Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 23/09/2023
You should spend about 20 minutes on this task.
The chart below shows the numbers of three types of visitors to a museum between 1997 and 2012. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant. |
Phân tích đồ thị
Dạng biểu đồ: Cột (Bar charts)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, mặc dù có một số biến động nhỏ nhưng tổng lượng du khách đến bảo tàng này vẫn tăng lên, trong đó độ tuổi dưới 15 tuổi là nhóm duy nhất có xu hướng giảm.
Điều đáng chú ý là lượng khách tham quan là người lớn chiếm đa số trong suốt những năm qua, trong khi điều ngược lại lại đúng với những khách tham gia triển lãm đặc biệt.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh xu hướng và số liệu của Adult visitors và Special exhibition visitors .
Về những người ở độ tuổi trưởng thành đến thăm bảo tàng, có 300.100 người trong năm đầu tiên. Trong thập kỷ tiếp theo, số người tham dự đã tăng lên đáng kể và đạt mức cao nhất là 400.500, nhưng đến năm 2012 đã giảm nhẹ xuống còn 380.000.
Khách tham quan triển lãm đặc biệt cũng theo xu hướng tăng tương tự, mặc dù với tốc độ thấp hơn nhiều, tăng dần từ 28.000 ban đầu đến cuối giai đoạn ở mức 42.000.
Đoạn 2 - Mô tả xu hướng và số liệu của Visitors aged under 15.
120.000 du khách dưới 15 tuổi đã đến bảo tàng vào đầu giai đoạn, sau đó giảm dần xuống còn 82.300 vào năm cuối.
Đoạn 3 - Mô tả xu hướng và số liệu của Totals.
Chuyển sang tổng lượng khách tham quan bảo tàng, con số này bắt đầu ở mức 448.100 lượt khách trước khi tăng lên mức cao nhất là 525.200 vào năm 2007. Đến cuối thời kỳ, con số này đã giảm xuống, chỉ còn 504.300 lượt khách.
Bài mẫu viết
The bar chart illustrates how many visitors of three types visited a particular museum from 1997 to 2012. Overall, although there were some minor fluctuations, the total number of visitors to this museum increased, with those below 15 years old being the only category with a downward trend. It is also noteworthy that adult visitors were the overwhelming majority throughout the years, whereas the opposite was true in the case of their special exhibition counterparts.
Regarding those of adult age visiting the museum, there were 300,100 in the first year. Over the following decade, their attendance experienced a significant rise to reach a peak of 400,500, but by 2012 had declined minimally to 380,000. Special exhibition visitors followed a similar upward trend, albeit at a much lower rate, growing gradually from 28,000 initially to end the period at 42,000.
In contrast, 120,000 under-15-year-old visitors went to the museum at the beginning of the timeframe, followed by a steady drop to 82,300 in the final year.
Turning to the total attendance at the museum, it started at 448,100 visitors before climbing to a high of 525,200 in 2007. By the end of the period, the figure had fallen, reaching 504,300 visitors.
Word count: 210
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng cụ thể
minor (adj) fluctuations (n)
minor: nhỏ, không quan trọng
fluctuations: sự biến đổi, sự dao động
Dịch nghĩa: các biến động nhỏ
Cách sử dụng: "Minor fluctuations" đề cập đến sự thay đổi hoặc biến đổi nhỏ, thường không quan trọng hoặc không ảnh hưởng đến tình hình tổng thể.
