Giải bài thi IELTS Writing Task 1 ngày 24/06/2023
Dạng biểu đồ: bảng (table)
Đặc điểm tổng quan:
Giáo viên ở Luxembourg kiếm được nhiều tiền nhất trong suốt sự nghiệp của họ, với mức lương khởi điểm và mức lương tối đa cao nhất.
Mặc dù ban đầu được trả lương ở mức tương đối cao, những người giảng dạy ở Úc và Đan Mạch có mức lương tối đa thấp nhất, và điều thú vị là chúng chỉ bằng số tiền mà những giáo viên này nhận được sau 15 năm.
Đáng chú ý, mặc dù giáo viên Úc và Đan Mạch phải mất gần một thập kỷ để đạt được mức lương cao nhất, nhưng đồng nghiệp của họ ở ba quốc gia còn lại tiếp tục được tăng lương trong ít nhất hai thập kỷ nữa.
Sắp xếp thông tin:
Miêu tả và so sánh các số liệu của Úc và Đan Mạch vào đoạn 1, và các 3 nước còn lại vào đoạn 2.
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của Úc và Đan Mạch.
Đối với Úc và Đan Mạch, giáo viên trung học cơ sở và trung học phổ thông ở các quốc gia này ban đầu kiếm được lần lượt là 34.600 đô la và 47.000 đô la mỗi năm.
Mười lăm năm sau, thu nhập của họ tăng lên đạt mức cao nhất tương ứng là 48.000 đô la và 54.000 đô la, nhưng những mức thù lao này có thể đạt được chỉ sau 8 đến 9 năm.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh số liệu của Lúc-xăm-bua, Hàn Quốc và Nhật Bản
Giáo viên ở Luxembourg bắt đầu sự nghiệp của họ với mức lương 80.000 đô la, sau đó con số này tăng lên 112.000 đô la sau khoảng thời gian 15 năm trước khi đạt mức cao nhất là 139.000 đô la vào năm thứ 30.
Đồng thời, các giáo viên Hàn Quốc và Nhật Bản có thu nhập khởi điểm tương tự nhau là 30.500 đô la và 28.000 đô la, theo thứ tự đó, với mức tăng sau đó chỉ hơn 20.000 đô la trong 15 năm sau đó. Trong khi các giáo viên ở Hàn Quốc cần 37 năm để tối đa hóa mức lương của họ (84.500 đô la), thì những giáo viên ở Nhật Bản đã làm như vậy trong 34 năm, kiếm được 62.400 đô la.
Mẫu bài
The table shows teachers’ salaries in secondary and high schools in different countries in the year 2019.
Overall, teachers in Luxembourg earned the most money throughout their careers, boasting the highest levels of starting and maximum salaries. Despite being paid moderately high at the beginning, those teaching in Australia and Denmark had the lowest maximum salaries, and interestingly, they were the same as the amounts these teachers received after 15 years. Notably, although it took Australian and Danish teachers nearly a decade to reach their top salaries, their counterparts in the other three countries continued to receive pay rises for at least an additional two decades.
Regarding Australia and Denmark, secondary and high school teachers in these nations initially made $34.600 and $47.000 per year, respectively. Fifteen years later, their earnings rose to reach their respective peaks of $48.000 and $54.000, but these remuneration levels could be achieved in just 8 to 9 years.
Turning to the other countries, Luxembourg teachers started their careers at $80.000, then this figure climbed to $112.000 after a 15-year period before hitting its highest point of $139.000 by the 30th year. Korean and Japanese teachers, at the same time, had similar starting incomes of $30.500 and $28.000, in that order, with subsequent increases of just over $20.000 over the following 15 years. While teachers in the former country maximized their pay ($84.500) after 37 years, those in the latter needed 34 years to do so, earning $62.400.
Word count: 255
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng:
nearly (adv) a decade (n)
nearly: gần như, gần
a decade: một thập kỷ, mười năm
Dịch nghĩa: gần như một thập kỷ
Cách sử dụng: "Nearly a decade" được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian gần mười năm. Nó diễn tả một khoảng thời gian dài, nhưng không chính xác là một thập kỷ.
