Lưu ý: bạn đọc cần kiểm tra audioscript ở cuối sách, đồng thời kết hợp với phần giải thích đáp án trong bài viết này để quá trình tra cứu trở nên hiệu quả hơn.
Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
31 | practical |
32 | publication |
33 | choices |
34 | negative |
35 | play |
36 | capitalism |
37 | depression |
38 | logic |
39 | opportunity |
40 | practice/ practise |
Giải thích đáp án cho đề thi Cambridge IELTS 16, Bài 1, Listening Part 4
Question 31
Đáp án: practical
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người nghe cần chú ý đến từ khóa “Stoicism” (chủ nghĩa khắc kỷ) và danh từ “appeal” (sự hấp dẫn) |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là tính từ mô tả sự hấp dẫn của “Stoicism”. Bài nghe đưa thông tin rằng chủ nghĩa khắc kỷ là “practical” (thiết thực) trong các triết lý và do đó nó hấp dẫn nhất. |
Question 32
Đáp án: publication
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ “surprisingly” được đổi thành “amazingly” (ngạc nhiên) trong bài nghe, và từ “well-known” (nổi tiếng) ở câu hỏi được đổi thành “famous” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần nghe là một danh từ thể hiện việc mà chủ nghĩa khắc kỷ chưa có ý định làm. Bài nghe nói rằng chủ nghĩa khắc kỷ dù nổi tiếng nhưng chưa bao giờ có bất kỳ “publication” (ấn phẩm) nào. |
Question 33
Đáp án: choices
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa “Epictetus” giúp người nghe xác định vị trí của câu hỏi trong bài nghe. CỤm từ “in response” trong câu hỏi được đổi thành “with regard to” trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ thể hiện con người có thể kiểm soát. Bài nghe nhắc lại những lời Epictetus nói rằng ta không thể kiểm soát những sự việc bên ngoài nhưng “choices” (sự lựa chọn) liên quan có thể được kiểm soát. |
Question 34
Đáp án: negative
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa “a stoic” (người theo chủ nghĩa khắc kỷ) giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi. Từ “view” được đổi thành “perspective” (quan điểm) trong bài nghe. Động từ “consider” được đổi thành “see” (xem như là) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là tính từ thể hiện cách người theo chủ nghĩa khắc kỷ nhìn nhận vấn đề. Bài nghe nói rằng người theo chủ nghĩa khắc kỷ có quan điểm khác về những trải nghiệm mà hầu hết chúng ta xem là “negative” (tiêu cực). |
Question 35
Đáp án: play
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “George Washington” và “Cato” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Động từ “organise” được đổi thành “put on” (tổ chức) trong bài nghe. Động từ “motivate” được đổi thành “inspire” (tạo động lực) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà Washington đã tổ chức theo Cato để tạo động lực cho người của ông. Bài nghe nói rằng sau khi Washington được giới thiệu về chủ nghĩa khắc kỷ vào năm 17 tuổi, sau này ông đã tổ chức “play” (buổi kịch) dựa vào cuộc đời của Cato để tạo động lực cho người của ông. |
Question 36
Đáp án: capitalism
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “Adam Smith” là từ khóa giúp người nghe xác định vị trí câu hỏi trong bài. Danh từ “ideas” được đổi thành “theories” (lý thuyết, ý tưởng) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ thể hiện quan điểm của Adam Smith được ảnh hưởng bởi chủ nghĩa khắc kỷ. Bài nghe nói rằng thuyết về “capitalism” (tư bản) của nhà kinh tế học Adam Smith được ảnh hưởng lớn bởi chủ nghĩa khắc kỷ. |
Question 37
Đáp án: depression
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “Cognitive Behaviour Therapy” là cụm tên riêng giúp xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Danh từ “treatment” (sự điều trị) trong câu hỏi được đổi thành động từ “treat” (điều trị) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ căn bệnh mà có phương pháp điều trị dựa vào ý tưởng từ chủ nghĩa khắc kỷ. Bài nghe nói rằng Chủ nghĩa khắc kỷ có ảnh hưởng sâu sắc đến Albert Ellis, người đã phát minh ra “Cognitive Behaviour Therapy”, được sử dụng để giúp mọi người quản lý vấn đề của họ bằng cách thay đổi cách họ suy nghĩ và hành xử. Nó được sử dụng phổ biến nhất để điều trị “depression” (trầm cảm). |
Question 38
Đáp án: logic
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ khóa trong câu hỏi là “base their thinking on” (đặt suy nghĩ vào) |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà con người học cách đặt suy nghĩ vào. Bài nghe nói rằng ý tưởng chúng ta có thể kiểm soát cuộc sống bằng cách thách thức những niềm tin phi lý vốn tạo ra trong suy nghĩ, và hành vi sai lầm của chúng ta bằng cách sử dụng “logic”. |
Question 39
Đáp án: opportunity
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Từ “business” là từ khóa giúp xác định vị trí câu hỏi trong bài nghe. Cụm động từ “identify … as” được đổi thành “turn into …” (biến thành) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà người theo chủ nghĩa khắc kỷ nhìn nhận về “obstacles” (sự khó khăn). Bài nghe nói rằng chủ nghĩa khắc kỷ cũng đã trở nên phổ biến trong thế giới kinh doanh, các nguyên tắc khắc kỷ có thể xây dựng khả năng phục hồi và trạng thái tinh thần cần thiết để vượt qua những thất bại bởi vì Chủ nghĩa khắc kỷ dạy biến trở ngại thành “opportunity” (cơ hội). |
Question 40
Đáp án: practice/ practise
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm từ “a lot of” được đổi thành “considerable” (đáng kể) trong bài nghe. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà chủ nghĩa khắc kỷ yêu cầu để giúp mọi người có cuộc sống tốt. Bài nghe nói rằng ở tận gốc rễ của suy nghĩ, có một cách sống rất đơn giản - kiểm soát những gì bạn có thể và chấp nhận những gì bạn không thể. Điều này không dễ dàng như nó nghe và sẽ đòi hỏi sự “practice” (luyện tập) đáng kể. |
Dưới đây là toàn bộ phân tích đáp án cho bài thi Cambridge IELTS 16, Test 1, Listening Part 4: Stoicism được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour. Học viên có thể thảo luận về bài thi và đáp án trong phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để nhận được sự hỗ trợ về kiến thức tiếng Anh cho kỳ thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, được quản lý bởi các High Achievers.
Sở hữu tài liệu “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để xem toàn bộ nội dung phân tích đáp án cho Cambridge IELTS 16. Mua sách tại đây.