I. Bài tập tiếng Việt lớp 4
1. Đọc bài
Chú Đất Nung
Tết Trung thu, cu Chắt nhận được món quà đặc biệt: một chàng kị sĩ dũng mãnh cưỡi ngựa tía, dây cương vàng, và một nàng công chúa xinh đẹp ngồi trong lầu son. Ngoài ra, Chắt còn có thêm một món đồ chơi khác là chú bé đất do em tự nặn khi đi chăn trâu.
Cu Chắt cất các món đồ chơi vào nắp của cái tráp hỏng. Hai nhân vật bột và chú bé Đất bắt đầu làm quen với nhau. Sáng hôm sau, chàng kị sĩ phàn nàn với nàng công chúa:
- Chú Đất thật vụng về. Chỉ mới chơi với nó một chút mà chúng ta đã làm bẩn hết quần áo rồi.
Cu Chắt quyết định bỏ hai nhân vật bột vào một lọ thủy tinh.
Một mình chú bé Đất nhớ về quê và tìm đường ra cánh đồng. Khi đến gần chái bếp, trời bắt đầu mưa, chú bị ướt và cảm thấy lạnh. Chú vào bếp, ngồi gần đống rấm để sưởi ấm. Ban đầu cảm thấy ấm áp và dễ chịu, nhưng sau đó lại bị nóng rát và phải lùi ra.
Ông Hòn Rấm cười và nói:
- Tại sao cậu lại sợ hãi như vậy? Đất có thể chịu được lửa mà!
Chú bé Đất ngạc nhiên hỏi lại:
- Lửa ư?
- Đúng vậy! Làm người phải dám đối mặt với thử thách và hoàn thành những việc có ý nghĩa.
Nghe vậy, chú bé Đất không còn sợ hãi nữa và vui vẻ nói:
- Thế thì chúng ta sẽ nung thôi!
Từ đó, chú được gọi là Đất Nung.
Câu 1: Theo em, liệu các câu hỏi của ông Hòn Rấm có nhằm mục đích tìm hiểu điều chưa biết không? Nếu không, chúng được sử dụng để làm gì?
Hướng dẫn trả lời: Đặt câu hỏi vào bối cảnh của câu chuyện để trả lời.
Hai câu hỏi của ông Hòn Rấm không phải để hỏi về điều chưa biết. Thực tế, câu hỏi: Sao chú mày nhát thế? chỉ là để chỉ trích cu Đất.
Câu hỏi tiếp theo: Chứ sao? nhằm khẳng định rằng đất có thể nung trong lửa.
Trong Nhà văn hóa, khi em và bạn đang trao đổi về bộ phim, có người bên cạnh nói: 'Các cháu có thể nói nhỏ hơn không?'. Em hiểu câu hỏi đó có ý nghĩa gì?
Gợi ý: Câu hỏi này không nhằm mục đích hỏi mà để đạt được một mục đích khác, hãy suy nghĩ về mục đích đó.
Hướng dẫn trả lời chi tiết: Câu hỏi chỉ nhằm yêu cầu các cháu nói nhỏ hơn.
Câu 1: Các câu hỏi dưới đây được sử dụng để làm gì?
a) Dù dỗ mãi em bé vẫn khóc, mẹ nói: 'Có im đi không? Các chị cười kìa.'
b) Ánh mắt của các bạn nhìn tôi như trách móc: 'Tại sao cậu lại làm cô buồn vậy?'
c) Chị tôi cười: 'Em vẽ thế này mà gọi là con ngựa à?'
d) Bà cụ hỏi người đứng lơ đãng trước bến xe: 'Chú có thể giúp tôi xem khi nào có xe đi miền Đông không?'
Hướng dẫn trả lời chi tiết:
Các câu hỏi trên có thể được sử dụng để thể hiện thái độ khen chê, yêu cầu, mong muốn, hoặc sự khẳng định, phủ định.
Và các bạn có thể thực hiện như sau:
a) Để thể hiện sự yêu cầu: Mẹ yêu cầu con ngừng khóc.
b) Để thể hiện sự chỉ trích
c) Chị chỉ trích vì em vẽ con ngựa không giống.
d) Bà cụ yêu cầu giúp đỡ hoặc nhờ vả.
Câu 2: Đặt câu phù hợp với các tình huống sau đây:
a) Trong giờ sinh hoạt đầu tuần, khi em đang tập trung nghe cô hiệu trưởng nói, một bạn ngồi cạnh hỏi em. Em hãy sử dụng hình thức câu hỏi để yêu cầu bạn chờ đến khi kết thúc giờ sinh hoạt sẽ trò chuyện.
b) Khi đến thăm nhà một bạn cùng lớp, em nhận thấy mọi thứ rất sạch sẽ và ngăn nắp. Hãy sử dụng hình thức câu hỏi để khen ngợi bạn.
c) Trong giờ kiểm tra, em làm sai một bài tập, và chỉ khi về nhà em mới nghĩ ra cách giải đúng. Em có thể tự chỉ trích mình bằng câu hỏi như thế nào?
d) Khi em và các bạn thảo luận về các trò chơi, bạn Linh nói: 'Đá cầu là trò chơi yêu thích nhất.' Trong khi đó, bạn Nam lại nói: 'Chơi bi thú vị hơn.' Em hãy dùng câu hỏi để nêu ý kiến của mình rằng chơi diều cũng rất hấp dẫn.
