Sách Cambridge IELTS 16 là nguồn tài nguyên chất lượng cho việc luyện thi IELTS. Bộ sách này cung cấp các bài thi mẫu, giúp thí sinh làm quen với định dạng và mức độ khó của kỳ thi IELTS. Trong nội dung sau đây, Mytour sẽ cung cấp đáp án và giải đề chi tiết cho sách Cambridge IELTS 16, bao gồm bốn kỹ năng (Listening, Reading, Speaking và Writing) từ Test 1 đến Test 4. Nội dung được biên soạn bởi đội ngũ giảng viên tại Mytour, có trình độ từ 7.5 – 8.5 dựa trên kiến thức và trải nghiệm thi IELTS thực tế.
Giải đáp Cambridge 16 Bài kiểm tra 1
Listening
1. egg | 2. tower | 3. car | 4. animals | 5. bridge |
6. movie/ film | 7. decorate | 8. Wednesdays | 9. Fradstone | 10. parking |
11. C | 12. A | 13. B | 14. C | 15. H |
16. C | 17. G | 18. B | 19. I | 20. A |
21. E | 22. C | 23. E | 24. B | 25. D |
26. C | 27. A | 28. H | 29. F | 30. G |
31. practical | 32. publication | 33. choices | 34. negative | 35. play |
36. capitalism | 37. depression | 38. logic | 39. opportunity | 40. practice/ practise |
Giải chi tiết Cambridge 16 Listening Test 1:
Cam 16 test 1 listening part 1: Children's Engineering Workshops
Cam 16 test 1 listening part 2: Plan of Stevenson's site
Cam 16 test 1 listening part 3: Art Projects
Cam 16 test 1 listening part 4: Stoicism
Reading
1. FALSE | 2. FALSE | 3. Not given | 4. TRUE | 5. TRUE |
6. FALSE | 7. TRUE | 8. violent | 9. tool | 10. meat |
11. Photographer | 12. game | 13. frustration | 14. IV | 15. VII |
16. II | 17. V | 18. I | 19. VIII | 20. VI |
21. city | 22. priests | 23. trench | 24. location | 25. B |
26. D | 27. B | 28. D | 29. C | 30. D |
31. G | 32. E | 33. C | 34. F | 35. B |
36. A | 37. C | 38. A | 39. B | 40. C |
Giải chi tiết Cambridge 16 Reading Test 1:
Cam 16 test 1 reading passage 1: Why we need to protect polar bears
Cam 16 test 1 reading passage 2: The Step Pyramid of Djoser
Cam 16 test 1 reading passage 3: The future of work
Giải đáp Cambridge 16 Bài kiểm tra 2
Listening
1. frame | 2. 195 | 3. payment | 4. grandparents | 5. color/ colour |
6. hand | 7. background | 8. focus | 9. 10 days | 10. plastic |
11. C | 12. B | 13. A | 14. A | 15. C |
16. D | 17. A | 18. B | 19. C | 20. B |
21. B | 22. A | 23. B | 24. C | 25. history |
26. paper | 27. humans/ people | 28. stress | 29. graph | 30. evaluate |
31. creativity | 32. therapy | 33. fitness | 34. balance | 35. stone |
36. motivation | 37. isolation | 38. calories | 39. obesity | 40. habit |
Giải chi tiết Cambridge 16 Listening Test 2:
Cam 16 test 2 listening part 1: Copying photos to digital format
Cam 16 test 2 listening part 2: Dartfield House school
Cam 16 test 2 listening part 3: Assignment on sleep and dreams
Cam 16 test 2 listening part 4: Health benefits of dance
Reading
1. TRUE | 2. Not given | 3. TRUE | 4. FALSE | 5. FALSE |
6. TRUE | 7. TRUE | 8. Not given | 9. Ridgeway | 10. documents |
11. soil | 12. fertility | 13. Rhiannon | 14. D | 15. C |
16. A | 17. G | 18. B | 19. H | 20. E |
21. Yes | 22. No | 23. Not given | 24. Yes | 25. Not given |
26. No | 27. humans/ people | 28. stress | 29. graph | 30. evaluate |
31. creativity | 32. therapy | 33. fitness | 34. balance | 35. stone |
36. motivation | 37. isolation | 38. calories | 39. obesity | 40. habit |
Giải chi tiết Cambridge 16 Reading Test 2:
Cam 16 test 2 reading passage 1: The White Horse of Uffington
Cam 16 test 2 reading passage 2: I contains multitudes
Cam 16 test 2 reading passage 3: How to make wise desisions
Giải đáp Cambridge 16 Bài kiểm tra 3
Listening
1. park | 2. blue | 3. reference | 4. story | 5. rain |
6. snack | 7. medication | 8. helmet | 9. tent | 10. 199 |
11. A | 12. C In any order | 13. B | 14. C In any order | 15. D |
16. F | 17. A | 18. H | 19. C | 20. G |
21. C | 22. D In any order | 23. C | 24. E In any order | 25. C |
