I. TRƯỚC KHI ĐỌC
Làm việc theo cặp. Quan sát các bức tranh và trả lời các câu hỏi.
(Thực hiện công việc theo đôi. Nhìn các hình ảnh và trả lời câu hỏi.)
1. Những loài động vật và côn trùng nào dưới đây có thể tìm thấy ở Việt Nam?
(Những loài vật và côn trùng nào trong danh sách này có mặt tại Việt Nam?)
2. Loài nào trong số chúng đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng?
(Những loài nào trong số này đang gặp nguy cơ bị tuyệt chủng?)
Chi tiết lời giải:
1. All of the listed animals and insects, with the exception of leopards, are present in Vietnam.
(Mọi loài động vật và côn trùng được liệt kê dưới đây, trừ báo, đều có thể tìm thấy ở Việt Nam.)
2. I believe that rhinoceroses are at risk of extinction.
(Tôi tin rằng loài tê giác đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)
II. KHI ĐỌC
Study the text and then complete the accompanying exercises.
(Hãy đọc đoạn văn sau và thực hiện các bài tập đi kèm.)
Species at risk of disappearing from the planet are known as endangered species. Globally, over 8,300 plant species and 7,200 animal species face the threat of extinction, with many others vanishing each year before they can even be cataloged by scientists.
Key factors driving species extinction include destruction of habitats, commercial exploitation, and pollution. The draining of wetlands, deforestation, urban sprawl, and the construction of roads and dams have significantly damaged or obliterated natural habitats. Since the 1600s, global commercial exploitation of animals for food and other uses has drastically diminished rare species. Moreover, pollutants in air and soil, polluted water, and rising water temperatures have pushed many species to the brink of extinction.
The extinction of plants and animals results in a decrease in biodiversity. Preserving biodiversity is crucial for numerous reasons. For instance, human beings rely on the diversity of species for essential resources such as food, clean air and water, and fertile agricultural soil. Additionally, we greatly benefit from the various medicines and products that biodiversity offers.
Various efforts have been undertaken to protect endangered species. The Red List, a worldwide catalog of threatened and vulnerable animals, was created to increase public awareness about the need for conservation. Laws have been implemented by governments to shield wildlife from illegal trade and excessive hunting. Several wildlife sanctuaries have been established to provide endangered species with opportunities to thrive and grow.
Method for solving:
Temporary translation:
Endangered plant and animal species are those at risk of disappearing. Around the world, over 8,000 plant species and 7,200 animal species face the threat of complete extinction, and each year, many more are edging closer to extinction before they are clearly identified by scientists.
The main causes of species extinction include habitat destruction, commercial exploitation, and pollution. Activities such as draining wetlands, deforestation, urban expansion, and the construction of roads and dams have severely damaged or destroyed natural habitats. Since the 1600s, global exploitation of animals for food and other products has greatly diminished rare species. Additionally, toxic chemicals in the air and soil, polluted water, and rising water temperatures have pushed numerous plant and animal species to the brink of extinction.
The extinction of plants and animals results in a decline in biodiversity. It is crucial for us to maintain biodiversity in various ways. For instance, humans rely on species diversity for essential needs such as food, clean air and water, and fertile soil for agriculture. Additionally, we gain significant benefits from the numerous medicines and other products provided by biodiversity.
Various conservation initiatives have been undertaken to protect threatened species. The Red List, a global registry of endangered and at-risk animals, was established to enhance public awareness about conservation needs. Governments have introduced legislation to shield wildlife from excessive trade and hunting. Several wildlife reserves have been created to give endangered species a chance to survive and thrive.
Task 1: Match each noun in column A, all of which appear in the passage, with the appropriate definition in column B.
(Ghép từng danh từ ở cột A, tất cả đều có mặt trong đoạn văn, với định nghĩa phù hợp ở cột B.)
A | B |
1. extinction | a. the existence of a large number of different kinds of animals and plants which make a balanced environment |
2. habitat | b. the act of preventing something from being lost, wasted, damaged or destroyed |
3. biodiversity | c. a situation in which a plant, an animal, a way of life, etc. stops existing |
4. conservation | d. the natural environment in which a plant or animal lives |
Detailed solution:
1. extinction - c. a condition where a plant, animal, or lifestyle ceases to exist.
(sự tuyệt chủng – một tình trạng trong đó thực vật, động vật, hoặc cách sống không còn tồn tại)
2. habitat – d. the natural setting where a plant or animal lives and thrives
(môi trường sống – môi trường tự nhiên mà thực vật hoặc động vật sinh sống và phát triển)
3. biodiversity - a. the variety of different species of animals and plants that create a balanced ecosystem
(đa dạng sinh học - sự hiện diện của nhiều loại động vật và thực vật khác nhau tạo nên một hệ sinh thái cân bằng)
4. conservation - b. the practice of safeguarding something from loss, waste, damage, or destruction
(sự bảo tồn - hành động bảo vệ một cái gì đó khỏi bị mất mát, lãng phí, hư hỏng hoặc phá hủy)
Task 2: Select A, B, C, or D to complete the sentences based on the reading passage.
(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn tất các câu theo đoạn văn đọc.)
