Giải đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 22/07/2023
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisions where relevant.
Phân tích biểu đồ
Dạng biểu đồ: cột (bar charts)
Đặc điểm tổng quan:
Nhìn chung, mực nước ở Darwin giảm, trong khi điều ngược lại xảy ra ở các thành phố khác, ngoại trừ Brisbane, nơi không có thay đổi nào được ghi nhận.
Ngoài ra, Canberra đã thay thế Sydney để trở thành thành phố có tỷ lệ nước được trữ trong hồ chứa cao nhất vào cuối thời kỳ.
Sắp xếp thông tin:
Đoạn 1 - Mô tả và so sánh số liệu của 6 thành phố ở thời điểm tháng 10 năm 2009.
Vào tháng 10 năm 2009, Sydney và Canberra có nhiều nước dự trữ hơn bất kỳ thành phố nào khác được liệt kê, vì khoảng 75% mực nước hồ chứa của họ đã được lấp đầy.
Theo sau là Brisbane, Darwin và Perth, với các con số trong khoảng từ 40% đến gần 60%.
Ở vị trí cuối cùng là Melbourne, nơi hồ chứa nước chỉ đầy hơn 1/5.
Đoạn 2 - Mô tả và so sánh xu hướng của 6 thành phố ở thời điểm tháng 10 năm 2010.
Sau một năm, thủ đô của Úc dẫn đầu với mực nước tăng cao gần bằng 100% tổng dung lượng lưu trữ.
Sydney và Melbourne cũng theo xu hướng tương tự, mặc dù ở mức thấp hơn, lần lượt tăng lên 80% và 40%.
Mức tăng lớn nhất được ghi nhận ở tỷ lệ nước được trữ trong hồ chứa của Perth, đạt xấp xỉ 70%.
Điều này hoàn toàn trái ngược với dữ liệu của Darwin, nơi đã báo cáo mức giảm xuống khoảng 25%
Cuối cùng, không có thay đổi nào trong số liệu của Brisbane.
Bài mẫu
The bar chart illustrates the changes in the levels of water in reservoirs across six Australian urban areas between October 2009 and the same month in 2010.
Overall, the water level in Darwin decreased over the period in question, whereas the opposite was true in the case of the other cities, except for Brisbane, where no changes were recorded. Additionally, Canberra had replaced Sydney to become the city with the highest percentage of water stored in its reservoir by the end of the period.
In October 2009, Sydney and Canberra had more water at their disposal than any other city listed, as around 75% of their reservoir levels were filled. These metropolises were followed by Brisbane, Darwin, and Perth, with their figures ranging from 40% to nearly 60%. In the last position was Melbourne, whose water reservoir was just over a fifth full.
After one year, the capital city took the lead, with its water level increasing to a high of close to 100% of the total storage capacity. Sydney and Melbourne followed similar trends, albeit at lower rates, rising to 80% and 40%, respectively. The largest rise was seen in the proportion of water stored in Perth’s reservoir, reaching approximately 70%. This contrasts starkly with the data for Darwin, where a fall to roughly 25% was reported, and lastly, the figure for Brisbane stayed the same.
Word count: 227
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
the opposite was true in the case of (phrase)
the opposite: điều ngược lại
was true: đã đúng, đã xảy ra
in the case of: trong trường hợp của
Dịch nghĩa: điều ngược lại đã xảy ra trong trường hợp của
Cách sử dụng: "The opposite was true in the case of" được sử dụng để chỉ điều gì đó hoàn toàn ngược lại đã xảy ra hoặc đúng trong một trường hợp cụ thể.
Ví dụ minh họa: While the experiment showed positive results for most participants, the opposite was true in the case of the control group. (Trong khi cuộc thử nghiệm cho thấy kết quả tích cực đối với hầu hết các người tham gia, điều ngược lại đã xảy ra trong trường hợp của nhóm kiểm soát.)
at (prep) someone's (possessive adj) disposal (n)
at: ở, có sẵn
someone's: của ai đó
disposal: sự sử dụng, sự sắp đặt
Dịch nghĩa: có sẵn để ai đó sử dụng
Cách sử dụng: "At someone's disposal" được sử dụng để chỉ việc có sẵn và sẵn sàng để người khác sử dụng hoặc tận dụng theo ý muốn của họ.
Ví dụ minh họa: The resources of the company are at your disposal, and you can use them as needed to complete the project. (Tài nguyên của công ty đều ở sẵn cho bạn, và bạn có thể sử dụng chúng theo ý muốn để hoàn thành dự án.)
metropolises (n, plural)
metropolis: thành phố lớn, khu đô thị lớn
Dịch nghĩa: các thành phố lớn, khu đô thị lớn
Cách sử dụng: "Metropolises" là dạng số nhiều của "metropolis", được sử dụng để chỉ những thành phố lớn, khu đô thị lớn với dân số đông đúc và hoạt động kinh tế, văn hóa sôi động.
