Giải bài thi IELTS Writing Task 1 ngày 09/12/2023
You should spend about 20 minutes on this task.
The chart below shows the annual pay (thousands of US dollars) for doctors and other workers in seven countries in 2004. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Write at least 150 words.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: Cột (Bar chart)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, Mỹ đưa ra mức lương cao nhất cho cả bác sĩ và những người lao động khác, trong khi những người làm việc ở Ý, Séc và Đức có thu nhập khá tương đương hàng năm.
Ngoài ra, bác sĩ nhận được mức lương hàng năm cao hơn những người làm các công việc khác ở tất cả các quốc gia.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh lương của bác sĩ giữa các nước.
Về mức lương hàng năm của bác sĩ, Hoa Kỳ đứng đầu danh sách với mức lương đáng kể 120.000 USD mỗi năm, theo sau là Pháp và Thụy Sĩ, nơi các chuyên gia y tế này đều kiếm được số tiền là 70.000 USD hàng năm.
Trong khi đó, những người làm việc tại Ý, Cộng hòa Séc và Đức có thu nhập hàng năm khoảng 60.000 USD, cao hơn khoảng 10.000 USD so với bác sĩ Phần Lan.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh lương của các ngành nghề khác giữa các nước.
Mặc dù Hoa Kỳ chứng kiến khoảng cách lương lớn nhất giữa bác sĩ của họ và những người lao động khác, nhưng những người lao động khác vẫn là những người có thu nhập cao nhất trong số những người ở các quốc gia khác, chỉ kiếm được trên 40.000 USD.
Công nhân Thụy Sĩ thuộc các ngành nghề khác được trả lương thấp hơn một chút, vì họ kiếm được chính xác 40.000 USD.
Đáng chú ý, không có sự khác biệt về lương giữa công nhân Ý, Séc và Đức, tất cả đều kiếm được 20.000 USD.
Cuối cùng, có thể thấy sự tương đồng trong mức thù lao dành cho những người có chuyên môn không phải bác sĩ ở Pháp và Phần Lan, với con số tương ứng là khoảng 30.000 USD và 25.000 USD.
Bài mẫu
The bar chart gives information about the yearly salaries of doctors compared to other professions across various countries in 2004.
Overall, the US was the top payer for both doctors and other workers, while salaries in Italy, the Czech Republic, and Germany were relatively similar. Additionally, doctors received significantly higher annual pay than people doing other jobs in all given countries.
In terms of the annual salary of doctors, the United States topped the list with a substantial $120,000 per year, followed distantly by France and Switzerland, where these health professionals made the same amount of $70,000 annually. Meanwhile, those working in Italy, the Czech Republic, and Germany had annual earnings of approximately $60,000, about $10,000 higher than that of Finnish doctors.
Although the US saw the largest pay gap between their doctors and other workers, the latter were still the biggest earners among those in other countries, earning just above $40,000. Swiss workers of other professions were remunerated slightly lower, as they made exactly $40,000. Notably, there was no pay difference between Italian, Czech, and German workers, all of whom earned $20,000. Finally, a close similarity can be seen in the remuneration for non-doctor professionals in France and Finland, with respective figures of roughly $30,000 and $25,000.
Word count: 217
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
The (definite article) top (adj) payer (n)
Dịch nghĩa: Người trả tiền hàng đầu, người trả lương cao nhất
Cách sử dụng: "The top payer" đề cập đến người hoặc tổ chức trả tiền, lương, hoặc chi trả cao nhất trong một ngữ cảnh cụ thể, thường là trong mối quan hệ lao động hoặc thị trường tiêu dùng.
Ví dụ minh họa: In the competitive job market, many professionals aim to work for the top payer in their industry to secure higher salaries and better benefits. (Trong thị trường lao động đầy cạnh tranh, nhiều chuyên gia đều nhắm đến việc làm việc cho người trả lương cao nhất trong ngành của họ để đảm bảo mức lương cao và các phúc lợi tốt hơn.)
Health (n) professionals (n)
Dịch nghĩa: Chuyên gia y tế
Cách sử dụng: "Health professionals" là một thuật ngữ chung để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực y tế, bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên gia dinh dưỡng, và các chuyên gia khác liên quan đến chăm sóc sức khỏe.
Ví dụ minh họa: Health professionals play a crucial role in promoting and maintaining the well-being of individuals and communities through healthcare services and preventive measures. (Các chuyên gia y tế đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và duy trì sức khỏe của cá nhân và cộng đồng thông qua các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các biện pháp phòng ngừa.)