Ví dụ minh họa: The stock market experienced minor fluctuations throughout the day, but it ended relatively stable. (Thị trường chứng khoán đã trải qua các biến động nhỏ trong suốt cả ngày, nhưng cuối cùng nó ổn định tương đối.)
reach (v) a (indefinite article) peak (n) of (prep)
reach: đạt được
a: một
peak: đỉnh, điểm cao nhất
of: của
Dịch nghĩa: đạt điểm cao nhất của
Cách sử dụng: "Reach a peak of" nghĩa là đạt được đỉnh hay điểm cao nhất của một biến số hoặc sự kiện nào đó, thường là trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ minh họa: The temperature is expected to reach a peak of 35 degrees Celsius tomorrow afternoon. (Dự kiến nhiệt độ sẽ đạt đỉnh điểm là 35 độ Celsius vào buổi chiều ngày mai.)
a (indefinite article) similar (adj) upward (adj) trend (n)
a: một
similar: tương tự
upward: hướng lên, tăng
trend: xu hướng
Dịch nghĩa: một xu hướng tăng tương tự
Cách sử dụng: "A similar upward trend" đề cập đến một xu hướng tăng giống nhau hoặc tương tự trong một ngữ cảnh cụ thể, thường là trong việc tăng lên của một biến số nào đó.
Ví dụ minh họa: After a period of decline, the company's profits have started to show a similar upward trend to last year. (Sau một thời kỳ giảm, lợi nhuận của công ty đã bắt đầu thể hiện một xu hướng tăng tương tự như năm ngoái.)
a (indefinite article) steady (adj) drop (n)
a: một
steady: ổn định, liên tục
drop: sự giảm, sự hạ xuống
Dịch nghĩa: sự giảm ổn định, sự giảm liên tục
Cách sử dụng: "A steady drop" nghĩa là mức giảm về giá trị, số lượng hoặc mức độ là ổn định và liên tục trong một khoảng thời gian.
Ví dụ minh họa: The company's stock price experienced a steady drop over the past month. (Giá cổ phiếu của công ty đã trải qua một sự giảm ổn định trong tháng qua.)
the (definite article) total (adj) attendance (n)
the: cái
total: tổng cộng, toàn bộ
attendance: sự tham dự, sự có mặt
Dịch nghĩa: tổng lượng người có mặt hay tham dự
Cách sử dụng: "The total attendance" đề cập đến tổng số lượng người hiện diện tại một sự kiện hoặc nơi nào đó trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ minh họa: The total attendance at the concert was over 10,000 people, making it a huge success. (Tổng lượng người tham dự buổi hòa nhạc là hơn 10,000 người, khiến nó trở thành một sự thành công lớn.)
Tham gia ngay vào khóa luyện đề để được hỗ trợ chuyên sâu và phản hồi cá nhân từ giáo viên, cùng giáo trình luyện đề IELTS cập nhật hàng tháng:
Luyện đề IELTS cơ bản (Dành cho học viên có trình độ < 5.5)
Luyện đề IELTS nâng cao (Dành cho học viên có trình độ > 5.5)
Giải đề thi IELTS Writing Task 2 vào ngày 23/09/2023
Đề thi: Get ready for the future
You should spend about 40 minutes on this task.
Write about the following topic:
The best way for a country to prepare for the future is to invest resources in its young people. To what extent do you agree or disagree? |
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words
Phân tích nội dung đề bài
Dạng bài: Opinion
Từ khóa: best way, country, prepare for the future, invest resources, young people.
Phân tích yêu cầu: Chủ đề hỏi người viết có đồng ý với quan điểm rằng cách tốt nhất để một quốc gia chuẩn bị cho tương lai là đầu tư nguồn lực vào thế hệ trẻ hay không? Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng khác nhau như sau:
Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng để có một sự chuẩn bị tốt cho tương lai của một đất nước thì cách tốt nhất là nên đầu tư nguồn lực vào người trẻ hiện nay.
Hoàn toàn không đồng ý với ý kiến cho rằng để có một sự chuẩn bị tốt cho tương lai của một đất nước thì cách tốt nhất là nên đầu tư nguồn lực vào người trẻ hiện nay.
Đồng ý một phần và cho rằng để có một sự chuẩn bị tốt cho tương lai của một đất nước thì đúng là nên đầu tư nguồn lực vào người trẻ hiện nay; tuy nhiên, đây không phải là cách tốt nhất khi mà còn nhiều khía cạnh khác cũng nên nhận được sự đầu tư tương đương.
