đại và sự hình thành của con người hiện đại tại Đông Nam Á.
Bài tập 2. Theo hình 1 (tr. 17), hãy chỉ ra những khác biệt giữa Vượn người, Người tinh khôn và Người tối cổ?
Đáp án: Sự khác biệt giữa Vượn người, Người tinh khôn và Người tối cổ là gì?
- Vượn người: Di chuyển chủ yếu bằng 2 chân, 2 tay có khả năng cầm nắm.
- Người tối cổ: Di chuyển bằng 2 chân, 2 tay có thể cầm nắm, trán thấp, xương mài cao, hộp sọ lớn với trung tâm phát tiếng nói trong não.
- Người tinh khôn: Hoàn toàn di chuyển bằng 2 chân, tay hoàn toàn tự do để sử dụng công cụ, có cấu tạo cơ thể giống như con người hiện đại.
Vận dụng 3. Làm việc theo nhóm: Hãy thu thập tài liệu và tạo một bài thuyết trình hình ảnh cùng với phần giải thích về quá trình phát triển của con người nguyên thủy ở toàn cầu hoặc tại Việt Nam.
Đáp án:
Quá trình tiến hóa của con người nguyên thủy tại Việt Nam trải qua nhiều giai đoạn quan trọng, từ Người tối cổ đến Người tinh khôn, với sự phát triển không ngừng về công cụ và phương thức sinh hoạt.
- Thời kỳ Người tối cổ
+ Thời gian: Khoảng 400.000 đến 300.000 năm trước Công nguyên.
+ Địa điểm: Các khu vực như Thẩm Khuyên, Thẩm Hai (Lạng Sơn), núi Đọ, Quan Yên (Thanh Hóa), và Xuân Lộc (Đồng Nai).
+ Công cụ: Được làm từ đá ghè đẽo thô sơ, hình dạng còn chưa rõ ràng.
- Thời kỳ Người tinh khôn
+ Thời gian: Khoảng 30.000 đến 20.000 năm trước Công nguyên.
+ Địa điểm: Các khu vực như Mái đá Ngườm (Thái Nguyên), Sơn Vi (Phú Thọ), và nhiều địa điểm khác như Sơn La, Bắc Giang, Thanh Hóa, Nghệ An.
+ Công cụ: Xuất hiện rìu cuội, dù vẫn còn thô sơ nhưng đã có hình dáng rõ hơn.
- Giai đoạn phát triển của Người tinh khôn
+ Thời gian: Từ khoảng 12.000 đến 4.000 năm trước Công nguyên.
+ Địa điểm: Các khu vực như Hoà Bình, Bắc Sơn (Lạng Sơn), Quỳnh Văn (Nghệ An), Hạ Long (Quảng Ninh), và Bàu Tró (Quảng Bình).
+ Công cụ: Sử dụng rìu đá và rìu có vai, biểu hiện sự tiến bộ trong chế tác công cụ.