1. Bài 1: Điền số vào chỗ trống
a)
Tên | Ký hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền |
Mét khối | m3 | 2m3 = ... dm3 = ... cm3 |
Đề - xi - mét khối | dm3 | 3 dm3 = ... cm3 ; 3dm3 = 0, ... m3 |
Xăng - ti - mét khối | cm3 | 4 cm3 = 0,... dm3 |
b) Trong các đơn vị đo thể tích:
- Một đơn vị lớn gấp bao nhiêu lần so với đơn vị nhỏ hơn ngay liền kề?
- Một đơn vị nhỏ bằng bao nhiêu lần đơn vị lớn hơn ngay liền kề?
Phương pháp giải:
Để hoàn thành bảng, chúng ta cần dựa vào lý thuyết về các đơn vị đo thể tích đã học. Đầu tiên, hãy xác định các đơn vị đo thể tích phổ biến và cách chuyển đổi giữa chúng nếu cần.
Mét khối (m3): Đây là đơn vị thường dùng để đo các thể tích lớn như nước trong hồ hoặc không gian. Một mét khối tương đương với 1000 đề-xi-mét khối (dm3) và 1.000.000 cm3. Đồng thời, 1 dm3 tương đương với 1000 cm3.
Để chuyển đổi từ dm³ sang m³, bạn chỉ cần chia số dm³ cho 1000. Tương tự, để chuyển từ cm³ sang dm³, bạn cũng cần chia cho 1000.
Khi bạn đã hiểu rõ các đơn vị đo thể tích và cách chuyển đổi chúng, bạn có thể hoàn thiện bảng bằng cách thực hiện các phép toán cần thiết. Để đảm bảo tính chính xác, hãy xác định các số liệu trong bảng và mối quan hệ giữa chúng, sau đó áp dụng công thức hoặc phép tính phù hợp để chuyển đổi và tính toán giá trị cho từng ô trong bảng.
Giải thích chi tiết:
a)
Tên | Ký hiệu | Quan hệ giữa các đơn vị đo liền |
Mét khối
| m3 | 2 m3 = 2000 dm3 = 2.000.000 cm3 |
Đề - xi - mét khối | dm3 | 3 dm3 = 3000 cm3 ; 3 dm3 = 0,003 m3 |
Xăng - ti - mét khối | cm3 | 4 cm3 = 0,004 dm3 |
b) Trong các đơn vị đo thể tích:
- Đơn vị lớn hơn gấp 1000 lần so với đơn vị nhỏ hơn liền kề.
2. Bài 2: Hoàn thành các chỗ trống
a) 2 m³ = ... dm³
4 dm³ = ... cm³
6 m³ = ... cm³
10 m³ = ... dm³
b) 6,234 m³ = ... dm³
1,335 m³ = ... dm³
0,23 dm³ = ... cm³
0,8 dm³ = ... cm³
Hướng dẫn giải:
Để giải bài toán, chúng ta sẽ sử dụng tính chất cơ bản của các đơn vị đo thể tích như sau:
- Đơn vị lớn gấp 1000 lần so với đơn vị nhỏ hơn ngay sau nó: Điều này có nghĩa là để chuyển từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ hơn, bạn cần nhân giá trị với 1000.
Ví dụ, nếu bạn có một thể tích đo bằng m³ và cần chuyển sang dm³, bạn sẽ nhân giá trị đó với 1000 vì 1 m³ tương đương với 1000 dm³.
Ngược lại, nếu thể tích ban đầu được đo bằng dm³ và bạn muốn chuyển đổi sang m³, bạn cần chia giá trị đó cho 1000.
Để hoàn thiện bảng, hãy áp dụng tính chất này để thực hiện các phép tính chuyển đổi giữa các đơn vị thể tích trong bảng và tính giá trị cho từng ô dựa trên quy tắc đó.
Giải thích chi tiết:
a) 2 m³ = 2000 dm³
4 dm³ = 4000 cm³
6 m³ = 6.000.000 cm³
10 m³ = 10.000 dm³
b) 6,234 m³ = 6234 dm³
1,335 m³ = 1335 dm³
0,23 dm³ = 230 cm³
0,8 dm³ = 800 cm³
3. Bài 3: Điền số thập phân vào chỗ trống
a) 1 m³ 389 dm³ = 1,389 m³
3241 dm³ = ... m³
4 m³ 65 dm³ = ... m³
78 dm³ = ... m³
b) 7 dm³ 219 cm³ = ... dm³
2 dm³ 39 cm³ = ... dm³
3321 cm³ = ... dm³
409 cm3 = ... dm3
c) 9 dm3 = ... m3
34 cm3 = .... dm3
Phương pháp giải:
Việc áp dụng các quy tắc chuyển đổi đơn vị thể tích là rất quan trọng. Hai quy tắc cơ bản và cần nhớ là:
- Khi chuyển đổi từ đơn vị lớn sang đơn vị nhỏ hơn trong hệ thống đo thể tích, chúng ta cần nhân giá trị với 1000.
