Câu 1 trang 137 sách Tiếng Việt 4 tập 1
Hãy đặt câu hỏi cho các phần của câu được in đậm dưới đây:
a) Hăng hái nhất và khỏe nhất là bác cần trục.
b) Trước giờ học, chúng em thường tụ tập để ôn bài cũ.
c) Bến cảng luôn luôn đông đúc và vui vẻ.
d) Lũ trẻ trong xóm thường thả diều ngoài bờ đê.
Trả lời:
a. Ai là người hăng hái và khỏe mạnh nhất? (hoặc Ai hăng hái và khỏe mạnh nhất?)
b. Trước giờ học, các em thường làm gì? (hoặc Các em thường thực hiện công việc gì trước giờ học?)
c. Bến cảng có đặc điểm như thế nào?
d. Bọn trẻ xóm em thường thả diều ở đâu? (hoặc Nơi bọn trẻ xóm em hay thả diều là ở đâu?)
Câu 2 trang 137 sách Tiếng Việt 4 tập 1
Đặt câu hỏi với các từ sau: ai, cái gì, làm gì, thế nào, vì sao, bao giờ, ở đâu.
Trả lời:
Các câu hỏi dùng từ nghi vấn như 'ai', 'cái gì', 'làm gì', 'thế nào', 'vì sao' và 'bao giờ' giúp khai thác thông tin chi tiết và phản ánh nhiều khía cạnh của cuộc sống thường ngày.
- Từ 'ai' được dùng để hỏi về người hoặc nhân vật, nhằm tìm hiểu thông tin về một cá nhân với những đặc điểm nổi bật hoặc đang thực hiện một hành động cụ thể:
+ Ai là người học giỏi nhất trong lớp? (yêu cầu xác định người có thành tích học tập xuất sắc nhất)
+ Ai đã phát minh ra chiếc đèn điện đầu tiên? (yêu cầu cung cấp tên của nhà phát minh)
+ Ai là người đã giúp em học cách viết chữ?
+ Ai là người đảm nhiệm vai chính trong bộ phim Hài Tết 2020?
- Từ 'cái gì' dùng để hỏi về một vật thể, hiện tượng, hoặc yếu tố cụ thể nào đó:
+ Điều gì khiến bạn quan tâm nhất?
+ Yếu tố nào đã làm cho ngôi nhà trở nên mát mẻ hơn?
+ Có vật gì đang nằm dưới đáy hồ bơi?
+ Yếu tố nào giúp mọi người trở nên khỏe mạnh hơn?
- Từ 'làm gì' dùng để hỏi về hành động hoặc việc cần thực hiện để đạt mục tiêu nhất định:
+ Để tăng cường kiến thức của bạn, bạn nên làm gì?
+ Bạn đã làm gì để giúp em trai dễ ngủ hơn?
+ Những phương pháp nào đã được thầy cô sử dụng để giúp các em học hỏi hiệu quả hơn?
+ Bạn đã thể hiện tình yêu thương của mình với cha mẹ bằng những cách nào?
- Câu hỏi với từ 'thế nào' thường yêu cầu miêu tả trạng thái, cảm nhận hoặc ý kiến về một vấn đề nào đó:
+ Kỳ nghỉ hè của bạn diễn ra như thế nào? (yêu cầu mô tả trải nghiệm trong kỳ nghỉ hè)
+ Cảm giác của bạn sau khi tập thể dục là gì? (yêu cầu chia sẻ cảm nhận sau khi tập thể dục)
+ Bạn nghĩ gì về món ăn mới nhất mà nhà hàng vừa ra mắt? (yêu cầu ý kiến về món ăn)
+ Bạn cảm thấy thế nào sau khi xem xong bộ phim? (yêu cầu chia sẻ cảm xúc sau khi xem phim)
- Câu hỏi bắt đầu bằng 'vì sao' thường nhằm tìm hiểu nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc:
+ Tại sao sáng nay bạn lại đến trường muộn? (yêu cầu giải thích lý do đi học trễ)
+ Tại sao cánh đồng lúa của người nông dân lại xanh tươi? (yêu cầu giải thích lý do đồng lúa phát triển tốt)
+ Tại sao bạn lại nỗ lực học tập mỗi ngày? (yêu cầu chia sẻ lý do chăm chỉ học tập)
+ Tại sao bạn lại yêu thích món đồ chơi đó? (yêu cầu chia sẻ lý do thích món đồ chơi)
- Câu hỏi bắt đầu bằng 'bao giờ' thường nhằm xác định thời điểm của một sự kiện trong tương lai hoặc quá khứ:
+ Khi nào bạn sẽ được nghỉ hè? (yêu cầu xác định thời gian nghỉ hè)
+ Bạn phải đợi đến khi nào mới được xem phim? (yêu cầu xác định thời gian xem phim)
+ Cây bàng trồng trước nhà từ bao giờ? (yêu cầu xác định thời gian trồng cây)
+ Câu chuyện bà kể bắt đầu từ thời điểm nào? (yêu cầu xác định thời gian của câu chuyện)
- Câu hỏi 'ở đâu' dùng để hỏi về địa điểm hoặc nơi xảy ra sự việc:
+ Mẹ đã dẫn em đến địa điểm nào để chơi? (yêu cầu thông tin về nơi đi chơi)
+ Địa điểm nào là nơi cất giấu kho báu? (yêu cầu xác định vị trí kho báu)
+ Trường em sẽ tổ chức chuyến du xuân ở đâu? (yêu cầu thông tin về địa điểm tổ chức chuyến đi)
+ Ngôi trường mới được xây dựng ở đâu? (yêu cầu xác định địa điểm xây dựng trường)
Câu 3 trang 137 sách Tiếng Việt lớp 4 tập 1
Xác định từ nghi vấn trong các câu hỏi dưới đây.