Kế hoạch viết
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Đồng ý hoàn toàn với ý kiến cho rằng để có một sự chuẩn bị tốt cho tương lai của một đất nước thì cách tốt nhất là nên đầu tư nguồn lực vào người trẻ hiện nay. |
Thân bài | Đoạn 1 - Thanh niên đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của đất nước.
|
Đoạn 2 - Đầu tư vào giới trẻ sẽ thúc đẩy sự gắn kết và ổn định xã hội.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Ví dụ minh họa
There is an opinion that the most effective method for a nation to ready itself for the future is by allocating its resources toward the development of its youth. I wholeheartedly agree with this point of view, and this essay will elaborate on my reasons.
To begin with, it is essential to recognize that young people are the driving force behind a country's development. When a nation directs its resources towards its youth, it invests in education, healthcare, and social programs that equip the younger generation with the skills and knowledge required to lead in an ever-evolving world. This investment ensures that the workforce remains competitive, capable of contributing to technological advancements and adapting to the changing economic landscape. Countries like Finland exemplify the success of such an initiative, as it has led to their exceptional educational outcomes and a competitive edge in the global economy.
Furthermore, investing in young people fosters social cohesion and stability. By providing quality education and accessible healthcare, a nation ensures that its youth are healthier, more informed, and less likely to engage in criminal activities or extremist ideologies. This, in turn, contributes to reduced crime rates, stronger community bonds, and a more harmonious society. It is an investment in the future not only in economic terms but also in terms of social harmony.
In conclusion, I completely agree that the optimal way for a country to prepare for the future is by channeling its resources into its young people. This approach guarantees a skilled and adaptable workforce, propels innovation, and promotes social stability. As such, it is an investment that pays dividends not only in the present but also in the years to come, ultimately securing a brighter future for the nation.
Word count: 288
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
the (definite article) most (superlative adj) effective (adj) method (n)
the: cái
most: nhiều nhất
effective: hiệu quả
method: phương pháp
Dịch nghĩa: phương pháp hiệu quả nhất
Cách sử dụng: "The most effective method" nghĩa là phương pháp hoặc cách tiếp cận có hiệu suất tốt nhất hoặc đạt được kết quả tốt nhất trong một tình huống hoặc vấn đề cụ thể.
Ví dụ minh họa: In treating this particular disease, the most effective method is early detection and intervention. (Trong việc điều trị căn bệnh cụ thể này, phương pháp hiệu quả nhất là phát hiện và can thiệp sớm.)
an (indefinite article) ever-evolving (present participle adj) world (n)
an: một
ever-evolving: liên tục tiến hóa
world: thế giới
Dịch nghĩa: một thế giới liên tục tiến hóa
Cách sử dụng: "An ever-evolving world" nghĩa là mô tả một thế giới hoặc môi trường mà luôn thay đổi và phát triển theo thời gian.
Ví dụ minh họa: In today's ever-evolving world of technology, staying updated with the latest advancements is crucial. (Trong thế giới công nghệ hiện đại liên tục tiến hóa, việc cập nhật những cải tiến mới nhất là điều quan trọng.)
technological (adj) advancements (n)
technological: liên quan đến công nghệ
advancements: sự tiến bộ, phát triển
Dịch nghĩa: những tiến bộ công nghệ
Cách sử dụng: "Technological advancements" đề cập đến sự tiến bộ, phát triển trong lĩnh vực công nghệ, bao gồm sự cải tiến và ứng dụng mới trong các công nghệ hiện có hoặc việc phát triển công nghệ mới.
Ví dụ minh họa: Technological advancements in the field of medicine have revolutionized healthcare delivery and patient outcomes. (Sự tiến bộ công nghệ trong lĩnh vực y tế đã cách mạng hóa việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và kết quả cho bệnh nhân.)
the (definite article) changing (present participle adj) economic (adj) landscape (n)
the: cái
changing: thay đổi
economic: kinh tế
landscape: cảnh quan
Dịch nghĩa: cảnh quan kinh tế đang thay đổi
Cách sử dụng: "The changing economic landscape" nghĩa là mô tả sự thay đổi và biến đổi trong bối cảnh kinh tế, bao gồm các yếu tố như tăng trưởng kinh tế, thay đổi trong cơ cấu kinh tế, và xu hướng kinh tế mới.
