1. Bài tập Toán lớp 4, bài 80 - bài tập số 1
Hãy đặt tính và thực hiện phép chia sau:
a) 33592 : 247
b) 51865 : 253
c) 80080 : 157
- Phương pháp giải:
Để giải bài toán này một cách hiệu quả, chúng ta sẽ bắt đầu bằng việc xem xét chuỗi số từ trên xuống dưới. Tiếp theo, ta thực hiện phép chia từng cặp số liên tiếp, bắt đầu từ bên trái và tiến dần về phía bên phải.
Trong quá trình chia, sẽ xuất hiện các phần dư và kết quả tạm thời. Ta tiếp tục chuyển sang số tiếp theo và kết hợp nó với phần dư từ phép chia trước để tiếp tục phép chia. Quá trình này sẽ lặp lại cho đến khi toàn bộ chuỗi số đã được xử lý. Khi hoàn thành phép chia từ trái sang phải, chúng ta sẽ có kết quả cuối cùng cho bài toán.
=> Kết quả:
a) 33592 : 247 = 136
b) 51865 : 253 = 205
c) 80080 : 157 = 510
2. Bài tập Toán lớp 4, bài 80 - Bài tập số 2
Có hai khu đất hình chữ nhật có chiều dài giống nhau. Khu A có diện tích 112564 m2 và chiều rộng 263 m. Khu B có chiều rộng 362 m. Tính diện tích của khu B.
- Phương pháp giải:
Để giải bài toán liên quan đến khu A và khu B một cách đầy đủ, chúng ta sẽ áp dụng hai công thức quan trọng dưới đây.
+ Tính chiều dài của khu A:
Để tìm chiều dài của khu A, chúng ta sử dụng công thức sau:
Chiều dài của khu A được tính bằng cách chia diện tích khu A cho chiều rộng của nó.
Diện tích của khu A là một giá trị cố định, còn chiều rộng có thể thay đổi. Chúng ta thực hiện phép chia này để xác định chiều dài chính xác của khu A dựa trên diện tích và chiều rộng đã cho.
+ Xác định diện tích khu B:
Để tính diện tích khu B, ta áp dụng công thức sau:
Diện tích khu B = Chiều dài khu B × Chiều rộng khu B.
Công thức này cho phép chúng ta tính diện tích khu B bằng cách nhân chiều dài với chiều rộng của khu B. Điều này sẽ cung cấp cho chúng ta diện tích chính xác của khu B.
Sử dụng hai công thức này giúp chúng ta có cái nhìn tổng thể về hai khu đất, từ đó tính toán và xác định các thông số kích thước một cách chi tiết và chính xác hơn.
- Hướng dẫn chi tiết:
Bài toán này liên quan đến hai khu đất hình chữ nhật, với thông tin về kích thước của khu A và chiều rộng của khu B. Nhiệm vụ là tìm chiều dài của khu B và tính diện tích của nó.
+ Bước 1: Xác định chiều dài của khu A
Để xác định chiều dài của khu A, ta áp dụng công thức tính diện tích của hình chữ nhật như sau:
Diện tích = Chiều dài × Chiều rộng.
Với diện tích khu A là 112.564 m² và chiều rộng là 263 m, ta tính chiều dài bằng cách chia diện tích cho chiều rộng:
Chiều dài khu A = 112.564 m² ÷ 263 m ≈ 428 m.
Do đó, chiều dài của khu A xấp xỉ 428 mét.
+ Bước 2: Xác định chiều dài khu B
Do hai khu đất hình chữ nhật có cùng chiều dài, nên chiều dài của khu B cũng là 428 mét như khu A.
+ Bước 3: Tính diện tích khu B
Để tính diện tích khu B, ta áp dụng công thức tính diện tích của hình chữ nhật:
Diện tích = Chiều dài × Chiều rộng.
Chiều dài khu B là 428 mét (theo tính toán ở bước 2) và chiều rộng khu B là 362 mét (như thông tin từ đề bài). Để tính diện tích của khu B, chúng ta thực hiện phép nhân như sau:
Diện tích khu B = 428 m × 362 m ≈ 154,936 m².
Do đó, diện tích khu B ước chừng khoảng 154,936 mét vuông.