Ví dụ minh họa: John has been working at the company for nearly a decade, and he has seen many changes and developments during that time. (John đã làm việc tại công ty gần như một thập kỷ, và anh ấy đã chứng kiến nhiều sự thay đổi và phát triển trong suốt thời gian đó.)
pay (n) rises (n)
pay: tiền lương
rises: sự tăng, sự tăng lương
Dịch nghĩa: sự tăng lương
Cách sử dụng: "Pay rises" được sử dụng để chỉ sự tăng lương, việc nhận được mức lương cao hơn so với trước đó. Nó thường liên quan đến việc tăng lương theo thời gian hoặc theo quy định của công ty.
Ví dụ minh họa: The employees were happy to hear that there would be pay rises at the end of the year as a reward for their hard work. (Nhân viên rất vui khi nghe tin rằng sẽ có sự tăng lương vào cuối năm như một phần thưởng cho công việc chăm chỉ của họ.)
earnings (n)
earnings: thu nhập, lợi nhuận
Dịch nghĩa: số tiền kiếm được, thu nhập
Cách sử dụng: "Earnings" được sử dụng để chỉ số tiền mà một người hoặc một doanh nghiệp kiếm được từ công việc hoặc hoạt động kinh doanh. Nó thường ám chỉ tổng số tiền sau khi đã trừ đi các chi phí và thuế.
Ví dụ minh họa: Her earnings from her freelance work have been steadily increasing over the past year. (Thu nhập từ công việc làm tự do của cô ấy đã tăng đều trong suốt năm qua.)
remuneration (n) levels (n)
remuneration: tiền công, tiền thù lao
levels: mức độ, cấp độ
Dịch nghĩa: mức độ tiền công, tiền thù lao
Cách sử dụng: "Remuneration levels" là thuật ngữ để chỉ các mức độ tiền công hoặc tiền thù lao mà người lao động nhận được trong một công việc hoặc ngành nghề cụ thể. Nó thường ám chỉ đến sự khác biệt giữa các mức lương hoặc phụ cấp giữa các vị trí, ngành nghề, hoặc công ty khác nhau.
Ví dụ minh họa: The remuneration levels in the tech industry are generally higher compared to other sectors due to the high demand for skilled professionals. (Các mức độ tiền công trong ngành công nghệ thông tin thường cao hơn so với các ngành khác do nhu cầu cao về những chuyên gia có kỹ năng.)
similar (adj) starting (adj) incomes (n)
similar: tương tự, giống nhau
starting: bắt đầu, khởi đầu
incomes: thu nhập, lợi tức
Tạm dịch : các mức thu nhập khởi đầu tương tự
Cách sử dụng: "Similar starting incomes" ám chỉ đến các mức thu nhập tương tự mà những người mới bắt đầu trong một ngành nghề hoặc công việc nhất định có thể mong đợi. Điều này đề cập đến việc những người mới gia nhập cùng một ngành có mức thu nhập khởi đầu gần như như nhau hoặc không có sự chênh lệch lớn.
Ví dụ minh họa: Graduates from top-tier universities often have similar starting incomes in prestigious companies due to the demand for talent and the competitive job market. (Các tân cử nhân tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu thường có mức thu nhập khởi đầu tương tự trong các công ty danh tiếng do nhu cầu tài năng và thị trường việc làm cạnh tranh.)
subsequent (adj) increases (n)
subsequent: tiếp theo, sau đó
increases: sự tăng, sự gia tăng
Dịch nghĩa: sự tăng sau này, sự gia tăng tiếp theo
Cách sử dụng: "Subsequent increases" ám chỉ đến sự tăng lên sau đó, sự gia tăng tiếp theo trong một chuỗi thời gian. Nó thường được sử dụng để chỉ các tăng lương, tăng thu nhập hoặc tăng giá cả trong một ngành nghề, công ty hoặc thị trường cụ thể.