Ví dụ minh họa: The globalization of markets and the rise of digital technologies have contributed to the changing economic landscape in recent years. (Sự toàn cầu hóa của thị trường và sự bùng nổ của công nghệ số đã đóng góp vào sự thay đổi cảnh quan kinh tế trong những năm gần đây.)
exceptional (adj) educational (adj) outcomes (n)
exceptional: xuất sắc, đặc biệt
educational: giáo dục
outcomes: kết quả, thành quả
Dịch nghĩa: kết quả giáo dục xuất sắc
Cách sử dụng: "Exceptional educational outcomes" đề cập đến những kết quả xuất sắc và đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục, thường liên quan đến việc học tốt và đạt được kiến thức và kỹ năng cao cấp.
Ví dụ minh họa: The school is known for its exceptional educational outcomes, with many of its students going on to prestigious universities. (Trường này nổi tiếng với những kết quả giáo dục xuất sắc, với nhiều học sinh của nó tiếp tục vào các trường đại học danh tiếng.)
social (adj) cohesion (n) and (conj) stability (n)
social: xã hội
cohesion: sự kết nối, sự liên kết
and: và
stability: ổn định
Dịch nghĩa: sự liên kết và ổn định xã hội
Cách sử dụng: "Social cohesion and stability" đề cập đến sự đoàn kết và ổn định trong xã hội, thường bao gồm sự hòa hợp giữa các thành viên của xã hội và sự ổn định trong các mối quan hệ xã hội và chính trị.
Ví dụ minh họa: Strong social cohesion and stability are important factors for a peaceful and prosperous society. (Sự đoàn kết mạnh mẽ và ổn định xã hội là các yếu tố quan trọng để xây dựng một xã hội hòa bình và thịnh vượng.)
criminal (adj) activities (n)
criminal: liên quan đến tội phạm
activities: hoạt động
Dịch nghĩa: các hoạt động tội phạm
Cách sử dụng: "Criminal activities" đề cập đến các hoạt động hoặc hành vi bất hợp pháp hoặc vi phạm luật pháp, thường bao gồm hành vi như trộm cắp, mạo danh, gian lận, và bạo lực.
Ví dụ minh họa: The police are working to reduce criminal activities in the neighborhood and improve safety for residents. (Cảnh sát đang làm việc để giảm thiểu các hoạt động tội phạm trong khu vực và cải thiện sự an toàn cho cư dân.)
extremist (adj) ideologies (n)
extremist: cực đoan
ideologies: các tư tưởng, trường phái
Dịch nghĩa: các tư tưởng cực đoan
Cách sử dụng: "Extremist ideologies" đề cập đến các tư tưởng hoặc trường phái mà có xu hướng cực đoan hoặc bất thường, thường thể hiện qua quan điểm và hành động đột ngột và bạo lực.
Ví dụ minh họa: Combating extremist ideologies is a challenge for national security agencies around the world. (Chống lại các tư tưởng cực đoan là một thách thức đối với các cơ quan an ninh quốc gia trên khắp thế giới.)
social (adj) harmony (n)
social: xã hội
harmony: sự hòa hợp, sự cân đối
Dịch nghĩa: sự hòa hợp xã hội
Sử dụng cách này: 'Sự hòa hợp xã hội' đề cập đến tình trạng mà các thành viên của xã hội sống và làm việc cùng nhau một cách hòa thuận và không có xung đột nghiêm trọng.
Ví dụ minh họa: Sự hòa hợp xã hội là rất quan trọng để xây dựng một xã hội thịnh vượng và hòa bình, nơi mà những người có nguồn gốc đa dạng có thể sống chung và hợp tác.
Tìm hiểu thêm: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian tự học.