Đọc lại đoạn văn Hồn thiêng đưa đường trong SGK Ngữ văn 10, tập một (tr. 152 – 155) và trả lời các câu hỏi:
Câu 1
Tóm tắt tình hình diễn biến trong cảnh Kim Lân đưa hoàng tử con của vua Tề vượt qua sự chận trở của bọn quỷ thần, và chia sẻ ấn tượng của mình về tình hình đó.
Phương pháp giải:
- Đọc lại đoạn văn Hồn thiêng đưa đường trong SGK Ngữ văn 10, tập một (tr. 152 – 155).
- Tóm tắt tình hình diễn biến và chia sẻ ý kiến cá nhân.
Lời giải chi tiết:
Tóm tắt tình hình diễn biến trong cảnh Kim Lân đưa hoàng tử con của vua Tề vượt qua sự chận trở của bọn quỷ thần: Kim Lân giúp hoàng tử con của vua Tề vượt qua hàng ngàn quân địch, lẻn vào thành Sơn Hậu.
→ Tình hình truyện rất hấp dẫn, đầy kịch tính.
Câu 2
Tìm trong văn bản (phần lời thoại) những câu nói về không gian, thời gian, tình thế xảy ra trong cuộc gặp gỡ giữa Kim Lân và Linh Tả.
Phương pháp giải:
- Đọc lại đoạn văn Hồn thiêng đưa đường trong SGK Ngữ văn 10, tập một (tr. 152 – 155).
- Tập trung vào phần lời thoại để tìm các câu nói về không gian, thời gian, tình thế xảy ra trong cuộc gặp gỡ.
Lời giải chi tiết:
Những câu nói trong phần lời thoại mô tả không gian, thời gian, tình thế xảy ra trong cuộc gặp gỡ giữa Kim Lân và Linh Tả:
- Đi qua muôn vàng quân địch
Thanh kiếm phiên phiêu không thấy dấu tin,
Tìm mẫu hậu nhưng không thấy dấu vết
Thương con trai vua còn bé
Khát sữa lại đói cơm.
Cắn tay đau lòng, máu rơi giọt rơi
Trong giây phút trợ giúp không thể thiếu
Đây
Ở phía sau không nghe tiếng nhạc
Trước mắt thấy đỉnh núi
Lạc vào trong rừng núi
Đã không quay trở lại (ở đây!)
- Nay ta giúp binh đoàn Tề
Tại sao lại huyền bí nhưng có hiệu ứng của ngọn lửa
– Phán bên núi thấy khói lửa bốc lên
Kêu gọi những ngựa chiến phục vụ và giám sát
Điều này chỉ ra rằng, chỉ qua lời thoại, người đọc, người xem có thể hình dung rõ bối cảnh toàn bộ diễn biến sự kiện. Điều này thể hiện tính đặc trưng của lời thoại trong kịch nghệ. Trong văn bản truyện, thông thường, bối cảnh (không gian, thời gian, tình thế) được người đọc nhận biết thông qua lời kể của nhân vật.
Câu 3
Nghĩa của tình anh em và trung thành của vị vua đã được thể hiện như thế nào trong đoạn trích? Theo ý kiến của bạn, những giá trị đó có thể mang lại bài học tích cực gì cho cuộc sống hiện đại?
Phương pháp giải:
- Đọc lại phần văn bản Hồn thiêng đưa đường trong sách giáo khoa Ngữ văn 10, tập một (tr. 152 – 155).
- Đưa ra nhận định về ý nghĩa của tình anh em và trung thành, rút ra bài học.
Lời giải chi tiết:
Đoạn trích đã thể hiện rõ sự trung thành của Kim Lân đối với triều Tề trong thời điểm khó khăn:
- Kim Lân không ngần ngại liều mạng để cứu vãn triều Tề khỏi cơn bất ổn.
- Kim Lân sẵn lòng hy sinh bản thân để cứu hoàng tử đang đói khát ('Cắn máu tay thấm giọt nhi long/ Nhất thời trợ miễn ư cơ khát').
