Mùa giải hiện tại: 2023 | |
Tập tin:League of Ireland logo.png | |
Thành lập | 1985 |
---|---|
Quốc gia | Republic of Ireland |
(Các) câu lạc bộ khác từ | Northern Ireland |
Liên đoàn | UEFA (châu Âu) |
Số đội | 10 |
Cấp độ trong hệ thống | 1 |
Xuống hạng đến | League of Ireland First Division |
Cúp trong nước | FAI Cup President's Cup |
Cúp liên đoàn | League of Ireland Cup |
Cúp quốc tế | UEFA Champions League UEFA Europa League |
Vô địch nhiều nhất | Shamrock Rovers Dundalk (8 lần) |
Đối tác truyền hình | RTÉ2 (ROI) Eir Sport (ROI) Premier Sports (UK) FreeSports (UK) |
Trang web | SSEAirtricityLeague.ie |
Giải bóng đá Ngoại hạng Ireland (tiếng Anh: League of Ireland Premier Division, tiếng Ireland: Príomhroinn Sraith na hÉireann), còn được biết đến là SSE Airtricity League Premier Division, là giải đấu hàng đầu của cả League of Ireland và hệ thống giải bóng đá tại Cộng hòa Ireland. Được thành lập vào năm 1985, giải đấu này là kết quả của việc tái tổ chức League of Ireland. St. Patrick's Athletic và Bohemians là hai đội bóng duy nhất chưa từng xuống hạng từ Premier Division. Kể từ năm 2003, giải đấu được tổ chức theo mùa hè.
Câu lạc bộ năm 2019
Bản mẫu: Các câu lạc bộ của League of Ireland Premier Division
Danh sách các đội vô địch theo từng mùa giải
Mùa giải | Đội vô địch | Đội á quân | Đội hạng ba |
---|---|---|---|
1985–86 | Shamrock Rovers | Galway United | Dundalk |
1986–87 | Shamrock Rovers | Dundalk | Bohemians |
1987–88 | Dundalk | St Patrick's Athletic | Bohemians |
1988–89 | Derry City | Dundalk | Limerick City |
1989–90 | St Patrick's Athletic | Derry City | Dundalk |
1990–91 | Dundalk | Cork City | St Patrick's Athletic |
1991–92 | Shelbourne | Derry City | Cork City |
1992–93 | Cork City | Bohemians | Shelbourne |
1993–94 | Shamrock Rovers | Cork City | Galway United |
1994–95 | Dundalk | Derry City | Shelbourne |
1995–96 | St Patrick's Athletic | Bohemians | Sligo Rovers |
1996–97 | Derry City | Bohemians | Shelbourne |
1997–98 | St Patrick's Athletic | Shelbourne | Cork City |
1998–99 | St Patrick's Athletic | Cork City | Shelbourne |
1999–00 | Shelbourne | Cork City | Bohemians |
2000–01 | Bohemians | Shelbourne | Cork City |
2001–02 | Shelbourne | Shamrock Rovers | St Patrick's Athletic |
2002–03 | Bohemians | Shelbourne | Shamrock Rovers |
2003 | Shelbourne | Bohemians | Cork City |
2004 | Shelbourne | Cork City | Bohemians |
2005 | Cork City | Derry City | Shelbourne |
2006 | Shelbourne | Derry City | Drogheda United |
2007 | Drogheda United | St Patrick's Athletic | Bohemians |
2008 | Bohemians | St Patrick's Athletic | Derry City |
2009 | Bohemians | Shamrock Rovers | Cork City |
2010 | Shamrock Rovers | Bohemians | Sligo Rovers |
2011 | Shamrock Rovers | Sligo Rovers | Derry City |
2012 | Sligo Rovers | Drogheda United | St Patrick's Athletic |
2013 | St Patrick's Athletic | Dundalk | Sligo Rovers |
2014 | Dundalk | Cork City | St Patrick's Athletic |
2015 | Dundalk | Cork City | Shamrock Rovers |
