Câu hỏi 1
an (determiner) online shopping (adj) addict (n)
an: một
online shopping: mua sắm trực tuyến
addict: người nghiện, người say mê
Dịch nghĩa: một người nghiện mua sắm trực tuyến
Cách sử dụng: "An online shopping addict" được sử dụng để chỉ một người có sự nghiện mua sắm trực tuyến, tức là người có xu hướng mua sắm qua mạng với tần suất và cường độ cao.
Ví dụ minh họa: She admits that she is an online shopping addict and spends hours browsing various websites, adding items to her cart, and eagerly awaiting the arrival of her purchases. (Cô ấy thừa nhận rằng cô ấy là một người nghiện mua sắm trực tuyến và dành hàng giờ để duyệt qua các trang web khác nhau, thêm hàng vào giỏ hàng và háo hức chờ đợi sự đến của những món hàng mua sắm.)
from (prep) the comfort (n) of my (possessive determiner) couch (n)
from: từ
the comfort: sự thoải mái, tiện nghi
of my: của tôi
couch: ghế sofa
Dịch nghĩa: từ sự thoải mái của chiếc ghế sofa của tôi
Cách sử dụng: "From the comfort of my couch" được sử dụng để miêu tả việc thực hiện một hoạt động, công việc, hay trải nghiệm từ sự thoải mái và tiện nghi của ghế sofa của mình, tức là không cần phải di chuyển hoặc ra khỏi nhà.
Ví dụ minh họa: I enjoy shopping online from the comfort of my couch. I can browse through countless products, compare prices, and make purchases without ever leaving my cozy spot. (Tôi thích mua sắm trực tuyến từ sự thoải mái của chiếc ghế sofa của mình. Tôi có thể duyệt qua vô số sản phẩm, so sánh giá cả và mua hàng mà không cần phải rời khỏi vị trí thoải mái của mình.)
get (v) things (n) delivered (v) right to my (possessive determiner) doorstep (n)
get: nhận, nhờ vận chuyển
things: những vật, những đồ
delivered: được giao hàng, được vận chuyển
right to my: ngay tận cửa nhà tôi
doorstep: ngưỡng cửa
Dịch nghĩa: nhận những món hàng được giao ngay tận cửa nhà tôi
Cách sử dụng: "Get things delivered right to my doorstep" được sử dụng để diễn tả việc nhờ vận chuyển và giao hàng trực tiếp đến tận cửa nhà của mình, tức là không cần phải ra khỏi nhà hay di chuyển để nhận được các mặt hàng đã đặt mua.
Ví dụ minh họa: I love the convenience of online shopping because I can get things delivered right to my doorstep. Whether it's groceries, clothing, or electronics, I can simply place an order and wait for them to arrive without having to step outside. (Tôi thích sự tiện lợi của mua sắm trực tuyến vì tôi có thể nhờ vận chuyển và giao hàng trực tiếp đến tận cửa nhà tôi. Dù là thực phẩm, quần áo hay thiết bị điện tử, tôi chỉ cần đặt hàng và chờ đợi chúng đến mà không cần phải ra khỏi nhà.)
Câu hỏi 2
a killer (adj) discount (n)
a killer: một cái gì đó rất tuyệt vời, rất hấp dẫn
discount: giảm giá, khuyến mãi
Dịch nghĩa: một khuyến mãi giảm giá rất hấp dẫn
Cách sử dụng: "A killer discount" được sử dụng để chỉ một chương trình giảm giá hoặc khuyến mãi đặc biệt, có mức giảm giá lớn và hấp dẫn đến mức có thể coi là "tuyệt vời".
Ví dụ minh họa: I couldn't resist the temptation when I saw they were offering a killer discount on my favorite brand of shoes. The discount was so significant that I ended up buying multiple pairs. (Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ khi thấy họ đang áp dụng một chương trình giảm giá hấp dẫn cho thương hiệu giày yêu thích của tôi. Mức giảm giá đến mức đáng kể đến nỗi tôi đã mua nhiều đôi.)
rock (v) them (pronoun) on the streets (phrase)
rock: mặc, diện, sử dụng (một cách tự tin và phong cách)
them: chúng, chúng nó
on the streets: trên đường phố
Dịch nghĩa: diện chúng trên đường phố
Cách sử dụng: "Rock them on the streets" được sử dụng để diễn tả việc mặc, diện hoặc sử dụng một vật phẩm, đồ trang sức hoặc trang phục một cách tự tin và phong cách khi bạn đang đi ra phố.
Ví dụ minh họa: I finally bought those trendy sunglasses, and I can't wait to rock them on the streets. They'll definitely add a cool and fashionable touch to my outfits, and I'm excited to show them off to everyone. (Cuối cùng tôi đã mua được những chiếc kính râm thời thượng đó, và tôi không thể chờ đợi được để diện chúng trên đường phố. Chúng chắc chắn sẽ thêm một điểm nhấn thời trang và phong cách vào trang phục của tôi, và tôi háo hức để khoe chúng với mọi người.)
Câu hỏi 3
end up (phrasal verb)
Dịch nghĩa: kết thúc, rơi vào
Cách sử dụng: "end up" được sử dụng để diễn tả kết quả hoặc tình huống cuối cùng sau một chuỗi sự kiện hoặc hành động.