The (definite article) largest (adj) pay gap (n)
Dịch nghĩa: Khoảng cách lương lớn nhất
Cách sử dụng: "The largest pay gap" thường được sử dụng để chỉ khoảng cách lương lớn nhất giữa các nhóm người lao động hoặc giữa nam và nữ, thể hiện sự chênh lệch lớn về mức lương trong một ngữ cảnh cụ thể.
Ví dụ minh họa: Despite efforts to address workplace inequality, the gender pay gap remains a significant issue, with studies showing that the largest pay gap often exists at higher executive levels. (Mặc dù có những nỗ lực để giải quyết bất bình đẳng trong nơi làm việc, chênh lệch lương giữa nam và nữ vẫn là một vấn đề quan trọng, với các nghiên cứu cho thấy khoảng cách lương lớn nhất thường tồn tại ở những cấp quản lý cao.)
The (definite article) biggest (adj) earners (n)
Dịch nghĩa: Những người kiếm được nhiều tiền nhất
Cách sử dụng: "The biggest earners" đề cập đến những người có thu nhập cao nhất trong một nhóm hoặc một ngữ cảnh cụ thể, thường là do thành công trong công việc hoặc nguồn thu nhập từ nhiều nguồn khác nhau.
Ví dụ minh họa: The biggest earners in the entertainment industry often include top actors, directors, and producers who command high fees for their work on successful films or TV shows. (Những người kiếm nhiều tiền nhất trong ngành công nghiệp giải trí thường bao gồm các diễn viên hàng đầu, đạo diễn và nhà sản xuất - những người đòi hỏi mức phí cao khi làm việc cho các bộ phim hoặc chương trình truyền hình thành công.)
Pay (n) difference (n)
Dịch nghĩa: Sự chênh lệch lương
Cách sử dụng: "Pay difference" là thuật ngữ để chỉ sự chênh lệch giữa mức lương của các nhóm người lao động, thường là giữa nam và nữ hoặc giữa các tầng lớp xã hội khác nhau.
Ví dụ minh họa: Efforts to address pay differences between genders have led to increased awareness and advocacy for equal pay in many workplaces. (Những nỗ lực để giải quyết sự chênh lệch lương giữa nam và nữ đã dẫn đến sự gia tăng về mặt nhận thức và sự ủng hộ cho việc trả lương bình đẳng ở nhiều nơi làm việc.)
Remuneration (n)
Dịch nghĩa: Sự trả tiền công, thù lao
Cách sử dụng: "Remuneration" là một từ chung để mô tả sự trả tiền công, thường áp dụng trong ngữ cảnh làm việc hoặc các giao kèo thương mại.
Ví dụ minh họa: The remuneration for the project was negotiated based on the skills and experience of the individuals involved, ensuring a fair and competitive compensation. (Sự trả tiền công cho dự án đã được đàm phán dựa trên kỹ năng và kinh nghiệm của những người tham gia, đảm bảo một sự đền bù công bằng và cạnh tranh.)
Giải bài thi IELTS Writing Task 2 ngày 09/12/2023
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
Some people believe teenagers should focus on all subjects equally, whereas other people think that they should concentrate on only those subjects that they find interesting and they are best at. Discuss both these views and give your own opinion. |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích đề bài
Dạng bài: Discussion
Từ khóa: teenagers, focus on all subjects equally, concentrate on only, subjects, find interesting and, best at.
Phân tích yêu cầu: người viết cần phải thảo luận tại sao một số người lại tin rằng thanh thiếu niên nên tập trung đều vào tất cả các môn học, và tại sao những người khác lại cho rằng thanh thiếu niên chỉ nên tập trung vào những môn học mà họ cảm thấy hứng thú và giỏi nhất. Sau khi thảo luận xong 2 quan điểm này, người viết cũng cần phải đưa ra quan điểm cá nhân về chủ đề liên quan.Với dạng đề này, người viết có thể có 3 cách đi bài như sau:
Thảo luận tại sao một số người lại tin rằng thanh thiếu niên nên tập trung đều vào tất cả các môn học, và tại sao những người khác lại cho rằng thanh thiếu niên chỉ nên tập trung vào những môn học mà họ cảm thấy hứng thú và giỏi nhất. Sau đó, đưa ra ý kiến bản thân ủng hộ quan điểm đầu tiên.