Ví dụ minh họa: New York, Tokyo, and London are some of the world's most famous metropolises known for their diverse cultures and bustling city life. (New York, Tokyo và London là một số trong những thành phố lớn nổi tiếng trên thế giới với văn hóa đa dạng và cuộc sống sôi động của thành phố.)
In the last position was (phrase)
In the last position was (Đứng ở vị trí cuối cùng là)
Cách sử dụng: "In the last position was" được sử dụng để chỉ một thứ tự hoặc vị trí cụ thể của một phần tử trong một danh sách, một cuộc thi, hoặc một sự kiện.
Ví dụ minh họa: In the race, John competed against several other runners, and in the last position was Mary. (Trong cuộc đua, John thi đấu với một số vận động viên khác, và trong vị trí cuối cùng là Mary.)
storage (n) capacity (n)
storage: kho lưu trữ
capacity: dung lượng, khả năng chứa đựng
Dịch nghĩa: dung lượng lưu trữ, khả năng chứa đựng
Cách sử dụng: "Storage capacity" được sử dụng để chỉ dung lượng hoặc khả năng chứa đựng của một hệ thống lưu trữ, ổ cứng, thiết bị hoặc không gian lưu trữ dữ liệu.
Ví dụ minh họa: The new external hard drive has a storage capacity of 2 terabytes, providing ample space to store large media files and data backups. (Ổ cứng di động mới có dung lượng lưu trữ là 2 terabyte, cung cấp không gian đủ lớn để lưu trữ các tập tin đa phương tiện lớn và sao lưu dữ liệu.)
This contrasts starkly with (v) the data (n) for (prep)
This: Điều này
contrasts: tương phản
starkly: rõ rệt, mạnh mẽ
with: với
the data: dữ liệu
for: cho, về
Dịch nghĩa: Điều này tương phản rõ rệt với dữ liệu cho...
Cách sử dụng: "This contrasts starkly with the data for" được sử dụng để miêu tả sự tương phản rõ rệt, mạnh mẽ giữa điều được đề cập và dữ liệu được cung cấp hoặc so sánh.
Ví dụ minh họa: This contrasts starkly with the data for last year, which showed a significant increase in sales during the same period. (Điều này tương phản rõ rệt với dữ liệu cho năm trước, cho thấy tăng trưởng đáng kể về doanh số bán hàng trong cùng kỳ.)
Giải bài thi IELTS Writing Task 2 ngày 22/07/2023
Discuss both these views and give your own opinion.
Phân tích yêu cầu đề bài
Dạng bài: Discussion and Opinion
Từ khóa: research, family history, focus, present and future generations
Phân tích yêu câu: người viết cần thảo luận 2 luồng ý kiến trái chiều nhau là một bên ủng hộ việc nghiên cứu lịch sử gia đình và một bên còn lại thì cho rằng chúng ta nên tập trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau. Với dạng đề này, người viết có thể phát triển bài luận theo nhiều hướng khác nhau, nhưng sau đây sẽ là 3 hướng phổ thông nhất:
Thảo luận cả hai luồng ý kiến và đồng ý với bên ủng hộ việc nghiên cứu lịch sử gia đình.
Thảo luận cả hai luồng ý kiến và đồng ý với bên cho rằng chúng ta nên tập trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau.
Thảo luận cả hai luồng ý kiến và cho rằng chúng ta nên vừa nghiên cứu lịch sử gia đình nhưng mà cũng không quên tập trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau.
Kế hoạch dàn ý
Mở bài | Giới thiệu chủ đề Đưa ra quan điểm cá nhân: đồng ý với bên cho rằng chúng ta nên tập trung vào các thế hệ ngày nay và mai sau. |
Thân bài | Đoạn 1 - Áp dụng phương pháp Counterargument - Refutation - Tìm hiểu thêm cách viết này tại đây: Link.
|
Đoạn 2 - Hơn nữa, tôi đứng về phía những người cho rằng ưu tiên thế hệ hiện tại và hậu thế sẽ hợp lý hơn.Đưa ra lý do ủng hộ những người cho rằng ưu tiên thế hệ hiện tại và hậu thế sẽ hợp lý hơn.
| |
Kết bài | Khẳng định lại quan điểm cá nhân như đã nhắc đến ở mở bài và tóm tắt ý chính ở thân bài. |
Bài tham khảo
There are individuals who contend that delving into the history of one’s family is essential. However, others, myself included, concur with the notion of giving the present and future generations precedence.
