
1. Phân tích đề bài Ảnh hưởng của những người nổi tiếng IELTS Writing Task 2
1.1. Đề bài
In many regions around the globe, certain renowned individuals are viewed as 'role models' and they exert a growing influence on the youth. Is this a beneficial or detrimental trend?
(Ở nhiều nơi trên thế giới, một số người nổi tiếng được coi là “hình mẫu” và họ đang có sức ảnh hưởng ngày càng lớn đối với giới trẻ. Đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?)
1.2. Phân tích đề bài
Loại bài: Overbalance, tích cực hay tiêu cực
Cụm từ chính: celebrities, idols, impact, youngsters – sức ảnh hưởng của người nổi tiếng đối với giới trẻ
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa:
- Famous people: celebrities
- Role models: people who are looked up to
- Have an increasing influence: make a significant impact on
- The young: youngsters, the youth
Phân tích Yêu cầu đề bài: Nêu cả hai mặt tích cực và tiêu cực của vấn đề, nhưng phải rõ ràng chỉ ra quan điểm là mặt tích cực hay tiêu cực sẽ nổi bật hơn.
2. Dàn bài chi tiết Chủ đề Ảnh hưởng của những người nổi tiếng IELTS Writing Task 2
Mở đầu:
- Paraphrase vấn đề trên câu hỏi
- Đưa ra câu trả lời rằng mặc dù có những bất lợi nhất định nhưng nhìn chung đây là xu hướng tích cực
Thân bài 1: Bất lợi
- Main idea 1: Người nổi tiếng có thể có ảnh hưởng xấu lên giới trẻ nếu họ cổ xuý chủ nghĩa hưởng thụ, ăn chơi, dùng chất kích thích
- VD: Paris Hilton là một người nổi tiếng giàu có nhưng lại cũng tai tiếng vì những cuộc chơi thâu đêm suốt sáng
- Main idea 2: Những hành động thiếu cẩn trọng của người nổi tiếng có thể làm cho giới trẻ bắt chước
- VD: uống rượu lái xe, lạm dụng chất kích thích
Thân bài 2: Lợi ích
- Main idea 1: Với tầm ảnh hưởng của mình, người nổi tiếng có khả năng kêu gọi giới trẻ hưởng ứng những phong trào tốt đẹp -> thúc đẩy sự phát triển xã hội
- VD: những người nổi tiếng bảo vệ môi trường
- Main idea 2: Những người nổi tiếng là tấm gương cho thành công và nỗ lực
- Chia sẻ trải nghiệm bản thân giúp tạo động lực cho người trẻ
Phần kết:
- Khẳng định lại quan điểm nêu ở mở bài
3. Ví dụ bài mẫu (Sample Answer)

4. Từ vựng (Từ vựng nổi bật)
- hedonism: chủ nghĩa khoái lạc
- materialism: chủ nghĩa vật chất
- impressionable: dễ bị ảnh hưởng
- superficial attributes: những phẩm chất nông cạn
- affluence: sự giàu có
- discern right from wrong: phân biệt đúng sai
- advocate for: ủng hộ, bênh vực cho
- champion: ủng hộ mạnh mẽ
- followed suit: bắt chước, lặp lại hành động của ai
- epitome: hình mẫu tượng trưng, điển hình
- critically examine: xem xét cẩn thận
- conduct: hành vi, cách cư xử