Khởi đầu
Đọc lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi sau.
1. Ann và Mai đang nói về ai? (Ann and Mai are talking about whom?)
- Đáp án: Họ đang nói về một ca sĩ nhạc pop trẻ tuổi. (They are talking about a young pop singer.)
- Giải thích: Mai bắt đầu cuộc trò chuyện bằng cách khen ngợi ca sĩ pop (“Ca sĩ pop đó trông thật tuyệt, Ann!”). Sau đó, Ann bổ sung thêm thông tin về ca sĩ này (“thần tượng tuổi teen nổi tiếng”).
2. Anh ấy giỏi gì? (What is he skilled at?)
- Đáp án: Anh ấy giỏi viết nhạc và chơi nhiều nhạc cụ. (He excels at composing music and playing various instruments.)
- Giải thích: Câu này sử dụng cấu trúc “be good at” với động từ dạng V-ing. Từ “write” và “play” chuyển thành “writing” và “playing”. Từ “talented” tương đương với “be good at doing something”.
3. Điều gì đã khiến anh ấy nổi tiếng? (What made him famous?)
- Đáp án: Những video cover bài hát của anh ấy đã làm anh nổi tiếng. (His cover song videos contributed to his fame.)
- Giải thích: Mai hỏi về lý do nổi tiếng của ca sĩ, Ann kể rằng: “Khi anh ấy mới 12 tuổi, mẹ anh bắt đầu đăng các video cover bài hát của anh lên mạng xã hội. Chỉ trong vài tháng, những video đó đã biến anh thành một ngôi sao mạng.”
Tìm từ hoặc cụm từ trong đoạn hội thoại liên quan đến
một thể loại nhạc (pop): nhạc pop
giải thưởng âm nhạc (Grammy, Billboard Music, Teen Choice Awards): giải Grammy, giải Billboard Music, giải Teen Choice Awards
nhạc cụ (piano, trống, guitar, kèn trumpet): piano, trống, guitar, kèn trumpet
cách chia sẻ thông tin và video (đăng tải trên mạng xã hội): đăng tải trên các mạng xã hội
Nối các phần để tạo thành câu hoàn chỉnh.
1. Nghệ sĩ này không theo học tại trường nhạc, - d. nhưng anh ấy đã tự học chơi nhạc cụ. (Người nghệ sĩ này không học ở trường dạy nhạc, nhưng anh ấy đã tự học cách chơi nhạc cụ.)
2. Những ca khúc tuyệt vời của anh đã - c. mang lại nhiều tình yêu vào cuộc sống của mọi người. (Những bài hát tuyệt vời của anh ấy đã giúp ích đem lại nhiều tình yêu vào trong cuộc sống của mọi người.)
3. Mẹ anh ấy đã - b. bắt đầu đăng tải các video cover bài hát của anh lên mạng xã hội. (Mẹ của anh ấy bắt đầu đăng tải các video bài hát cover của anh ấy lên mạng xã hội.)
4. Anh là một nghệ sĩ tài năng - a. và đã nhận nhiều giải thưởng. (Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng, và anh ấy cũng đã nhận nhiều giải thưởng.)
Từ vựng
Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng từ đã cho ở mục 1.
1. Anh ấy có một giọng hát tuyệt vời, và anh ấy là một nhạc sĩ ______.
- Đáp án: tài năng.
- Giải thích: Câu này có nghĩa là anh ấy có một giọng hát hay và là một nhạc sĩ xuất sắc.
- Giải thích: Mạo từ 'a/an' thường kết hợp với một tính từ đi kèm danh từ 'musician'. Ở đây, từ 'talented' là tính từ phù hợp nhất trong số các từ đã cho. Vì vậy, từ 'talented' là sự lựa chọn đúng để hoàn thành câu.
2. Chương trình truyền hình đã thu hút một ______ lớn hơn 5 triệu người.
- Đáp án: khán giả.
- Ý nghĩa câu: Chương trình truyền hình đã thu hút hơn 5 triệu người xem.
- Giải thích: Mạo từ 'a/an' kết hợp với giới từ 'of' thường đứng trước một danh từ. Trong bài 1, có ba danh từ: 'judge' (giám khảo), 'audience' (khán giả), và 'single' (đĩa đơn). Trong ngữ cảnh này, 'audience' (khán giả) là từ chính xác nhất vì chương trình truyền hình thu hút sự quan tâm của 'khán giả' thay vì 'giám khảo' hay 'đĩa đơn'.
