Đọc lại văn bản Yêu và đồng cảm trong SGK Ngữ văn 10, tập một (tr. 77 – 80) và trả lời các câu hỏi:
Câu 1
Nêu cảm nhận tổng quan nhất của bạn về văn bản Yêu và đồng cảm.
Phương pháp giải:
- Đọc lại văn bản Yêu và đồng cảm trong SGK Ngữ văn 10, tập một (tr. 77 – 80)
- Dựa vào trải nghiệm cá nhân để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Bạn có thể nêu cảm nhận tổng quan của mình về văn bản từ các góc độ khác nhau:
- Đặc điểm và tính chất của văn bản (Cũng thuộc loại văn bản nghị luận nhưng văn bản này có điểm độc đáo gì trong cách triển khai, làm sáng tỏ luận đề?).
- Nội dung được văn bản đề cập (Tác giả có kiến giải mới mẻ như thế nào về vấn để đồng cảm trong thưởng thức, sáng tạo nghệ thuật và trong quan hệ giao tiếp với cuộc sống?).
- Sức thuyết phục của văn bản (Văn bản thuyết phục người đọc bằng yếu tố gì? Trải nghiệm của bạn đã ảnh hưởng như thế nào?).
Ví dụ: Sau khi đọc văn bản Yêu và đồng cảm, tôi cảm thấy ấn tượng về đặc điểm và tính chất của nó. Cũng là một bài văn nghị luận nhưng văn bản này có nhiều điểm độc đáo trong cách triển khai, làm sáng tỏ luận đề. Tác giả đã mở đầu bằng một câu chuyện, điều này đã gây tò mò, hứng thú cho người đọc. Tiếp theo, tác giả thuyết phục bằng những lý luận sắc bén về tầm quan trọng của đồng cảm. Tác giả đã giới thiệu cách nhìn về các vấn đề dưới góc nhìn của những người có nghề nghiệp khác nhau để khẳng định đồng cảm là phẩm chất không thể thiếu của người nghệ sĩ. Tác giả đã phân tích các biểu hiện của đồng cảm trong sáng tạo nghệ thuật để rút ra kết luận rằng con người cần có lòng đồng cảm giống như trẻ em mới có thể nhìn thấy thế giới hạnh phúc, nhân ái và hoà bình.
Câu 2
Trong văn bản, từ “đồng cảm” đã được tác giả giải thích như thế nào và từ góc độ nào? Đâu là khía cạnh được chú ý nhấn mạnh?
Phương pháp giải:
Đọc lại văn bản Yêu và đồng cảm trong SGK Ngữ văn 10, tập một (tr. 77 – 80)
Lời giải chi tiết:
Trong văn bản, từ “đồng cảm” đã được tác giả giải thích như sau:
- Đồng cảm là việc biết đặt mình vào vị trí, trạng thái, tình cảm của đối tượng (thậm chí hoá thân vào đối tượng) khi miêu tả, thể hiện đối tượng đó.
- Đồng cảm là điều kiện thiết yếu để con người có thể bước chân vào thế giới của cái Mĩ.
- Đồng cảm là phẩm chất tự nhiên vốn có ở con người nhưng được bộc lộ rõ nhất trong cách giao hoà với vạn vật của trẻ em.
- Đồng cảm là phẩm chất cần được gìn giữ và phát triển để cho cuộc đời ngày càng tốt đẹp.
Tác giả đã giải thích về từ “đồng cảm” từ góc độ của một người sáng tạo nghệ thuật và là người luôn hướng đến một thế giới đại đồng, bình đẳng.
Một khía cạnh của 'đồng cảm” được tác giả chú ý nhấn mạnh là khía cạnh thứ ba: đồng cảm là điều kiện thiết yếu để con người có thể bước chân vào thế giới của cái Mĩ. Nội dung của các đoạn 2, 3, 4, 6 đều góp phần tô đậm, làm rõ khía cạnh này.
Câu 3
Điều gì trong văn bản đã mở rộng kiến thức của bạn về nghệ thuật (bao gồm văn học)?
Phương pháp giải:
Sử dụng kiến thức cá nhân để đáp ứng câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Văn bản đã cung cấp một số hiểu biết mới về nghệ thuật (bao gồm văn học) như sau:
- Nghệ thuật thường quan sát và thấu hiểu thế giới từ góc nhìn thẩm mỹ, đem lại cho người trải nghiệm một cách nhìn độc đáo về thế giới.
- Nghệ thuật được tạo ra thông qua sự đồng cảm với mọi thứ và khả năng hiểu biết sâu sắc về mọi sinh vật (có tâm) và vật (không có tâm) của người nghệ sĩ, nhằm thể hiện tiếng nói riêng của các đối tượng được mô tả, thể hiện.
- Nghệ thuật là nơi gặp gỡ giữa người sáng tác và người tiêu thụ trong sự đồng cảm, chia sẻ (“Nếu chúng ta có thể hiểu thêm về thế giới, mở rộng trái tim để đồng cảm nhiều hơn với mọi thứ, thì sẽ cảm nhận được rõ ràng những tình cảm ấy”).