26. A | 27. B | 28. A | 29. A | 30. C |
31. grandmother | 32. decade | 33. equipment | 34. economic | 35. basic |
36. round | 37. bone | 38. rough | 39. style | 40. sheep |
Giải chi tiết Cambridge 16 Listening Test 3:
Cam 16 test 3 listening part 1: Junior cycle Camp
Cam 16 test 3 listening part 2: Working in the agriculture and horticulture sectors
Cam 16 test 3 listening part 3: Artificial sweeteners
Cam 16 test 3 listening part 4: Hand knitting
Reading
1. FALSE | 2. Not given | 3. FALSE | 4. TRUE | 5. TRUE |
6. lightweight | 7. bronze | 8. levels | 9. hull | 10. triangular |
11. music | 12. grain | 13. towboats | 14. D | 15. C |
16. F | 17. H | 18. G | 19. B | 20. micro-organisms |
21. reindeer | 22. insects | 23. B | 24. C In any order | 25. C |
26. A In any order | 27. Not given | 28. TRUE | 29. TRUE | 30. Not given |
31. FALSE | 32. Fasle | 33. H | 34. D | 35. G |
36. C | 37. A | 38. warm | 39. summer | 40. mustard |
Giải chi tiết Cambridge 16 Reading Test 3:
Cam 16 test 3 reading passage 1: Roman shipbuilding and navigation
Cam 16 test 3 reading passage 2: Climate change reveals ancient artefacts in Norway's glaciers
Cam 16 test 3 reading passage 3: Plant ‘thermometer’ triggers springtime growth by measuring night-time heat
Speaking
Phần 1
Giải chi tiết: Cam 16, Test 3, Speaking Part 1: Summer
Phần 2 & 3
Giải chi tiết: Cam 16 test 3 speaking part 2 & 3
Writing
Nhiệm vụ 1
Giải chi tiết: Cam 16 test 3 writing task 1
Nhiệm vụ 2
Giải chi tiết: Cam 16 test 3 writing task 2
Giải đáp Cambridge 16 Bài kiểm tra 4
Listening
1. 28th | 2. 550 | 3. Chervil | 4. garage | 5. garden |
6. parking | 7. wood | 8. bridge | 9. monument | 10. March |
11. C | 12. A | 13. B | 14. B | 15. C |
16. F | 17. A | 18. I | 19. E | 20. H |
21. C | 22. B | 23. B | 24. C | 25. C |
26. F | 27. D | 28. E | 29. B | 30. A |
31. spices | 32. colony | 33. fat | 34. head | 35. movement |
36. balance | 37. brain | 38. smell | 39. rats | 40. forest |
Giải chi tiết Cambridge 16 Listening Test 4:
Cam 16 test 4 listening part 1: Holiday rental
Cam 16 test 4 listening part 2: Local council report on traffic and highways
Cam 16 test 4 listening part 3: City bike-sharing schemes
Cam 16 test 4 listening part 4: The extinction of the Dodo bird
Reading
1. posts | 2. canal | 3. ventilation | 4. lid | 5. weight |
6. climbing | 7. FALSE | 8. Not given | 9. FALSE | 10. TRUE |
11. gold | 12. architect | 13. harbor | 14. B | 15. C |
16. F | 17. A | 18. I | 19. E | 20. H |
21. C | 22. B | 23. B | 24. C | 25. C |
26. F | 27. iii | 28. vi | 29. ii | 30. i |
31. vii | 32. v | 33. C | 34. B | 35. A |
36. No | 37. Not given | 38. Yes | 39. No | 40. Yes |
Giải chi tiết Cambridge 16 Reading Test 4:
Cam 16 test 4 reading passage 1: Roman tunnels
Cam 16 test 4 reading passage 2: Changes in reading habits
Cam 16 test 4 reading passage 3: Attitudes towards Artificial Intelligence
Phần Nói chuyện
Phần 1
Giải chi tiết: Cam 16, Test 4, Speaking Part 1: Fast food
Phần 2 & 3
Giải chi tiết: Cam 16 test 3 speaking part 2 & 3
Viết
Mission 1
Giải chi tiết: Cam 16 test 4 writing task 1
Mission 2
Giải đáp chi tiết: Cambridge 16 bài kiểm tra 4 nhiệm vụ 2 viết
Dưới đây là toàn bộ phân tích giải thích Cambridge IELTS 16 từ Bài kiểm tra 1 đến Bài kiểm tra 4 được đội ngũ chuyên gia tại Trung tâm Anh Ngữ Mytour biên soạn. Học viên có thể thảo luận về bài kiểm tra và giải đáp dưới phần bình luận hoặc tham gia cộng đồng Mytour Helper để nhận sự hỗ trợ về kiến thức tiếng Anh luyện thi Đại học và các kỳ thi tiếng Anh khác, do những người có thành tích xuất sắc điều hành.
Sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 16 Key & Giải thích” để xem toàn bộ nội dung phân tích giải thích Cambridge IELTS 16. Đặt mua tại đây.