3. Bạn đã nghe đĩa đơn mới của họ chưa?
- Đáp án: đĩa đơn.
- Ý nghĩa câu: Bạn đã nghe qua đĩa đơn mới của họ chưa?
- Giải thích: Sau từ 'new' thường sử dụng một danh từ. Câu hỏi này liên quan đến một sản phẩm âm nhạc, vì vậy danh từ chính xác là 'single' (đĩa đơn), các danh từ còn lại không phù hợp vì chúng chỉ đề cập đến người.
4. Cô ấy được mời làm một ______ trong một chương trình tài năng trên TV nổi tiếng.
- Đáp án: giám khảo.
- Ý nghĩa câu: Cô ấy được mời làm giám khảo cho một chương trình tìm kiếm tài năng nổi tiếng trên truyền hình.
- Giải thích: Sau mạo từ 'a/an' cần một danh từ. Trong ba danh từ ở bài 1, chỉ có danh từ 'giám khảo' phù hợp với ngữ cảnh được mời.
5. Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng quyết định ______ tại buổi hòa nhạc từ thiện.
- Đáp án: biểu diễn.
- Ý nghĩa câu: Nhiều nghệ sĩ nổi tiếng đã chọn tham gia biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện.
- Đáp án: Trong cấu trúc “decide to do something”, sau “to” cần một động từ nguyên mẫu. Từ “perform” là động từ phù hợp nhất trong bài 1.
Ngữ pháp
Tạo câu ghép bằng cách sử dụng liên từ chính xác trong ngoặc.
1. Tôi là một fan của nhạc jazz. Thể loại yêu thích của tôi đến từ cuối những năm 1960. (and/but)
- Đáp án: Tôi là người yêu thích nhạc jazz, và thể loại ưa thích của tôi đến từ cuối những năm 1960.
- Ý nghĩa câu: Tôi là người đam mê nhạc jazz, và thể loại mà tôi yêu thích thuộc về giai đoạn cuối những năm 1960.
- Giải thích:
Liên từ 'and' được dùng để nối hai mệnh đề, giúp mở rộng ý nghĩa của nhau. Mệnh đề đầu tiên cho biết chung chung rằng 'Tôi yêu nhạc jazz', trong khi mệnh đề thứ hai nêu rõ phong cách âm nhạc cụ thể từ một thời kỳ nhất định.
2. Jackson muốn đi dự lễ hội âm nhạc vào thứ Bảy. Anh ấy có một kỳ thi toán vào ngày đó. (but/so)
- Đáp án: Jackson muốn tham gia lễ hội âm nhạc vào thứ Bảy, nhưng anh ấy có một kỳ thi toán vào ngày đó.
- Ý nghĩa câu: Jackson muốn dự lễ hội âm nhạc vào thứ Bảy, nhưng anh ấy lại có bài kiểm tra toán vào cùng ngày.
- Giải thích: Liên từ 'but' được sử dụng để kết nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược. Jackson muốn đi nhưng lại có bài kiểm tra vào ngày đó.
3. Bạn có thể đặt vé trực tuyến. Bạn cũng có thể mua vé tại quầy vé của sân vận động. (but/or)
- Đáp án: Bạn có thể đặt vé trực tuyến, hoặc bạn có thể mua vé tại quầy vé của sân vận động.
- Ý nghĩa câu: Bạn có thể đặt vé trực tuyến, hoặc bạn có thể mua vé tại quầy vé ở sân vận động.
- Giải thích: Liên từ 'or' được dùng để kết nối hai mệnh đề thể hiện lựa chọn giữa hai phương án. Câu này nêu rõ hai cách để mua vé: trực tuyến hoặc tại quầy vé.
4. Buổi hòa nhạc không diễn ra. Vì vậy, chúng tôi đã ở nhà. (or/so)
- Đáp án: Buổi hòa nhạc không diễn ra, vì vậy chúng tôi đã ở nhà.
- Ý nghĩa câu: Buổi hòa nhạc không được tổ chức, do đó chúng tôi đã quyết định ở nhà.