Ví dụ minh họa: Employees can expect subsequent increases in their salary as they gain more experience and demonstrate their value to the company. (Nhân viên có thể mong đợi sự tăng lương sau này khi họ tích luỹ thêm kinh nghiệm và chứng minh giá trị của mình đối với công ty.)
maximize (v) their pay (n)
maximize: tối đa hóa, làm tăng đến mức tối đa
pay: tiền lương, thu nhập
Dịch nghĩa: tối đa hóa thu nhập của họ
Cách sử dụng: "Maximize their pay" có nghĩa là cố gắng tận dụng tối đa để đạt được mức lương cao nhất hoặc thu nhập tối đa có thể đạt được.
Giải bài thi IELTS Writing Task 2 ngày 24/06/2023
Phân tích nội dung đề bài
Dạng bài: two-part questions
Từ khóa: some countries today, people, have their first child, older
Phân tích yêu cầu: câu hỏi đầu tiên yêu cầu người viết đưa ra lý do tại sao nhiều người hiện nay có con muộn và câu hỏi thứ hai yêu cầu người viết đưa ra ý kiến về việc lợi ích của quyết định này có hơn bất lợi hay không. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo 2 hướng như sau:
Đưa ra lý do cho xu hướng có con muộn ở đoạn đầu tiên và đoạn thứ 2 sẽ cho rằng lợi ích của quyết định này hơn bất lợi.
Đưa ra lý do cho xu hướng có con muộn ở đoạn đầu tiên và đoạn thứ 2 sẽ cho rằng lợi ích của quyết định này không bằng bất lợi.
Kết cấu
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: Đưa ra lý do cho xu hướng có con muộn ở đoạn đầu tiên và đoạn thứ 2 sẽ cho rằng lợi ích của quyết định này không bằng bất lợi. |
Thân bài | Đoạn 1 - Lý do của xu hướng có con muộn hiện nay
|
Đoạn 2 - Cho rằng lợi ích của quyết định có con muộn không bằng bất lợi.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Mẫu bài
In contemporary society, a growing number of individuals in certain countries are opting to have their first child at a later stage in life. This can be attributed to a host of reasons, and I am convinced that the advantages of this development pale in comparison with its disadvantages.
There are a number of explanations for the increasing popularity of delayed parenthood in this day and age. Firstly, in today's fast-paced and competitive world, individuals often prioritize establishing themselves professionally and achieving financial stability before starting a family. They may want to advance their careers, build a solid foundation, or pursue educational opportunities. Additionally, societal expectations have shifted, with more emphasis placed on personal fulfillment and self-actualization. As a result, individuals feel compelled to delay parenthood to ensure they have accomplished their personal aspirations before taking on the responsibilities of raising a child.
In my opinion, the trend towards deferred childbearing does more harm than good. While such a decision allows individuals to focus on personal and career development, the potential health risks associated with advanced maternal age pose significant concerns. Chief among these is that older mothers face a higher likelihood of fertility issues, complications during pregnancy, and an increased risk of genetic disorders in their children. This is compounded by the fact that the energy and stamina required for raising a child may be compromised in older parents, affecting their ability to provide adequate care. Finally, postponing parenthood would inadvertently create a significant age gap between the two generations, making it difficult for parents to understand and communicate with their offspring, thereby adversely affecting the family bond. Given these potential downsides, I firmly believe that the well-being of both mothers and their children should not take a back seat to one’s personal and professional aspirations.
In conclusion, the choice to have a first child later in life has become increasingly common due to various societal factors, and I am of the opinion that the drawbacks of this trend, such as potential health issues and the challenges in parent-child relationships, are weightier than its benefits.
Word count: 346
Band điểm ước lượng: 7.0
Phân tích từ vựng
pale (v) in comparison (n)
pale: nhạt nhòa, mờ nhạt
in comparison: so sánh
Dịch nghĩa: nhạt nhòa so với
Cách sử dụng: "Pale in comparison" được sử dụng để so sánh sự khác biệt hoặc mức độ giữa hai thứ và biểu thị rằng một thứ có đặc điểm hoặc giá trị thấp hơn đáng kể so với thứ khác. Nó diễn tả sự thiếu vượt trội hoặc sự yếu kém của một thứ trong một cuộc so sánh.
