Đề bài và phân tích chi tiết
Đề bài thảo luận
Some people say cultural traditions are destroyed when they are used as money-making attractions aimed at tourists. Others say this is the only way to save such traditions. Discuss both views and give your opinion.
Phân tích nội dung đề bài
Đề bài IELTS Writing task 2 này có hai vế nói về một khía cạnh ưu và nhược của việc kiếm tiền từ các giá trị truyền thống qua các hoạt động du lịch. Cụ thể hơn , câu hỏi chính của đề bài là liệu việc kiếm tiền từ các giá trị truyền thống đang phá hủy chính những giá trị ấy (nhược), hay giúp bảo vệ chúng (ưu). Vì đề bài chỉ yêu cầu bàn luận về 1 khía cạnh của ưu và nhược nên có ít ý tưởng để phát triển trong thân bài.
Gợi ý về ý kiến
Positive impacts
Negative impacts
Money made from cultural traditions (selling souvenirs) could be invested in the preservation of such traditions. For example, people at Bat Trang selling ceramic products to continue this tradition.
Government construct museums and galleries to display cultural traditions → preserve such traditions without destroying them.
Many traditions are modified for commercialization → lose their authenticity and value.
Traditional sites are ruined by irresponsible tourists.
Bài mẫu tham khảo
On the other hand, there are several reasons why monetizing from cultural traditions is the only way to protect them. First, the revenue could be used for the preservation of such traditions. For example, many people in Bat Trang village in Vietnam make their living from selling traditional ceramic products, and thus are able to continue one of the oldest traditions in Vietnam. Second, by putting cultural tradtions on public display, the government could heighten people’s awareness of preserving these traditions. For instance, the Vietnamese government has built several museums around the country that solely exhibit examples of ethnic minority cultures in an attempt to protect cultural values without affecting the lives of these ethnic people, yet successfully gathering lots of public attention and support.
In conclusion, using cultural traditions as money-making attractions has both positive and negative impacts on the preservation of such traditions.
Từ vựng theo chủ đề
Commercialization: sự thương mai hoá.
Give somebody a false impression: cho ai đó một ấn tượng sai.
Do permanent damage: gây ra những tổn thương vĩnh viễn.
Heighten awareness: nâng cao nhận thức
Gathering public attention and support: nhận được sự chú ý và ủng hộ từ dư luận.
Cấu trúc cú pháp
Ý nghĩa: Câu trên có 2 mệnh đề chính nói về hậu quả của thay đổi giá trị văn hoá như điệu múa Lân dân gian là cho các du khác nước ngoài ấn tượng sai và khiến điệu múa mất giá trị đối mới người bản xứ.
Cấu trúc cần lưu ý
Từ “such” dùng để thay thế cho một đối tượng đã nhắc ở câu trước. Ở đây “such changes” nói về những sự thay đổi về người biểu diễn và chất lượng của bài múa Lân truyền thống.
Cấu trúc “give sb a false impression” mang nghĩa cho ai đó một ấn tượng sai.
Cấu trúc “not only… but also ” là liên từ tương quan dùng để nối 2 đơn vị giống nhau về bản chất trong câu (vd: 2 danh từ, 2 động từ, 2 mệnh đề). Ở đây “not only-but also” được dùng để nối 2 mệnh đề.
Cấu trúc cần lưu ý
Câu (3) Second, by putting cultural tradtions on public display, governments could heighten people’s awareness of preserving these traditions.
Ý nghĩa: Câu trên có một cặp mệnh đề chính-phụ. Mệnh đề chính nhấn mạnh về khả năng của chính phủ trong việc tăng cường nhận thức của người dân về việc bảo tồn giá trị văn hoá, trong khi mệnh đề phụ cụ thể hóa cách thức tăng cường nhận thức này, đó là thông qua việc trưng bày chúng cho công chúng và du khách tại các bảo tàng
Cấu trúc cần chú ý:
Từ “second” là từ thường được sử dụng để chỉ ý thứ hai hoặc thứ tư trong đoạn văn
Từ “by” diễn đạt ý nghĩa của việc, được sử dụng để kết nối mệnh đề phụ và mệnh đề chính có cùng chủ ngữ “governments”