Ví dụ minh họa: I was planning to go to the beach, but it started raining, so I ended up staying at home and watching movies. (Tôi dự định đi biển, nhưng trời bắt đầu mưa, vì vậy cuối cùng tôi ở nhà và xem phim.)
the best (adj) bang (n) for (prep) my buck (n)
the best: tốt nhất
bang: sự tác động mạnh mẽ hoặc giá trị lớn
for: cho, đối với
my buck: tiền của tôi (có thể hiểu là giá trị hoặc số tiền tôi đã chi tiêu)
Dịch nghĩa: giá trị tốt nhất cho số tiền mà tôi đã chi tiêu
Cách sử dụng: "The best bang for my buck" được sử dụng để chỉ việc nhận được giá trị tốt nhất hoặc hiệu quả tốt nhất cho số tiền mình đã chi tiêu. Nó thể hiện sự tìm kiếm sự cân đối giữa chất lượng và giá trị.
Ví dụ minh họa: I did a lot of research before buying this smartphone, and I must say it's the best bang for my buck. It has all the features I need, performs exceptionally well, and the price is reasonable compared to other options in the market. (Tôi đã nghiên cứu rất nhiều trước khi mua chiếc điện thoại thông minh này, và tôi phải nói rằng nó là sự lựa chọn tốt nhất cho số tiền mà tôi đã chi tiêu. Nó có tất cả các tính năng mà tôi cần, hoạt động rất tốt, và giá cả hợp lý so với các lựa chọn khác trên thị trường.)
score (v) the best deal (phrase)
score: đạt được, giành được
the best deal: giao dịch tốt nhất, ưu đãi tốt nhất
Dịch nghĩa: giành được giao dịch tốt nhất, ưu đãi tốt nhất
Cách sử dụng: "score the best deal" được sử dụng để chỉ việc thành công trong việc tìm và đạt được một giao dịch hoặc ưu đãi tốt nhất, thường là với giá trị tốt nhất hoặc mức giá thấp nhất.
Ví dụ minh họa: I spent hours comparing prices and negotiating, but in the end, I scored the best deal on the car I wanted. (Tôi đã dành nhiều giờ so sánh giá và đàm phán, nhưng cuối cùng, tôi đã giành được giao dịch tốt nhất cho chiếc ô tô mà tôi muốn.)
Câu hỏi 4
traditional (adj) brick-and-mortar (adj) shops (n)
traditional: truyền thống
brick-and-mortar: ám chỉ các cửa hàng vật lý, có mặt tại địa điểm cụ thể
shops: cửa hàng
Dịch nghĩa: các cửa hàng truyền thống có mặt vật lý tại địa điểm cụ thể
Cách sử dụng: "traditional brick-and-mortar shops" được sử dụng để chỉ những cửa hàng truyền thống mà khách hàng có thể đến trực tiếp để mua hàng, so sánh và kiểm tra sản phẩm trước khi mua.
Ví dụ minh họa: Despite the rise of online shopping, traditional brick-and-mortar shops still play an important role in the retail industry. Many customers prefer the experience of visiting a physical store, interacting with products, and receiving immediate assistance from salespeople. (Mặc dù mua sắm trực tuyến đang ngày càng phổ biến, các cửa hàng truyền thống vẫn đóng vai trò quan trọng trong ngành bán lẻ. Nhiều khách hàng thích trải nghiệm việc đến một cửa hàng vật lý, tương tác với sản phẩm và nhận được sự hỗ trợ ngay lập tức từ nhân viên bán hàng.)
adapt (verb)
Dịch nghĩa: thích nghi, điều chỉnh
Cách sử dụng: "adapt" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình thích nghi hoặc điều chỉnh để phù hợp với một tình huống, môi trường, hoặc yêu cầu mới. Nó bao gồm việc thích ứng, thay đổi, hoặc thích nghi với những thay đổi và tình huống mới.
Ví dụ minh họa: The ability to adapt is crucial in today's rapidly changing world. Companies need to adapt their strategies to new market trends, individuals must adapt to new technologies and ways of working, and societies need to adapt to social and environmental challenges. (Khả năng thích nghi là rất quan trọng trong thế giới thay đổi nhanh chóng ngày nay. Các công ty cần điều chỉnh chiến lược của mình theo xu hướng thị trường mới, cá nhân phải thích nghi với công nghệ mới và cách làm việc mới, và xã hội cần thích nghi với những thách thức xã hội và môi trường.)
an online presence (phrase)
Dịch nghĩa: sự hiện diện trực tuyến
Cách sử dụng: "an online presence" được sử dụng để chỉ việc tồn tại và hoạt động của một cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp trên internet. Nó liên quan đến sự hiện diện và tương tác của họ trên các nền tảng trực tuyến như trang web, mạng xã hội, blog và các kênh truyền thông khác.
Ví dụ minh họa: Xây dựng và duy trì sự hiện diện trực tuyến là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp trong thời đại kỹ thuật số hiện nay. Điều này cho phép họ tiếp cận với một đối tượng khách hàng rộng hơn, quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của họ, tương tác với khách hàng và xây dựng danh tiếng thương hiệu của mình.
Dưới đây là một bài mẫu gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 1 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và đáp án trong phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để nhận sự giúp đỡ trong việc hiểu kiến thức tiếng Anh, đặc biệt là các kỳ thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, do các High Achievers vận hành.
Để xem toàn bộ nội dung giải thích đáp án, hãy sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation”. Mua ngay tại đây.