Trả lời câu hỏi Bài tập 9 trang 29 Sách bài tập Ngữ văn lớp 6 Kết nối tri thức, phần 2
Đọc đoạn trích dưới đây và trả lời các câu hỏi:
Biển Đông có đa dạng loài sinh vật biển rất cao và nguồn lợi sinh vật biển phong phú với hơn 160 000 loài, bao gồm 10 000 loài thực vật và 260 loài chim biển. Trữ lượng các loài động vật biển ước tính khoảng 32,5 tỉ tấn, trong đó các loài cá chiếm 86% tổng trữ lượng. Trong vùng biển này còn có nhiều loài động vật quý hiếm, như đồi mồi, rắn biển, chim biển và thú biển. Ngoài ra, Biển Đông còn cung cấp nhiều loài rong biển có giá trị kinh tế. Riêng biển Việt Nam đã có khoảng 638 loài rong biển. Đây là nguồn thực phẩm giàu dinh dưỡng và là nguồn dược liệu phong phú đặc trưng cho một vùng biển nhiệt đới.
(Theo Nguyễn Chu Hồi (Chủ biên), An ninh môi trường và hoà bình ở Biển Đông, NXB Thông tin và Truyền thông, Hà Nội, 2019, tr. 34 - 35)
Câu hỏi 1
Thông tin chính mà đoạn trích đưa ra cho độc giả là gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Đoạn trích cung cấp thông tin về sự đa dạng loài sinh vật và trữ lượng sinh vật biển ở Biển Đông cũng như lợi ích kinh tế của việc khai thác tài nguyên biển này.
Câu hỏi 2
Đặc điểm nào của văn bản thông tin được làm nổi bật qua đoạn trích?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Sử dụng nhiều con số cụ thể để làm tăng tính thuyết phục của vấn đề, đó là một trong những đặc điểm đáng chú ý của văn bản thông tin. Trong đoạn trích này, điều đó đã được thể hiện rõ, khi tác giả sử dụng nhiều con số để chứng minh sự phong phú và quý hiếm của sinh vật biển ở Biển Đông.
Cách mà người viết thể hiện cái nhìn tổng quan về sự 'đa dạng loài' ở Biển Đông trong đoạn trích là như thế nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Trong đoạn trích, cái nhìn tổng cảnh về sự 'đa dạng loài' ở Biển Đông được thể hiện một cách rõ ràng. Ngoài việc thông tin về tổng số loài, người viết còn minh họa chi tiết về số lượng các loài thực vật và liệt kê nhiều loài động vật quý hiếm ngoài loài cá (loài chiếm trọng số lớn nhất).
Câu 4
Hãy so sánh cách mô tả về 'biển bạc' trong đoạn trích trước và trong đoạn thơ sau đây của Huy Cận để đưa ra nhận xét về sự khác biệt giữa văn bản thông tin và văn bản văn học:
Cá nhụ cá chim cùng cá đé,
Cá song lấp lánh đuốc đen hồng,
Cái đuôi em quẫy trăng vàng choé
Đêm thở: sao lùa nước Hạ Long.
(Đoàn thuyền đánh cá)
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích và phân tích so sánh
Lời giải chi tiết:
Đoạn trích và đoạn thơ của Huy Cận không thuộc cùng một thể loại văn bản. Đoạn trích (Biển Đông có... nhiệt đới) là văn bản thông tin, chú trọng vào tính chính xác của thông tin, vì vậy, đã sử dụng nhiều dữ liệu cụ thể. Còn đoạn thơ của Huy Cận là văn bản văn học, sử dụng hình thức liệt kê không nhằm mục đích liệt kê một danh sách đầy đủ mà chỉ để kích thích cảm nhận thẩm mĩ của độc giả.
Câu 5
Em nghĩ thế nào về mối quan hệ giữa vấn đề 'nguồn lợi' và 'đa dạng loài sinh vật biển'?
Phương pháp giải:
Liên kết với bản thân
Lời giải chi tiết:
Đoạn trích đồng thời nêu lên hai vấn đề: sự đa dạng loài sinh vật biển và nguồn lợi từ sinh vật biển. Hai vấn đề này có mối quan hệ mật thiết với nhau. Nguồn lợi càng lớn nếu đa dạng loài càng phong phú. Ngược lại, nếu sự đa dạng bị đe doạ, nguồn lợi cũng sẽ giảm đi.
Câu 6
Ý nghĩa của các thông tin về sự phong phú của sinh vật biển ở Biển Đông đối với nhận thức và hành động của chúng ta ngày nay là gì?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích hoặc tham khảo sách báo, internet
Lời giải chi tiết:
Thông tin về sự phong phú của sinh vật biển ở Biển Đông giúp ta hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của Biển Đông đối với sự phát triển của đất nước. Đồng thời, chúng khơi dậy trong chúng ta ý thức bảo vệ chủ quyền biển đảo, quyết không để bất kỳ thế lực ngoại bang nào xâm phạm, chiếm đoạt phần lãnh hải thiêng liêng của Tổ quốc.
Câu 7
Nếu loại bỏ các từ như 'còn có' (ở câu 3), 'ngoài ra' (ở câu 4), 'riêng' (ở câu 5), 'đây là' (ở câu 6), sự liên kết trong đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích và thử bỏ từ để kiểm tra sự liên kết
Lời giải chi tiết:
Các từ như 'còn có' (ở câu 3), 'ngoài ra' (ở câu 4), 'riêng' (ở câu 5), 'đây là' (ở câu 6) đóng vai trò liên kết các câu trong đoạn trích. Nếu loại bỏ những từ này, sự liên kết trong đoạn trích sẽ bị giảm, làm mất đi tính thống nhất.
Câu 8
Đề cập đến những điểm tương đồng và khác biệt giữa đoạn trích này và đoạn trích trong bài tập 4 về cấu trúc.
Phương pháp giải:
Đọc kỹ đoạn trích
Lời giải chi tiết:
Đoạn trích trong bài tập 4 và đoạn trích trong bài tập 8 có những điểm chung và khác biệt về cấu trúc:
- Chung: Cả hai đều bao gồm câu chủ đề và ý của câu đó được phát triển chi tiết trong các câu sau.
- Khác: Ở cuối đoạn trích trong bài tập 4, có một câu tổng kết về những điều được đề cập ở phần trên, trong khi đoạn trích trong bài tập 8 không có câu này.