1. Tiếng Anh lớp 9 Unit 1: Môi trường địa phương
Danh sách từ vựng Unit 1:
artisan (n) | thợ làm nghề thủ công |
attraction (n) | điểm hấp dẫn |
authenticity (n) | thật |
cast (v) | đúc (đồng…) |
craft (n) | nghề thủ công, kĩ năng làm nghề thủ công |
craftsman (n) | thợ làm đồ thủ công |
cross (v) | đan chéo |
drumhead (n) | mặt trống |
embroider (v) | thêu |
frame (n) | khung |
handicraft (n) | sản phẩm thủ công |
lacquerware (n) | đồ sơn mài |
layer (n) | lợp (lá ...) |
mould (v) | đổ khuôn, tạo khuôn |
preserve (v) | bảo vệ, bảo tồn |
remind (v) | gợi nhớ |
sculpture (n) | điêu khắc, đồ điêu khắc |
set off (ph.v) | khởi hành |
strip (n) | dải |
surface (n) | bề mặt |
team-building (adj) | xây dựng đội ngũ |
thread (n) | sợi |
treat (v) | xử lí (chất thải ...) |
turn up (ph.v) | xuất hiện, đến |
weave (v) | đan (rổ, rá...), dệt (vải...) |
workshop (n) | công xưởng, xưởng |
Getting Started (phần 1-3 trang 6-7 SGK Tiếng Anh 9 mới)
1. Nghe và đọc (Listen and read)
Nội dung bài nghe là:
Nick: Có rất nhiều sản phẩm gốm ở đây, Phong. Ông bà của cậu làm tất cả những cái này à?
Phong: Họ không thể làm hết được vì có quá nhiều sản phẩm. Họ làm một số và những người khác làm phần còn lại.
Nick: Theo tôi biết, Bát Tràng là một trong những làng nghề truyền thống nổi tiếng của Hà Nội, đúng không?
Phong: Đúng vậy. Bà của tôi nói rằng nó đã khoảng 700 năm tuổi.
Mi: Thật ấn tượng! Ông bà của bạn bắt đầu mở xưởng gốm này vào thời điểm nào?
Phong: Chính là ông bà cố của tôi đã bắt đầu, chứ không phải ông bà của tôi. Sau đó, ông bà của tôi tiếp quản công việc kinh doanh. Tất cả các nghệ nhân ở đây đều là các bác, cô, chú và anh chị em họ của tôi.
Mi: Tôi hiểu rồi. Làng của bạn cũng là một điểm đến thú vị ở Hà Nội phải không?
Phong: Đúng vậy. Người ta đến đây để mua đồ cho nhà của họ. Một điểm thu hút khác là họ có thể tự tay làm gốm trong các lớp học tại đây.
Nick: Điều đó chắc chắn là một trải nghiệm khó quên.
Phong: Ở Việt Nam có rất nhiều làng nghề như Bát Tràng. Bạn đã từng đến những làng nghề khác chưa?
Mi: Tôi đã từng đến một làng làm nón lá ở Huế!
Nick: Thật tuyệt! Đây là lần đầu tiên tôi đến một làng nghề như thế. Bạn có nghĩ rằng các loại thủ công mỹ nghệ gợi nhớ đến một vùng miền cụ thể không?
Mi: Chắc chắn rồi. Đó là lý do mà du khách thường chọn đồ thủ công làm quà lưu niệm.
Phong: Chúng ta ra ngoài và khám phá xung quanh làng nhé.
a. Tìm từ hoặc cụm từ có nghĩa là: (Find a word/phrase that means:)
1. một vật được làm khéo léo bằng tay
2. bắt đầu một cái gì đó (một doanh nghiệp, một tổ chức, v.v.)
3. tiếp quản một cái gì đó (một doanh nghiệp, một tổ chức, v.v.)