- Ngược lại, để chuyển từ đơn vị nhỏ sang đơn vị lớn hơn, ta chia giá trị cho 1000.
Việc nắm vững và áp dụng hai quy tắc này giúp chúng ta chuyển đổi giữa các đơn vị thể tích một cách dễ dàng và chính xác. Điều này rất hữu ích khi làm việc với dữ liệu hoặc bảng thể tích sử dụng nhiều đơn vị khác nhau và cần thống nhất chúng về một đơn vị để so sánh hoặc tính toán.
Đáp án chi tiết:
a) 1 m3 389 dm3 = 1,389 m3
3241 dm3 = 3,241 m3
4 m3 65 dm3 = 4,065 m3
78 dm3 = 0,078 m3
b) 7 dm3 219 cm3 = 7,219 dm3
2 dm3 39 cm3 = 2,039 dm3
3321 cm3 = 3,321 dm3
409 cm3 = 0,409 dm3
c) 9 dm3 = 0,009 m3
34 cm3 = 0,034 dm3
4. Tổng quan về đơn vị đo thể tích
Thể tích và dung tích đều liên quan đến không gian mà vật thể chiếm, nhưng chúng có các ý nghĩa và ứng dụng khác nhau.
- Dung tích: Là khả năng tối đa mà một vật thể có thể chứa. Ví dụ, dung tích của một chai nước 1 lít là khả năng chứa nước tối đa của chai đó. Dung tích thường được đo bằng lít, gallon, hay quarts để mô tả sự chứa đựng của các đối tượng.
- Thể tích: Là không gian ba chiều mà một vật chiếm giữ, thường được ký hiệu là V. Thể tích đo lường sự mở rộng không gian của vật thể và là khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như hình học, vật lý, hóa học.
Đơn vị đo thể tích được dùng để xác định thể tích của vật thể trong ba chiều. Các quốc gia có thể sử dụng nhiều đơn vị khác nhau, nhưng mét khối (m3) là đơn vị phổ biến nhất toàn cầu trong Hệ đo lường Quốc tế (SI). Một mét khối tương đương với một khối có kích thước 1m x 1m x 1m.
Việc sử dụng đơn vị mét khối giúp thuận tiện trong việc đo lường và tính toán thể tích, đặc biệt khi thực hiện các phép tính và so sánh trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.
Trong chương trình toán lớp 5, đơn vị đo thể tích thường được gọi là 'đẳng thể' hoặc 'đẳng thể tích.' Đơn vị này không sử dụng ký hiệu cụ thể như 'm3' (mét khối) trong hệ đo lường SI mà chúng ta dùng trong các nghiên cứu khoa học. Thay vào đó, học sinh lớp 5 sẽ học về khái niệm đẳng thể để so sánh thể tích của các hình học khác nhau.
Ví dụ, học sinh có thể so sánh thể tích của hình hộp chữ nhật, hình trụ hoặc hình cầu bằng cách sử dụng đẳng thể. Trong trường hợp này, họ sẽ áp dụng đơn vị đo thể tích tương đối mà không cần dùng các đơn vị cụ thể như mét khối.
Dưới đây là bảng chuyển đổi một số đơn vị đo thể tích với đơn vị mét khối (m3) thường được sử dụng trong toán lớp 5:
Đơn vị | Giá trị quy đổi |
Mét khối (m3) | 1 m3 |
Đề - xi - mét khối (dm3) | 1 m3 = 1000 dm3 |
Căng - ti - mét khối (cm3) | 1 m3 = 1. 000. 000 cm3 |
Lít (L) | 1 m3 = 1000 L |
Mililit (mL) | 1 m3 = 1.000.000 mL |
Việc học về đẳng thể trong toán lớp 5 giúp học sinh nắm vững khái niệm cơ bản về thể tích và cách so sánh thể tích của các hình học khác nhau mà không cần dùng đơn vị đo thể tích cụ thể như trong khoa học.