1. Tìm hiểu về mô hình giáo dục VNEN
Dự án GPE-VNEN (Global Partnership for Education – VNEN), hay còn gọi là Dự án Mô hình trường học mới tại Việt Nam, là một chương trình giáo dục nhằm xây dựng và mở rộng một mô hình trường học tiên tiến, hiện đại, phù hợp với nhu cầu và đặc điểm của hệ thống giáo dục tại Việt Nam.
Mô hình trường học mới này bắt nguồn từ Côlômbia vào những năm 1995-2000, với việc triển khai giảng dạy trong các lớp học kết hợp ở vùng núi khó khăn, với phương pháp lấy học sinh làm trung tâm. Mô hình này không chỉ kế thừa những điểm tích cực của hệ thống trường học truyền thống mà còn mang đến sự đổi mới toàn diện trong mục tiêu giáo dục, nội dung chương trình, tài liệu học tập, phương pháp giảng dạy, hình thức đánh giá, quản lý lớp học và cơ sở vật chất.
Mô hình trường học VNEN nổi bật với nhiều đặc điểm đặc trưng. Học sinh là trung tâm của quá trình học tập, trong khi giáo viên đóng vai trò hướng dẫn, chú ý đến sự đa dạng trong cách tiếp thu của học sinh. Việc đánh giá học sinh diễn ra thường xuyên để kiểm tra và hướng dẫn phương pháp học tập hiệu quả, nhấn mạnh sự quan trọng của việc học cách học. Môi trường học tập được thiết kế để tạo sự thoải mái và hiệu quả cho học sinh. Giáo trình hỗ trợ học sinh tự học, học nhóm và là tài liệu hữu ích cho cả giáo viên và phụ huynh. Hoạt động học không bị giới hạn trong lớp học mà khuyến khích học sinh áp dụng kiến thức ngoài lớp. Các hoạt động này thường thực hiện ngoài lớp học, trong khi giáo viên không chỉ giảng dạy trên bục giảng.
Các hoạt động trong tài liệu hướng dẫn chỉ cung cấp gợi ý về cách thực hiện và mô tả sản phẩm học tập mà học sinh cần hoàn thành. Học sinh được khuyến khích tự tìm hiểu và lựa chọn tình huống thực tế để áp dụng kiến thức và kỹ năng đã học, đồng thời mở rộng kiến thức theo sở thích và sự sẵn sàng của mình. Giáo viên cũng được đào tạo thường xuyên để nâng cao kỹ năng hướng dẫn, tổ chức hoạt động, đánh giá học sinh và hợp tác với phụ huynh và cộng đồng. Do đó, mối liên hệ giữa trường học, phụ huynh và cộng đồng được coi trọng và thiết lập chặt chẽ.
2. Giải bài tập Toán lớp 5 VNEN số 67: Ôn tập chi tiết các kiến thức đã học
A. Các hoạt động thực hành
Câu 1 (Trang 25 Toán 5 VNEN Tập 2): Hoạt động 'Đố bạn'
- Bắt đầu bằng việc liệt kê tên các hình đã học:
+ Mỗi học sinh viết tên một hình đã học và đặt câu hỏi về cách tính diện tích và chu vi của hình đó cho bạn khác.
+ Sau đó, đổi vai và trả lời cho nhau cho đến khi thảo luận hết tất cả các hình.
Dưới đây là ví dụ về cách tính diện tích và chu vi của các hình:
- Hình vuông:
+ Để tính chu vi, ta nhân chiều dài một cạnh với 4.
+ Để tính diện tích, ta nhân một cạnh với chính nó.
- Hình tròn:
+ Để tính chu vi, ta nhân đường kính với 3,14.
+ Để tính diện tích, ta nhân bán kính với bán kính rồi nhân với 3,14.
- Hình chữ nhật:
+ Để tính chu vi, ta cộng chiều dài và chiều rộng rồi nhân với 2.
+ Để tính diện tích, ta nhân chiều dài với chiều rộng.
- Hình bình hành:
+ Để tính chu vi, ta cộng độ dài của tất cả 4 cạnh lại với nhau.
+ Để tính diện tích, ta nhân độ dài đáy với chiều cao của hình.
- Hình tam giác:
+ Để tính chu vi, ta cộng độ dài của ba cạnh lại với nhau.
+ Để tính diện tích, ta nhân độ dài đáy với chiều cao và chia cho 2.
- Hình thoi:
+ Để tính chu vi, ta nhân chiều dài một cạnh với 4.
+ Để tính diện tích, ta nhân hai đường chéo rồi chia cho 2.
- Hình thang: Để tính diện tích, ta cộng độ dài hai đáy, nhân với chiều cao rồi chia cho 2.
Câu 2 (Trang 26 Toán 5 VNEN Tập 2):
- Tính độ dài đáy của hình tam giác biết diện tích là 5/6 m2 và chiều cao là 3/4 m.
Trả lời:
- Độ dài đáy của hình tam giác được tính là:
Câu 3 (Trang 26 Toán 5 VNEN Tập 2):
Trên một tấm khăn trải bàn hình chữ nhật dài 2 mét và rộng 1,5 mét, có một họa tiết hình thoi nằm chính giữa. Các đường chéo của hình thoi này tương ứng với chiều dài và chiều rộng của khăn. Chúng ta sẽ tính diện tích của cả khăn trải bàn lẫn hình thoi.
