Giải Bài tập cùng em học tiếng Việt lớp 5 tập 2 tuần 24 câu 1, 2, 3 trang 23, 24, 25 với lời giải chi tiết. Câu 3: Tìm cặp từ hợp lý để điền vào chỗ trống
Câu 1
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
Trên đường phố
En-ri-cô quý mến!
Chiều nay, bố đã thấy con va chạm với một ông cụ khi con trở về từ nhà thầy giáo. Con cần phải cẩn thận hơn khi đi ra ngoài đường, vì đó là nơi mọi người qua lại.
Con nhớ: Khi gặp một ông cụ, một bà bế con, một người khuyết tật, một người đang gánh nặng, một gia đình tang, tất cả đều cần được tôn trọng và nhường bước. Chúng ta phải kính trọng tuổi già, chia sẻ với người khuyết tật, chia sẻ nỗi đau, sự vất vả và cái chết.
Khi thấy ai sắp bị xe húc, con cần phải hét lên để họ biết và tránh. Khi thấy một đứa bé khóc, con hỏi vì sao và an ủi. Khi thấy một ông cụ rơi gậy, con nhặt lên và lễ phép đưa lại cho ông.
Nếu thấy hai đứa trẻ đánh nhau, con cần can thiệp. Nhưng nếu là hai người lớn, con nên tránh xa để không phải chứng kiến cảnh thô bạo. Gặp người bị cảnh sát còng tay, con đừng chế giễu vì có thể họ là người vô tội. Con hãy ngừng cười nói khi thấy một cái cáng người bệnh hay một đám tang đi qua. Đó là những điều buồn mà mỗi người cần chia sẻ.
Con hãy tỏ lòng biết ơn khi thấy trẻ em ở các cơ sở từ thiện đi qua. Đó là những đứa trẻ mù, điếc, câm, hoặc mồ côi. Thấy họ, con hãy nhớ rằng đó là những nỗi đau và lòng nhân ái của con người đang đi qua.
Mai sau, nếu con phải xa nhà, hãy luôn ấm áp khi nghĩ về quê hương – Tổ quốc thời thơ ấu của con. Con hãy yêu quý những con phố và những người dân của thành phố. Nếu nghe ai đặt điều nói xấu về thành phố của mình, con phải bênh vực ngay.
Cha của con.
(Theo Những trái tim cao cả - Amixi)
a/ Viết cách ứng xử mà người cha dạy Enrico khi gặp mỗi tình huống:
b/ Hãy suy nghĩ và viết 1-2 câu đánh giá về cách ứng xử của bạn khi ở ngoài đường phố.
Phương pháp giải:
a. Đọc lại phần từ “…Hãy nhớ” đến “…bênh vực ngay”
b. Khi ở ngoài đường, bạn thường ứng xử như thế nào: Có tuân thủ luật giao thông không? Bạn đối xử với những người khác trên đường như thế nào?
Lời giải chi tiết:
a.
Tình huống |
Cách ứng xử |
Gặp cụ già, phụ nữ bế con, người gánh nặng |
Nhường bước cung kính |
Thấy một người sắp bị xe húc |
Hét lên cho người ấy biết mà tránh |
Gặp đứa bé đang đứng khóc |
Hỏi tại sao nó khóc và an ủi nó |
Gặp hai đứa trẻ đang đánh nhau |
Can chúng |
Gặp người bị cảnh sát còng tay |
Đừng hùa vào với đám đông chế nhạo họ |
Gặp người bệnh, đám tang |
Ngừng cười |
Gặp trẻ em ở viện từ thiện |
Lễ độ |
Nghe thấy người đặt điều nói xấu thành phố |
Phải bênh vực ngay |
b. Khi đi ngoài đường, tôi đã tuân thủ luật lệ giao thông, nhưng tôi còn lơ đễnh với mọi thứ xung quanh. Bài viết đã giúp tôi học được bài học quý giá về cách ứng xử với những người xung quanh khi ở nơi công cộng. Tương lai, tôi sẽ không để những tình huống như vậy tái diễn.
Câu 2
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống.
a/ Lũ trẻ ……… (im lặng, trật tự, an lành) hơn khi nghe cô giáo kể chuyện.
b/ Khu phố nhà tôi ……… (an toàn, bình yên, an ninh) rất tốt.
c/ Sân bay là nơi ……… (an ninh, an tâm, an bình) được bảo vệ rất tốt.
Phương pháp giải:
a) - Im lặng: im, không nói, không phát ra tiếng động.
- Trật tự: ổn định, không ồn ào.
- An lành: yên ổn, không xảy ra chuyện gì chẳng lành.
b) - An toàn: điều kiện đảm bảo không để xảy ra chuyện gì nguy hiểm nói chung.
- Bình yên: ở tình trạng không gặp điều gì không hay xảy ra, làm ảnh hưởng đến sức khoẻ hay đời sống.
- An ninh: tình hình trật tự xã hội bình thường, yên ổn, không có rối loạn.
c. - An ninh: tình hình trật tự xã hội bình thường, yên ổn, không có rối loạn.
- An tâm: ở trạng thái tâm lí an ổn, không phải lo lắng hay băn khoăn chuyện gì.
- An bình: đời sống (nói chung) yên vui trong cảnh hoà bình.
Lời giải chi tiết:
a. Lũ trẻ trật tự hơn khi nghe cô giáo kể chuyện.
b. Khu phố nhà tôi an ninh rất tốt.
c. Sân bay là nơi an ninh được bảo vệ rất tốt.
Câu 3
Tìm cặp từ thích hợp điền vào chỗ trống:
a/ Nó ……… về đến nhà, bạn nó ……… gọi đi ngay.
b/ Gió ……… to, con thuyền ……… lướt nhanh trên mặt biển.
c/ Tôi đi ……… nó cũng theo đi ………
d/ Tôi nói ……… nó cũng nói ………
Phương pháp giải:
Một số cặp từ thường dùng:
- vừa …đã….; chưa ….đã…; mới ….đã….; vừa….vừa….; càng…càng….
- đâu …đấy; nào… ấy; sao….vậy; bao nhiêu….bấy nhiêu
Lời giải chi tiết:
a/ Nó vừa về đến nhà, bạn nó đã gọi đi ngay.
b/ Gió càng to, con thuyền càng lướt nhanh trên mặt biển.
c/ Tôi đi đâu nó cũng theo đi đấy.
d/ Tôi nói sao nó cũng nói vậy.