Thảo luận tại sao một số người lại tin rằng thanh thiếu niên nên tập trung đều vào tất cả các môn học, và tại sao những người khác lại cho rằng thanh thiếu niên chỉ nên tập trung vào những môn học mà họ cảm thấy hứng thú và giỏi nhất. Sau đó, đưa ra ý kiến bản thân ủng hộ quan điểm thứ hai.
Thảo luận tại sao một số người lại tin rằng thanh thiếu niên nên tập trung đều vào tất cả các môn học, và tại sao những người khác lại cho rằng thanh thiếu niên chỉ nên tập trung vào những môn học mà họ cảm thấy hứng thú và giỏi nhất. Sau đó, đưa ra ý kiến bản thân cho rằng ban đầu nên để học sinh tiếp xúc và khám phá tất cả các môn học, nhưng về sau sẽ khuyến khích học sinh dồn sự tập trung vào các môn mà bản thân cảm thấy thú vị và là thế mạnh của mình.
Dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề: Một số người lại tin rằng thanh thiếu niên nên tập trung đều vào tất cả các môn học, trong khi đó những người khác lại cho rằng thanh thiếu niên chỉ nên tập trung vào những môn học mà họ cảm thấy hứng thú và giỏi nhất. Đưa ra quan điểm cá nhân: Ủng hộ quan điểm thứ hai. |
Thân bài | Đoạn 1 - Thảo luận lý do tại sao một số người lại tin rằng thanh thiếu niên nên tập trung đều vào tất cả các môn học.
|
Đoạn 2 - Thảo luận lý do tại sao nhiều người, bao gồm cả tôi, tin rằng thanh thiếu niên chỉ nên tập trung vào những môn học mà họ cảm thấy hứng thú và giỏi nhất.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài mẫu
The debate over whether teenagers ought to allocate equal attention to all academic subjects or solely focus on those they find intriguing and excel in is a contentious one. This essay will explore both perspectives, ultimately endorsing the latter viewpoint, which emphasizes specialized focus based on individual interests and strengths.
Advocates of a balanced educational approach argue that an equal focus on all subjects is essential for the comprehensive development of young minds. This perspective emphasizes that a broad curriculum exposes students to a diverse array of knowledge, fostering well-rounded individuals. It cultivates a versatile skill set, enabling students to tackle various challenges and adapt to changing circumstances in the future. For instance, excelling in both humanities and sciences ensures that a student develops both analytical and creative thinking abilities. This approach also prevents premature specialization, allowing teenagers to discover and explore their interests thoroughly before making pivotal career decisions.
Conversely, many, including myself, believe that teenagers should prioritize subjects that captivate their interest and align with their innate abilities. Focusing on areas of strength and passion not only boosts academic performance due to heightened engagement and motivation but also fosters deeper learning and expertise. Specialization can lead to early professional development, providing students with a head start in their future careers. A student passionate about mathematics, for instance, would benefit more from intensifying their focus in this area, potentially leading to innovations or advanced studies in mathematical fields. This tailored approach respects individual differences in interests and aptitudes, promoting personal and academic fulfillment.
In conclusion, while evenly distributing academic efforts across all disciplines can create well-rounded individuals, concentrating on subjects that align with one's interests and strengths offers profound benefits in deep learning and personal satisfaction. The latter approach, which I advocate, respects individual uniqueness and can lead to significant achievements and fulfillment in students' chosen areas.
Word count: 308
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
A (indefinite article) balanced (adj) educational (adj) approach (n)
Dịch nghĩa: Một phương pháp giáo dục cân đối
Cách sử dụng: "A balanced educational approach" mô tả về một cách tiếp cận giáo dục mà không lệch về một hướng quá mức, thường là sự kết hợp giữa các yếu tố như học thuật, phát triển cá nhân, và kỹ năng thực hành.
Ví dụ minh họa: The school believes in a balanced educational approach that not only focuses on academic excellence but also nurtures students' individual interests and strengths. (Nhà trường tin tưởng vào phương pháp giáo dục cân đối, không chỉ tập trung vào thành tích học tập xuất sắc mà còn nuôi dưỡng sở thích và thế mạnh cá nhân của học sinh.)