Trả lời:
- Hình vẽ minh họa như sau:
- Diện tích của tấm khăn là:
S = 2 x 1,5 = 3 (m2)
- Diện tích của hình thoi MNPQ là:
Kết quả:
Diện tích tấm khăn trải bàn là: 3 m2
Diện tích của hình thoi là: 1,5 m2
Câu 4 (Trang 26 Sách Toán lớp 5 VNEN Tập 2):
- Một miếng bìa hình chữ nhật đã bị khoét mất một nửa hình tròn (như hình minh họa). Tính chu vi của miếng bìa sau khi khoét.
Giải thích:
- Trước tiên, bạn cần biết rằng chu vi của một hình là tổng chiều dài của tất cả các cạnh bao quanh hình đó.
- Trong bài toán này, chu vi của hình bao gồm tổng chiều dài của 3 cạnh của hình chữ nhật cộng với chiều dài của nửa hình tròn.
- Để tính chiều dài của nửa hình tròn, bạn có thể coi nó như là chu vi của nửa đường tròn.
- Để tính chu vi của hình tròn, áp dụng công thức C = đường kính x 3,14.
⇒ Chu vi của nửa đường tròn = (đường kính x 3,14): 2.
- Quan trọng là nhận thức rằng đường kính của hình tròn bằng hai lần bán kính, vì vậy bạn có thể tính chu vi của nửa đường tròn bằng cách dùng bán kính của hình tròn.
Trả lời:
- Tổng chiều dài của 3 cạnh của hình chữ nhật là:
9 + 8 + 9 = 26 (cm)
- Chu vi của nửa đường tròn đã bị khoét là:
(8 x 3,14): 2 = 12,56 (cm)
- Do đó, chu vi của miếng bìa sau khi khoét là:
26 + 12,56 = 38,56 (cm)
Kết quả: 38,56 (cm)
B. Hoạt động ứng dụng
Câu 1 (Trang 26 Sách Toán lớp 5 VNEN Tập 2):
- Một sợi dây quấn quanh một bánh xe. Đường kính bánh xe là 0,35m và khoảng cách giữa hai trục là 3,1m. Tính độ dài của sợi dây.
Trả lời:
- Độ dài của sợi dây là tổng của hai nửa chu vi bánh xe cộng với hai lần khoảng cách giữa hai trục.
- Chu vi của hình tròn có đường kính 0,35m là:
0,35 x 3,14 = 1,099 m
- Do đó, độ dài của sợi dây là:
1,099 + (3,1 x 2) = 7,299 m
Kết quả: 7,299 mét.
Câu 2: Trang 26 Sách Toán lớp 5 VNEN Tập 2
- Một bồn hoa có hình dạng kết hợp giữa một hình vuông và hai nửa đường tròn, với kích thước như trong hình minh họa. Tính chu vi của bồn hoa này.
Trả lời:
- Để tính chu vi của bồn hoa, bạn cần cộng tổng chiều dài của hai cạnh của hình vuông với chu vi của hai nửa đường tròn theo hình minh họa:
* Trước tiên, tính nửa chu vi của hình vuông:
Nửa chu vi của hình vuông = (4 x 4): 2 = 8 (m)
* Hai nửa đường tròn cùng đường kính tạo thành một đường tròn hoàn chỉnh với đường kính 4m.
* Tiếp theo, tính chu vi của đường tròn:
Chu vi của đường tròn là 4 x 3,14 = 12,56 (m)
* Tổng chu vi của bồn hoa là:
Chu vi của bồn hoa = 8 (m) + 12,56 (m) = 20,56 (m)
Kết quả: 20,56 mét.
3. Phương pháp học toán lớp 5 hiệu quả
Học toán lớp 5 đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc, tư duy logic, và khả năng giải quyết vấn đề. Dưới đây là một số phương pháp học toán hiệu quả cho học sinh lớp 5:
- Nắm vững kiến thức cơ bản: Đảm bảo bạn hiểu rõ các khái niệm cơ bản như cộng, trừ, nhân, chia, và phân số.
- Theo dõi và tham gia giảng dạy: Lắng nghe kỹ giảng dạy trên lớp và tích cực tham gia. Đặt câu hỏi cho giáo viên nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào.
- Thực hành và làm thêm bài tập: Hoàn thành các bài tập trong sách giáo khoa và làm thêm nhiều bài tập bổ sung để nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Tổ chức thông tin hiệu quả: Sử dụng sơ đồ, biểu đồ, và bảng biểu để trình bày thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu.
- Rèn luyện kỹ năng làm việc nhóm: Hợp tác với bạn bè hoặc nhóm học để cùng giải quyết các bài toán phức tạp.
- Sử dụng tài liệu bổ sung: Tham khảo sách, tài liệu trực tuyến và video học để hiểu rõ kiến thức và cách giải bài tập.
- Xây dựng thói quen học toán hàng ngày: Học đều đặn mỗi ngày thay vì cố gắng học nhiều trong một lần. Phương pháp này giúp ghi nhớ lâu hơn.
Hãy nhớ rằng học toán cần kiên nhẫn và thực hành. Tự tin và tập trung vào việc nắm vững kiến thức cơ bản trước khi tiến xa hơn.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết của Mytour về giải Toán lớp 5 VNEN bài 67: Ôn tập chi tiết các kiến thức đã học. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!