- Giải thích: Liên từ 'so' được dùng để kết nối hai mệnh đề biểu thị mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Do buổi hòa nhạc không diễn ra (nguyên nhân), chúng tôi đã chọn ở nhà (kết quả).
Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng to-infinitive hoặc bare infinitive của các động từ trong ngoặc.
1. Người hâm mộ của cô ấy đã lên kế hoạch (send) ______ cho cô ấy một món quà bất ngờ vào sinh nhật của cô ấy.
- Đáp án: to send.
- Ý nghĩa câu: Các fan của cô ấy đã chuẩn bị gửi tặng cô ấy một món quà bất ngờ vào ngày sinh nhật.
- Giải thích: 'plan to do something' có nghĩa là dự định thực hiện một hành động cụ thể.
2. Phần trình diễn của họ buồn tẻ đến mức khiến chúng tôi (fall) ______ ngủ gật.
- Đáp án: fall.
- Ý nghĩa câu: Phần biểu diễn của họ nhàm chán đến nỗi khiến chúng tôi phải ngủ gật.
- Giải thích: 'make someone do something' có nghĩa là khiến ai đó thực hiện một hành động nào đó.
3. Do tình hình thời tiết xấu, ban nhạc đã quyết định (delay) ______ buổi hòa nhạc trực tiếp của mình.
- Đáp án: to delay.
- Ý nghĩa câu: Do thời tiết không tốt, ban nhạc đã chọn hoãn buổi biểu diễn trực tiếp.
- Giải thích: 'decide to do something' có nghĩa là quyết định thực hiện một hành động cụ thể.
4. Bố mẹ cô ấy không cho phép cô ấy (watch) ______ những chương trình TV như vậy.
- Đáp án: watch.
- Ý nghĩa câu: Bố mẹ cô ấy sẽ không cho phép cô ấy xem những chương trình TV như vậy.
- Giải thích: 'let someone do something' có nghĩa là cho phép ai đó thực hiện một hành động.
Đọc lại văn bản và chọn những câu trả lời chính xác nhất.
Đọc văn bản một lần nữa và chọn câu trả lời phù hợp nhất.
1. American Idol là gì?
Đáp án: B. Một cuộc thi ca hát trên truyền hình.
Giải thích: Đáp án A chỉ nêu rõ phần truyền hình nhưng không hoàn chỉnh. Đáp án C không liên quan đến biểu diễn trực tiếp hoặc nhảy múa. Đáp án B chính xác nhất vì nó mô tả rõ cuộc thi ca hát trên TV.
2. Phát biểu nào sau đây là đúng?
Đáp án: A. Từ vòng bán kết, các thí sinh vào vòng tiếp theo được quyết định bởi sự bình chọn của khán giả.
Giải thích: Đáp án B sai vì giám khảo chỉ chọn một số thí sinh nhất định, không phải tất cả. Đáp án C không chính xác vì khán giả bình chọn cho thí sinh, không phải bài hát. Đáp án A là câu trả lời đúng nhất.
3. Ai là người chiến thắng American Idol?
Đáp án: A. Ca sĩ nhận được số phiếu cao nhất trong đêm chung kết.
Giải thích: 'Ca sĩ nổi tiếng nhất' thường là người nhận được nhiều phiếu bầu nhất. Đáp án B và C liên quan đến quy định khác, không phù hợp với ý nghĩa này.
4. Phát biểu nào về các giám khảo không được đề cập?
Đáp án: C. Họ không thích chọn những người bình thường.
Giải thích: Đáp án C không được đề cập trong bài viết, trong khi đáp án A và B có thông tin được nêu rõ.
5. Điều gì có thể được suy ra về cuộc thi ở Việt Nam?
Đáp án: C. Nó có thể giúp phát triển sự nghiệp ca hát của các thí sinh.
Giải thích: Các quán quân của chương trình thường trở thành ca sĩ nổi tiếng tại Việt Nam, cho thấy chương trình ảnh hưởng tích cực đến sự nghiệp của họ. Đáp án A không được đề cập, và đáp án B không chính xác vì chỉ nói về quán quân mà không đề cập đến tất cả các thí sinh.
Bài viết trên của Mytour cung cấp giải chi tiết cho Tiếng Anh 10 Unit 3: Music (Global Success). Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn đọc. Xin cảm ơn bạn đã theo dõi !