- Linh Tá dù đã bị chém chết vẫn không quên lời thề giúp Kim Lân phò vua cứu nước.
- Kim Lân thương tiếc người bạn đã hy sinh vì tình anh em ('Thống thiết các can tràng đoạn đoạn/ Sầu đê mê ngọc lệ sái uông uông') và hẹn gặp lại ở thành Sơn Hậu (“Nơi Sơn Hậu em tìm qua đó”).
Theo quan điểm đạo đức của triều đại cổ xưa, những nhân vật này đáng được khen ngợi vì họ tuân thủ theo những tiêu chuẩn đạo đức của một quân tử. Đối với người đọc và người xem hiện nay, mặc dù những tiêu chuẩn này đã trở nên xa lạ, nhưng những phẩm chất như trung thành, tử tế đối với một con người sống có niềm tin vẫn có thể gây ra nhiều cảm xúc lớn.
Câu 4
Nhận xét về sự khác biệt về ngôn ngữ giữa đoạn trích Hồn thiêng đưa đường và đoạn trích Huyện đường. Theo bạn, những nguyên nhân nào đã tạo ra sự khác biệt đó?
Phương pháp giải:
- Đọc lại phần văn bản Hồn thiêng đưa đường và Huyện đường.
- Lưu ý về sự khác biệt về ngôn ngữ giữa hai đoạn trích, đưa ra nhận xét và giải thích nguyên nhân.
Lời giải chi tiết:
Ngôn ngữ trong đoạn trích Hồn thiêng đưa đường và đoạn trích Huyện đường có sự khác biệt đáng kể:
- Trong Huyện đường, ngôn ngữ gần gũi với ngôn ngữ hàng ngày, dễ hiểu, ít sử dụng từ ngữ Hán Việt, không có văn cổ, dễ tiếp cận.
- Trong Hồn thiêng đưa đường, ngôn ngữ phong phú, độc đáo, lịch lãm, có nhiều từ ngữ Hán Việt và cấu trúc câu phức, đòi hỏi độ hiểu biết sâu rộng để tiếp cận những ý nghĩa sâu xa được ẩn chứa trong đó.
Sự khác biệt về ngôn ngữ này là do hai đoạn trích thuộc hai thể loại tuồng khác nhau: tuồng dân gian (Huyện đường) và tuồng cung đình (Hồn thiêng đưa đường). Mỗi loại tuồng đều có mục đích và đối tượng khán giả riêng, thậm chí được viết bởi những người có kiến thức và quan điểm văn hóa ngôn ngữ khác nhau.
Câu 5
Hãy chia sẻ ý kiến của bạn về những khó khăn mà người đọc, người xem ngày nay có thể gặp khi tiếp cận với nghệ thuật tuồng truyền thống.
Phương pháp giải:
Sử dụng kiến thức cá nhân về nghệ thuật tuồng truyền thống để trả lời câu hỏi.
Lời giải chi tiết:
Ngày nay, người đọc và người xem có thể gặp phải nhiều khó khăn khi tiếp cận nghệ thuật tuồng truyền thống. Ví dụ:
- Tuồng phát triển trong một bối cảnh văn hóa – xã hội độc đáo, kể câu chuyện của một thời đại xa xưa, không dễ tìm thấy sự đồng cảm từ người đọc, người xem hiện đại.
- Mức độ nghệ thuật của sân khấu tuồng rất cao, để hiểu rõ các quy tắc, quan điểm điều chỉnh nó, người xem cần phải có kiến thức sâu sắc.
- Ngôn ngữ của tuồng (đặc biệt là tuồng cung đình) lạ lẫm đối với ngôn ngữ hàng ngày, do đó thường gây ra sự rối loạn, khó hiểu.
Do đó, để hiểu và yêu thích tuồng, người ta cần phải có kiến thức về lịch sử, văn hóa, ngôn ngữ, và đặc biệt phải có một thái độ trân trọng thực sự đối với những di sản tinh thần quý báu mà tổ tiên chúng ta đã để lại.