1. Phát âm
Câu số 1
1. Đánh dấu trọng âm (') trên các từ. Sau đó, đọc các từ to lên.
(Đánh dấu trọng âm (') vào các từ. Sau đó, phát âm các từ này thật rõ.)
1. enjoy
2. invite
3. repeat
4. complete
5. return
Giải thích chi tiết:
1. en'joy: hưởng thụ
2. in'vite: mời gọi
3. re'peat: lặp lại
4. com'plete: hoàn tất
5. re'turn: trở về
Câu số 2
2. Khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc to các câu đã hoàn thiện.
(Khoanh tròn a hoặc b. Sau đó phát âm lớn câu đã hoàn chỉnh.)
1. Bữa tiệc sinh nhật của tôi rất vui. Các bạn tôi ___________ nó.
a. enjoyed
b. repeated
2. Mai có rất nhiều bạn bè. Hôm thứ Bảy vừa qua, cô ấy ___________ họ đến dự bữa tiệc sinh nhật của mình.
a. completed
b. invited
3. Để nhớ từ tiếng Anh, tôi nghe và ___________ chúng nhiều lần.
a. repeat
b. return
4. Anh ấy ___________ làm xong bài tập hôm Chủ nhật vừa rồi, nhưng hôm nay anh ấy đã để ở nhà.
a. enjoyed
b. completed
5. Hôm qua, trường học kết thúc lúc 4:50 chiều. Chúng tôi ___________ về nhà lúc 5:30 chiều.
a. invited
b. returned
Chi tiết đáp án:
1. a
2. b
3. a
4. b
5. b
1. I had a great time at my birthday celebration. It was really enjoyable for my friends.
(Tớ đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc sinh nhật của mình. Các bạn tớ đã cảm thấy rất vui.)
2. Mai is very sociable and last Saturday, she gathered all her friends for a birthday party.
(Mai rất hòa đồng và vào thứ bảy tuần trước, cô ấy đã tập hợp tất cả bạn bè của mình cho một bữa tiệc sinh nhật.)
3. To memorize English vocabulary, I practice listening and repeating them frequently.
(Để ghi nhớ các từ vựng Tiếng Anh, tớ đã luyện nghe và lặp lại chúng nhiều lần.)
4. He finished his homework last Sunday, but today he accidentally left it at home.
(Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà vào chủ nhật tuần trước, nhưng hôm nay anh ấy lỡ để quên nó ở nhà.)
5. Yesterday, the school day ended at 4:50 p.m., and we got home at 5:30 p.m.
(Hôm qua, giờ học kết thúc vào lúc 4:50 chiều, và chúng tôi về nhà lúc 5:30 chiều.)
B. Vocabulary Câu 1
1. Read and match.
(Đọc và ghép nối các câu.)
Detailed solution:
1 – c
2 – b
3 – d
4 – a
go on a picnic : Đi chơi dã ngoại
enjoy the party : thưởng thức buổi tiệc
play hide-and-seek: chơi trò tìm kiếm
watch cartoons on TV: xem các bộ hoạt hình trên tivi
2. Vocabulary
Câu 1
2. Fill in the blanks. Apply the appropriate forms of the words from B1.
(Hoàn thành các câu sau đây. Sử dụng dạng chính xác của các từ trong phần B1.)
Detailed solution:
1. played
2. go
3. delighted
4. view
1. On the previous Sunday, they had a game of hide-and-seek at the park
(Vào chủ nhật tuần trước, họ đã chơi trò trốn tìm ở công viên.)
2. They did not go for a picnic yesterday. Instead, they stayed at home.
(Họ không thực hiện chuyến dã ngoại vào ngày hôm qua. Họ đã ở lại nhà.)
3. Mary tổ chức một bữa tiệc sinh nhật hoành tráng. Chúng tôi đã rất vui vẻ.
(Mary đã tổ chức một bữa tiệc sinh nhật lớn. Chúng tôi đã tận hưởng nó rất nhiều.)
4. Bạn đã xem các chương trình hoạt hình trên TV tối qua chưa?
(Bạn có xem các bộ phim hoạt hình trên ti vi tối hôm qua không?)
3. Patterns of Sentences
Sentence 1
1. Read and connect.
(Read and link sentences.)
Detailed solutions:
1 – option d
2 – choice a
3 – alternative e
4 – selection b
5 – answer c
1 - d.