4. những người làm công việc khéo léo, tạo ra đồ vật bằng tay
5. một địa điểm hoặc hoạt động thú vị và vui vẻ để tham quan
6. một địa điểm cụ thể
7. làm cho ai đó nhớ hoặc nghĩ về điều gì đó
8. đi quanh một nơi để xem có gì ở đó
1. craft | 2. set up | 3. take over | 4. artisans |
5. attraction | 6. specific region | 7. remind | 8. look around |
b. Trả lời các câu hỏi sau đây. (Answer the following questions.)
- Nick, Mi và Phong đang ở đâu?
⇒ Họ đang ở xưởng gốm của ông bà Phong tại Bát Tràng.
2. Ghi tên từng đồ thủ công truyền thống vào ô dưới tranh. (Write the name of each traditional handicraft in the box under the picture.)
Đáp án:
a. paintings | b. drums | c. marble sculptures | d. pottery |
e. silk | f. lacquerware | g. conical hats | h. lanterns |
3. Hoàn thiện các câu dưới đây bằng từ hoặc cụm từ từ bài 2 để chỉ nơi sản xuất các đồ thủ công ở Việt Nam. Bạn không cần phải sử dụng tất cả các từ. (Complete the sentences with the words/ phrases from 2 to show where in Viet Nam the handicrafts are made. You do not have to use them all.)
1. Nơi khởi nguồn của sản phẩm bai tho___________ là làng Tay Ho ở Huế.
2. Nếu bạn đến Hội An vào ngày 15 của mỗi tháng âm lịch, bạn sẽ được chiêm ngưỡng ánh sáng từ nhiều__________ đẹp.
3. Làng Vạn Phúc ở Hà Nội sản xuất nhiều loại sản phẩm ___________ như vải, khăn, cà vạt và váy.
4. Vào dịp Tết, nhiều người Hà Nội đến làng Đông Hồ để mua những sản phẩm__________ dân gian.
5. Các sản phẩm ___________ của làng Bầu Trúc, như bình và lọ, mang màu sắc tự nhiên đặc trưng của văn hóa Chăm ở Ninh Thuận.
6. Khi đến làng đá Non Nước ở Đà Nẵng, chúng tôi bị ấn tượng bởi nhiều loại___________ từ tượng Phật đến vòng tay.
2. Tiếng Anh lớp 9 Unit 2: Cuộc sống thành phố
Từ vựng Unit 2:
fabulous (adj) | tuyệt vời, tuyệt diệu |
reliable (adj) | đáng tin cậy |
metropolitan (adj) | (thuộc về) đô thị, thủ phủ |
multicultural (adj) | đa văn hóa |
variety (n) | sự phong phú, đa dạng |
grow up (ph.v) | lớn lên, trưởng thành |
packed (adj) | chật ních người |
urban (adj) | (thuộc) đô thị, thành thị |
Oceania (n) | châu Đại Dương |
medium-sized (adj) | cỡ vừa, cỡ trung |
forbidden (adj) | bị cấm |
easy-going (adj) | thoải mái, dễ tính |
downtown (adj) | (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại |
skyscraper (n) | nhà cao chọc trời |
stuck (adj) | mắc kẹt, không di chuyển được |
wander (v) | đi lang thang |
affordable (adj) | (giá cả) phải chăng |
conduct (v) | thực hiện |
determine (v) | xác định |
factor (n) | yếu tố |
conflict (n) | xung đột |
indicator (n) | chỉ số |
asset (n) | tài sản |
urban sprawl | sự đô thị hóa |
index (n) | chỉ số |
metro (n) | tàu điện ngầm |
dweller (n) | cư dân |
negative (adj) | tiêu cực |
for the time being | hiện thời, trong lúc này |
Unit 2 lớp 9: Khởi đầu (phần 1 - 2 trang 16 - 17 SGK Tiếng Anh lớp 9 mới)
1. Nghe và đọc (Nghe và đọc)
Nội dung của đoạn hội thoại:
Paul: Chào Duong! Bạn thế nào rồi? Đã bình phục sau chuyến bay chưa?
Duong: Vâng, tôi ngủ khá ngon tối qua. Cảm ơn bạn rất nhiều vì đã dẫn tôi đi tham quan hôm nay.
Paul: No problem, it’ll be a lot of fun.
Duong: So, do you live around here?
