Trong bài viết này, Mytour sẽ cung cấp lời giải chi tiết cho phần Reading và Writing của Unit 8 Tiếng Anh 11.
Phần Reading Tiếng Anh 11 Unit 8: Trở nên độc lập
Bài tập 1
Cách trở nên độc lập
(How to become independent)
1. Đánh dấu ✓ vào các ô phù hợp để kiểm tra mức độ độc lập của bạn. Tổng hợp điểm số của bạn. Nếu điểm tổng cộng từ chín trở lên, bạn đã đạt mức độ độc lập. So sánh với bạn bè.
(Tick ✓ the appropriate box to see how independent you are. Add up your points. If your total score is nine or above, you are independent. Compare with a partner.)
How often do you … ? | Always (3 points) | Sometimes (2 points) | Never (1 points) |
1. go to school by yourself | |||
2. cook meals for your family | |||
3. communicate well with people | |||
4. think carefully before making decisions | |||
5. plan how to save and spend your pocket money |
Chi tiết giải đáp:
How often do you … ? | Always (3 points) | Sometimes (2 points) | Never (1 points) |
1. go to school by yourself (bạn tự đi học) | ✔ | ||
2. cook meals for your family (nấu ăn cho gia đình) | ✔ | ||
3. communicate well with people (giao tiếp tốt với mọi người) | ✔ | ||
4. think carefully before making decisions (suy nghĩ cẩn thận trước khi đưa ra quyết định) | ✔ | ||
5. plan how to save and spend your pocket money (lên kế hoạch tiết kiệm và tiêu tiền vặt) | ✔ |
Tổng điểm: 10 điểm => bạn đã độc lập
(Total: 10 points => independent)
Bài tập 2
2. Đọc đoạn văn. Nối các đoạn văn (A-C) với các tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề không được sử dụng.
(Read the text. Match the paragraphs (A-C) with the headings (1-5). There are TWO extra headings.)
1. Quản lý tài chính cá nhân
(Manage your money)
2. Thư giãn và có giấc ngủ chất lượng
(Relax and sleep well)
3. Phát triển kỹ năng quản lý thời gian
(Phát triển khả năng quản lý thời gian)
4. Nâng cao kỹ năng ra quyết định của bạn
(Cải thiện khả năng đưa ra quyết định)
5. Học những kỹ năng sống cơ bản nhưng thiết yếu
(Nắm vững các kỹ năng sống cần thiết)
Việc trở nên độc lập là rất quan trọng đối với thanh thiếu niên. Dưới đây là những kỹ năng cần thiết để bạn có thể tự lập trong tương lai.
A. ___________________
Trước hết, hãy đảm bảo bạn có khả năng di chuyển an toàn bằng phương tiện công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp. Sau đó, học cách giao tiếp hiệu quả và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp với mọi người. Thực hiện các công việc bán thời gian và học cách quản lý tài chính cá nhân. Bạn cũng nên biết nấu những bữa ăn dinh dưỡng cho gia đình. Cuối cùng, hỗ trợ cha mẹ trong các công việc nhà như dọn dẹp và giặt giũ.
B. ___________________
Trước tiên, xác định vấn đề và nghĩ ra nhiều giải pháp khả thi. Ghi lại các tùy chọn để bạn có thể so sánh ưu nhược điểm của từng phương án. Điều này sẽ giúp bạn chọn ra phương án phù hợp nhất. Đừng chỉ dựa vào cảm xúc khi đưa ra quyết định. Khi đã chọn được phương án, lập kế hoạch cụ thể để thực hiện. Sau đó, tiến hành theo kế hoạch và đánh giá xem bạn có đạt được kết quả mong muốn không.
C. ___________________
Trước tiên, hãy hình thành thói quen lập danh sách công việc hàng ngày hoặc hàng tuần. Sử dụng các công cụ quản lý thời gian như ứng dụng hoặc sổ tay để theo dõi những việc cần làm tiếp theo. Ngoài ra, xác định thời gian cần thiết cho mỗi nhiệm vụ và luôn tập trung vào một việc tại một thời điểm để hoàn thành nó. Đừng quên sắp xếp thời gian nghỉ ngơi và đảm bảo ngủ ít nhất chín tiếng mỗi đêm. Giấc ngủ đủ và chất lượng là rất cần thiết cho sự phát triển não bộ và sức khỏe của thanh thiếu niên. Trở nên độc lập không phải là điều dễ dàng, nhưng cũng không khó như bạn tưởng. Điều quan trọng là học các kỹ năng hữu ích, tự đưa ra quyết định và biết cách quản lý thời gian của bạn.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trở nên tự lập là một yếu tố quan trọng đối với tuổi teen. Dưới đây là những kỹ năng thiết yếu bạn nên trang bị để đạt được sự độc lập trong tương lai.
A. ___________________
Trước tiên, hãy chắc chắn bạn có thể di chuyển một cách an toàn bằng phương tiện công cộng, đi bộ hoặc đạp xe. Tiếp theo, học cách giao tiếp hiệu quả và xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp. Thực hiện các công việc bán thời gian và tìm hiểu cách quản lý tài chính cá nhân. Nên học cách chuẩn bị những bữa ăn bổ dưỡng cho gia đình. Cuối cùng, hỗ trợ cha mẹ trong các công việc nhà như dọn dẹp và giặt giũ.