Admittedly, proponents of conducting genealogical research might argue that its findings can provide a deeper understanding of one’s heritage and cultural background. This is particularly necessary for those who have grown up disconnected from their roots, perhaps due to migration or a lack of family records. By unearthing the stories of their ancestors, individuals can reconnect with their cultural identity, fostering a sense of belonging and pride. However, this perspective overlooks the potential downsides, as genealogy can also expose painful and traumatic experiences that some may prefer not to confront. For individuals with a history of family conflicts or unresolved issues, it would be more beneficial for them to avoid exploring the past since it could give rise to emotional distress and negatively impact their overall well-being.
Furthermore, I side with those who claim that prioritizing the current generation and posterity would be more sensible. Regarding the former, it can help us address pressing issues and improve the lives of individuals in the here and now. For example, implementing accessible healthcare services can provide immediate medical assistance to the current population, resulting in healthier and more productive communities. In tandem with this, considering the needs of future generations can motivate us to adopt sustainable practices and protect natural resources. For instance, investing in renewable energy sources not only mitigates environmental impact today but also ensures a cleaner and more sustainable planet for the sake of future generations.
In conclusion, although it is understandable why some advocate exploring family history, I am convinced that concentrating on present and upcoming generations would be more fruitful.
Word count: 294
Band điểm ước lượng: 7.5
Phân tích từ vựng
delve (v) into (prep)
delve: khám phá sâu hơn, nghiên cứu kỹ hơn
into: vào, vào trong, vào cuộc
Dịch nghĩa: khám phá sâu hơn, nghiên cứu kỹ hơn về một vấn đề hoặc một chủ đề
Cách sử dụng: "Delve into" được sử dụng để chỉ hành động nghiên cứu, khám phá sâu hơn, hay đi vào chi tiết về một vấn đề hoặc một chủ đề nào đó. Điều này thể hiện việc tập trung và nghiêm túc trong việc khám phá thông tin và hiểu rõ hơn về một điều gì đó.
Ví dụ minh họa: The students were encouraged to delve into various historical documents to gain a deeper understanding of the events that shaped their country's history. (Nhà trường khuyến khích học sinh nghiên cứu các tài liệu lịch sử khác nhau để có được sự hiểu rõ hơn về các sự kiện đã hình thành lịch sử đất nước của họ.)
conduct (v) genealogical (adj) research (n)
conduct: tiến hành, thực hiện
genealogical: thuộc về gia phả, dòng họ
research: nghiên cứu
Dịch nghĩa: tiến hành nghiên cứu gia phả, dòng họ
Cách sử dụng: "Conduct genealogical research" được sử dụng để chỉ hành động tiến hành nghiên cứu về gia phả, dòng họ của một người hoặc một gia đình. Điều này bao gồm tìm hiểu về tổ tiên, quan hệ gia đình, và nguồn gốc xuất xứ của họ.
Ví dụ minh họa: Jane spent months conducting genealogical research to trace her family's roots back to their ancestors who immigrated to the United States centuries ago. (Jane dành nhiều tháng thực hiện nghiên cứu về gia phả để tìm ra gốc gác của gia đình cô, từ tổ tiên đã nhập cư vào Hoa Kỳ cách đây hàng thế kỷ.)
heritage (n) and (conj) cultural (adj) background (n)
heritage: di sản, di tích, thừa kế văn hóa
and: và
cultural: văn hóa
background: nền tảng, lý lịch, quá trình hình thành
Dịch nghĩa: di sản và nền tảng văn hóa
Cách sử dụng: "Heritage and cultural background" được sử dụng để chỉ di sản và nền tảng văn hóa mà một người hoặc một cộng đồng có. Điều này bao gồm những giá trị, truyền thống, lịch sử và các yếu tố văn hóa khác mà hình thành quá trình phát triển và định hình tính cách và nhận thức của mỗi cá nhân và cộng đồng.
Ví dụ minh họa: His family's heritage and cultural background influenced his love for traditional music and dance from his country of origin. (Di sản và nền tảng văn hóa của gia đình anh ấy ảnh hưởng đến niềm đam mê âm nhạc và khiêu vũ truyền thống từ quê hương của anh.)
cultural (adj) identity (n)
cultural: văn hóa
identity: bản sắc, danh tính, nhận thức về bản thân
Dịch nghĩa: bản sắc văn hóa
Cách sử dụng: "Cultural identity" được sử dụng để chỉ bản sắc, danh tính văn hóa của một cá nhân hoặc một nhóm người. Điều này bao gồm những giá trị, thói quen, truyền thống, và các yếu tố văn hóa khác mà định hình và phân biệt mỗi cá nhân hoặc cộng đồng với những người khác.