Paul: Yes, I do. I was born and raised here. Sydney is where I call home.
Duong: That sounds amazing. Is it an old city?
Paul: Not really old, but it’s the largest city in Australia, and it’s where the history of our nation began.
Duong: That’s impressive! What are some of Sydney's top attractions?
Paul: Sydney boasts natural wonders like Sydney Harbour, the Royal National Park, and Bondi Beach. There are also famous landmarks like the Royal Botanic Gardens, the Sydney Opera House, and the Harbour Bridge that attract many visitors.
Duong: How about transportation?
Paul: Public transport is quite efficient and dependable here: you can use buses, trains, or light rail. Taxis are available but tend to be pricier.
Duong: Is Sydney a good place for shopping?
Paul: Absolutely! Sydney is a vibrant, diverse city with a fantastic selection of international foods and products. If you’re interested, I can take you to Paddington Market later.
Duong: That sounds great. What about the education system? Are there many universities here?
Paul: Sydney is home to five major universities and several smaller institutions. The oldest one was founded back in 1850, if I’m not mistaken.
Duong: It seems like a fantastic place for higher education. I’m really enjoying this city!
a. Fill in the blanks with details from the dialogue (Điền vào chỗ trống bằng thông tin từ đoạn hội thoại.)
1. This is Duong's initial ________ to Sydney.
2. Paul does not consider Sydney to be an ________ city.
3. Sydney Harbour is one of Sydney's ________ attractions.
4. The shopping experience is great due to the ________ of items available.
5. Duong believes Sydney could be an excellent place to ________.
Đáp án:
1. visit | 2. ancient | 3. natural | 4. variety | 5. study |
b. Identify words from the dialogue that correspond to these definitions (Tìm các từ trong đoạn hội thoại phù hợp với các định nghĩa dưới đây.)
1. fatigue from traveling through various time zones
2. a point of interest
3. dependable or reliable
4. related to a major urban center
5. comprising individuals from various ethnic backgrounds, beliefs, languages, and customs
Đáp án:
1. jet lag | 2. a feature | 3. reliable | 4. metropolitan | 5. multicultural |
c. Respond to the questions. (Trả lời các câu hỏi.)
1. In which place did Paul spend his childhood?
2. Which city holds the title of the largest in Australia?
3. What is the state of public transportation in Sydney?
4. What accounts for the diverse range of products and cuisines in Sydney?
5. When was Sydney's first university established?
Đáp án:
1. The city is Sydney.
2. The answer is Sydney.
3. In Sydney, public transportation is both efficient and dependable.
4. The diversity of Sydney's products and food is due to its status as a metropolitan and multicultural hub.
5. The first university was founded in 1850.
2. Substitute the italicized words with one of the terms from the list. (Thay thế các từ in nghiêng bằng các từ trong danh sách.)
1. This newspaper doesn't have much global _________ coverage.
2. I prefer shopping at the local _________ stores instead of in the city center.
3. On weekends, the downtown area is always crowded _________ with people.
4. My friend’s family has recently relocated to a nearby _________ town.
5. Nowadays, there is excessive pollution in urban _________ regions.
Đáp án:
1. international | 2. local | 3. crowded | 4. neighbouring | 5. urban |
3. English 9 Unit 3: Teen Stress and Pressure
Vocabulary Unit 3
Word | Meaning |
---|---|
Tense (adj) | Căng thẳng |
Adolescence (n) | Giai đoạn vị thành niên |
Calm (adj) | Bình tĩnh |
Cognitive (adj) | Thuộc về tư duy |
Concentrate (v) | Tập trung |
Confident (adj) | Tự tin |
Delighted (adj) | Vui sướng |
Depressed (adj) | Chán nản |
Embarrassed (adj) | Xấu hổ |
Emergency (n) | Tình huống khẩn cấp |
Frustrated (adj) | Bực bội |
Let out (v) | Cảm thấy bị bỏ rơi |
Relaxed (adj) | Thư giãn, thoải mái |
Worried (adj) | Lo lắng |
Self-aware (adj) | Tự nhận thức |
Risk taking (adj) | Liều lĩnh |
Take a break (v) | Nghỉ ngơi |
Disappoint (v) | Làm thất vọng |
Emphasise (v) | Thông cảm, đồng cảm |
Helpline (n) | Đường dây cứu trợ |
Unit 3 Grade 9: Getting Started (sections 1-2 pages 26-27 New English Textbook for Grade 9)
1 Listen and Read (Nghe và Đọc)
Content of the listening passage:
Amelie: Hello Phuc! Where is Mai? Isn't she joining us?