1. The global number of species at risk of extinction exceeds ……
A. 7,200 B. 8,300
C. 1,600 D. 15,000
2. Which of the following factors is NOT listed as a main cause of species extinction?
A. pollution
B. natural selection
C. habitat destruction
D. overexploitation
3. The Red List is a unique resource that catalogues ……………species.
A. vulnerable and endangered
B. hunted
C. endangered
D. extinct
4. Establishing wildlife habitat reserves contributes to………………
A. protecting a significant number of at-risk species
B. create a list of species at risk
C. implement regulations to safeguard wildlife
D. promote commercial trade and excessive hunting
5. The most fitting title for the passage is………………...
A. Conservation Efforts and Endangered Species
B. The Benefits of Endangered Species
C. The Worldwide Extinction Emergency
D. Causes and Conservation of Endangered Species Extinction
Detailed Solution:
1. D
Globally, there are over 15,000 species at risk of extinction.
(Trên toàn cầu, có hơn 15,000 loài đang gặp nguy cơ tuyệt chủng.)
Information: (paragraph 1) “More than 8,300 plant species and 7,200 animal species worldwide are facing extinction.”
2. B
Which of the following is NOT listed as a main factor in species extinction? => natural selection
(Các nguyên nhân sau đây KHÔNG được nêu là nguyên nhân chính gây ra sự tuyệt chủng của loài? => chọn lọc tự nhiên)
Thông tin: (đoạn 2) “Nguyên nhân chính gây ra sự tuyệt chủng của loài bao gồm phá hủy môi trường sống, khai thác thương mại và ô nhiễm.”
3. A
The Red List is an important publication listing species that are at risk and endangered.
(Danh sách Đỏ là một tài liệu quan trọng liệt kê các loài đang gặp nguy hiểm và có nguy cơ tuyệt chủng.)
Thông tin: “Danh sách Đỏ - một danh sách toàn cầu về các loài động vật đang bị đe dọa và dễ bị tổn thương - được giới thiệu nhằm nâng cao nhận thức của mọi người về nhu cầu bảo tồn.”
4. A
The creation of wildlife habitat reserves plays a crucial role in preserving numerous endangered species.
(Việc thiết lập các khu bảo tồn sinh cảnh động vật đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn nhiều loài nguy cấp.)
Thông tin: (đoạn cuối) “Nhiều khu bảo tồn sinh cảnh đã được thành lập để các loài nguy cấp có cơ hội tồn tại và phát triển.”
5. D
The most suitable title for the passage is Endangered Species Extinction: Causes and Conservation Measures.
(Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn là Sự tuyệt chủng của các loài nguy cấp: Nguyên nhân và các biện pháp bảo tồn.)
Thông tin: Toàn bộ bài viết tập trung vào sự tuyệt chủng của các loài đang gặp nguy hiểm, các nguyên nhân (đoạn 2) và các biện pháp (đoạn 4)
Task 3: Locate supporting evidence in the text for these claims.
(Locate evidence within the text to substantiate these statements.)
1. Pollution ranks among the primary drivers of species extinction.
(Ô nhiễm là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến sự tuyệt chủng của các loài.)
2. The variety of species has granted humans numerous vital resources.
(Sự đa dạng loài đã cung cấp cho con người nhiều nguồn tài nguyên thiết yếu.)
3. There are various methods to assist in preserving endangered species.
(Có nhiều phương pháp để hỗ trợ bảo vệ các loài nguy cấp.)
Detailed Solutions:
1. The opening line of Paragraph 2 states, “The key factors leading to species extinction include habitat loss, commercial exploitation, and pollution...”
2. In Paragraph 3, it mentions, “...human beings rely on biodiversity for food, clean air, water, and fertile soil. Moreover, we gain significantly from the variety of medicines and other resources provided by biodiversity.”
3. In Paragraph 4, it discusses that “The Red List... - was created to enhance public awareness about the need for conservation. Laws have been put in place by governments... and several wildlife reserves have been established...”
III. POST-READING ACTIVITIES
Pair up with a partner. Summarize each paragraph of the reading by crafting ONE sentence per paragraph.
(Kết hợp với bạn cùng làm. Tóm tắt từng đoạn văn bằng cách viết MỘT câu cho mỗi đoạn.)
Detailed Solutions:
* Paragraph 1: More than fifteen thousand plant and animal species worldwide are at risk of disappearing.
(Đoạn 1: Hơn 1500 loài thực vật và động vật trên toàn cầu đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)
* Paragraph 2: Major factors contributing to species extinction include the destruction of habitats, commercial exploitation, and pollution.
(Đoạn 2: Các yếu tố chính gây ra sự tuyệt chủng của loài bao gồm sự phá hủy môi trường sống, khai thác thương mại và ô nhiễm.)
* Paragraph 3: The importance of biodiversity to humans lies in its provision of food, clean water, air, fertile soil, and various medicines and products.
(Đoạn 3: Sự đa dạng sinh học rất quan trọng đối với con người vì nó cung cấp thực phẩm, nước sạch, không khí trong lành, đất đai màu mỡ, cũng như nhiều loại thuốc và sản phẩm khác.)
* Paragraph 4: Various initiatives have been undertaken to protect and preserve endangered species.
(Đoạn 4: Nhiều sáng kiến khác nhau đã được thực hiện để bảo vệ và bảo tồn các loài nguy cấp.)..... ...