Đáp án
Question | Đáp án |
---|---|
1 | False |
2 | False |
3 | Not given |
4 | True |
5 | True |
6 | False |
7 | True |
8 | violent |
9 | tool |
10 | meat |
11 | Photographer |
12 | game |
13 | frustration |
Giải thích đáp án cho đề Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 1
Questions 1-7
Câu hỏi 1
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 1, câu 3-5.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người đọc dựa vào các cụm danh từ “poplar bears” (gấu bắc cực) “health problems” (vấn đề sức khỏe) và “fat under their skin” (mỡ dưới da) để xác định vị trí thông tin trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 1, câu 3-5 chỉ ra rằng gấu bắc cực có lớp mỡ dày tới 11 cm dưới da. Con người với lớp mỡ tương ứng sẽ có khả năng bị bệnh béo phì và bệnh tim. Tuy nhiên gấu bắc cực không phải trải qua những hậu quả đó. Chi tiết này trái ngược thông tin trong câu hỏi 1. Gấu bắc cực chịu đựng những vấn đề về sức khỏe vì lớp mỡ dày dưới da chúng. |
Câu hỏi 2
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 2, câu 1-2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người đọc dựa vào tên riêng “Liu and his colleagues” để xác định thông tin trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 2, câu 1-2 chỉ ra rằng một nghiên cứu của Shi Ping Liu và đã làm sáng tỏ bí ẩn này. Họ đã so sánh cấu trúc gen của gấu Bắc Cực với cấu trúc gen của họ hàng gần nhất của chúng từ khí hậu ấm hơn, gấu nâu. Chi tiết này trái ngược thông tin trong câu hỏi 2. Nghiên cứu của Liu và đồng nghiệp so sánh các nhóm gấu bắc cực khác với nhau. |
Câu hỏi 3
Đáp án: Not given
Vị trí: Đoạn 2, câu 1-2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Người đọc cần dựa vào các từ khóa sau “first researchers” (nhà nghiên cứu đầu tiên) và “brown bears” (gấu nâu) |
---|---|
Giải thích | Đoạn 2, câu 1-2 chỉ ra rằng Liu và đồng nghiệp để thực hiện so sánh cấu trúc gen của gấu Bắc Cực và gấu nâu. Chi tiết này không đủ xác nhận thông tin trong câu hỏi 3 về việc Liu và đồng nghiệp có phải là những đầu tiên so sánh giữa gấu bắc cực và gấu nâu. |
Câu hỏi 4
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 2, câu 4.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “bad” cholesterol (loại cholesterol xấu) giúp người đọc xác định vị trí thông tin. Tính từ “genetic” được đổi thành danh từ “gene” (gen di truyền) trong bài đọc |
---|---|
Giải thích | Đoạn 2, câu 4 chỉ ra rằng Liu và các đồng nghiệp của ông đã phát hiện ra những con gấu Bắc Cực có một gen được gọi là APoB, gen này làm giảm mức độ lipoprotein mật độ thấp (LDL) - một dạng cholesterol ‘xấu’. Chi tiết này khẳng định thông tin trong câu hỏi 4. Gấu Bắc Cực có thể kiểm soát mức độ cholesterol ‘xấu’ của chúng bằng các biện pháp di truyền. |
Câu hỏi 5
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 3, câu 4-6.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “female polar bears” (gấu bắc cực giống cái) giúp người đọc xác định vị trí thông tin. Cụm từ “without food” được đổi thành “fasting” (nhịn ăn) trong bài đọc |
---|---|
Giải thích | Đoạn 3, câu 4-6 chỉ ra rằng Tuy nhiên, gấu Bắc Cực cái phải trải qua những điều kiện khắc nghiệt trong mỗi lần mang thai. Khi mùa thu đến, những con cái này sẽ đào ổ đẻ trong tuyết và sẽ ở đó trong suốt mùa đông, cả trước và sau khi sinh con của chúng. Quá trình này kéo dài khoảng sáu tháng nhịn ăn,… Chi tiết này khẳng định thông tin trong câu hỏi 5. Những con gấu Bắc Cực cái có thể sống sót trong khoảng sáu tháng mà không cần thức ăn. |
Câu hỏi 6
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 3, 2 câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm danh từ “the bones of female polar bears” (xương của gấu bắc cực cái) giúp xác định vị trí thông tin trong bài. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 3, 2 câu cuối chỉ ra rằng những con gấu cái phải giữ sự sống cho bản thân và đàn con của chúng, làm cạn kiệt nguồn dự trữ canxi và calo của chúng. Mặc dù vậy, xương của họ vẫn khỏe và đặc. Chi tiết này trái ngược thông tin trong câu hỏi 6. Người ta thấy rằng xương của gấu Bắc Cực cái rất yếu khi chúng ra khỏi ổ vào mùa xuân. |
Câu hỏi 7