a) Có phải chú bé Đất đã trở thành chú Đất Nung không?
b) Chú bé Đất đã trở thành chú Đất Nung, đúng không?
c) Chú bé Đất có trở thành chú Đất Nung không?
Trả lời:
Từ nghi vấn trong các câu sau là:
a. Có phải chú bé Đất đã trở thành chú Đất Nung không? => Có phải ... không
b. Chú bé Đất đã trở thành chú Đất Nung, đúng không?
c. Chú bé Đất đã trở thành chú Đất Nung à?
Câu 4 trang 137 Tiếng Việt lớp 4 tập 1
Đặt câu hỏi với mỗi từ hoặc cặp từ nghi vấn vừa tìm được.
Trả lời:
Dưới đây là những câu hỏi được tạo ra từ các từ hoặc cặp từ nghi vấn trong các câu đã cho:
- 'Bạn có thích chơi diều không?'
Câu hỏi này đã được tìm thấy trước đó, sử dụng từ nghi vấn 'có ... không' để hỏi về sở thích chơi diều của người nghe.
- 'Ai đã dạy bạn làm đèn ông sao?'
Câu hỏi này đã được tìm thấy trước đó, sử dụng từ nghi vấn 'ai' để hỏi về người đã dạy bạn làm đèn ông sao.
- 'Bạn có hứng thú với việc chơi diều không?'
Câu này sử dụng cấu trúc nghi vấn 'có ... không' để diễn tả sự không biết của người nói về việc người nghe có thích chơi diều hay không.
Câu 5 trang 137 Tiếng Việt 4 tập 1
Trong số các câu dưới đây, câu nào không phải là câu hỏi và không có dấu hỏi?
a) Bạn có hứng thú với việc chơi diều không?
b) Tôi không rõ bạn có yêu thích việc chơi diều hay không?
c) Bạn hãy cho biết trò chơi nào là sở thích của bạn nhất?
d) Ai đã hướng dẫn bạn làm đèn ông sao vậy?
e) Hãy thử xem ai là người khéo léo hơn nhé?
Trả lời:
Trong số năm câu đã được đưa ra, có hai câu là câu hỏi, trong khi ba câu còn lại không phải là câu hỏi và không có dấu chấm hỏi. Dưới đây là phân tích chi tiết về các câu hỏi và các câu không phải là câu hỏi:
- Các câu hỏi:
a. Bạn có yêu thích việc chơi diều không?
Đây là câu hỏi trực tiếp, kết thúc bằng dấu hỏi, nhằm tìm hiểu sở thích chơi diều của người nghe. Câu hỏi này yêu cầu câu trả lời có thể là đồng ý hoặc từ chối.
d. Ai đã chỉ bạn cách làm đèn ông sao?
Đây là một câu hỏi trực tiếp, nhằm xác định ai là người đã dạy người nghe làm đèn ông sao. Câu hỏi kết thúc bằng dấu hỏi và yêu cầu một câu trả lời để xác định danh tính của người dạy.
- Các câu không phải là câu hỏi:
b. Tôi không rõ bạn có thích chơi diều hay không.
Mặc dù câu này có cấu trúc giống câu hỏi (với 'có ... không'), nhưng thực chất đây là một câu phát biểu, diễn tả sự không biết của người nói về sở thích chơi diều của người nghe. Câu này không có dấu chấm hỏi vì không phải là câu hỏi thực sự.
c. Cho tôi biết trò chơi nào bạn yêu thích nhất.
Câu này yêu cầu người nghe cho biết trò chơi mà họ thích nhất. Mặc dù có thể bị hiểu là câu hỏi, thực tế đây là một câu mệnh lệnh yêu cầu thông tin, nên không dùng dấu chấm hỏi.
e. Xem ai là người khéo léo hơn nhé.
Câu này mang tính khích lệ hoặc thử thách để người nghe tham gia vào hoạt động so sánh kỹ năng khéo léo. Đây là một lời khuyến khích hoặc kêu gọi, không phải câu hỏi trực tiếp và không dùng dấu chấm hỏi.
Tóm lại, hai câu hỏi là những câu có dấu hỏi ở cuối và yêu cầu câu trả lời trực tiếp. Ngược lại, ba câu còn lại là câu phát biểu hoặc mệnh lệnh không yêu cầu trả lời theo hình thức câu hỏi và không có dấu chấm hỏi.
- Miêu tả con chó nuôi trong nhà hay nhất theo yêu cầu Tập làm văn lớp 4
- Bài văn miêu tả con gà trống lớp 4 chọn lọc xuất sắc nhất