Hướng dẫn trả lời chi tiết:
a. Em có thể hỏi bạn: 'Anh/chị có thể chờ đến khi giờ sinh hoạt kết thúc không? Em muốn trao đổi với cô hiệu trưởng trước.'
b. Em có thể nói: 'Nhà bạn thật sạch và ngăn nắp, bạn có bí quyết gì để giữ cho mọi thứ luôn gọn gàng như vậy?'
c. Em có thể tự hỏi: 'Tại sao mình không nghĩ ra ngay trong giờ kiểm tra? Có cách nào để tránh tình trạng này trong tương lai không?'
d. Em có thể hỏi: 'Chơi diều cũng khá thú vị, phải không? Bạn nghĩ sao nếu thử chơi đá cầu như một lựa chọn mới?'
Câu 3: Nêu một số tình huống khi câu hỏi có thể được sử dụng để:
a) Thể hiện thái độ khen ngợi hoặc chỉ trích.
b) Để khẳng định hoặc phủ định.
c) Để bày tỏ yêu cầu hoặc mong muốn.
Hướng dẫn trả lời chi tiết:
a. Để thể hiện thái độ khen hoặc chê:
Khi bạn thử một món ăn do người khác nấu, nếu thấy ngon, bạn có thể hỏi: 'Bạn đã chế biến món này như thế nào để nó ngon đến vậy?'. Ngược lại, nếu không thích, bạn có thể hỏi: 'Bạn đã thử nhiều công thức khác trước khi quyết định món này chưa?'
b. Để khẳng định hoặc phủ định:
Nếu bạn muốn xác minh thông tin, có thể hỏi: 'Bạn chắc chắn điều này là đúng chứ?'. Ngược lại, nếu muốn phủ nhận, có thể hỏi: 'Có khả năng nào khác không?'
c. Để thể hiện yêu cầu hoặc mong muốn:
Nếu bạn cần sự giúp đỡ từ người khác, có thể hỏi: 'Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?'. Để thể hiện mong muốn, bạn có thể hỏi: 'Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên làm việc này cùng nhau không?'
II. Bài đọc để luyện tập tại nhà
SỰ CHIA SẺ ĐƠN GIẢN
Thanh đang đứng xếp hàng ở bưu điện để mua tem gửi thư. Ngay sau Thanh là một người phụ nữ với hai đứa trẻ nhỏ đang khóc và quấy. Bà mẹ trông cũng mệt mỏi và rối bời như các con của bà. Thấy vậy, Thanh liền nhường chỗ của mình cho bà. Bà mẹ cảm ơn rồi nhanh chóng bước lên trước.
Nhưng khi đến lượt Thanh, bưu điện đã đóng cửa. Lúc đó, Thanh cảm thấy rất bực bội và tiếc nuối vì đã nhường chỗ cho người khác. Bất ngờ, người phụ nữ quay lại và nói: “Tôi cảm thấy rất ái ngại! Chỉ vì nhường chỗ mà cô gặp khó khăn như vậy. Nếu hôm nay tôi không gửi phiếu thanh toán tiền gas, gia đình tôi sẽ bị cắt hết nguồn sưởi ấm.”
Thanh sững sờ, không ngờ rằng chỉ một hành động nhường chỗ đơn giản đã giúp người phụ nữ và hai đứa trẻ qua đêm giá rét. Thanh rời bưu điện với niềm vui trong lòng. Cảm giác khó chịu khi phải lái xe đến bưu điện và đứng xếp hàng đã biến mất, thay vào đó là sự thanh thản và phấn khởi.
Từ hôm đó, Thanh nhận ra giá trị của sự quan tâm đến người khác. Thanh bắt đầu biết quên mình và chia sẻ với người khác, vì nhận ra rằng đôi khi một cử chỉ nhỏ bé có thể làm ấm lòng, thay đổi cuộc sống hoặc tạo ra sự khác biệt lớn cho người khác.
Câu 1. Tại sao nhân vật ‘Thanh’ lại quyết định nhường chỗ cho mẹ con người phụ nữ đứng phía sau?
A. Bởi vì Thanh không quá vội vàng.
B. Do người phụ nữ đã giải thích hoàn cảnh và xin được nhường chỗ.
C. Vì Thanh cảm thấy hoàn cảnh của mẹ con người phụ nữ rất đáng thương.
Đáp án chính xác là C
Câu 2. Tại sao nhân vật ‘Thanh’ lại cảm thấy khó chịu và hối tiếc sau khi nhường chỗ?
A. Vì Thanh không nhận được lời cảm ơn từ mẹ con người phụ nữ.
B. Vì Thanh phải chờ quá lâu mà chưa đến lượt mình.
C. Vì bưu điện đã đóng cửa ngay sau khi mẹ con người phụ nữ rời đi.
Đáp án đúng là C
Câu 3. Điều gì khiến nhân vật ‘Thanh’ ra khỏi bưu điện với cảm giác ‘vui vẻ’?
A. Vì nhận ra rằng hành động của mình đã giúp một gia đình tránh được đêm lạnh giá.
B. Vì cuối cùng đã mua được tem thư.
C. Vì không cần phải trở lại bưu điện vào ngày hôm sau.
Đáp án đúng là A
Câu 4. Câu chuyện gửi gắm thông điệp gì đến em?
A. Cần phải biết quan tâm, chia sẻ và hỗ trợ người khác.
B. Để được người khác quan tâm, chúng ta cần phải biết giúp đỡ người khác.
C. Giúp đỡ người khác sẽ nhận được sự đền đáp.
Đáp án đúng là A
Câu 5. Từ nào dưới đây viết sai chính tả?
A. con nai
B. hẻo lánh
C. lo toan
D. lo ấm
Lựa chọn đúng là D