2016 | Dundalk | Cork City | Derry City |
2017 | Cork City | Dundalk | Shamrock Rovers |
2018 | Dundalk | Cork City | Shamrock Rovers |
2019 | Dundalk | Shamrock Rovers | Bohemians |
2020 | Shamrock Rovers | Bohemians | Dundalk |
2021 | Shamrock Rovers | St Patrick's Athletic | Sligo Rovers |
2022 | Shamrock Rovers | Derry City | Dundalk |
Nguồn:
Danh sách các đội vô địch theo từng câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Số danh hiệu | Mùa giải |
---|---|---|
Dundalk | 7 | 1987–88, 1990–91, 1994–95, 2014, 2015, 2016, 2018 |
Shelbourne | 6 | 1991–92, 1999–2000, 2001–02, 2003, 2004, 2006 |
Shamrock Rovers | 5 | 1985–86, 1986–87, 1993–94, 2010, 2011 |
St Patrick's Athletic | 5 | 1989–90, 1995–96, 1997–98, 1998–99, 2013 |
Bohemians | 4 | 2000–01, 2002–03, 2008, 2009 |
Cork City | 3 | 1992–93, 2005, 2017 |
Derry City | 2 | 1988–89, 1996–97 |
Drogheda United | 1 | 2007 |
Sligo Rovers | 1 | 2012 |
Nguồn:
Huấn luyện viên
Danh sách các chiến thắng theo huấn luyện viên
Club | Titles | Seasons |
---|---|---|
Pat Fenlon | 5 | 2003, 2004, 2006, 2008, 2009 |
Stephen Kenny | 5 | 2002–03, 2014, 2015, 2016, 2018 |
Dermot Keely | 4 | 1986–87, 1994–95, 1999–2000, 2001–02 |
Jim McLaughlin | 3 | 1985–86, 1988–89, 1991–92 |
Liam Buckley | 2 | 1998–99, 2013 |
Brian Kerr | 2 | 1989–90, 1995–96 |
Turlough O'Connor | 2 | 1987–88, 1990–91 |
Michael O'Neill | 2 | 2010, 2011 |
Ian Baraclough | 1 | 2012 |
John Caulfield | 1 | 2017 |
Roddy Collins | 1 | 2000–01 |
Pat Dolan | 1 | 1997–98 |
Paul Doolin | 1 | 2007 |
Felix Healy | 1 | 1996–97 |
Noel O'Mahony | 1 | 1992–93 |
Damien Richardson | 1 | 2005 |
Ray Treacy | 1 | 1993–94 |
Huấn luyện viên hiện tại
Huấn luyện viên tại vị lâu nhất ở giải đấu hiện tại là Ollie Horgan, đang dẫn dắt Finn Harps từ tháng 3 năm 2014.
Tên | Câu lạc bộ | Ngày bổ nhiệm | |
---|---|---|---|
Liam Buckley | Sligo Rovers | 6 tháng 10 năm 2018 | |
Vinny Perth | Dundalk | 1 tháng 1 năm 2019 | |
John Cotter | Cork City | 2 tháng 5 năm 2019 | |
Keith Long | Bohemians | 30 tháng 10 năm 2014 | |
Kenny Shiels | Derry City | 5 tháng 11 năm 2015 | |
Stephen Bradley | Shamrock Rovers | 1 tháng 11 năm 2016 | |
Alan Reynolds | Waterford | 2 tháng 1 năm 2017 | |
Harry Kenny | St Patrick's Athletic | 25 tháng 9 năm 2018 | |
Ollie Horgan | Finn Harps | 1 tháng 3 năm 2014 | |
Collie O'Neill | UC Dublin | 2015 |
Vua phá lưới
Mùa giải | Cầu thủ | Câu lạc bộ | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
1985–86 | Tommy Gaynor | Limerick | 15 |
1986–87 | Mick Byrne | Shamrock Rovers | 12 |
1987–88 | Jonathan Speak | Derry City | 24 |
1988–89 | Billy Hamilton | Limerick | 21 |
1989–90 | Mark Ennis | St. Patrick's Athletic | 19 |
1990–91 | Peter Hanrahan | Dundalk | 18 |
1991–92 | John Caulfield | Cork City | 16 |
1992–93 | Pat Morley | Cork City | 20 |
1993–94 | Stephen Geoghegan | Shamrock Rovers | 23 |
1994–95 | John Caulfield | Cork City | 16 |
1995–96 | Stephen Geoghegan | Shelbourne | 19 |
1996–97 | Tony Cousins | Shamrock Rovers | 16 |