Ví dụ minh họa: His previous accomplishments pale in comparison to his latest achievement. (Các thành tựu trước đó của anh ta nhạt nhòa so với thành tựu mới nhất của anh ta.)
delayed (adj) parenthood (n)
delayed: trì hoãn
parenthood: việc làm cha mẹ, sự trở thành cha mẹ
Dịch nghĩa: trì hoãn việc trở thành cha mẹ
Cách sử dụng: "Delayed parenthood" được sử dụng để chỉ việc trì hoãn việc có con hoặc trở thành cha mẹ cho đến khi sau tuổi thông thường hoặc mong đợi. Điều này có thể là do nhiều nguyên nhân như sự tập trung vào sự nghiệp, việc tìm kiếm sự ổn định tài chính, hoặc quyết định cá nhân.
Ví dụ minh họa: Many couples nowadays opt for delayed parenthood as they prioritize their careers and financial stability. (Nhiều cặp đôi ngày nay chọn trì hoãn việc có con khi họ ưu tiên sự nghiệp và sự ổn định tài chính của mình.)
financial (adj) stability (n)
financial: liên quan đến tài chính, về tài chính
stability: sự ổn định
Dịch nghĩa: sự ổn định tài chính
Cách sử dụng: "Financial stability" được sử dụng để chỉ tình trạng tài chính ổn định, khi một cá nhân hoặc một tổ chức có khả năng duy trì sự cân đối giữa thu nhập và chi tiêu, giảm thiểu rủi ro tài chính và có sự dự trữ tài chính đủ để đáp ứng các nhu cầu và mục tiêu dài hạn.
Ví dụ minh họa: Achieving financial stability requires careful budgeting, saving, and managing debt effectively. (Đạt được sự ổn định tài chính đòi hỏi việc lập kế hoạch ngân sách, tiết kiệm và quản lý nợ một cách hiệu quả.)
societal (adj) expectations (n)
societal: liên quan đến xã hội, về xã hội
expectations: sự kỳ vọng, mong đợi
Dịch nghĩa: những mong đợi của xã hội
Cách sử dụng: "Societal expectations" được sử dụng để chỉ những kỳ vọng, mong đợi mà xã hội đặt lên cá nhân, nhóm, hoặc cộng đồng. Đây có thể là những tiêu chuẩn, hành vi, vai trò, hoặc trách nhiệm mà xã hội đặt lên mỗi người để tuân thủ và thích nghi.
Ví dụ minh họa: Societal expectations often influence individuals' career choices, relationships, and lifestyle decisions. (Những kỳ vọng của xã hội thường ảnh hưởng đến sự lựa chọn nghề nghiệp, mối quan hệ và các quyết định về lối sống của mỗi cá nhân.)
the (determiner) responsibilities (n) of raising (v) a child (n)
responsibilities: trách nhiệm
raising: nuôi dưỡng, chăm sóc
child: đứa trẻ
Dịch nghĩa: những trách nhiệm trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc đứa trẻ
Cách sử dụng: "The responsibilities of raising a child" được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ, trách nhiệm mà cha mẹ hoặc người chăm sóc đứa trẻ phải đảm nhận để nuôi dưỡng và chăm sóc đứa trẻ. Điều này bao gồm cung cấp cho đứa trẻ các nhu cầu cơ bản như thức ăn, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, tạo điều kiện phát triển và bảo vệ an toàn.
Ví dụ minh họa: The responsibilities of raising a child include providing a nurturing and supportive environment, teaching them values and life skills, ensuring their physical and emotional well-being, and guiding them through their development stages. (Những trách nhiệm trong việc nuôi dưỡng và chăm sóc đứa trẻ bao gồm tạo môi trường nuôi dưỡng và hỗ trợ, dạy cho chúng những giá trị và kỹ năng sống, đảm bảo sức khỏe về thể chất và tâm lý, và hướng dẫn chúng qua các giai đoạn phát triển.)
deferred (adj) childbearing (n)
deferred: hoãn lại, trì hoãn
childbearing: việc sinh con
Dịch nghĩa: việc sinh con được hoãn lại
Cách sử dụng: "Deferred childbearing" là thuật ngữ được sử dụng để chỉ việc trì hoãn việc sinh con, đặc biệt là khi một người hoãn lại quyết định sinh con cho đến một thời điểm sau. Điều này có thể xảy ra vì nhiều lý do, bao gồm sự tăng cường của nữ quyền, sự gia tăng của sự nghiệp cá nhân và tài chính, và thay đổi trong quan điểm về việc sinh con.