Kết luận:
Sau khi thực hiện các bước tính toán, chúng ta đã xác định chiều dài của khu B là 428 mét và diện tích khu B là khoảng 154,936 mét vuông.
3. Bài tập toán số 4, trang 80 - bài tập số 3
Tính toán theo hai cách: 4095 chia 315 - 945 chia 315
- Phương pháp giải:
Để giải bài toán này, bạn có thể chọn một trong hai phương pháp khác nhau, tùy theo sở thích và kiến thức cá nhân.
+ Phương pháp 1: Áp dụng công thức chung
Chúng ta có thể sử dụng công thức: a chia c – b chia c = (a – b) chia c
Trước tiên, thực hiện phép chia a cho c, sau đó trừ b ra từ kết quả này và chia kết quả còn lại cho c. Phương pháp này giúp làm rõ cách tính và áp dụng công thức hiệu quả hơn.
+ Phương pháp 2: Thực hiện phép chia trước, sau đó thực hiện phép trừ
Nếu bạn ưa thích sự đơn giản và rõ ràng, hãy thực hiện phép chia trước và phép trừ sau. Cụ thể, bạn chia a cho c trước, chia b cho c sau, và cuối cùng trừ kết quả của phép chia thứ hai từ kết quả của phép chia đầu tiên.
Kết luận:
Dù bạn chọn công thức chung như trong Phương pháp 1 hay áp dụng quy tắc ưu tiên phép chia trước rồi đến phép trừ theo Phương pháp 2, cả hai đều giúp bạn giải bài toán thành công. Hãy chọn phương pháp phù hợp và thực hiện các phép tính theo đúng thứ tự để đạt kết quả chính xác.
- Phương pháp 1: Thực hiện phép chia trước, phép cộng trừ sau: 4095 chia 315 - 945 chia 315 = 13 - 3 = 10
- Phương pháp 2: Áp dụng công thức chung: 4095 chia 315 - 945 chia 315 = (4095 - 945) chia 315 = 3150 chia 315 = 10.
4. Bài tập toán số 4, trang 80 - bài tập số 4
Tìm giá trị x sao cho: 436 nhân x = 11772
- Phương pháp giải: Để tìm thừa số chưa biết, áp dụng quy tắc: 'Lấy tích chia cho thừa số đã biết để tìm thừa số cần tìm.'
- Hướng dẫn chi tiết:
Chúng ta có phép nhân giữa hai số: 436 và x, với kết quả là 11772. Để tìm x, chúng ta thực hiện như sau:
+ Chia kết quả của phép nhân (11772) cho số đã biết (436): x = 11772 chia 436.
+ Thực hiện phép chia để tìm giá trị x: x = 27.
Kết quả cuối cùng là x = 27.
Chúng ta đã xác định giá trị của thừa số chưa biết (x) là 27 bằng cách áp dụng quy tắc cần thiết để giải bài toán này.
5. Phép chia cho số có ba chữ số có gì khác biệt?
Phép chia cho số có ba chữ số không khác biệt so với phép chia cho bất kỳ số nào khác, dù số đó có bao nhiêu chữ số. Nguyên tắc chia cơ bản vẫn được áp dụng. Khi thực hiện phép chia cho một số ba chữ số, bạn chia số bị chia cho số chia, tính toán kết quả và có thể có phần dư nếu không chia hết. Các bước cơ bản không thay đổi tùy thuộc vào số chữ số.
Khi chia cho số ba chữ số như 100, 200, 300, bạn thực hiện như bình thường. Đặt số ba chữ số (số bị chia) ở trên và số chia ở dưới. Bắt đầu từ bên trái và thực hiện phép chia từng cặp chữ số, tính kết quả và ghi lên dấu gạch dưới. Kết quả của từng phép chia sẽ tạo thành chữ số của kết quả cuối cùng.
Nếu sau khi chia một cặp chữ số có phần dư, ghi phần dư này dưới dấu gạch và tiếp tục chia các cặp chữ số còn lại. Kết hợp các kết quả từ các phép chia, bạn sẽ có kết quả cuối cùng. Phép chia cho số ba chữ số không có gì đặc biệt so với các phép chia khác.
Tham khảo thêm: Giải vở bài tập Toán 4 bài 164: Ôn tập về đại lượng chi tiết. Cảm ơn bạn.