Đáp Án
Question | Đáp án |
---|---|
14 | IV |
15 | VII |
16 | II |
17 | V |
18 | I |
19 | VIII |
20 | VI |
21 | city |
22 | priests |
23 | trench |
24 | location |
25 | B |
26 | D |
Giải Thích Đáp Án Đề Cambridge IELTS 16, Bài Kiểm Tra 1, Đọc Đoạn 2
Câu Hỏi 14-20
Câu Hỏi 14
Đáp án: IV
Vị trí: Đoạn A, 2 câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Câu IV. được dịch ra là một sự chắc chắn duy nhất trong số các sự kiện khác ít chắc chắn hơn. Từ “certainty” (chắc chắn) được thay thế bằng cụm từ “there is no question” (không còn thắc mắc nào). |
---|---|
Giải thích | Đoạn A đưa ra các thông tin về kim tự tháp ở Ai Cập cổ. Ở hai câu cuối nói rằng: “Sự tiến hóa của hình thức kim tự tháp đã được viết và tranh luận trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, không có gì phải bàn cãi rằng, đối với Ai Cập, nó bắt đầu bằng một tượng đài cho một vị vua được thiết kế bởi một kiến trúc sư lỗi lạc: Kim tự tháp bậc thang của Djoser tại Saqqara. |
Câu Hỏi 15
Đáp án: VII
Vị trí: Đoạn B, câu 1-3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa |
Câu VII. có nghĩa là ý tưởng thay đổi thiết kế các công trình chôn cất |
---|---|
Giải thích | Đoạn B nói rằng Djoser là vị vua đầu tiên trong vương triều thứ 3 của Ai cập xây dựng mộ bằng đá… Vì những lý do vẫn chưa rõ ràng, quan chức chính của Djoser, tên là Imhotep, đã lên kế hoạch xây dựng một lăng mộ cao hơn, ấn tượng hơn cho vị vua của mình bằng cách xếp các phiến đá lên trên… ➱ Đây là một ý tưởng thay đổi mới được nhắc đến trong câu vii. |
Câu Hỏi 16
Đáp án: II
Vị trí: Đoạn C.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Câu II. có nghĩa là một nhiệm vụ khó đối với những người liên quan. Cụm từ “a difficult task” được thay thế thành cụm “a challenge” (sự thử thách) |
---|---|
Giải thích | Đầu đoạn C giới thiệu về quá trình xây Step Pyramid đã trải qua rất nhiều giai đoạn. Nhà sử học Marc Van de Mieroop đã nhận xét trong câu cuối của đoạn văn rằng trọng lượng của khối lượng khổng lồ là một thách thức đối với các người xây dựng. |
Câu Hỏi 17
Đáp án: V
Vị trí: Đoạn D, câu 3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Câu V. có nghĩa là tổng quan về các tòa nhà và khu vực bên ngoài |
---|---|
Giải thích | Đoạn D đưa ra rất nhiều thông số về cấu trúc này và cả khu vực xung quanh. Điều này được thể hiện ở câu 3, nghĩa là toàn bộ khu vực có diện tích 16 ha và được bao quanh bởi một bức tường cao 10,5 mét. |
Interrogation 18
Đáp án: I
Vị trí: Đoạn E, câu 1-2.
Giải thích đáp án:
Câu hỏi | I. The areas and artefacts within the pyramid itself |
---|---|
Từ khóa | Câu I. có nghĩa là các khu vực và đồ tạo tác trong chính kim tự tháp |
Giải thích | Câu đầu đoạn E giới thiệu về hầm chôn cất của lăng mộ, nơi thi hài của nhà vua được an nghỉ,… Câu thứ hai chỉ ra rằng một trong những khám phá bí ẩn nhất được tìm thấy bên trong kim tự tháp là một số lượng lớn các bình đá. Các câu còn lại của đoạn E mô tả chi tiết về các bình đá trong ngôi mộ. |
Interrogation 19
Đáp án: VIII
Vị trí: Đoạn F, câu đầu và câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Câu VIII. Có nghĩa là một trải nghiệm đáng kinh ngạc mặc dù còn lại rất ít. Tính từ “incredible” được thay bằng các động từ “astonish and amaze” (làm kinh ngạc) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Câu đầu đoạn F chỉ ra rằng thật không may, tất cả các biện pháp phòng ngừa và thiết kế phức tạp của mạng lưới ngầm không ngăn được những tên cướp cổ đại tìm đường vào… Và câu cuối của đoạn nói rằng tuy nhiên, vẫn còn lại đủ khắp kim tự tháp và khu phức hợp của nó, khiến các nhà khảo cổ học khai quật nó phải kinh ngạc và ngạc nhiên. |
Interrogation 20
Đáp án: VI
Vị trí: Đoạn G, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Câu VI. có nghĩa là một thiết kế kim tự tháp mà những người khác đã sao chép. Động từ “copy/ copied” được thay bằng động từ “follow” (làm theo) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Câu cuối của đoạn G chỉ ra rằng Kim tự tháp Step là một bước tiến mang tính cách mạng trong kiến trúc và trở thành kiểu mẫu mà tất cả các nhà xây dựng kim tự tháp vĩ đại khác của Ai Cập sẽ noi theo. |
Interrogations 21-24
Interrogation 21
Đáp án: city
Vị trí: Đoạn D, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “surroundings” (phía xung quanh) là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài đọc. Cụm từ “the past” (quá khứ) được thay bằng tính từ “ancient” (cổ đại) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích |
|
Interrogation 22
Đáp án: priests
Vị trí: Đoạn D, câu 2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “accommodation” (chỗ ở) được thay bằng cum từ “living quarters” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích |
|
Interrogation 23
Đáp án: trench
Vị trí: Đoạn D, câu 4.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “accommodation” (chỗ ở) được thay bằng cum từ “living quarters” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích |
|
Interrogation 24
Đáp án: location
Vị trí: Đoạn D, câu 6.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “real entrance” (lối vào chính xác) được thay bằng cụm từ “true opening” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích |
|
Interrogations 25-26
Đáp án: 25 B - 26 D
Vị trí:
Đoạn B, câu cuối
Đoạn F, 2 câu cuối
Thuyết minh về câu trả lời:
Từ khóa | Danh từ riêng “King Djoser” giúp người đọc xác định vị trí thông tin trong bài. |
---|---|
Giải thích |
|
Dưới đây là toàn bộ thuyết minh về câu trả lời cho đề Cambridge IELTS 16, Bài 1, Đoạn văn 2: Kim tự tháp bước Djoser được đội ngũ chuyên gia tại Anh Ngữ Mytour biên soạn. Học viên có thể thảo luận về bài thi và câu trả lời dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để nhận câu trả lời cho các câu hỏi về kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, do các High Achievers điều hành.
Sở hữu quyển sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Thuyết minh” để xem toàn bộ nội dung thuyết minh về câu trả lời của Cambridge IELTS 16. Mua ngay tại đây.