Nam, where were you yesterday? (Hôm qua cậu ở đâu, Nam?)
I attended the book fair. (Mình đã đến hội sách.)
2 - a.
What was the reason for your visit? (Tại sao cậu lại tới đó?)
I wanted to purchase some books. (Vì mình muốn mua vài quyển sách.)
3 - e.
When was the book fair held? (Hội sách được tổ chức khi nào?)
It was last week. (Là tuần trước.)
4 - b.
Did you manage to buy any books? (Cậu có mua được cuốn sách nào không?)
Yes, I did. I picked up a few detective novels. (Mình có. Mình đã mua vài cuốn sách trinh thám.)
5 - c.
I also want to buy some books. Would you like to go back there? (Mình cũng muốn mua vài cuốn sách. Cậu có muốn quay lại đó không?)
Sure, I do. Let’s head over there right now. (Có chứ. Chúng mình đi ngay bây giờ nhé.)
4. Sentence Structures
Sentence 1
2. Provide the response.
(Ghi câu trả lời.)
1. What is the date of your birthday?
_________________________________________________________.
2. What gifts did you receive for your birthday last year?
_________________________________________________________.
3. Did you celebrate your birthday with your friends?
_________________________________________________________.
4. What activities did you have at your birthday celebration?
_________________________________________________________.
5. Was it enjoyable for you?
_________________________________________________________.
Detailed solutions:
1. What’s the date of your birthday? - It falls on June 24th.
(Ngày sinh nhật của bạn là khi nào? - Nó vào ngày 24 tháng 6.)
2. What kind of gifts did you receive for your birthday last year? - I received books and toys.
(Những món quà sinh nhật nào bạn nhận được vào năm ngoái? - Tớ nhận được sách và đồ chơi.)
3. Did you hang out with your friends on your birthday? - Yes, I did spend time with them.
(Bạn có cùng bạn bè trong ngày sinh nhật của mình không? – Có, mình có.)
4. What activities did you engage in during your birthday celebration? - I had fun playing with my friends.
(Bạn đã tham gia hoạt động gì trong buổi tiệc sinh nhật? - Mình vui chơi cùng bạn bè.)
5. Was it enjoyable for you? - Absolutely, it was.
(Bạn có thấy vui không? - Có chứ, rất vui.)
5. Oral Communication
Question 1
1. Read the text and respond.
(Đọc văn bản và phản hồi.)
Detailed Explanation:
a. When did you last attend a birthday celebration? (Bữa tiệc sinh nhật gần đây nhất cậu tham dự là khi nào?)
Two weeks ago. (Hai tuần trước.)
b. What activities did you engage in at the party? (Cậu đã tham gia những hoạt động gì tại bữa tiệc?)
I talked with my friends. (Mình trò chuyện với bạn bè.)
c. Who were the people you met at the party? (Những người nào cậu đã gặp tại bữa tiệc?)
I encountered my friends. (Mình đã gặp các bạn của mình.)
d. Did they have a good time? (Họ có thấy vui không?)
Yes, they did. (Có, họ thấy vui.)
D. Speaking Question 2
2. Pose and respond to the questions listed above.
(Thực hiện việc hỏi và đáp những câu hỏi nêu trên.)
E. Reading Question 1
1. Read the text and fill in the blanks.
(Đọc văn bản và điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. was
2. Monday
3. invite
4. perform
5. took
Mai: When did Linda have her birthday celebration? (Khi nào Linda tổ chức bữa tiệc sinh nhật của mình?)
Phong: It took place on the previous Monday. (Nó diễn ra vào thứ Hai tuần trước.)
Mai: Were you present at the event? (Bạn có tham gia bữa tiệc không?)
Phong: Yes, I attended. (Có, mình đã đến.)
Mai: Did she extend invitations to her classmates? (Cô ấy có gửi lời mời đến các bạn trong lớp không?)
Phong: Yes, she did invite them. (Đúng vậy, cô ấy có mời.)
Mai: What activities did you engage in during the party? (Bạn đã tham gia những hoạt động gì tại bữa tiệc?)
Phong: Initially, we presented her with gifts. Afterwards, we took some photos, enjoyed the cake, and at the end, we participated in various games. (Trước tiên, chúng tôi đã tặng quà cho cô ấy. Sau đó, chúng tôi chụp ảnh, ăn bánh và cuối cùng tham gia nhiều trò chơi.)