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 4, câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “mechanism for increasing bone density” (cơ chế giúp xương rắn chắc) giúp xác định vị trí trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đoạn 4, câu cuối chỉ ra rằng nếu cơ chế tái tạo xương ở gấu Bắc Cực có thể hiểu được, nhiều người nằm liệt giường, và thậm chí cả các phi hành gia, có thể được hưởng lợi. Chi tiết này khẳng định thông tin trong câu hỏi 7. Cơ chế giúp xương rắn chắc của gấu Bắc Cực cũng có thể được mọi người sử dụng vào một ngày nào đó. |
Câu hỏi 8-13
Câu hỏi 8
Đáp án: violent
Vị trí: Đoạn 5, câu 3.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tính từ “unintelligent” được đổi thành “stupid” (ngu ngốc) trong bài đọc. Động từ “think” được đổi thành “perceive” (coi như) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là tính từ nói lên điều mà mọi người nghĩ về gấu bắc cực. Đoạn 5, câu 3 chỉ ra rằng loài gấu này được xem là ngu ngốc và trong vài trường hợp còn là “violent” (bạo lực). |
Question 9
Đáp án: tool
Vị trí: Đoạn 5, câu 5.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Tên riêng “Tennoji Zoo” giúp người đọc xác định vị trí thông tin. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà chú gấu ở sở thú Tennoji sử dụng như vật dụng gì. Đoạn 5, câu 5 chỉ ra rằng một con gấu đực có tên GoGo ở vườn thú Tennoji, Osaka, thậm chí đã được quan sát thấy đang sử dụng “tool” (một công cụ) để thao túng môi trường của mình. |
Question 10
Đáp án: meat
Vị trí: Đoạn 5, câu 6.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Cụm động từ “knock down” được đổi thành “dislodge” (đánh bật) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà chú gấu đã đánh bật ra. Đoạn 5, câu 6 chỉ ra rằng Con gấu đã dùng cành cây nhiều lần để đánh bật “meat” (miếng thịt) nằm ngoài tầm với của nó. |
Question 11
Đáp án: Photographer
Vị trí: Đoạn 5, 2 câu cuối.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “a wild polar bear” (gấu bắc cực hoang dã) giúp xác định vị trí thông tin. Động từ “reach” được thay bằng từ “get to” (chạm đến) trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ vật/ người mà gấu bắc cực cố chạm tới. Đoạn 5, 2 câu cuối chỉ ra rằng một động thái có tính toán của một con gấu đực liên quan đến việc chạy và nhảy lên thùng trong nỗ lực tiếp cận “a photographer” (một nhiếp ảnh gia) đang đứng trên bục cao bốn mét. |
Question 12
Đáp án: game
Vị trí: Đoạn 6, câu 1-2.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Danh từ “manipulation” (thao túng) giúp người đọc xác định vị trí thông tin. Từ “conscious” được thay thế bằng cụm “deliberate” (có chủ đích) trong bài đọc |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ mà gấu bắc cực đã thể hiện với đồ vật và hành động giống với. Đoạn 6, câu 1-2 chỉ ra rằng một nghiên cứu của Alison Ames vào năm 2008, gấu Bắc Cực cho thấy sự thao túng có chủ ý và tập trung. Ví dụ, Ames đã quan sát thấy những con gấu xếp các đồ vật thành đống và sau đó xô ngã chúng trong một “game” (trò chơi). |
Question 13
Đáp án: frustration
Vị trí: Đoạn 7, câu 1.
Giải thích đáp án:
Từ khóa | Động từ “hunting” (săn mồi) được thay thế thành cụm “a kill” trong bài đọc. |
---|---|
Giải thích | Đáp án cần điền là danh từ chỉ cảm xúc của những con gấu thể hiện khi chúng thất vọng trong cuộc săn mồi. Đoạn 7, câu 1 chỉ ra rằng về cảm xúc, trong khi các bằng chứng một lần nữa chỉ là giai thoại, nhiều con gấu đã được chứng kiến lao vào băng tuyết - dường như vì “frustration” (tức giận) - khi chúng vừa bỏ lỡ một con mồi. |
Dưới đây là toàn bộ giải thích đáp án cho bài thi Cambridge IELTS 16, Test 1, Reading Passage 1: Why we need to protect polar bears được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour. Các bạn học viên có thể trao đổi ý kiến về bài thi và đáp án trong phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để được giải đáp thắc mắc về kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, được vận hành bởi các High Achievers.
Sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” để tìm hiểu chi tiết giải thích đáp án của bài thi Cambridge IELTS 16. Mua sách tại đây.