Câu 1
Câu 1 (trang 19, sách bài tập Ngữ Văn 11, tập một):
Dựa vào hiểu biết văn học của bạn, hãy liệt kê một số cặp hình ảnh mang tính chất ẩn dụ thường xuất hiện trong thơ để diễn đạt sự gần gũi của tình yêu đôi lứa. Từ đó, bạn hãy chia sẻ ý kiến của mình về cặp hình ảnh thuyền - biển trong bài thơ Thuyền và biển của Xuân Quỳnh.
Phương pháp giải:
Dựa vào hiểu biết văn học của mình, liệt kê một số cặp hình ảnh mang tính chất ẩn dụ.
Lời giải chi tiết:
- Trong sáng tác dân gian, chúng ta thường gặp các cặp hình ảnh như: thuyền – bến, trúc – mai, mận – đào, Kim – Kiều,...
- Tác giả sử dụng cặp hình ảnh thuyền – biển để biểu hiện lòng trung thành và khát khao hạnh phúc.
Câu 2
Câu 2 (trang 19, sách bài tập Ngữ Văn 11, tập một):
Bạn hiểu như thế nào về ý nghĩa của hai câu thơ: “Thuyền đi hoài không mỏi/ Biển vẫn xa... còn xa”?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ lại câu thơ để suy nghĩ về ý nghĩa tác giả muốn truyền đạt.
Lời giải chi tiết:
Câu chuyện tình yêu trong bài thơ Thuyền và biển được kể qua hình ảnh thuyền và biển để tả lại sự đồng cảm và sự vững chắc của tình yêu. Trước mặt đại dương rộng lớn, Xuân Quỳnh cảm thấy rằng biển chứa đựng cả những cơn sóng nổi và những sóng chìm. Bởi vì trong lòng biển không bao giờ yên bình. Đại dương bao la, sâu thẳm cũng chính là một trạng thái tâm lý lớn với nhiều cảm xúc khác nhau.
Câu 3
Câu 3 (trang 19, sách bài tập Ngữ Văn 11, tập một):
Thực hiện qua câu chuyện tình yêu tổng quát, nhân vật đặc biệt đã tiết lộ một cách rõ ràng tính cách của mình. Hãy làm sáng tỏ điều này thông qua việc phân tích khổ thơ dưới đây:
Chỉ có thuyền mới hiểu
Biển mênh mông nhường nào
Chỉ có biển mới biết
Thuyền đi đâu, về đâu.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ lại khổ thơ để phân tích rõ ràng tính cách của nhân vật đặc biệt.
Lời giải chi tiết:
Khổ thơ trên đã thể hiện phần nào quan niệm về tình yêu của Xuân Quỳnh. Với bà, tình yêu được hiểu bằng cách thấu hiểu, cảm thông và hy sinh. Tình yêu không thể tránh khỏi sự mong muốn tìm kiếm, hy vọng hiểu biết đối phương. Trong thơ, Xuân Quỳnh đã chia tách từ “hiểu biết”, đồng thời sử dụng hai lần từ “chỉ có”, rõ ràng là điều này chỉ thuộc về “thuyền và biển”, cũng như “anh và em” mà không phải ai khác hiểu được. Thông qua khổ thơ này, có thể nhìn thấy tính cách đặc biệt của nhân vật của Xuân Quỳnh được thể hiện rõ ràng. Ngoài ra, cách mô tả với màu sắc tuyệt vời, gần như là cực đoan (“Chỉ có thuyền mới hiểu”, “Chỉ có biển mới biết”) đã cho thấy bản chất riêng biệt của tác giả. Có thể thấy, hình tượng văn học nói chung, hình tượng thơ nói riêng vừa thực hiện chức năng tạo hình vừa thực hiện chức năng biểu hiện.
Câu 4
Câu 4 (trang 19, sách bài tập Ngữ Văn 11, tập một):
Người đang yêu thường diễn đạt thế giới qua góc nhìn (hoặc quan điểm) riêng của tình yêu. Hãy tìm trong bài thơ những ý, những câu chứng minh cho nhận định đó.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ lại nhận định để hiểu về nội dung và chứng minh bằng những ý trong bài thơ.
Lời giải chi tiết:
Thường thì, nhà thơ có cách giải thích các hiện tượng trong cuộc sống khác biệt so với các nhà khoa học. Tuy nhiên, cách giải thích này vẫn được chấp nhận, vì nó đóng góp vào việc tạo ra thế giới riêng của thơ và tính độc đáo của hình tượng thơ. Trong bài Thuyền và biển của Xuân Quỳnh, nhà thơ đóng vai người đang yêu. Sự kết hợp này đã đưa ra những khám phá thú vị: “Cũng có lúc vô cớ/ Biển ào ạt xô thuyền/ (Bởi tình yêu muôn thuở/ Có lúc nào ngừng?)” – giải thích hiện tượng sóng biển không ngừng lên xuống; “Những ngày không gặp nhau Biển bạc đầu thương nhớ” giải thích hiện tượng biển “bạc đầu”;...
Câu 5
Câu 5 (trang 20, sách bài tập Ngữ Văn 11, tập một):
Khi chọn bài thơ Thuyền và biển của Xuân Quỳnh để phổ nhạc, các nhạc sĩ như Phan Huỳnh Điểu, Hữu Xuân đã “bỏ qua” hai câu đầu, chưa kể việc không sử dụng một số câu, đoạn khác. Theo bạn, điều đó có thể ảnh hưởng trở lại đến cách nhìn của độc giả về tiếng nói trữ tình trong bài thơ như thế nào? Hãy giải thích điều này.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ lại toàn bộ bài thơ, nghe bài hát được phổ nhạc từ bài thơ để đưa ra quan điểm của bản thân.
Lời giải chi tiết:
Trong các “phiên bản mới” của bài thơ trong ca khúc, do không còn hai câu dẫn chuyện, yếu tố tự sự mờ đi để những cảm xúc được nhân vật trữ tình thể hiện bằng hình thức ẩn dụ nổi bật lên. Vì sự khác biệt này, cảm nhận của người đọc về tiếng nói trữ tình ở lời các ca khúc và ở bài thơ sẽ không giống nhau. Từ đó, người đọc có cơ hội hiểu rõ hơn cách mà nhà thơ Xuân Quỳnh đã sử dụng để làm cho câu chuyện tình yêu của mình trở nên khách quan hóa nhằm tạo ra một cái nhìn toàn diện về vấn đề (nhà thơ không chỉ đơn giản là thể hiện cảm xúc về tình yêu mà còn muốn khám phá bản chất của tình yêu thông qua một câu chuyện có vẻ “khách quan”).