Phuc: She mentioned that she was exhausted and didn’t feel like going out. She has been up late studying for her exam.
Nick: Does she really need to be this stressed?
Phuc: Perhaps not. However, my parents always expect her to achieve high grades and she’s afraid of letting them down. They envision her attending a prestigious college and pursuing a career in medicine.
Amelie: Is that so? She mentioned she wanted to become a designer...
Phuc: Yes, that's why she has been feeling a bit stressed recently. She’s uncertain about her path. My parents believe that design graduates struggle to find jobs and prefer her to pursue a medical degree.
Amelie: I get it. Sometimes I wish my parents could see things from my perspective…
Nick: Regardless, Mai needs some rest. I’ll give her a call and see if she’d like to join us for a movie tomorrow.
Phuc: I doubt it... Her schedule is already packed for the weekend with her math lessons, English classes, judo practice, and music sessions!
a. Identify the ANTONYMS for the following words in the dialogue. (Tìm từ trái nghĩa với các từ dưới đây trong đoạn hội thoại.)
1. to go to bed early >< to stay up late
2. to feel relaxed >< to feel tense
3. poor exam results >< excellent grades
4. to please someone >< to let someone down
5. to keep working >< to take a rest
6. to have no arrangements >< to make a reservation
b. Select the most accurate answer. (Chọn câu trả lời chính xác nhất.)
1. Why isn’t Mai joining Phuc, Nick, and Amelie for badminton?
A. She doesn’t enjoy playing badminton.
B. She is running behind schedule.
C. She prefers to stay home.
2. What is the reason Mai is putting in so much effort for the exam?
A. She did not succeed in the previous test.
B. She hopes to make her parents proud.
C. She aims to surpass her peers.
3. What is Mai’s current emotional state?
A. Self-assured yet fatigued
B. Anxious and disheartened
C. Exhausted and anxious
4. What career path do Mai’s parents envision for her?
A. A physician B. An artist C. A performer
5. What is Mai’s career aspiration?
A. A physician B. An artist C. A performer
6. What are Phuc, Nick, and Amelie aiming to achieve?
A. Comprehend Mai’s predicament and support her in feeling better.
B. Make Mai feel excluded.
C. Locate someone to take Mai’s place for the badminton game.
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. C | 4. A | 5. B | 6. A |
c. What is Amelie implying when she says, 'Sometimes I wish my parents could put themselves in my shoes'? (Amelie nói 'Thỉnh thoảng mình ước là bố mẹ có thể đặt họ vào vị trí của mình?' nghĩa là gì?)
Amelie hopes her parents could experience her situation to better empathize with her.
2. Complete the sentences using the words from the box. Multiple answers may be appropriate in some cases. (Điền từ vào chỗ trống. Một số trường hợp có thể sử dụng nhiều hơn 1 lần.)
1. Thu had been putting in a lot of effort for the exam, yet she felt ___________. Now that she has performed well, she feels significantly more ___________.
2. My mother is very resilient. She remains ___________ even in the most challenging circumstances.
3. Linh feels somewhat ___________ about her studies since she has failed the exam again!
4. I believe enrolling in a public speaking course would be beneficial if you want to be more ___________.
5. Emma is extremely ___________ with her trendy new haircut.
6. Phuc, Nick, and Amelie are feeling ___________. They wish to assist Mai but are unsure how to help her.
Gợi ý:
1. anxious/nervous/overwhelmed; calm/self-assured.
2. serene.
3. disheartened/annoyed/overwhelmed.
4. assured/easygoing/serene.
5. joyful/self-assured.
6. anxious.