Stephen Geoghegan | Shelbourne | ||
1997–98 | Stephen Geoghegan | Shelbourne | 17 |
1998–99 | Trevor Molloy | St. Patrick's Athletic | 15 |
1999–00 | Pat Morley | Cork City | 20 |
2000–01 | Glen Crowe | Bohemians | 25 |
2001–02 | Glen Crowe | Bohemians | 21 |
2002–03 | Glen Crowe | Bohemians | 18 |
2003 | Jason Byrne | Shelbourne | 21 |
2004 | Jason Byrne | Shelbourne | 25 |
2005 | Jason Byrne | Shelbourne | 22 |
2006 | Jason Byrne | Shelbourne | 15 |
2007 | David Mooney | Longford Town | 19 |
2008 | David Mooney | Longford Town | 15 |
Mark Farren | Derry City | ||
Mark Quigley | St Patrick's Athletic | ||
2009 | Gary Twigg | Shamrock Rovers | 24 |
2010 | Gary Twigg | Shamrock Rovers | 20 |
2011 | Éamon Zayed | Derry City | 22 |
2012 | Gary Twigg | Shamrock Rovers | 22 |
2013 | Rory Patterson | Derry City | 18 |
2014 | Christy Fagan | St Patrick's Athletic | 20 |
Patrick Hoban | Dundalk | ||
2015 | Richie Towell | Dundalk | 25 |
2016 | Seán Maguire | Cork City | 18 |
2017 | Seán Maguire | Cork City | 20 |
2018 | Patrick Hoban | Dundalk | 29 |
2019 | Junior Ogedi-Uzokwe | Derry City | 14 |
2020 | Patrick Hoban | Dundalk | 10 |
2021 | Georgie Kelly | Bohemians | 21 |
2022 | Aidan Keena | Sligo Rovers | 18 |
Nguồn:
Người chơi xuất sắc nhất năm
Năm | Player | Club |
---|---|---|
2017 | Seán Maguire | Cork City |
2016 | Daryl Horgan | Dundalk |
2015 | Richie Towell | Dundalk |
2014 | Christy Fagan | St Patrick's Athletic |
2013 | Killian Brennan | St Patrick's Athletic |
2012 | Mark Quigley | Sligo Rovers |
2011 | Éamon Zayed | Derry City |
2010 | Richie Ryan | Sligo Rovers |
2009 | Gary Twigg | Shamrock Rovers |
2008 | Keith Fahey | St. Patrick's Athletic |
2007 | Brian Shelley | Drogheda United |
2006 | Joseph N'Do | Shelbourne |
2005 | Mark Farren | Derry City |
2004 | Jason Byrne | Shelbourne |
2003 | Jason Byrne | Shelbourne |
2003 | Glen Crowe | Bohemians |
2002 | Owen Heary | Shelbourne |
2001 | Glen Crowe | Bohemians |
2000 | Pat Fenlon | Shelbourne |
1999 | Paul Osam | St. Patrick's Athletic |
1998 | Pat Scully | Shelbourne |
1997 | Peter Hutton | Derry City |
1996 | Eddie Gormley | St. Patrick's Athletic |
1995 | Liam Coyle | Derry City |
1994 | Stephen Geoghegan | Shamrock Rovers |
1993 | Donald O'Brien | Derry City |
1992 | Pat Fenlon | Bohemians |
1991 | Pat Morley | Cork City |
1990 | Mark Ennis | St. Patrick's Athletic |
1989 | Paul Doolin | Derry City |
1988 | Paddy Dillon | St. Patrick's Athletic |
1987 | Mick Byrne | Shamrock Rovers |
1986 | Paul Doolin | Shamrock Rovers |
Nhà tài trợ
- 1990's: Bord Gáis (Bord Gáis League Premier Division)
- 2000–2008: Eircom (Eircom League Premier Division)
- 2010–hiện tại: SSE Airtricity (Airtricity League Premier Division)
- League of Ireland
- League of Ireland First Division
- Hệ thống giải bóng đá Cộng hòa Ireland
Các liên kết ngoài
- Trang web chính thức
Mẫu: League of Ireland Mẫu: Mùa giải League of Ireland Mẫu: Bóng đá Ireland
Các giải bóng đá nam vô địch quốc gia châu Âu (UEFA) |
---|