Mai: That sounds wonderful! (Nghe thật tuyệt vời!)
6. Reading
Question 1
2. Read and mark True (T) or False (F).
(Đọc và đánh dấu Đúng (T) hoặc Sai (F).
My name is Nam. Last Saturday, there was a book fair close to my school. Phong and I visited it. We encountered many of our classmates there. Initially, we went to the book stall to browse the books. Afterward, we bought several books. I am fond of comics, so I purchased Doraemon and Sailor Moon. Phong prefers detective stories, so he picked up Case Closed and Sherlock Holmes. We also took numerous photos with well-known authors. Ultimately, we went back home around 4:30 PM. We had a great time at the book fair.
Solution method:
Translation:
Tên mình là Nam. Hôm thứ bảy tuần trước, có một hội chợ sách tổ chức gần trường mình. Phong và mình đã đến tham dự. Chúng mình đã gặp rất nhiều bạn học ở đó. Trước tiên, chúng mình ghé thăm các quầy sách để xem xét các cuốn sách. Sau đó, chúng mình đã mua một số quyển sách. Mình rất thích truyện tranh, vì vậy mình đã mua Đô-rê-mon và Thủy thủ mặt trăng. Phong mê truyện trinh thám, nên cậu ấy đã chọn mua Case Closed và Sherlock Holmes. Chúng mình cũng đã chụp nhiều bức ảnh với các tác giả nổi tiếng. Cuối cùng, chúng mình trở về nhà vào khoảng 4h30 chiều. Chúng mình rất hài lòng với hội chợ sách.
1. Hội sách diễn ra gần trường của Nam vào thứ bảy tuần trước.
2. Họ đã gặp rất nhiều bạn học tại hội sách.
3. Nam yêu thích truyện tranh hơn là truyện trinh thám.
4. Nam đã mua 2 cuốn truyện tranh mới.
5. Cuối cùng, họ trở về nhà vào lúc 5h30 chiều.
Chi tiết giải đáp:
1. Sai
2. Sai
3. Sai
4. Đúng
5. Sai
F. Viết Câu 1
1. Sắp xếp các từ để tạo thành câu.
(Sắp xếp các từ để tạo ra câu hoàn chỉnh.)
1. did / you / take / part / in / the / sports / festival
?
2. I / invited / Tony / to / my / birthday / party
.
3. Yesterday, I went to my cousin's birthday party.
.
4. What did you do on Teachers' Day?
?
5. We enjoyed the food at the party.
___________________________________.
Chi tiết giải đáp:
1. Have you participated in the sports festival?
(Bạn đã tham gia lễ hội thể thao chưa?)
2. I asked Tony to come to my birthday party.
(Mình đã mời Tony đến dự sinh nhật của mình.)
3. Yesterday, I attended my cousin's birthday celebration.
(Hôm qua, mình đã dự bữa tiệc sinh nhật của người họ hàng.)
4. What activities did you engage in on Teachers' Day?
(Bạn đã tham gia những hoạt động gì vào ngày Nhà giáo?)
5. The food at the party was delightful.
(Chúng tôi đã rất hài lòng với món ăn ở bữa tiệc.)
F. Viết Câu 2
2. Compose a text about yourself.
(Hãy viết một đoạn văn về bản thân bạn.)
My name is ____________________________________________________.
My birthday celebration occurred on _________________________________________.
I extended invitations to _______________________________________________________.
Initially, __________________________________________________________.
Subsequently, __________________________________________________________.
Ultimately, _________________________________________________________.
Detailed solution:
My name is Giang and my birthday party took place on June 24th.
I had An, My, Thu, and Linh over for my birthday party at my home.
To start with, they presented me with a very delightful gift.
Afterwards, we enjoyed the cake and watched a captivating movie on TV.
In the end, we took some pictures.
Partial translation:
Tên của mình là Giang. Sinh nhật của mình diễn ra vào ngày 14 tháng 6.
Mình đã mời An, My, Thư và Linh đến dự bữa tiệc sinh nhật tại nhà mình.
Trước tiên, các bạn ấy đã tặng mình một món quà cực kỳ dễ thương.
Tiếp theo, chúng tôi cùng nhau thưởng thức bánh và xem một bộ phim thú vị trên TV.
Cuối cùng, chúng tôi chụp một số bức ảnh kỷ niệm.