A (indefinite article) broad (adj) curriculum (n)
Dịch nghĩa: Chương trình học rộng lớn
Cách sử dụng: "A broad curriculum" là một chương trình học mang tính đa dạng, cung cấp kiến thức và kỹ năng trải rộng, không giới hạn chỉ trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ minh họa: The university offers a broad curriculum that allows students to explore various subjects and disciplines, encouraging a well-rounded education. (Trường đại học cung cấp một chương trình học rộng lớn, cho phép sinh viên khám phá nhiều chủ đề và lĩnh vực, khuyến khích một sự giáo dục đa chiều.)
Well-rounded (adj) individuals (n)
Dịch nghĩa: Những người toàn diện
Cách sử dụng: "Well-rounded individuals" mô tả những người có kiến thức và kỹ năng đa dạng ở nhiều lĩnh vực, không chỉ giới hạn trong một lĩnh vực đặc biệt.
Ví dụ minh họa: The school aims to produce well-rounded individuals by emphasizing not only academic excellence but also fostering creativity, critical thinking, and a sense of social responsibility. (Trường đặt mục tiêu đào tạo ra những cá nhân toàn diện bằng cách không chỉ chú trọng đến thành tích học tập xuất sắc mà còn thúc đẩy sự sáng tạo, tư duy phê phán và ý thức trách nhiệm xã hội.)
A (indefinite article) versatile (adj) skill set (n)
Dịch nghĩa: Bộ kỹ năng linh hoạt, đa năng
Cách sử dụng: "A versatile skill set" mô tả về một tập hợp các kỹ năng có thể linh hoạt được áp dụng và thích ứng trong nhiều tình huống và lĩnh vực khác nhau.
Ví dụ minh họa: In today's dynamic job market, having a versatile skill set that includes both technical expertise and strong communication abilities is essential for career success. (Trong thị trường việc làm năng động ngày nay, việc sở hữu bộ kỹ năng linh hoạt bao gồm cả chuyên môn kỹ thuật và khả năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để thành công trong sự nghiệp.)
Innate (adj) abilities (n)
Dịch nghĩa: Năng lực bẩm sinh
Cách sử dụng: "Innate abilities" đề cập đến những khả năng, tài năng, hoặc kỹ năng mà người có từ khi mới sinh ra, không phải là do học hỏi hay đào tạo.
Ví dụ minh họa: Her innate abilities in music became apparent at a very young age, and she quickly excelled in various instruments without formal training. (Khả năng âm nhạc bẩm sinh của cô bộc lộ khi còn rất trẻ và cô nhanh chóng chơi thành thạo nhiều loại nhạc cụ mà không cần đào tạo bài bản.)
Early (adj) professional (adj) development (n)
Dịch nghĩa: Phát triển nghề nghiệp sớm
Cách sử dụng: "Early professional development" đề cập đến quá trình phát triển nghề nghiệp, tích lũy kỹ năng và kinh nghiệm trong giai đoạn ban đầu của sự nghiệp.
Ví dụ minh họa: Early professional development is crucial for building a strong foundation in one's career and gaining a competitive edge in the job market. (Phát triển nghề nghiệp sớm là rất quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc cho sự nghiệp và có lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.)
Individual (adj) differences (n) in interests (n)
Dịch nghĩa: Sự khác biệt cá nhân về sở thích
Cách sử dụng: "Individual differences in interests" mô tả về sự đa dạng trong những thứ mà mỗi người có thể quan tâm hoặc thích.
Ví dụ minh họa: Recognizing and respecting individual differences in interests is important in creating inclusive environments, whether in education, the workplace, or social settings. (Nhận thức và tôn trọng sự khác biệt về lợi ích của từng cá nhân là điều quan trọng trong việc tạo ra môi trường hòa nhập, cho dù trong giáo dục, nơi làm việc hay môi trường xã hội.)
Personal (adj) and (conj) academic (adj) fulfillment (n)
Dịch nghĩa: Sự đạt được mục tiêu cá nhân và học thuật
Cách sử dụng: 'Personal and academic fulfillment' nhằm ám chỉ việc đạt được sự hài lòng và hoàn thành cả về mặt cá nhân và học thuật, thường liên quan đến việc đạt được mục tiêu và đối mặt với thách thức cá nhân cũng như thành công trong học tập.
Ví dụ minh họa: Tìm sự cân bằng giữa thỏa mãn cá nhân và học thuật là rất quan trọng cho sức khỏe và thành công tổng thể trong cả cuộc sống cá nhân và học tập.
Xem ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại Mytour.