Câu 4
Trong văn bản, yếu tố cá nhân hóa đã được tác giả sử dụng như thế nào và mục đích của nó là gì?
Phương pháp giải:
- Đọc lại văn bản Yêu và đồng cảm trong SGK Ngữ văn 10, tập một (tr. 77 – 80)
- Chú ý đến các yếu tố cá nhân hóa trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
Trong văn bản, yếu tố cá nhân hóa đã được tác giả sử dụng một cách tích cực, nhất là ở đoạn 1 (“Một đứa bé đến nhà tôi, giúp tôi dọn dẹp đồ đạc.”) và đoạn 2 (“Ngày sau đó, tôi đến trường dạy nghệ thuật, tôi giảng bài thế này…”).
Những câu chuyện ngắn được kể lại, mặc dù ngắn gọn, nhưng nhấn mạnh vào nhận thức của tác giả về vấn đề đồng cảm. Bằng cách đưa yếu tố cá nhân hóa thông qua việc chia sẻ những trải nghiệm cá nhân vào văn bản, tác giả đã tạo ra một không khí trò chuyện thân thiện, gần gũi, giúp người đọc hiểu được lập luận một cách dễ dàng và không nhàm chán. Khi nói về nghệ thuật – một lĩnh vực đặc biệt quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cảm xúc của người đọc, người xem, người nghe thông qua con đường cảm xúc – rõ ràng, đây là một lựa chọn hợp lý.
Câu 5
Nếu bạn đánh giá tổng quan về sức thuyết phục của văn bản từ góc độ lập luận.
Phương pháp giải:
Sử dụng kiến thức cá nhân để đáp ứng câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Văn bản đã có hiệu quả thuyết phục cao với những điểm đặc biệt trong cách tác giả sử dụng lý lẽ và bằng chứng:
- Lý lẽ thường được đưa ra sau khi tác giả mời người đọc cùng trải nghiệm những tình huống gần gũi trong cuộc sống. Thực tế, những câu chuyện cá nhân cũng chứa đựng lý lẽ, có thể nói rằng, lý lẽ và bằng chứng đã kết hợp với nhau.
- Lý lẽ thường được trình bày qua các so sánh hợp lý nhằm làm nổi bật vấn đề (ở đoạn 2, tác giả so sánh cách nhìn nhận thế giới giữa nhà khoa học, người làm vườn, thợ mộc và hoạ sĩ; ở đoạn 4, tác giả phân biệt sự khác biệt nhưng đồng thuận giữa hoạ sĩ và nhà thơ trong việc lựa chọn hình thức biểu hiện sự đồng cảm; ở đoạn 5 – 6, tác giả đưa ra các ví dụ để thể hiện sự khác biệt về mức độ đồng cảm giữa người lớn và trẻ em để nhấn mạnh việc cần học hỏi từ trẻ em về cách nhìn nhận thế giới).
- Tác giả cung cấp nhiều bằng chứng lấy từ lĩnh vực mà ông rất thông thạo là hội họa, nhưng đó đều là những bằng chứng đặc trưng, có thể đại diện cho nhiều lĩnh vực nghệ thuật khác nhau.
Trong tất cả các điều nêu trên, tác giả đã thể hiện sự nhẹ nhàng nhưng sâu sắc trong cách thuyết phục, xuất phát từ những trải nghiệm thực tế của một nghệ sĩ đích thực, luôn đề cao cách sống tự nhiên và lòng nhân ái.
Câu 6
Đưa ra một số bằng chứng để chứng minh rằng tác giả đã rất quan tâm đến việc đảm bảo sự liên kết và mạch lạc trong việc viết văn bản này.
Phương pháp giải:
- Đọc lại văn bản Yêu và đồng cảm trong SGK Ngữ văn 10, tập một (tr. 77 – 80)
- Lưu ý sự liên kết giữa các ý, câu, đoạn trong văn bản.
Lời giải chi tiết:
Văn bản mang đậm dấu ấn của một cuộc trò chuyện về nghệ thuật nhưng có sự kết nối chặt chẽ giữa các ý, câu, đoạn:
- Câu chuyện về đứa bé giúp tác giả sắp xếp đồ đạc (đoạn 1) thường xuyên được nhắc lại và phát triển trong các đoạn tiếp theo (đặc biệt là đoạn 3, 5, 6), tạo thành một dòng ý tưởng liên tục.
- Từ “đồng cảm” liên tục được sử dụng, có thể coi là từ khóa của văn bản.
- Khái niệm “thế giới của Mĩ' cũng được sử dụng nhiều lần, cho thấy tác giả luôn muốn người đọc nhận ra đặc điểm của nghệ thuật và hoạt động sáng tạo nghệ thuật.
- Những ví dụ được lấy từ lĩnh vực hội họa được tác giả đưa vào nhiều đoạn của văn bản (đoạn 1, 2, 3, 4) làm rõ ràng sự duy trì quan điểm và trải nghiệm của mình.
Tất cả những điều trên đã chứng tỏ rằng tác giả luôn có ý thức về việc đảm bảo sự liên kết và mạch lạc trong việc viết văn bản.