Ví dụ minh họa: Growing up in a multicultural environment, she embraced her cultural identity and celebrated the customs of her ancestors. (Lớn lên trong môi trường đa văn hóa, cô ấy đã nhận thức và tôn vinh bản sắc văn hóa của mình và kỷ niệm những phong tục của tổ tiên.)
painful (adj) and (conj) traumatic (adj) experiences (n)
painful: đau đớn, đau buồn
and: và
traumatic: kinh hoàng, gây sốc
experiences: những trải nghiệm, những kinh nghiệm
Dịch nghĩa: những trải nghiệm đau đớn và kinh hoàng
Cách sử dụng: "Painful and traumatic experiences" được sử dụng để chỉ những trải nghiệm đau đớn và gây sốc mà một người hoặc một nhóm người từng trải qua trong quá khứ. Điều này bao gồm những sự kiện hay tình huống có tính chất khó khăn, khiến cho người kể lại cảm thấy đau buồn hoặc gây ảnh hưởng lớn đến tâm lý và tâm hồn.
Ví dụ minh họa: She sought therapy to help her cope with the painful and traumatic experiences from her childhood. (Cô ấy tìm kiếm trị liệu để giúp cô ấy đối mặt với những trải nghiệm đau đớn và kinh hoàng trong tuổi thơ.)
emotional (adj) distress (n)
emotional: cảm xúc
distress: sự đau đớn, sự khó khăn, sự lo lắng
Dịch nghĩa: sự đau đớn về mặt cảm xúc
Cách sử dụng: "Emotional distress" được sử dụng để chỉ sự đau đớn, khó khăn và lo lắng trong cảm xúc của một người. Điều này thể hiện trạng thái cảm xúc không ổn định hoặc mất cân bằng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và tinh thần.
Ví dụ minh họa: The sudden loss of her pet caused her significant emotional distress, and she found it difficult to cope with the feelings of sadness and grief. (Sự mất mát đột ngột của con vật cưng đã gây ra sự đau đớn cảm xúc đáng kể, và cô ấy thấy khó khăn để đối diện với cảm giác buồn bã và tang thương.)
implement (v) accessible (adj) healthcare (n) services (n)
implement: thực hiện, triển khai
accessible: có thể tiếp cận được, dễ tiếp cận
healthcare: dịch vụ chăm sóc sức khỏe
services: dịch vụ
Dịch nghĩa: thực hiện việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận
Cách sử dụng: "Implement accessible healthcare services" được sử dụng để chỉ hành động thực hiện việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận cho mọi người trong cộng đồng. Điều này bao gồm việc tạo điều kiện thuận lợi và giảm bớt các rào cản để mọi người có thể tiếp cận được các dịch vụ y tế cần thiết.
Ví dụ minh họa: The government is working to implement accessible healthcare services in rural areas by setting up mobile clinics and providing affordable medical treatments. (Chính phủ đang làm việc để thực hiện việc cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận ở các khu vực nông thôn bằng cách thành lập các phòng khám di động và cung cấp các liệu pháp y tế có giá cả phải chăng.)
adopt (v) sustainable (adj) practices (n)
adopt: áp dụng, thực hiện, tiếp nhận
sustainable: bền vững, có thể duy trì được
practices: thực tiễn, phương pháp, cách thức
Dịch nghĩa: áp dụng các phương pháp, cách thức bền vững
Cách sử dụng: "Adopt sustainable practices" được sử dụng để chỉ hành động áp dụng các thực tiễn, cách thức, hoặc phương pháp bền vững và có thể duy trì được trong việc sản xuất, tiêu dùng, và sử dụng tài nguyên môi trường một cách tiết kiệm và ít gây hại đến môi trường.
Ví dụ minh họa: The company decided to adopt sustainable practices by reducing their carbon footprint, recycling waste materials, and sourcing eco-friendly materials for their products. (Công ty quyết định áp dụng các phương pháp, cách thức bền vững bằng cách giảm thiểu lượng khí thải carbon, tái chế các vật liệu thải, và sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường cho sản phẩm của họ.)
renewable (adj) energy (n) sources (n)
renewable: tái tạo, có thể tái tạo
energy: năng lượng
sources: nguồn
Dịch nghĩa: nguồn năng lượng có khả năng tái sinh
Cách sử dụng: 'Nguồn năng lượng tái tạo' được sử dụng để chỉ các nguồn năng lượng có thể được tái tạo từ các nguồn tự nhiên như năng lượng mặt trời, gió, nước, sinh học và địa nhiệt. Điều này thể hiện việc sử dụng các nguồn năng lượng không gây hại đến môi trường và có khả năng tái tạo trong tự nhiên.
Ví dụ minh họa: Nhiều quốc gia đang đầu tư vào nguồn năng lượng tái tạo để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và chống lại biến đổi khí hậu.