Ví dụ minh họa: Many women choose to pursue their careers first and opt for deferred childbearing until they feel more established in their professional lives. (Nhiều phụ nữ lựa chọn theo đuổi sự nghiệp của mình trước và chọn sinh con sau khi họ cảm thấy ổn định hơn trong cuộc sống chuyên nghiệp của mình.)
pose (v) significant (adj) concerns (n)
pose: tạo ra, gây ra
significant: đáng kể, quan trọng
concerns: những mối quan ngại, lo lắng
Dịch nghĩa: tạo ra những mối quan ngại đáng kể
Cách sử dụng: "Pose significant concerns" được sử dụng để diễn tả việc gây ra những mối quan ngại quan trọng hoặc lo lắng đáng kể. Điều này đề cập đến những vấn đề nghiêm trọng hoặc có thể gây hại mà cần được quan tâm và giải quyết.
Ví dụ minh họa: The rapid increase in air pollution poses significant concerns for public health and the environment. (Sự gia tăng nhanh chóng của ô nhiễm không khí tạo ra những mối quan ngại đáng kể đối với sức khỏe cộng đồng và môi trường.)
fertility (n) issues (n)
fertility: khả năng sinh sản, khả năng sinh con
issues: vấn đề, khía cạnh
Dịch nghĩa: vấn đề về khả năng sinh sản
Cách sử dụng: "Fertility issues" được sử dụng để chỉ các vấn đề liên quan đến khả năng sinh sản của một cá nhân hoặc một cặp vợ chồng. Điều này có thể bao gồm khó khăn trong việc thụ tinh, rối loạn hormone, vấn đề về chất lượng tinh trùng hoặc trứng, và các vấn đề sức khỏe khác ảnh hưởng đến khả năng thụ tinh và mang thai.
Ví dụ minh họa: Many couples face fertility issues and may seek medical assistance such as fertility treatments or assisted reproductive technologies to help them conceive. (Nhiều cặp vợ chồng gặp vấn đề về khả năng sinh sản và có thể tìm kiếm sự trợ giúp y tế như các liệu pháp về sinh sản hoặc công nghệ trợ giúp sinh sản để giúp họ thụ tinh.)
the (determiner) family (n) bond (n)
the: chỉ, cái
family: gia đình
bond: liên kết, mối quan hệ
Dịch nghĩa: mối quan hệ gia đình
Cách sử dụng: "The family bond" được sử dụng để chỉ mối quan hệ, mối liên kết chặt chẽ giữa các thành viên trong một gia đình. Đây là một sự kết nối tình cảm, tình yêu, sự quan tâm và sự ủng hộ mà tạo nên một cộng đồng gia đình đoàn kết.
Ví dụ minh họa: The family bond is often strengthened through shared experiences, celebrations, and the support that family members provide for each other during challenging times. (Mối quan hệ gia đình thường được củng cố thông qua những trải nghiệm chung, các dịp kỷ niệm và sự hỗ trợ mà các thành viên gia đình đưa cho nhau trong những thời điểm khó khăn.)
take (v) a back seat (idiom) to (prep)
take: đảm nhận, làm, tiến hành
a back seat: ý chỉ vị trí thứ yếu, ít quan trọng hơn
to: so với, đối với
Dịch nghĩa: đứng sau, không quan trọng bằng
Cách sử dụng: 'Take a back seat to' là một cụm từ chỉ sự không quan trọng hoặc ưu tiên thấp hơn so với điều khác. Đây là việc đặt cái gì đó ở vị trí sau, nhường địa vị hoặc ưu tiên cho điều khác.
Ví dụ: Trong dự án mới này, tính sáng tạo không được ưu tiên bằng tính thực tế khi chúng tôi ưu tiên tính hữu ích và hiệu quả về chi phí.
»»» Khám phá ngay: Xây dựng lộ trình học IELTS cá nhân hóa, tiết kiệm đến 80% thời gian học tại Mytour