B. ___________________
Trước tiên, xác định vấn đề và đưa ra nhiều giải pháp khác nhau. Ghi chép các tùy chọn để bạn có thể so sánh ưu điểm và nhược điểm của từng phương án. Điều này sẽ giúp bạn chọn ra giải pháp tốt nhất. Tránh quyết định dựa chỉ vào cảm xúc. Khi đã chọn được phương án, lập kế hoạch chi tiết để thực hiện. Sau đó, thực hiện kế hoạch và đánh giá xem bạn có đạt được kết quả mong muốn không.
C. ___________________
Trước tiên, hãy thiết lập thói quen lập danh sách công việc hàng ngày hoặc hàng tuần. Sử dụng công cụ quản lý thời gian như ứng dụng hoặc sổ tay để theo dõi các nhiệm vụ cần làm tiếp theo. Đồng thời, xác định thời gian cần cho mỗi công việc và tập trung hoàn thành từng việc một để đảm bảo hiệu quả. Đừng quên lên lịch cho thời gian thư giãn và đảm bảo ngủ ít nhất chín giờ mỗi đêm. Giấc ngủ đủ là rất quan trọng cho sự phát triển trí não và sức khỏe của thanh thiếu niên. Việc trở nên tự lập không dễ dàng, nhưng cũng không khó như bạn tưởng. Nó liên quan đến việc học các kỹ năng cần thiết, đưa ra quyết định độc lập và biết cách quản lý thời gian.
Giải thích chi tiết:
A - 5. Học những kỹ năng sống cơ bản nhưng quan trọng
(Learn basic, but important life skills)
B - 4. Cải thiện kỹ năng ra quyết định của bạn
(Nâng cao kỹ năng ra quyết định của bạn)
C - 3. Phát triển kỹ năng quản lý thời gian
(Develop time-management skills)
Bài 3
3. Đọc lại văn bản và ghép các cụm từ được nhấn mạnh trong văn bản với ý nghĩa của chúng.
(Đọc lại văn bản và kết nối các cụm từ được làm nổi bật với ý nghĩa của chúng.)
1. get around | a. to start doing something regularly so that it becomes a habit |
2. come up with | b. to perform and complete something |
3. carry out | c. to go or travel to different places |
4. get into the habit of | d. to use something to achieve a particular result or benefit |
5. make use of | e. to produce or find an answer or a solution |
Giải thích chi tiết:
1 - c
2 - e
3 - b
4 - a
5 - d
1 - c. đi vòng quanh: di chuyển hoặc du lịch đến nhiều địa điểm khác nhau
(get around: to go or travel to different places)
2 - e. nghĩ ra: tạo ra hoặc tìm ra câu trả lời hoặc giải pháp
(nghĩ ra: tạo ra hoặc tìm câu trả lời hoặc giải pháp)
3 - b. tiến hành: thực hiện và hoàn thành một nhiệm vụ
(carry out: to perform and complete something)
4 - a. hình thành thói quen: bắt đầu làm điều gì đó thường xuyên để nó trở thành thói quen
(get into the habit of: to start doing something regularly so that it becomes a habit)
5 - d. sử dụng: tận dụng để đạt được một kết quả hoặc lợi ích cụ thể
(use: tận dụng cái gì đó để có được một kết quả hoặc lợi ích cụ thể)
Nghe Tiếng Anh 11 Unit 8: Trở nên độc lập
Bài 1:
Yes (Có) | No (Không) | |
1. Are you interested in learning new things? (Bạn có thích thú trong việc học những thứ mới?) | ✓ | |
2. Do you set your learning goals and make plans to achieve them? (Bạn có đặt mục tiêu học tập và lên kế hoạch đạt được chúng không?) | ✓ | |
3. Do you try to understand a problem on your own before asking for help? (Bạn có cố gắng hiểu tự hiểu một vấn đề trước khi yêu cầu sự giúp đỡ không?) | ✓ | |
4. Do you want to know more about the world? (Bạn có muốn biết nhiều hơn về thế giới không?) | ✓ |
Bài 2:
Kết quả:
1. C
2. A
3. B
4. B
Bài 3:
1. 4/Four (Bốn)
2. Việc tự học của họ (Học tập của chính mình)
3. Kế hoạch học tập chi tiết (Chi tiết về học tập)
4. Đặt những câu hỏi khó (Đặt câu hỏi thách thức)
Bài 4:
Danh sách các đặc điểm thường gặp ở những người học tự lập:
- Tự động viên: Họ có động lực học tập và đạt được mục tiêu mà không cần sự thúc đẩy từ bên ngoài.
- Kỹ năng quản lý thời gian: Họ biết cách phân bổ thời gian hợp lý cho việc học và các nhiệm vụ.
- Tinh thần sáng tạo: Họ tìm kiếm và sử dụng nhiều nguồn tài nguyên khác nhau để nâng cao việc học, như sách, khóa học trực tuyến, người hướng dẫn, v.v.
- Tư duy phản biện: Họ phân tích thông tin, đặt câu hỏi và đánh giá các ý tưởng một cách độc lập.
- Khả năng thích ứng: Họ linh hoạt điều chỉnh theo các môi trường học tập hoặc phương pháp khác nhau.
- Sáng kiến: Họ chủ động bắt đầu học tập, khám phá các chủ đề hoặc kỹ năng mới một cách độc lập.
- Trách nhiệm: Họ chịu trách nhiệm với quá trình và kết quả học tập của mình.
- Kiên trì: Họ vượt qua thử thách và khó khăn trong quá trình học tập.
Tính tò mò: Họ có sự quan tâm và hứng thú thật sự trong việc khám phá các chủ đề hoặc ý tưởng mới.
Sự phản ánh: Họ xem xét quá trình học tập của mình, xác định điểm mạnh, điểm yếu và các lĩnh vực cần cải thiện.